1. Tại sao Đảng ta lại chủ trương thành lập Mặt trận Việt Minh thay vì các mặt trận khác trong giai đoạn 1941?
A. Để tập trung lực lượng chống lại quân Pháp.
B. Để tập hợp rộng rãi các lực lượng yêu nước, đoàn kết toàn dân chống Nhật.
C. Để có sự ủng hộ của các nước Đồng Minh.
D. Để chuẩn bị cho cuộc đấu tranh vũ trang sau này.
2. Trong Chỉ thị Nhật - Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta (12/3/1945), Đảng ta đã xác định kẻ thù chính, nguy hiểm nhất của cách mạng là ai?
A. Đế quốc Pháp.
B. Phát xít Nhật.
C. Đế quốc Pháp và phát xít Nhật.
D. Quân Đồng Minh.
3. Sự kiện nào mở đầu cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam?
A. Khởi nghĩa Ba Tơ.
B. Khởi nghĩa Bắc Sơn.
C. Khởi nghĩa Yên Thế.
D. Khởi nghĩa giành chính quyền ở Hà Nội.
4. Lý do chính để Đảng ta quyết định phát động Tổng khởi nghĩa vào thời điểm Nhật đầu hàng Đồng Minh (tháng 8-1945) là gì?
A. Để tranh thủ sự giúp đỡ của Đồng Minh.
B. Để chống lại âm mưu của Pháp quay trở lại cai trị.
C. Thời cơ ngàn vàng đã đến, kẻ thù chính (Nhật) đã suy yếu.
D. Nhân dân đã sẵn sàng nổi dậy giành chính quyền.
5. Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập tại đâu và vào thời gian nào?
A. Tại quảng trường Ba Đình, Hà Nội, ngày 2 tháng 9 năm 1945.
B. Tại quảng trường Ba Đình, Hà Nội, ngày 19 tháng 8 năm 1945.
C. Tại quảng trường Ba Đình, Hà Nội, ngày 2 tháng 9 năm 1946.
D. Tại quảng trường Ba Đình, Hà Nội, ngày 2 tháng 10 năm 1945.
6. Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân được thành lập ngày nào, ở đâu?
A. Ngày 22 tháng 12 năm 1944, tại khu rừng Trần Hưng Đạo, thuộc tỉnh Cao Bằng.
B. Ngày 22 tháng 12 năm 1944, tại khu rừng Trần Hưng Đạo, thuộc tỉnh Bắc Kạn.
C. Ngày 22 tháng 12 năm 1945, tại khu rừng Trần Hưng Đạo, thuộc tỉnh Cao Bằng.
D. Ngày 22 tháng 12 năm 1943, tại khu rừng Trần Hưng Đạo, thuộc tỉnh Cao Bằng.
7. Trong thời kỳ tiền khởi nghĩa (trước tháng 8-1945), Đảng đã chỉ đạo thành lập các tổ chức quần chúng nhằm thu hút đông đảo nhân dân tham gia cách mạng. Tổ chức tiêu biểu nhất là gì?
A. Hội Liên hiệp Quốc dân Việt Nam (Việt Quốc).
B. Mặt trận Phản đế Đông Dương.
C. Mặt trận Việt Nam Độc lập Đồng minh (Việt Minh).
D. Hội Cứu quốc của những người Việt Nam.
8. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 có tác động như thế nào đến phong trào cách mạng thế giới?
A. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Đông Nam Á.
B. Làm lung lay ách thống trị của chủ nghĩa thực dân cũ trên toàn thế giới.
C. Góp phần quan trọng vào thắng lợi của phe Đồng Minh chống phát xít.
D. Khuyến khích các nước xã hội chủ nghĩa phát triển.
9. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Cách mạng tháng Tám năm 1945 đối với Việt Nam là gì?
A. Chấm dứt vĩnh viễn ách đô hộ của thực dân Pháp.
B. Đưa nước Việt Nam trở thành nước độc lập, có chủ quyền.
C. Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.
D. Đưa Việt Nam thoát khỏi ảnh hưởng của chủ nghĩa phát xít.
10. Tổ chức nào đóng vai trò là lực lượng vũ trang nòng cốt, chuẩn bị cho cuộc Tổng khởi nghĩa?
A. Đội Tự vệ Đỏ.
B. Đội Du kích Bắc Sơn.
C. Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
D. Đội Cứu quốc Quân.
11. Cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 đã giành được thắng lợi trên phạm vi toàn quốc, trừ một số vùng nào?
A. Chỉ có Hà Nội và Huế là giành thắng lợi.
B. Chỉ có Sài Gòn là giành thắng lợi.
C. Chỉ có các tỉnh miền Bắc là giành thắng lợi.
D. Nhìn chung đã giành thắng lợi trên phạm vi toàn quốc.
12. Sự kiện nào được coi là đỉnh cao của Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Việc thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
B. Việc Nhật đầu hàng Đồng Minh.
C. Việc giành chính quyền ở Hà Nội (19/8/1945).
D. Việc đọc Tuyên ngôn Độc lập.
13. Sau Cách mạng tháng Tám thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời. Chính quyền mới đã đối mặt với những khó khăn thử thách lớn nào?
A. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, quân đội hùng mạnh.
B. Nền nông nghiệp lạc hậu, nạn đói đe dọa.
C. Nền tài chính vững mạnh, quân đội được trang bị hiện đại.
D. Nhân dân đoàn kết, chính quyền vững mạnh tuyệt đối.
14. Ngày 19 tháng 8 năm 1945 là một mốc son lịch sử, đánh dấu sự kiện quan trọng nào?
A. Khởi nghĩa giành chính quyền ở Huế.
B. Khởi nghĩa giành chính quyền ở Sài Gòn.
C. Khởi nghĩa giành chính quyền ở Hà Nội.
D. Khởi nghĩa giành chính quyền ở Đà Nẵng.
15. Mục tiêu giải phóng dân tộc được đặt ra trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) là gì?
A. Đánh đổ đế quốc Pháp, phong kiến và tay sai, làm cho nước Nam hoàn toàn độc lập.
B. Đánh đổ đế quốc Nhật, phong kiến và tay sai, làm cho nước Việt Nam hoàn toàn độc lập.
C. Đánh đổ đế quốc Pháp, quân phiệt Nhật và tay sai, làm cho Việt Nam hoàn toàn độc lập.
D. Đánh đổ thực dân Pháp và phong kiến, giành quyền tự quyết cho dân tộc.
16. Khẩu hiệu Phát xít Nhật và tay sai phải bị đánh đổ là của giai đoạn nào trong Cách mạng tháng Tám?
A. Giai đoạn đấu tranh đòi quyền dân sinh, dân chủ (1936-1939).
B. Giai đoạn vận động giải phóng dân tộc (1939-1945).
C. Giai đoạn chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa (1941-1945).
D. Giai đoạn khởi nghĩa từng phần và tiến lên Tổng khởi nghĩa (1944-1945).
17. Ngày 13 tháng 8 năm 1945, Ban Thường vụ Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương ra chỉ thị lịch sử. Chỉ thị này có nội dung cốt lõi là gì?
A. Phát động toàn dân đứng lên khởi nghĩa giành chính quyền.
B. Chuẩn bị lực lượng vũ trang cho cuộc kháng chiến lâu dài.
C. Tập trung đấu tranh trên mặt trận ngoại giao.
D. Thành lập chính quyền cách mạng lâm thời.
18. Trước khi Cách mạng tháng Tám bùng nổ, nước Việt Nam bị hai tầng áp bức nào?
A. Tầng áp bức của đế quốc Pháp và tầng áp bức của phong kiến.
B. Tầng áp bức của đế quốc Nhật và tầng áp bức của phong kiến.
C. Tầng áp bức của đế quốc Pháp và tầng áp bức của phát xít Nhật.
D. Tầng áp bức của đế quốc Mỹ và tầng áp bức của phong kiến.
19. Sau khi giành chính quyền ở Hà Nội, các cuộc khởi nghĩa giành chính quyền ở các tỉnh khác diễn ra như thế nào?
A. Diễn ra chậm và gặp nhiều khó khăn.
B. Diễn ra nhanh chóng và giành thắng lợi.
C. Diễn ra xen kẽ với các cuộc nổi dậy của quân đội Pháp.
D. Diễn ra sau khi quân Đồng Minh vào Việt Nam.
20. Đâu là biểu hiện cho thấy tinh thần sẵn sàng nổi dậy giành chính quyền của nhân dân ta trước ngày Tổng khởi nghĩa?
A. Phong trào đấu tranh đòi tăng lương, giảm giờ làm.
B. Các cuộc biểu tình, mít tinh ôn hòa.
C. Thành lập các đội tự vệ, du kích, giành chính quyền ở các địa phương nhỏ.
D. Tích cực tham gia các hoạt động văn hóa, văn nghệ.
21. Văn kiện nào của Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định rõ nhiệm vụ giải phóng dân tộc là nhiệm vụ cấp bách nhất của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1939-1945?
A. Cương lĩnh chính trị đầu tiên (1930).
B. Luận cương chính trị (1930).
C. Nghị quyết Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 6 (1939).
D. Nghị quyết Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 8 (1941).
22. Khẩu hiệu Cứu quốc được Đảng ta đề ra trong giai đoạn nào của Cách mạng tháng Tám?
A. Giai đoạn 1930-1935.
B. Giai đoạn 1936-1939.
C. Giai đoạn 1939-1941.
D. Giai đoạn 1941-1945.
23. Bài học kinh nghiệm lớn nhất rút ra từ thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 là gì?
A. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản là nhân tố quyết định thắng lợi.
B. Phải biết tranh thủ thời cơ và kiên quyết hành động.
C. Phải xây dựng được lực lượng vũ trang mạnh.
D. Sự đoàn kết quốc tế là yếu tố quan trọng.
24. Cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam diễn ra vào thời gian nào?
A. Từ ngày 14 đến ngày 18 tháng 8 năm 1945.
B. Từ ngày 15 đến ngày 19 tháng 8 năm 1945.
C. Từ ngày 16 đến ngày 20 tháng 8 năm 1945.
D. Từ ngày 13 đến ngày 19 tháng 8 năm 1945.
25. Hội nghị nào của Đảng Cộng sản Đông Dương đã quyết định phát động Tổng khởi nghĩa giành chính quyền trong cả nước, với khẩu hiệu Nhật đầu hàng Pháp bay vào làm chủ?
A. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 6 (1939).
B. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 7 (1940).
C. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 8 (1941).
D. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 9 (1945).