1. Sự kiện nào đánh dấu sự suy yếu và tan rã của Liên Xô, kết thúc Chiến tranh Lạnh?
A. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin (1989)
B. Cuộc đảo chính tháng 8 năm 1991 tại Liên Xô
C. Việc ký kết Hiệp ước START I (1991)
D. Sự giải thể của Hiệp ước Warszawa (1991)
2. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của cuộc đối đầu trực tiếp giữa hai siêu cường Hoa Kỳ và Liên Xô trên lãnh thổ một nước thứ ba?
A. Cuộc bao vây Berlin (1948-1949)
B. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953)
C. Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962)
D. Chiến tranh Việt Nam (1954-1975)
3. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Âu và là tiền đề cho sự kết thúc Chiến tranh Lạnh?
A. Chiến tranh Việt Nam kết thúc (1975)
B. Sự kiện Thiên An Môn (1989)
C. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin (1989)
D. Liên Xô phóng Sputnik 1 (1957)
4. Mục tiêu chính của Kế hoạch Marshall là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước Đông Âu.
B. Tái thiết nền kinh tế các nước Tây Âu bị chiến tranh tàn phá và ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
C. Thiết lập một liên minh quân sự chống lại Liên Xô.
D. Tăng cường viện trợ lương thực cho các nước nghèo đói.
5. Sự kiện nào dưới đây không phải là biểu hiện của cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh Lạnh?
A. Phát triển bom H.
B. Chế tạo tên lửa đạn đạo xuyên lục địa (ICBM).
C. Phóng vệ tinh nhân tạo Sputnik.
D. Thành lập Liên minh châu Âu (EU).
6. Sự kiện nào được xem là đỉnh điểm của căng thẳng Chiến tranh Lạnh, khi hai siêu cường đứng trước bờ vực chiến tranh hạt nhân?
A. Việc Liên Xô phóng Sputnik 1
B. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba
C. Sự kiện U-2 bị bắn rơi
D. Chiến tranh Triều Tiên
7. Sự kiện nào cho thấy sự cạnh tranh gay gắt về công nghệ và sức mạnh quân sự giữa hai siêu cường trong giai đoạn đầu Chiến tranh Lạnh?
A. Việc thành lập SEATO (1954)
B. Cuộc khủng hoảng Berlin (1961)
C. Liên Xô phóng Sputnik 1 (1957)
D. Sự kiện Vịnh Con Lợn (1961)
8. Đâu là một ví dụ về chiến tranh ủy nhiệm (proxy war) trong Chiến tranh Lạnh?
A. Cuộc bao vây Berlin
B. Khủng hoảng tên lửa Cuba
C. Chiến tranh Afghanistan (1979-1989)
D. Việc xây dựng Bức tường Berlin
9. Tổ chức nào của các nước xã hội chủ nghĩa được thành lập năm 1949 với mục đích phối hợp hoạt động kinh tế?
A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
B. Hiệp ước Warszawa
C. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV)
D. Tổ chức các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC)
10. Việc Hoa Kỳ và Liên Xô cùng ký kết các hiệp ước hạn chế vũ khí chiến lược (SALT I, SALT II) thể hiện điều gì trong quan hệ song phương?
A. Mong muốn chấm dứt hoàn toàn sự đối đầu.
B. Sự gia tăng căng thẳng và chạy đua vũ trang.
C. Nỗ lực kiểm soát và giảm thiểu nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
D. Sự nhượng bộ hoàn toàn của một bên đối với bên kia.
11. Khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 suýt dẫn đến một cuộc chiến tranh hạt nhân giữa Hoa Kỳ và Liên Xô là do:
A. Hoa Kỳ triển khai tên lửa hạt nhân tại Thổ Nhĩ Kỳ.
B. Liên Xô đặt các tên lửa hạt nhân chiến lược trên đảo Cuba.
C. Cuba tấn công quân sự vào căn cứ Guantanamo của Hoa Kỳ.
D. Hoa Kỳ đơn phương phong tỏa hải phận quốc tế quanh Cuba.
12. Chiến lược Ngăn chặn (Containment) của Hoa Kỳ trong Chiến tranh Lạnh tập trung vào việc:
A. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa cộng sản trên toàn thế giới.
B. Ngăn chặn sự bành trướng ảnh hưởng của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản ra bên ngoài phạm vi đã có.
C. Thúc đẩy một cuộc chiến tranh trực tiếp với Liên Xô.
D. Tạo ra một thế giới đa cực với sự cân bằng quyền lực.
13. Sự kiện nào được xem là biểu tượng cho sự chia cắt nước Đức và châu Âu trong Chiến tranh Lạnh?
A. Cuộc bao vây Berlin (1948-1949)
B. Việc xây dựng Bức tường Berlin (1961)
C. Thành lập Cộng hòa Liên bang Đức (1949)
D. Thành lập Cộng hòa Dân chủ Đức (1949)
14. Tổ chức nào được thành lập năm 1955 như một phản ứng đối với việc Tây Đức gia nhập NATO và là liên minh quân sự của các nước xã hội chủ nghĩa?
A. Tổ chức Hiệp ước Trung Đông (CENTO)
B. Tổ chức Hiệp ước Đông Nam Á (SEATO)
C. Hiệp ước Warszawa
D. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV)
15. Chính sách ngoại giao nhân dân (people-to-people diplomacy) của Hoa Kỳ trong Chiến tranh Lạnh nhằm mục đích gì?
A. Thúc đẩy trao đổi văn hóa và khoa học với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Tăng cường tuyên truyền chống cộng sản và thu thập thông tin tình báo.
C. Vận động sự ủng hộ của công chúng quốc tế đối với các chính sách của Mỹ.
D. Tạo dựng lòng tin và hiểu biết lẫn nhau với người dân các nước đối địch.
16. Học thuyết nào nhấn mạnh rằng nếu một quốc gia rơi vào tay chủ nghĩa cộng sản, các quốc gia lân cận cũng có nguy cơ tương tự?
A. Học thuyết Truman
B. Học thuyết Eisenhower
C. Học thuyết Domino
D. Học thuyết Nixon
17. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ giữa Liên Xô và các nước phương Tây, mở đầu cho thời kỳ Chiến tranh Lạnh?
A. Hội nghị Pốtxđam (1945)
B. Sự kiện Liên Xô thử bom nguyên tử (1949)
C. Diễn văn của Tổng thống Truman tại Quốc hội Mỹ (1947)
D. Thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) (1949)
18. Tổ chức quân sự nào được thành lập năm 1949 với sự tham gia của Mỹ, Canada và các nước Tây Âu nhằm đối phó với nguy cơ từ Liên Xô?
A. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV)
B. Tổ chức Hiệp ước Vận tải hàng không Quốc tế (IATA)
C. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
D. Hiệp ước An ninh chung châu Mỹ (OAS)
19. Chiến lược Hòa hoãn (Détente) trong những năm 1970 giữa Hoa Kỳ và Liên Xô nhằm mục đích:
A. Thúc đẩy một cuộc đối đầu quân sự trực tiếp.
B. Giảm bớt căng thẳng, hạn chế chạy đua vũ trang và tăng cường đối thoại.
C. Tăng cường sự hợp tác kinh tế và trao đổi văn hóa.
D. Xây dựng một hệ thống phòng thủ tên lửa chung.
20. Đâu là một trong những mặt trận phi quân sự quan trọng trong cuộc Chiến tranh Lạnh?
A. Cuộc đua vũ trang
B. Cuộc chạy đua vào không gian
C. Chiến tranh ủy nhiệm
D. Đối đầu ngoại giao
21. Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt vai trò của Liên Xô như một siêu cường và sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh?
A. Thành lập NATO
B. Cuộc bao vây Berlin
C. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (1991)
D. Việc xây dựng Bức tường Berlin
22. Chiến tranh Việt Nam có vai trò như thế nào trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh?
A. Là cuộc xung đột không liên quan đến sự đối đầu giữa hai siêu cường.
B. Là một mặt trận quan trọng thể hiện sự đối đầu gián tiếp giữa Hoa Kỳ và Liên Xô.
C. Dẫn đến sự hợp tác chặt chẽ giữa Hoa Kỳ và Liên Xô.
D. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự tan rã của Liên Xô.
23. Cuộc đối đầu ý thức hệ trong Chiến tranh Lạnh chủ yếu xoay quanh sự khác biệt giữa:
A. Chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa phát xít.
B. Chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa cộng sản.
C. Chủ nghĩa quân chủ và chủ nghĩa cộng hòa.
D. Chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa quốc tế.
24. Theo học thuyết nào, Hoa Kỳ sẽ cung cấp viện trợ tài chính và quân sự cho các quốc gia đang bị đe dọa bởi chủ nghĩa cộng sản, nhằm ngăn chặn sự bành trướng của Liên Xô?
A. Học thuyết Monroe
B. Học thuyết Truman
C. Học thuyết Kế hoạch Marshall
D. Học thuyết Domino
25. Chính sách Glasnost (công khai) và Perestroika (cải tổ) của Mikhail Gorbachev có tác động như thế nào đến Chiến tranh Lạnh?
A. Làm gia tăng căng thẳng giữa Liên Xô và Hoa Kỳ.
B. Thúc đẩy quá trình tan rã của Liên Xô và chấm dứt Chiến tranh Lạnh.
C. Củng cố sự kiểm soát của Đảng Cộng sản Liên Xô.
D. Tạo ra sự phân chia sâu sắc hơn trong khối xã hội chủ nghĩa.