1. Vùng biển nào của Việt Nam tiếp giáp với vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia khác?
A. Nội thủy
B. Lãnh hải
C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
D. Vùng đặc quyền kinh tế
2. Việt Nam có bao nhiêu vùng biển được phân chia theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982?
A. Ba vùng: nội thủy, lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải.
B. Bốn vùng: nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.
C. Hai vùng: lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.
D. Năm vùng: nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
3. Hoạt động kinh tế chủ yếu nào của Việt Nam gắn liền với biển và đảo?
A. Trồng lúa nước
B. Khai thác khoáng sản trên đất liền
C. Nuôi trồng và khai thác thủy sản, du lịch biển, khai thác dầu khí
D. Phát triển công nghiệp dệt may
4. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất sự gìn giữ và phát huy giá trị biển, đảo của Việt Nam?
A. Tổ chức các lễ hội trên biển.
B. Khai thác triệt để mọi nguồn lợi từ biển.
C. Bảo vệ môi trường biển, phát triển kinh tế biển bền vững và kiên quyết bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.
D. Chỉ tập trung phát triển du lịch biển.
5. Việc phát triển du lịch biển, đảo có ý nghĩa quan trọng trong việc:
A. Tăng cường quốc phòng.
B. Thúc đẩy kinh tế, tạo việc làm và thu nhập cho người dân.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển.
D. Mở rộng lãnh thổ.
6. Quần đảo nào của Việt Nam được ví như Viên ngọc quý giữa Biển Đông, có vị trí chiến lược quan trọng về quốc phòng, an ninh và kinh tế?
A. Quần đảo Cát Bà
B. Quần đảo Trường Sa
C. Quần đảo Hoàng Sa
D. Quần đảo Nam Du
7. Việc Việt Nam khẳng định và thực thi chủ quyền đối với các đảo và quần đảo trên Biển Đông dựa trên cơ sở lịch sử và pháp lý nào là chủ yếu?
A. Dựa vào sức mạnh quân sự.
B. Dựa trên các hoạt động khai thác kinh tế.
C. Dựa trên cơ sở lịch sử và pháp lý quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982.
D. Dựa vào sự công nhận của các nước láng giềng.
8. Việc bảo vệ chủ quyền biển, đảo Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:
A. Chỉ riêng ngư dân.
B. Sự toàn vẹn lãnh thổ và phát triển bền vững của cả quốc gia.
C. Hoạt động du lịch.
D. Hợp tác quốc tế về hàng hải.
9. Vùng nước lịch sử của Việt Nam nằm ở đâu?
A. Trong nội thủy
B. Ngoài vùng đặc quyền kinh tế
C. Trong lãnh hải Việt Nam
D. Giữa lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải
10. Theo phân loại quốc tế, các đảo như Côn Đảo, Phú Quốc, Cù Lao Chàm thuộc nhóm đảo nào của Việt Nam?
A. Các đảo tiền tiêu
B. Các đảo ven bờ
C. Các đảo xa bờ
D. Các đảo thuộc quần đảo Hoàng Sa
11. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động kinh tế chủ yếu liên quan đến biển và đảo của Việt Nam?
A. Du lịch biển, đảo.
B. Khai thác hải sản.
C. Giao thông vận tải biển.
D. Phát triển nông nghiệp thâm canh trên đất liền.
12. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng tiếp giáp lãnh hải của Việt Nam kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 350 hải lý
13. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, vùng nội thủy có đặc điểm gì khác biệt so với lãnh hải?
A. Tàu thuyền nước ngoài có quyền đi qua không gây hại.
B. Chủ quyền hoàn toàn thuộc về Việt Nam, giống như trên đất liền.
C. Chỉ giới hạn 12 hải lý.
D. Có quyền tài phán về các vấn đề hình sự, dân sự.
14. Ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của các vùng biển và hải đảo Việt Nam là gì?
A. Cung cấp nguồn nước ngọt.
B. Là nơi sinh sống của các loài chim.
C. Nguồn tài nguyên phong phú cho phát triển kinh tế đa ngành (thủy sản, dầu khí, du lịch, giao thông vận tải).
D. Là nơi có nhiều bãi biển đẹp.
15. Đảo nào của Việt Nam là trung tâm hành chính, kinh tế, văn hóa và du lịch quan trọng của tỉnh Kiên Giang, nằm ở vị trí chiến lược trên biển Tây Nam?
A. Đảo Phú Quý
B. Đảo Côn Đảo
C. Đảo Phú Quốc
D. Đảo Thổ Chu
16. Một trong những tài nguyên biển quan trọng của Việt Nam, được khai thác để làm nguyên liệu cho công nghiệp và xuất khẩu, là:
A. Cát vàng
B. Nước ngọt
C. Dầu khí và khoáng sản biển
D. Đá vôi
17. Vùng nước bên trong đường cơ sở, thuộc hoàn toàn chủ quyền của Việt Nam, được gọi là gì?
A. Lãnh hải
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
C. Nội thủy
D. Vùng đặc quyền kinh tế
18. Quần đảo nào của Việt Nam nằm ở phía Tây Nam, thuộc tỉnh Kiên Giang, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ vùng biển và thềm lục địa của Tổ quốc?
A. Quần đảo Hoàng Sa
B. Quần đảo Trường Sa
C. Quần đảo Thổ Chu
D. Quần đảo Nam Du
19. Vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam kéo dài bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 350 hải lý
20. Đảo nào của Việt Nam có diện tích lớn nhất?
A. Đảo Cát Bà
B. Đảo Phú Quốc
C. Đảo Lý Sơn
D. Đảo Phú Quý
21. Ý nghĩa quan trọng nhất của biển, đảo Việt Nam đối với sự phát triển của đất nước là gì?
A. Cung cấp nguồn nước ngọt cho sinh hoạt.
B. Là nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, tạo động lực phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng, an ninh.
C. Chỉ là nơi nghỉ dưỡng, du lịch.
D. Giúp điều hòa khí hậu cho các nước láng giềng.
22. Đâu là tên gọi của vùng biển nằm ngoài lãnh hải của Việt Nam, nơi quốc gia ven biển có các quyền chủ quyền và quyền tài phán nhất định theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên?
A. Nội thủy
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
C. Vùng đặc quyền kinh tế
D. Thềm lục địa
23. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, chiều rộng lãnh hải của Việt Nam là bao nhiêu hải lý?
A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 6 hải lý
24. Vịnh Hạ Long, một kỳ quan thiên nhiên thế giới, thuộc vùng biển của tỉnh nào của Việt Nam?
A. Quảng Ninh
B. Hải Phòng
C. Thái Bình
D. Nam Định
25. Phần nào của Biển Đông thuộc chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam, có tài nguyên thiên nhiên phong phú và là tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng?
A. Toàn bộ Biển Đông
B. Các vùng biển được xác định theo Luật Biển Việt Nam và Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982
C. Chỉ các vùng biển gần bờ
D. Các đảo và quần đảo thuộc Biển Đông