Trắc nghiệm Chân trời Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Một số nét văn hóa và truyền thống cách mạng ở vùng Nam Bộ
1. Lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Nam Kỳ (1940) có những tên tuổi lịch sử nào đã trở thành biểu tượng của phong trào cách mạng?
A. Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp
B. Nguyễn Thị Minh Khai, Nguyễn Văn Cừ
C. Lê Duẩn, Phạm Văn Đồng
D. Trường Chinh, Hoàng Văn Thụ
2. Loại hình nghệ thuật sân khấu nào là tinh hoa của văn hóa dân gian Nam Bộ, với những làn điệu trữ tình, sâu lắng và sự kết hợp giữa ca, nhạc, kịch?
A. Chèo
B. Tuồng
C. Đờn ca tài tử
D. Cải lương
3. Cuộc khởi nghĩa nào ở Nam Bộ đã đánh dấu sự trưởng thành của phong trào cách mạng và tinh thần yêu nước của nhân dân ta trong giai đoạn đầu thế kỷ XX?
A. Khởi nghĩa Yên Thế
B. Khởi nghĩa Ba Đình
C. Khởi nghĩa Hương Khê
D. Khởi nghĩa Nam Kỳ (1940)
4. Trong các loại hình du lịch văn hóa ở Nam Bộ, loại hình nào khai thác giá trị của các di tích lịch sử gắn liền với các sự kiện cách mạng?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch ẩm thực
C. Du lịch văn hóa - lịch sử
D. Du lịch nghỉ dưỡng
5. Nét văn hóa Nam tiến có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của vùng Nam Bộ?
A. Là quá trình sáp nhập lãnh thổ
B. Là quá trình khai phá, mở rộng lãnh thổ và hình thành bản sắc văn hóa riêng
C. Là sự trao đổi văn hóa thuần túy
D. Là sự áp đặt văn hóa từ miền Bắc
6. Vùng đất Nam Bộ được khai phá và phát triển mạnh mẽ dưới thời các chúa Nguyễn, quá trình này gắn liền với hoạt động của tầng lớp nào?
A. Giới quý tộc
B. Tăng lữ
C. Quan lại
D. Cư dân từ các vùng khác đến khai hoang (còn gọi là lưu dân)
7. Phong trào Đồng Khởi (1960) là một sự kiện lịch sử quan trọng, đã diễn ra đầu tiên tại tỉnh nào của Nam Bộ?
A. An Giang
B. Bến Tre
C. Tiền Giang
D. Đồng Tháp
8. Nét đặc trưng về cảnh quan thiên nhiên của Nam Bộ, đặc biệt là vùng Đồng bằng sông Cửu Long, là gì?
A. Đồi núi trập trùng và cao nguyên
B. Đồng bằng rộng lớn, hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt
C. Sa mạc và thảo nguyên khô cằn
D. Rừng lá kim và băng tuyết
9. Lễ hội nào ở Nam Bộ thường gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng cá Ông, một nét văn hóa đặc sắc của cư dân vùng biển?
A. Lễ hội Nghinh Ông
B. Lễ hội Kate
C. Lễ hội Đống Đa
D. Lễ hội Sen
10. Di tích lịch sử nào ở Đồng Nai từng là căn cứ địa quan trọng của cách mạng miền Nam trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ?
A. Côn Đảo
B. Củ Chi
C. Chiến khu Đ
D. Đồng Khởi
11. Lễ hội nào ở miền Tây Nam Bộ thường được tổ chức vào dịp Tết Nguyên Đán, thể hiện mong ước về một năm mới an khang, thịnh vượng?
A. Lễ hội Ok Om Bok
B. Lễ hội vía Bà Chúa Xứ
C. Lễ hội đua ghe Ngo
D. Lễ hội vía Ông Địa, Thần Tài
12. Loại hình chợ nổi nào ở Đồng bằng sông Cửu Long là biểu tượng văn hóa đặc sắc của vùng sông nước Nam Bộ, nơi diễn ra các hoạt động mua bán sôi động?
A. Chợ Bến Thành
B. Chợ Đồng Xuân
C. Chợ Cái Răng
D. Chợ Mơ
13. Tính chất mở cửa trong khai thác vùng đất Nam Bộ dưới thời các chúa Nguyễn đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự giao lưu văn hóa với các quốc gia nào?
A. Chỉ với Trung Quốc
B. Với Trung Quốc, Campuchia và các nước phương Tây
C. Chỉ với các nước phương Tây
D. Với các nước Đông Nam Á
14. Ẩm thực Nam Bộ nổi tiếng với các món ăn sử dụng nhiều loại rau thơm và gia vị đặc trưng, loại mắm nào sau đây là nguyên liệu quan trọng, tạo nên hương vị đặc trưng của nhiều món ăn Nam Bộ?
A. Mắm tôm
B. Mắm ruốc
C. Mắm thái
D. Mắm cá lóc
15. Trong các địa danh cách mạng nổi tiếng ở Nam Bộ, địa đạo Củ Chi được ví như thành đồng đất thép vì điều gì?
A. Vì là nơi diễn ra nhiều trận đánh lớn
B. Vì hệ thống địa đạo phức tạp, kiên cường chống giặc
C. Vì là nơi tập kết quân lương
D. Vì là trung tâm chỉ huy của quân đội
16. Bài ca dao Trâu ơi ta bảo trâu này... thể hiện nét văn hóa nông nghiệp đặc trưng nào của vùng Nam Bộ?
A. Tín ngưỡng thờ cúng thần nông
B. Tình yêu thiên nhiên và lao động
C. Lễ hội cầu mùa
D. Nghề làm bánh tráng
17. Trong quá trình khai phá, vùng đất Nam Bộ đã tiếp nhận nhiều yếu tố văn hóa từ các dân tộc khác nhau, điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Chỉ có văn hóa Việt Nam
B. Văn hóa ẩm thực, trang phục, tín ngưỡng và kiến trúc
C. Chỉ có văn hóa Khmer
D. Chỉ có văn hóa Chăm
18. Trong các lễ hội truyền thống của Nam Bộ, lễ hội nào thường tổ chức để tưởng nhớ công ơn các vị tiền hiền đã có công khai phá vùng đất này?
A. Lễ hội Vu Lan
B. Lễ hội Kỳ Yên
C. Lễ hội Chôl Chnăm Thmây
D. Lễ hội Rằm Tháng Giêng
19. Trong các nghề thủ công truyền thống ở Nam Bộ, nghề nào nổi tiếng với các sản phẩm làm từ lục bình, tre, và mây?
A. Nghề làm gốm
B. Nghề làm chiếu
C. Nghề đan lát
D. Nghề làm đường
20. Tuyến đường vận tải chiến lược nào được quân dân miền Nam xây dựng và sử dụng hiệu quả trong kháng chiến chống Mỹ, nối liền hậu phương miền Bắc với tiền tuyến miền Nam?
A. Đường Hồ Chí Minh trên bộ
B. Đường 1A
C. Đường Trường Sơn
D. Đường mòn Hồ Chí Minh
21. Nhạc cụ nào là biểu tượng tiêu biểu cho âm nhạc truyền thống của vùng Nam Bộ, thường được sử dụng trong các làn điệu đờn ca tài tử?
A. Đàn bầu
B. Đàn tranh
C. Đàn kìm
D. Sáo trúc
22. Loại cây lương thực chính và phổ biến nhất ở vùng Nam Bộ, đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế và văn hóa của người dân là gì?
A. Lúa mì
B. Ngô (bắp)
C. Lúa gạo
D. Khoai lang
23. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, chiến dịch nào đã góp phần quyết định vào thắng lợi cuối cùng, giải phóng hoàn toàn miền Nam?
A. Chiến dịch Biên giới
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ
C. Chiến dịch Mùa Xuân 1975 (Chiến dịch Hồ Chí Minh)
D. Chiến dịch Việt Bắc
24. Trang phục truyền thống của phụ nữ Nam Bộ thường có những đặc điểm nào?
A. Áo tứ thân, váy mớ ba
B. Áo dài, quần lụa
C. Áo bà ba, khăn rằn
D. Váy xòe, áo yếm
25. Trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp, lực lượng vũ trang chủ lực của Nam Bộ đã có những đóng góp quan trọng nào?
A. Chỉ thực hiện các hoạt động tuyên truyền
B. Tập trung vào đấu tranh chính trị
C. Tham gia các cuộc khởi nghĩa vũ trang và chiến đấu chống Pháp
D. Chỉ hoạt động ở vùng rừng núi