Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

1. Hoạt động kinh tế nào thường phổ biến ở các vùng dân tộc thiểu số miền núi?

A. Trồng trọt, chăn nuôi và khai thác lâm sản.
B. Công nghiệp chế biến.
C. Đánh bắt thủy sản.
D. Dịch vụ du lịch biển.

2. Vùng nào của Việt Nam có tỉ lệ dân tộc thiểu số sinh sống chiếm đa số?

A. Vùng núi và cao nguyên phía Bắc, miền Trung và Nam Bộ.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh.

3. Sự khác biệt về trang phục truyền thống giữa các dân tộc Việt Nam phản ánh điều gì?

A. Sự sáng tạo và bản sắc văn hóa riêng của mỗi dân tộc.
B. Sự nghèo đói và lạc hậu.
C. Sự đồng nhất về văn hóa.
D. Sự ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài.

4. Dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường có những đặc điểm văn hóa nào?

A. Đa dạng với nhiều loại hình nhà ở, trang phục, lễ hội và phong tục riêng.
B. Văn hóa tương đồng với dân tộc Kinh.
C. Chủ yếu có văn hóa du mục.
D. Ít có các lễ hội truyền thống.

5. Việc di cư quốc tế (xuất khẩu lao động) của người Việt Nam hiện nay chủ yếu diễn ra theo hướng nào?

A. Tăng cường sang các nước phát triển và có quan hệ hợp tác.
B. Giảm mạnh.
C. Chỉ tập trung vào các nước láng giềng.
D. Ngừng hoạt động.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch về mật độ dân số giữa các vùng ở Việt Nam?

A. Trình độ phát triển kinh tế của vùng.
B. Điều kiện tự nhiên và khí hậu.
C. Lịch sử hình thành và phát triển của các đô thị.
D. Tỉ lệ thiên tai và biến đổi khí hậu.

7. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành tập quán canh tác lúa nước của người Việt Nam?

A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi với nhiều sông ngòi và đồng bằng châu thổ.
B. Sự du nhập từ các nền văn hóa khác.
C. Quy định của nhà nước phong kiến.
D. Nhu cầu tiêu thụ lúa gạo.

8. Thế nào là dân số vàng ở Việt Nam?

A. Giai đoạn dân số trong độ tuổi lao động chiếm tỉ lệ rất cao so với dân số phụ thuộc.
B. Giai đoạn dân số già hóa nhanh.
C. Giai đoạn dân số trẻ em chiếm đa số.
D. Giai đoạn dân số có thu nhập bình quân đầu người cao nhất.

9. Sự đa dạng về ngôn ngữ giữa các dân tộc ở Việt Nam thể hiện điều gì?

A. Sự phong phú và độc đáo của nền văn hóa Việt Nam.
B. Sự thiếu gắn kết giữa các dân tộc.
C. Khó khăn trong giao tiếp và hợp tác.
D. Sự khác biệt về trình độ văn minh.

10. Cần làm gì để khai thác hiệu quả nguồn lao động dồi dào của Việt Nam?

A. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
B. Hạn chế cơ hội việc làm cho người trẻ.
C. Giảm thiểu hoạt động sản xuất công nghiệp.
D. Khuyến khích người dân không tham gia lao động.

11. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

A. Sự quan tâm, hỗ trợ của Nhà nước và cộng đồng, cùng ý thức tự giác của mỗi dân tộc.
B. Chỉ cần giữ nguyên các phong tục cũ.
C. Học hỏi hoàn toàn văn hóa của dân tộc đa số.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.

12. Việt Nam nằm ở khu vực nào của Châu Á?

A. Đông Nam Á
B. Nam Á
C. Đông Á
D. Trung Á

13. Đặc điểm nổi bật về dân số của Việt Nam là gì?

A. Dân số đông, mật độ dân số cao.
B. Dân số ít, mật độ dân số thấp.
C. Dân số tập trung chủ yếu ở miền núi.
D. Dân số già hóa nhanh.

14. Chính sách dân số của Việt Nam hướng tới mục tiêu nào?

A. Duy trì mức sinh hợp lý, giảm tỉ lệ tăng dân số tự nhiên.
B. Tăng nhanh tỉ lệ tăng dân số.
C. Khuyến khích sinh nhiều con.
D. Không có chính sách cụ thể về dân số.

15. Sự phát triển của các đô thị lớn ở Việt Nam có tác động như thế nào đến phân bố dân cư?

A. Thu hút một lượng lớn dân cư từ các vùng khác đến sinh sống và làm việc.
B. Làm giảm dân số ở các vùng nông thôn.
C. Tạo ra sự phân bố dân cư đồng đều hơn.
D. Không có tác động đáng kể đến phân bố dân cư.

16. Dân tộc nào chiếm số dân đông nhất ở Việt Nam?

A. Dân tộc Kinh
B. Dân tộc Tày
C. Dân tộc Thái
D. Dân tộc Mường

17. Biện pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các vùng dân tộc thiểu số?

A. Đầu tư phát triển kinh tế, văn hóa, giáo dục cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
B. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
C. Tập trung phát triển kinh tế ở các vùng đồng bằng.
D. Chỉ tập trung vào việc duy trì các phong tục truyền thống.

18. Sự phân bố dân cư ở Việt Nam có đặc điểm gì?

A. Tập trung chủ yếu ở đồng bằng và ven biển, thưa thớt ở miền núi.
B. Phân bố đều khắp các vùng.
C. Tập trung chủ yếu ở miền núi.
D. Tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn.

19. Việc di dân từ nông thôn ra thành thị ở Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Tìm kiếm cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn.
B. Tránh xa môi trường ô nhiễm.
C. Gần gũi với các di tích lịch sử.
D. Chỉ đơn giản là thay đổi nơi ở.

20. Tỉ lệ tăng dân số tự nhiên ở Việt Nam trong những năm gần đây có xu hướng gì?

A. Giảm dần.
B. Tăng nhanh.
C. Ổn định.
D. Không thay đổi.

21. Thành phần dân tộc ở Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?

A. Đa dạng, gồm 54 dân tộc với nhiều nét văn hóa khác nhau.
B. Chủ yếu là một dân tộc.
C. Chỉ có khoảng 10 dân tộc.
D. Các dân tộc có nền văn hóa đồng nhất.

22. Trong cơ cấu dân số Việt Nam, nhóm tuổi nào chiếm tỉ lệ lớn nhất?

A. Nhóm tuổi lao động (từ 15 đến 64 tuổi)
B. Nhóm tuổi trẻ em (dưới 15 tuổi)
C. Nhóm tuổi cao (từ 65 tuổi trở lên)
D. Nhóm tuổi vị thành niên (từ 10 đến 19 tuổi)

23. Tại sao các vùng miền núi thường có mật độ dân số thấp hơn so với vùng đồng bằng?

A. Do địa hình phức tạp, khó khăn cho canh tác và giao thông.
B. Do khí hậu khắc nghiệt hơn.
C. Do ít tài nguyên thiên nhiên.
D. Do ít có các hoạt động dịch vụ.

24. Đâu là một trong những thách thức mà Việt Nam đang đối mặt liên quan đến dân số?

A. Già hóa dân số và suy giảm sức lao động trong tương lai.
B. Thiếu hụt lao động trẻ.
C. Mật độ dân số quá thấp.
D. Dân số phân bố đồng đều.

25. Trong các dân tộc Việt Nam, dân tộc nào có lịch sử lâu đời và gắn bó mật thiết với quá trình hình thành quốc gia?

A. Dân tộc Kinh
B. Dân tộc Chăm
C. Dân tộc Khơ-me
D. Dân tộc Hoa

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Hoạt động kinh tế nào thường phổ biến ở các vùng dân tộc thiểu số miền núi?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Vùng nào của Việt Nam có tỉ lệ dân tộc thiểu số sinh sống chiếm đa số?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Sự khác biệt về trang phục truyền thống giữa các dân tộc Việt Nam phản ánh điều gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường có những đặc điểm văn hóa nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Việc di cư quốc tế (xuất khẩu lao động) của người Việt Nam hiện nay chủ yếu diễn ra theo hướng nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch về mật độ dân số giữa các vùng ở Việt Nam?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành tập quán canh tác lúa nước của người Việt Nam?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Thế nào là dân số vàng ở Việt Nam?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Sự đa dạng về ngôn ngữ giữa các dân tộc ở Việt Nam thể hiện điều gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Cần làm gì để khai thác hiệu quả nguồn lao động dồi dào của Việt Nam?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Việt Nam nằm ở khu vực nào của Châu Á?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Đặc điểm nổi bật về dân số của Việt Nam là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Chính sách dân số của Việt Nam hướng tới mục tiêu nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Sự phát triển của các đô thị lớn ở Việt Nam có tác động như thế nào đến phân bố dân cư?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Dân tộc nào chiếm số dân đông nhất ở Việt Nam?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Biện pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các vùng dân tộc thiểu số?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Sự phân bố dân cư ở Việt Nam có đặc điểm gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Việc di dân từ nông thôn ra thành thị ở Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Tỉ lệ tăng dân số tự nhiên ở Việt Nam trong những năm gần đây có xu hướng gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Thành phần dân tộc ở Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Trong cơ cấu dân số Việt Nam, nhóm tuổi nào chiếm tỉ lệ lớn nhất?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao các vùng miền núi thường có mật độ dân số thấp hơn so với vùng đồng bằng?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một trong những thách thức mà Việt Nam đang đối mặt liên quan đến dân số?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các dân tộc Việt Nam, dân tộc nào có lịch sử lâu đời và gắn bó mật thiết với quá trình hình thành quốc gia?