1. Đâu là một trong những sản phẩm nông nghiệp quan trọng của Lào, được xuất khẩu ra nhiều nước?
A. Lúa gạo
B. Cà phê
C. Cao su
D. Tất cả các đáp án trên
2. Loại hình cây trồng nào được trồng phổ biến ở các vùng cao nguyên của Lào, có giá trị xuất khẩu cao?
A. Lúa nước
B. Mía đường
C. Cà phê
D. Bông
3. Tôn giáo chủ yếu và có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa Lào là gì?
A. Thiên Chúa giáo
B. Hồi giáo
C. Phật giáo
D. Ấn Độ giáo
4. Đâu là tên gọi chính thức của quốc gia láng giềng phía Đông Bắc của Việt Nam trên bán đảo Đông Dương, có thủ đô là Viêng Chăn?
A. Vương quốc Campuchia
B. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
C. Vương quốc Thái Lan
D. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
5. Đâu là một trong những khó khăn chính mà Lào phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội?
A. Dân số quá đông và áp lực lên tài nguyên
B. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng
C. Khí hậu khắc nghiệt, hạn hán kéo dài
D. Vấn đề biên giới phức tạp với tất cả các nước láng giềng
6. Đâu là một trong những thế mạnh về tài nguyên thiên nhiên của Lào?
A. Dầu mỏ và khí đốt
B. Tài nguyên rừng và thủy năng
C. Quặng kim loại màu phong phú
D. Các mỏ than đá lớn
7. Đâu là một lễ hội truyền thống quan trọng của Lào, thường diễn ra vào tháng 4 hàng năm?
A. Lễ hội té nước Songkran
B. Tết Nguyên Đán
C. Lễ hội Ok Om Bok
D. Lễ hội Diwali
8. Dân tộc nào chiếm đa số tại Lào?
A. Thái
B. Việt
C. Lào (Lao)
D. Khmer
9. Thành phố nào ở Lào được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới nhờ những ngôi chùa cổ kính và kiến trúc Pháp?
A. Viêng Chăn
B. Luang Prabang
C. Vang Vieng
D. Pakse
10. Loại hình giao thông đường thủy nào đóng vai trò quan trọng thứ hai sau đường bộ tại Lào?
A. Đường sắt cao tốc
B. Đường hàng không
C. Đường sông
D. Đường ống dẫn dầu
11. Ngành kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế của Lào hiện nay?
A. Công nghiệp nặng
B. Nông nghiệp
C. Dịch vụ tài chính
D. Công nghệ thông tin
12. Con sông lớn nào đóng vai trò quan trọng trong đời sống và giao thông của Lào, chảy qua thủ đô Viêng Chăn?
A. Sông Hồng
B. Sông Mê Kông
C. Sông Đồng Nai
D. Sông Dương Tử
13. Địa hình chủ yếu của Lào đặc trưng bởi loại hình nào sau đây?
A. Đồng bằng châu thổ rộng lớn
B. Đồi núi và cao nguyên
C. Sa mạc và bán sa mạc khô cằn
D. Các quần đảo và bãi biển dài
14. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào được thành lập vào năm nào?
A. 1945
B. 1954
C. 1975
D. 1989
15. Mối quan hệ hợp tác kinh tế - xã hội giữa Lào và Việt Nam được thể hiện qua những lĩnh vực nào?
A. Chỉ hợp tác về quốc phòng
B. Chủ yếu là hợp tác về văn hóa
C. Toàn diện trên nhiều lĩnh vực: kinh tế, giáo dục, y tế, quốc phòng
D. Chỉ hợp tác về du lịch
16. Sự phát triển của ngành du lịch tại Lào chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Các khu nghỉ dưỡng sang trọng
B. Di sản văn hóa, thiên nhiên và sự thanh bình
C. Các trung tâm mua sắm hiện đại
D. Các công trình kiến trúc cổ đại
17. Lào có vị trí địa lý là một quốc gia không giáp biển, điều này ảnh hưởng như thế nào đến kinh tế của họ?
A. Tăng cường ngành hàng hải
B. Hạn chế giao thương quốc tế qua đường biển
C. Thúc đẩy phát triển du lịch biển
D. Tập trung vào khai thác tài nguyên khoáng sản dưới biển
18. Lào có chung đường biên giới với bao nhiêu quốc gia?
19. Nghệ thuật múa truyền thống của Lào thường gắn liền với hình tượng nào?
A. Các vị thần Hindu
B. Các anh hùng dân tộc
C. Các vũ công apsara
D. Các sinh vật thần thoại và các câu chuyện Phật giáo
20. Ngôn ngữ chính thức của Lào là gì?
A. Tiếng Anh
B. Tiếng Pháp
C. Tiếng Lào
D. Tiếng Thái
21. Khí hậu của Lào chủ yếu thuộc kiểu khí hậu nào?
A. Khí hậu ôn đới hải dương
B. Khí hậu xích đạo gió mùa
C. Khí hậu Địa Trung Hải
D. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa
22. Đâu là một trong những loại khoáng sản có trữ lượng đáng kể tại Lào?
A. Vàng và đồng
B. Bauxite
C. Urani
D. Kim cương
23. Ngành công nghiệp nào đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ tại Lào nhờ nguồn tài nguyên phong phú?
A. Công nghiệp dệt may
B. Công nghiệp chế biến gỗ
C. Công nghiệp ô tô
D. Công nghiệp điện tử
24. Biểu tượng quốc huy của Lào có hình ảnh nào nổi bật?
A. Chùa Pha That Luang
B. Tháp Chàm
C. Voi trắng
D. Cây bồ đề
25. Thủ đô Viêng Chăn nằm ở khu vực nào của Lào?
A. Miền núi phía Bắc
B. Miền Trung, gần biên giới Việt Nam
C. Miền Nam, giáp Campuchia
D. Miền Tây, bên bờ Sông Mê Kông