Trắc nghiệm Chân trời Lịch sử và Địa lý 4 bài 4 Thiên nhiên vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ
1. Biện pháp nào được khuyến khích để bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Trồng cây gây rừng, bảo vệ rừng đầu nguồn và sử dụng tài nguyên hợp lý.
B. Tăng cường khai thác khoáng sản để phát triển kinh tế.
C. Chuyển đổi đất rừng sang đất ở.
D. Phát triển công nghiệp nặng không qua xử lý môi trường.
2. Ngành kinh tế nào có vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm và thu nhập cho người dân ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ, đặc biệt là ở các vùng nông thôn?
A. Nông – lâm – ngư nghiệp.
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Công nghiệp chế biến.
D. Dịch vụ du lịch.
3. Loại hình canh tác phổ biến nào tận dụng địa hình đồi dốc ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Trồng cây công nghiệp trên các bậc thang và nương rẫy.
B. Canh tác lúa nước trên diện rộng.
C. Nuôi trồng thủy sản trên các vùng trũng.
D. Trồng cây ngập mặn ven biển.
4. Tài nguyên khoáng sản nào đóng vai trò quan trọng nhất trong công nghiệp khai thác ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Vàng.
D. Kim cương.
5. Cây trồng nào phù hợp với khí hậu và đất đai của vùng đồi trung du ở Bắc Bộ?
A. Chè, thuốc lá, cây ăn quả.
B. Lúa nước.
C. Cây công nghiệp ngắn ngày.
D. Cây lương thực chịu hạn.
6. Đặc điểm nào của sông ngòi vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển thủy điện?
A. Độ dốc lớn, dòng chảy mạnh.
B. Lượng phù sa dồi dào.
C. Lưu vực sông rộng.
D. Chảy qua nhiều đồng bằng.
7. Nhiều khu rừng đặc trưng cho vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ có vai trò quan trọng trong việc gì?
A. Bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn đất và điều hòa khí hậu.
B. Cung cấp gỗ làm đồ nội thất cao cấp.
C. Tạo cảnh quan du lịch hấp dẫn cho khách nước ngoài.
D. Chỉ có giá trị kinh tế từ lâm sản.
8. Tại sao vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ lại có sự đa dạng về thảm thực vật?
A. Do sự phân hóa theo độ cao, khí hậu và đất đai.
B. Do sự tác động của con người.
C. Do ít có sự thay đổi của thời tiết.
D. Do chỉ có một loại đất duy nhất.
9. Ngoài than đá, vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ còn có những loại khoáng sản nào khác đáng kể?
A. Apatit, đồng, thiếc.
B. Bô xít, sắt.
C. Niken, mangan.
D. Uran, crôm.
10. Dãy núi nào đóng vai trò là ranh giới tự nhiên quan trọng ở phía Bắc của vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Dãy Hoàng Liên Sơn.
B. Dãy Trường Sơn.
C. Dãy Bạch Mã.
D. Dãy Tam Đảo.
11. Vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ có những loại rừng chính nào?
A. Rừng nhiệt đới gió mùa, rừng ôn đới núi cao.
B. Rừng ngập mặn, rừng trên đảo.
C. Rừng xavan, rừng cây bụi.
D. Rừng lá kim, rừng ôn đới lạnh.
12. Sông ngòi ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ có đặc điểm chung nào?
A. Thường có độ dốc lớn, chảy xiết và nhiều ghềnh thác.
B. Chảy chậm, hiền hòa và bồi đắp phù sa màu mỡ.
C. Chỉ có một vài con sông lớn chảy qua.
D. Hầu hết là sông nhỏ, mạng lưới thưa thớt.
13. Vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ có tiềm năng phát triển du lịch nào gắn liền với các di sản văn hóa, lịch sử?
A. Tham quan các di tích lịch sử, bảo tàng, lễ hội truyền thống.
B. Tham gia các hoạt động thể thao dưới nước.
C. Thăm các khu vui chơi giải trí hiện đại.
D. Khám phá các công viên quốc gia về động vật hoang dã.
14. Đỉnh núi nào cao nhất Việt Nam thuộc vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Đỉnh Phan Xi Păng.
B. Đỉnh Fansipan.
C. Đỉnh Pu Si Lung.
D. Đỉnh Bạch Mây.
15. Con sông nào là một trong những con sông lớn và quan trọng chảy qua vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ, có vai trò quan trọng trong lịch sử và kinh tế?
A. Sông Hồng.
B. Sông Mekong.
C. Sông Đồng Nai.
D. Sông Thu Bồn.
16. Đặc điểm nổi bật của địa hình vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Đồi núi thấp xen kẽ với đồng bằng nhỏ.
B. Đồng bằng rộng lớn và bằng phẳng.
C. Cao nguyên và núi cao trùng điệp.
D. Đồi núi cao hiểm trở và các thung lũng sâu.
17. Tại sao giao thông đường sông lại có vai trò nhất định nhưng không phải là chủ đạo ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Do sông ngòi thường có nhiều ghềnh thác, độ dốc lớn, khó đi lại.
B. Do không có sông lớn nào chảy qua vùng.
C. Do khí hậu khắc nghiệt cản trở giao thông đường sông.
D. Do không có nhu cầu vận chuyển hàng hóa bằng đường sông.
18. Yếu tố nào sau đây góp phần làm cho mùa đông ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ lạnh hơn so với các vùng khác cùng vĩ độ ở Việt Nam?
A. Địa hình núi cao và ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc.
B. Sự gần gũi với biển Đông.
C. Lượng mưa lớn quanh năm.
D. Nhiều đồng bằng rộng lớn.
19. Khí hậu điển hình của vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, có mùa đông lạnh.
B. Khí hậu xích đạo, nóng ẩm quanh năm.
C. Khí hậu ôn đới, có tuyết rơi vào mùa đông.
D. Khí hậu cận nhiệt đới khô, ít mưa.
20. Loại đất phổ biến nhất ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Đất feralit.
B. Đất phù sa.
C. Đất than bùn.
D. Đất mặn.
21. Sự phân hóa khí hậu theo độ cao ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ thể hiện rõ nét nhất ở điểm nào?
A. Càng lên cao nhiệt độ càng giảm, mùa đông càng lạnh hơn.
B. Càng lên cao lượng mưa càng giảm.
C. Càng lên cao càng có nhiều đồng bằng.
D. Càng lên cao khí hậu càng nóng.
22. Vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ có lợi thế gì về tài nguyên nước ngọt?
A. Có nhiều sông, suối và nguồn nước ngầm.
B. Khí hậu khô hạn, ít nước.
C. Chỉ có một vài hồ lớn.
D. Nước sông bị ô nhiễm nặng.
23. Loại hình giao thông đường bộ nào phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò kết nối các khu vực trong vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Đường ô tô.
B. Đường sắt.
C. Đường sông.
D. Đường hàng không.
24. Vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ có tiềm năng lớn về phát triển loại hình du lịch nào?
A. Du lịch sinh thái, du lịch văn hóa và du lịch lịch sử.
B. Du lịch biển đảo.
C. Du lịch sa mạc.
D. Du lịch núi lửa.
25. Yếu tố nào là chủ yếu thúc đẩy sự phát triển của ngành chăn nuôi gia súc lớn (trâu, bò) ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Có nhiều đồng cỏ xanh và diện tích đất rộng.
B. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
C. Nhu cầu tiêu thụ thịt lớn từ các thành phố.
D. Có nhiều đồng bằng để chăn thả.