Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 22: Dân số và các chủng tộc trên thế giới
1. Đâu là một trong những hệ quả của quá trình đô thị hóa nhanh đối với môi trường sống ở các thành phố lớn?
A. Cải thiện chất lượng không khí.
B. Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.
C. Gia tăng ô nhiễm không khí và nước, vấn đề về rác thải.
D. Tăng diện tích cây xanh.
2. Nguồn gốc địa lý ban đầu của chủng tộc Nêgrôit (Da đen) tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
A. Châu Âu
B. Châu Á
C. Châu Phi hạ Sahara
D. Nam Mỹ
3. Dân số thế giới tăng nhanh trong thế kỷ XX chủ yếu là do:
A. Tỷ lệ sinh tăng đột biến ở mọi quốc gia.
B. Sự phát triển của y tế, khoa học kỹ thuật và cải thiện đời sống.
C. Di cư ồ ạt từ nông thôn ra thành thị.
D. Tỷ lệ tử vong tăng cao do chiến tranh.
4. Đâu là một trong những lý do khiến dân số của một số khu vực trên thế giới có sự gia tăng âm (giảm dân số)?
A. Tỷ lệ sinh tăng cao hơn tỷ lệ tử.
B. Tỷ lệ tử vong tăng cao hơn tỷ lệ sinh và di cư.
C. Di cư đến các khu vực khác không đáng kể.
D. Chính sách khuyến sinh được thực hiện hiệu quả.
5. Sự phân bố dân cư trên thế giới hiện nay cho thấy mật độ dân số cao nhất thường tập trung ở các khu vực nào?
A. Các vùng núi cao và hoang mạc.
B. Các đồng bằng châu thổ và các vùng ven biển.
C. Các vùng cực và sa mạc lạnh.
D. Các khu vực có khí hậu quá nóng hoặc quá lạnh.
6. Sự khác biệt về văn hóa, lịch sử và kinh tế xã hội giữa các khu vực trên thế giới có ảnh hưởng như thế nào đến phân loại chủng tộc?
A. Không ảnh hưởng, chỉ có yếu tố sinh học.
B. Làm cho ranh giới chủng tộc trở nên rõ ràng hơn.
C. Góp phần làm đa dạng hóa và đôi khi làm mờ ranh giới phân loại chủng tộc.
D. Chỉ ảnh hưởng đến cách gọi tên chủng tộc.
7. Theo phân loại chủng tộc truyền thống, nhóm người có đặc điểm da trắng, tóc vàng hoặc nâu, mắt xanh hoặc nâu thường thuộc về chủng tộc nào?
A. Chủng tộc Mông Cổ
B. Chủng tộc Nêgrôit
C. Chủng tộc Ơrôpêôit
D. Chủng tộc Úc-đê-rô-rít
8. Nhóm chủng tộc nào thường có đặc điểm tóc thẳng, đen, da vàng, mắt một mí?
A. Chủng tộc Nêgrôit
B. Chủng tộc Ơrôpêôit
C. Chủng tộc Mông Cổ
D. Chủng tộc Thái Bình Dương
9. Sự di dân quốc tế có ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu dân số của các quốc gia?
A. Không làm thay đổi cơ cấu dân số.
B. Có thể làm tăng hoặc giảm tỷ lệ nam/nữ, nhóm tuổi tùy thuộc vào luồng di cư.
C. Chỉ làm tăng dân số.
D. Chỉ làm giảm dân số.
10. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang dẫn đến hệ quả nào?
A. Giảm tỷ lệ dân số thành thị.
B. Tăng áp lực lên hạ tầng và dịch vụ đô thị.
C. Chỉ có người giàu mới sống ở thành phố.
D. Dân số nông thôn tăng lên.
11. Dân số thế giới đang đối mặt với thách thức nào liên quan đến tài nguyên và môi trường?
A. Giảm nhu cầu tiêu thụ tài nguyên.
B. Ô nhiễm môi trường gia tăng do hoạt động sản xuất và tiêu dùng.
C. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên không còn là vấn đề.
D. Khí hậu Trái Đất đang trở nên ôn hòa hơn.
12. Đâu là một trong những đặc điểm hình thái chính của chủng tộc Mông Cổ (Da vàng)?
A. Da đen, tóc xoăn
B. Da trắng, tóc vàng
C. Da vàng, tóc đen thẳng, mắt một mí
D. Da nâu, tóc đen gợn sóng
13. Sự gia tăng dân số ở các nước đang phát triển thường đi kèm với những thách thức nào sau đây?
A. Thiếu hụt lao động.
B. Giảm áp lực lên tài nguyên môi trường.
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
D. Tăng nhu cầu về giáo dục, y tế và việc làm.
14. Đâu là khu vực tập trung đông dân cư nhất trên thế giới hiện nay?
A. Châu Phi
B. Châu Mỹ
C. Châu Á
D. Châu Âu
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra sự khác biệt về mức sinh giữa các quốc gia?
A. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội.
B. Mức độ tiếp cận giáo dục và kế hoạch hóa gia đình.
C. Chính sách dân số của chính phủ.
D. Sự giống nhau về khí hậu và địa hình.
16. Theo quan điểm khoa học hiện đại, sự khác biệt về ngoại hình giữa các nhóm người chủ yếu là do:
A. Chỉ do sự thích nghi với môi trường tự nhiên.
B. Do sự khác biệt di truyền và thích nghi với môi trường qua thời gian dài.
C. Do ảnh hưởng của văn hóa và lối sống.
D. Do sự lựa chọn của con người.
17. Tỷ lệ sinh giảm ở nhiều quốc gia phát triển đang gây ra hệ quả gì?
A. Dân số trẻ tăng nhanh.
B. Thiếu hụt lao động và cơ cấu dân số già đi.
C. Tăng trưởng kinh tế vượt trội.
D. Giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là căn cứ chính để phân loại các chủng tộc người trên thế giới?
A. Màu da
B. Đặc điểm hình thái (tóc, mắt, mũi)
C. Ngôn ngữ giao tiếp
D. Nguồn gốc địa lý ban đầu
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính cho sự gia tăng dân số thế giới trong thế kỷ 20?
A. Sự giảm tỷ lệ tử vong.
B. Sự gia tăng tỷ lệ sinh ở các nước đang phát triển.
C. Sự phát triển của y học và vệ sinh.
D. Tỷ lệ di cư quốc tế tăng đột biến.
20. Theo phân loại phổ biến, đâu là nhóm chủng tộc có sự phân bố rộng rãi nhất trên thế giới?
A. Chủng tộc Mông Cổ (Da vàng)
B. Chủng tộc Nêgrôit (Da đen)
C. Chủng tộc Mêxicô
D. Chủng tộc Ơrôpêôit (Da trắng)
21. Sự phân bố dân cư trên Trái Đất KHÔNG đồng đều, nguyên nhân chủ yếu là do:
A. Sự khác biệt về khí hậu và địa hình.
B. Chỉ có một vài quốc gia đông dân.
C. Tỷ lệ sinh khác nhau giữa các châu lục.
D. Tất cả các lựa chọn trên.
22. Đâu là quốc gia có dân số lớn nhất thế giới hiện nay?
A. Hoa Kỳ
B. Ấn Độ
C. Indonesia
D. Trung Quốc
23. Nhóm chủng tộc có đặc điểm nhận dạng là tóc đen, mắt đen, da ngăm đen, thường phân bố chủ yếu ở đâu?
A. Châu Âu
B. Châu Úc
C. Châu Phi và Nam Á
D. Bắc Mỹ
24. Đâu là một trong những đặc trưng của quá trình già hóa dân số?
A. Tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi tăng cao.
B. Tỷ lệ người trên 65 tuổi tăng lên.
C. Tuổi thọ trung bình giảm xuống.
D. Tỷ lệ sinh tăng đột biến.
25. Nhóm chủng tộc nào thường có đặc điểm da trắng, tóc có nhiều màu (vàng, nâu, đen) và có thể có mắt xanh hoặc nâu?
A. Chủng tộc Mông Cổ
B. Chủng tộc Nêgrôit
C. Chủng tộc Ơrôpêôit
D. Chủng tộc Úc-đê-rô-rít