Trắc nghiệm Chân trời Lịch sử và Địa lý 4 bài 2 Thiên nhiên và con người địa phương
1. Hoạt động nào của con người có thể gây ô nhiễm nguồn nước mặt?
A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải đạt chuẩn.
B. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc trừ sâu sinh học trong nông nghiệp.
C. Xả trực tiếp nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý ra sông, hồ.
D. Trồng cây xanh bảo vệ rừng đầu nguồn.
2. Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại quan trọng cho một địa phương?
A. Đa dạng sinh học cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng và duy trì sự cân bằng sinh thái.
B. Đa dạng sinh học chỉ làm tăng sự phức tạp của môi trường.
C. Đa dạng sinh học không có tác động trực tiếp đến con người.
D. Giảm đa dạng sinh học giúp con người dễ dàng kiểm soát môi trường hơn.
3. Nếu địa phương em có nhiều sông, hồ, thì hoạt động kinh tế nào thường phát triển mạnh mẽ?
A. Nuôi trồng và đánh bắt thủy sản, giao thông đường thủy.
B. Công nghiệp nặng, khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
C. Nông nghiệp trồng lúa trên diện rộng.
D. Du lịch sa mạc.
4. Sự biến đổi khí hậu có thể dẫn đến những tác động nào đối với hệ sinh thái tự nhiên của một địa phương?
A. Thay đổi phạm vi phân bố của các loài sinh vật, tăng nguy cơ tuyệt chủng.
B. Tăng cường sự đa dạng sinh học một cách tự nhiên.
C. Giảm tần suất của các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Làm cho các hệ sinh thái trở nên ổn định hơn.
5. Khi khai thác tài nguyên khoáng sản, con người cần lưu ý điều gì để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
A. Phục hồi môi trường sau khai thác, xử lý chất thải và hạn chế ô nhiễm.
B. Chỉ tập trung vào việc khai thác nhanh và nhiều nhất có thể.
C. Bỏ qua các quy định về bảo vệ môi trường.
D. Chỉ khai thác các loại khoáng sản dễ tìm.
6. Loại hình thời tiết cực đoan nào sau đây thường gây ra thiệt hại nặng nề cho sản xuất nông nghiệp và đời sống dân cư ở nhiều vùng địa phương?
A. Hạn hán và lũ lụt.
B. Mưa phùn và sương mù.
C. Gió nhẹ và ngày nắng đẹp.
D. Bão tuyết.
7. Đâu là một ví dụ về việc con người sử dụng tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế nhưng có nguy cơ gây suy thoái môi trường?
A. Khai thác than đá quy mô lớn, đốt nhiên liệu hóa thạch.
B. Xây dựng các nhà máy thủy điện.
C. Phát triển du lịch sinh thái tại các khu bảo tồn.
D. Trồng rừng phòng hộ ven biển.
8. Nếu địa phương em có địa hình đồi núi dốc, hoạt động nông nghiệp nào thường phù hợp và giảm thiểu xói mòn đất?
A. Trồng cây công nghiệp lâu năm (chè, cà phê), cây ăn quả, hoặc làm ruộng bậc thang.
B. Canh tác lúa nước trên diện rộng.
C. Chăn thả gia súc trên các sườn dốc trọc.
D. Phát quang rừng để làm nương rẫy theo kiểu du mục.
9. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tương tác giữa con người và thiên nhiên, mang lại lợi ích cho cả hai?
A. Du lịch sinh thái, trồng cây gây rừng.
B. Xả rác bừa bãi ra môi trường.
C. Phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Xây dựng nhà máy gây ô nhiễm.
10. Việc thay đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng thích ứng với biến đổi khí hậu địa phương có ý nghĩa gì?
A. Giúp duy trì và phát triển sản xuất nông nghiệp, đảm bảo an ninh lương thực.
B. Làm cho sản xuất nông nghiệp trở nên kém hiệu quả hơn.
C. Tăng nguy cơ sâu bệnh hại cây trồng.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các giống cây trồng nhập khẩu.
11. Nếu địa phương em có nhiều đất đai màu mỡ, hoạt động kinh tế nào thường là thế mạnh chính?
A. Nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi).
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Ngư nghiệp.
12. Vai trò của địa hình đối với đời sống và sản xuất của con người ở địa phương là gì?
A. Quyết định loại hình cây trồng, vật nuôi, phương thức canh tác và giao thông vận tải.
B. Chỉ ảnh hưởng đến việc xây dựng nhà cửa.
C. Không có ảnh hưởng gì đến đời sống và sản xuất.
D. Làm cho khí hậu trở nên khắc nghiệt hơn.
13. Hoạt động nào của con người có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng không khí ở địa phương?
A. Đốt rác thải sinh hoạt và công nghiệp không đúng quy cách, sử dụng phương tiện giao thông cũ.
B. Trồng cây xanh trong đô thị.
C. Sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Kiểm soát khí thải từ các nhà máy theo tiêu chuẩn.
14. Việc phát triển các khu công nghiệp gần nguồn nước có thể gây ra tác động tiêu cực nào nếu không có biện pháp xử lý chất thải phù hợp?
A. Ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh và sức khỏe con người.
B. Tăng cường lượng mưa trong khu vực.
C. Cải thiện chất lượng không khí.
D. Tạo ra nhiều vùng đất màu mỡ hơn.
15. Hoạt động nào sau đây của con người có thể góp phần làm suy giảm tầng ô-zôn?
A. Sử dụng các sản phẩm chứa khí CFC (như bình xịt, tủ lạnh cũ).
B. Trồng nhiều cây xanh.
C. Sử dụng năng lượng mặt trời.
D. Giảm lượng khí thải CO2.
16. Đâu là yếu tố tự nhiên chính ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và đời sống của con người ở địa phương em?
A. Khí hậu và nguồn nước.
B. Tài nguyên khoáng sản và đất đai.
C. Địa hình và thảm thực vật.
D. Tất cả các yếu tố trên đều có ảnh hưởng.
17. Hành động nào của con người thể hiện sự tôn trọng và gìn giữ các giá trị văn hóa, lịch sử gắn liền với thiên nhiên địa phương?
A. Tham gia các lễ hội truyền thống, bảo vệ các di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh.
B. Xây dựng các công trình hiện đại lấn chiếm các khu vực có ý nghĩa lịch sử.
C. Chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Sao chép và thương mại hóa các sản phẩm văn hóa địa phương một cách tùy tiện.
18. Việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo sự phát triển bền vững, không làm cạn kiệt tài nguyên cho các thế hệ tương lai.
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu hiện tại của con người.
D. Ưu tiên khai thác các loại tài nguyên quý hiếm nhất.
19. Đâu là một hoạt động của con người giúp bảo vệ đất khỏi bị xói mòn và bạc màu?
A. Trồng cây theo đường đồng mức, luân canh cây trồng và sử dụng phân bón hợp lý.
B. Chặt phá rừng để lấy đất trồng cây công nghiệp ngắn hạn.
C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
D. Bỏ hoang đất đai sau một thời gian canh tác.
20. Tại sao việc bảo vệ rừng lại quan trọng đối với môi trường tự nhiên của địa phương?
A. Rừng giúp điều hòa khí hậu, giữ đất, chống xói mòn và là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật.
B. Rừng chỉ có vai trò cung cấp gỗ và lâm sản.
C. Rừng làm tăng nhiệt độ môi trường xung quanh.
D. Rừng làm tăng nguy cơ lũ lụt và sạt lở đất.
21. Con người có thể làm gì để thích ứng với những thay đổi của thiên nhiên, ví dụ như lũ lụt?
A. Xây dựng nhà cửa kiên cố, có khả năng chống chịu lũ cao và theo dõi dự báo thời tiết.
B. Chỉ sống ở những vùng đất cao, không bao giờ quay lại vùng thấp.
C. Không làm gì cả vì lũ lụt là hiện tượng tự nhiên không thể tránh.
D. Trồng nhiều cây ăn quả dọc bờ sông để giữ nước.
22. Tại sao việc giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống gắn với thiên nhiên lại quan trọng đối với bản sắc của một địa phương?
A. Tạo nên sự khác biệt, độc đáo và niềm tự hào cho cộng đồng địa phương.
B. Làm cho văn hóa địa phương trở nên giống với các địa phương khác.
C. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử, không còn phù hợp với hiện tại.
D. Cản trở sự phát triển của kinh tế địa phương.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự thay đổi khí hậu do tác động của con người?
A. Tăng cường phát thải khí nhà kính từ hoạt động công nghiệp và giao thông.
B. Sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán.
C. Nhiệt độ trung bình toàn cầu có xu hướng tăng lên.
D. Sự giảm dần của hoạt động núi lửa trên Trái Đất.
24. Nếu địa phương em nằm trong vùng khí hậu khô hạn, hoạt động nào của con người là cần thiết để đảm bảo nguồn nước tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp?
A. Xây dựng hồ chứa nước, hệ thống thủy lợi và áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước.
B. Chỉ trông chờ vào nước mưa tự nhiên.
C. Tăng cường sử dụng nước ngầm một cách không kiểm soát.
D. Phát quang thảm thực vật để tăng cường bốc hơi nước.
25. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái ven biển (như rừng ngập mặn) lại quan trọng đối với các địa phương có biển?
A. Rừng ngập mặn giúp chắn sóng, ngăn triều cường, bảo vệ bờ biển và là nơi sinh sản của nhiều loài thủy sản.
B. Rừng ngập mặn chỉ có tác dụng làm cảnh.
C. Rừng ngập mặn làm tăng nguy cơ xói lở bờ biển.
D. Rừng ngập mặn không có giá trị kinh tế.