1. Tầm quan trọng của việc duy trì các khu vực ẩm ướt tự nhiên (như đầm lầy, vùng ngập nước) trong không gian xanh là gì?
A. Chúng là nguồn gây ô nhiễm nước.
B. Chúng là nơi sinh sống quan trọng của nhiều loài động, thực vật và giúp lọc nước tự nhiên.
C. Chúng làm tăng nguy cơ lũ lụt.
D. Chúng chỉ có giá trị thẩm mỹ.
2. Đâu là vai trò chính của cây xanh trong việc cải thiện chất lượng không khí ở đô thị?
A. Tạo ra khói bụi và khí thải độc hại.
B. Hấp thụ khí carbon dioxide (CO2) và thải ra khí oxy (O2), lọc bụi mịn.
C. Tăng cường hiệu ứng nhà kính.
D. Tạo ra tiếng ồn lớn khi gió thổi qua.
3. Mái nhà xanh (green roof) cho các tòa nhà có tác dụng chính là gì trong việc bảo vệ không gian xanh?
A. Tăng khả năng hấp thụ nhiệt và làm mát không gian xung quanh.
B. Giảm lượng nước mưa chảy tràn, cách nhiệt cho tòa nhà.
C. Tạo ra nguồn điện năng.
D. Tăng cường phát thải khí CO2.
4. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một biểu hiện của không gian xanh trong đô thị?
A. Các công viên và vườn hoa.
B. Các khu rừng nguyên sinh.
C. Các con sông và hồ nước nhân tạo.
D. Các khu đất trống chưa được khai thác.
5. Hành động nào sau đây là biểu hiện của lối sống tiêu dùng xanh liên quan đến không gian xanh?
A. Mua sắm các sản phẩm sử dụng nhiều bao bì nhựa.
B. Ưu tiên các sản phẩm có nguồn gốc bền vững, ít ảnh hưởng đến môi trường.
C. Sử dụng các thiết bị điện tử tiêu thụ nhiều năng lượng.
D. Vứt bỏ đồ cũ thay vì sửa chữa hoặc tái sử dụng.
6. Trong thiết kế cảnh quan, việc tạo ra các khu vực tự nhiên hóa (naturalization) thay vì các khu vực được chăm sóc tỉ mỉ mang lại lợi ích gì?
A. Tăng chi phí bảo trì và sử dụng nước.
B. Thúc đẩy đa dạng sinh học và giảm nhu cầu chăm sóc tốn kém.
C. Làm giảm tính thẩm mỹ của không gian xanh.
D. Tăng nguy cơ cháy rừng.
7. Hành động nào sau đây là ví dụ về việc tái sinh một không gian xanh đã bị suy thoái?
A. Chuyển đổi một công viên thành trung tâm thương mại.
B. Khôi phục lại thảm thực vật, làm sạch nguồn nước và trồng lại cây bản địa.
C. Xây dựng thêm các con đường bê tông mới.
D. San lấp các khu vực cây xanh để làm bãi đỗ xe.
8. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ các loài thực vật trong không gian xanh?
A. Chặt hạ cây để lấy gỗ hoặc làm củi.
B. Hái hoa, bẻ cành cây một cách bừa bãi.
C. Không giẫm đạp lên thảm cỏ và không xả rác bừa bãi.
D. Trồng cây cảnh lạ để thu hút sự chú ý.
9. Khái niệm Đô thị xanh (green city) nhấn mạnh vào khía cạnh nào nhất trong việc phát triển đô thị?
A. Tăng cường mật độ xây dựng các tòa nhà cao tầng.
B. Phát triển kinh tế dựa trên công nghệ sạch và bảo vệ môi trường.
C. Ưu tiên phát triển các khu công nghiệp nặng.
D. Giảm thiểu diện tích cây xanh để tạo không gian cho giao thông.
10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá sự thành công của một dự án phục hồi không gian xanh bị ô nhiễm?
A. Thời gian hoàn thành dự án.
B. Khả năng khôi phục chức năng sinh thái và cải thiện chất lượng môi trường.
C. Chi phí đầu tư ban đầu của dự án.
D. Số lượng cây xanh được trồng lại.
11. Trong bối cảnh bảo vệ không gian xanh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái và đa dạng sinh học của một khu vực?
A. Sự hiện diện của các công trình kiến trúc hiện đại.
B. Hệ thống cây xanh đa dạng và các loài sinh vật bản địa.
C. Các tuyến đường giao thông thuận tiện kết nối khu vực.
D. Các hoạt động vui chơi giải trí phục vụ cộng đồng.
12. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của hệ thống cây xanh trong việc hấp thụ khí CO2?
A. Tăng cường trồng cây xanh ở khu vực đô thị.
B. Sử dụng các loại cây có tán lá dày đặc.
C. Ô nhiễm không khí nặng nề với nồng độ bụi mịn cao.
D. Cung cấp đủ nước và dinh dưỡng cho cây.
13. Hành động nào sau đây của cá nhân góp phần tích cực nhất vào việc bảo vệ không gian xanh tại khu vực sinh sống?
A. Thường xuyên vứt rác bừa bãi ra các khu vực công cộng.
B. Tích cực tham gia các hoạt động trồng cây, làm sạch môi trường.
C. Sử dụng nhiều túi ni lông và chai nhựa một lần.
D. Phát quang bụi rậm để tạo lối đi mới.
14. Hành động nào sau đây có thể gây tác động tiêu cực đến chất lượng không gian xanh?
A. Xây dựng hệ thống tưới tiêu tự động cho cây trồng.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để diệt côn trùng gây hại.
C. Tổ chức các hoạt động tình nguyện dọn rác.
D. Phát triển các tuyến đường đi bộ thân thiện với môi trường.
15. Việc bảo tồn các loài động vật hoang dã trong các khu bảo tồn thiên nhiên có ý nghĩa gì đối với không gian xanh?
A. Làm suy giảm sự đa dạng sinh học.
B. Giúp duy trì cân bằng hệ sinh thái và vai trò của chúng trong chuỗi thức ăn.
C. Gây ô nhiễm môi trường.
D. Tăng cường sự lây lan của dịch bệnh.
16. Trong thiết kế cảnh quan, việc sử dụng các vật liệu tái chế cho lối đi hoặc đồ nội thất công viên thể hiện điều gì?
A. Sự lãng phí tài nguyên.
B. Cam kết với lối sống bền vững và giảm thiểu rác thải.
C. Thiếu ý tưởng sáng tạo.
D. Ưu tiên chi phí thấp hơn bất kỳ yếu tố nào khác.
17. Khi thiết kế một công viên đô thị, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo tính bền vững và hài hòa với môi trường tự nhiên?
A. Sử dụng vật liệu xây dựng nhân tạo và bóng đèn chiếu sáng công suất lớn.
B. Trồng các loài cây ngoại lai có hoa đẹp quanh năm.
C. Tận dụng địa hình tự nhiên, sử dụng cây bản địa và hệ thống thoát nước bền vững.
D. Xây dựng nhiều hồ bơi và khu vui chơi có sử dụng hóa chất.
18. Tại sao việc giữ gìn các vườn cộng đồng (community gardens) lại quan trọng trong việc bảo vệ không gian xanh đô thị?
A. Chúng tạo ra nhiều tiếng ồn và ô nhiễm.
B. Chúng tăng cường sự gắn kết cộng đồng và cung cấp thực phẩm sạch, đồng thời góp phần tạo mảng xanh.
C. Chúng là nơi tập trung nhiều rác thải.
D. Chúng chỉ phục vụ một nhóm nhỏ người dân.
19. Vai trò của các loài côn trùng thụ phấn (như ong, bướm) đối với không gian xanh là gì?
A. Chúng là loài gây hại cho cây trồng.
B. Chúng giúp thụ phấn cho cây, đảm bảo sự sinh sản và phát triển của nhiều loài thực vật.
C. Chúng làm giảm đa dạng sinh học.
D. Chúng chỉ có lợi cho một vài loài cây.
20. Theo quan điểm về quy hoạch đô thị bền vững, việc giảm thiểu hiệu ứng đảo nhiệt đô thị (urban heat island effect) có liên quan mật thiết đến:
A. Tăng cường sử dụng vật liệu bê tông và nhựa đường.
B. Mở rộng diện tích cây xanh, mặt nước và sử dụng vật liệu phản xạ nhiệt.
C. Xây dựng thêm các tòa nhà cao tầng che khuất ánh nắng.
D. Giảm thiểu các khu vực có bóng râm.
21. Tại sao việc trồng cây xanh ở ven đường đô thị lại quan trọng?
A. Để che khuất tầm nhìn của người tham gia giao thông.
B. Giảm tiếng ồn, lọc bụi và làm dịu không khí nóng bức từ phương tiện giao thông.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc đậu xe trái phép.
D. Tăng nguy cơ tai nạn giao thông.
22. Khi nói về không gian xanh công cộng, điều này đề cập đến loại hình không gian nào?
A. Khu vườn riêng của các hộ gia đình.
B. Các khu vực cây xanh, công viên, quảng trường mở cửa cho mọi người dân sử dụng.
C. Khu đất thuộc sở hữu của các doanh nghiệp tư nhân.
D. Các hành lang xanh chỉ dành cho động vật.
23. Khi đánh giá một không gian xanh, tiêu chí nào sau đây thể hiện tính đa dạng sinh học?
A. Số lượng cây xanh được trồng.
B. Sự phong phú của các loài thực vật và động vật sinh sống tại đó.
C. Diện tích của không gian xanh.
D. Số lượng con người thường xuyên lui tới.
24. Mục đích chính của việc tạo ra các hành lang xanh trong quy hoạch đô thị là gì?
A. Tăng diện tích đất dành cho xây dựng nhà ở cao tầng.
B. Kết nối các mảng xanh rời rạc, tạo điều kiện cho động vật di chuyển và sinh sản.
C. Giảm thiểu tiếng ồn từ các khu công nghiệp.
D. Tạo không gian cho các hoạt động thương mại.
25. Theo nguyên tắc thiết kế cảnh quan bền vững, việc lựa chọn loại cây trồng trong không gian xanh nên ưu tiên:
A. Các loài cây có nhu cầu tưới tiêu cao và cần nhiều phân bón.
B. Các loài cây bản địa, có khả năng chống chịu tốt với điều kiện khí hậu địa phương.
C. Các loài cây có hoa nở rộ quanh năm nhưng dễ bị sâu bệnh.
D. Các loài cây có tốc độ sinh trưởng nhanh nhưng dễ bị đổ gãy.