1. Bài học Khu vui chơi đề cập đến việc sử dụng vật liệu tái chế. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Thân thiện với môi trường, tiết kiệm chi phí và có thể mang lại vẻ đẹp độc đáo, sáng tạo.
B. Chỉ để giảm thiểu không gian lưu trữ.
C. Làm cho khu vui chơi trông cũ kỹ và kém hấp dẫn.
D. Tăng chi phí sản xuất lên đáng kể.
2. Bài học Khu vui chơi khuyến khích điều gì về mặt cảm xúc khi thiết kế?
A. Tạo ra không gian mang lại cảm giác vui vẻ, hứng khởi, an toàn và khám phá.
B. Thiết kế để gây ra cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi.
C. Tạo ra không gian buồn tẻ, thiếu sức sống.
D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra sự cạnh tranh gay gắt.
3. Trong thiết kế khu vui chơi, yếu tố bố cục được hiểu là gì theo nội dung bài học?
A. Cách sắp xếp, tổ chức các trò chơi, tiểu cảnh, lối đi và các yếu tố khác trong một không gian tổng thể.
B. Chỉ đơn thuần là việc trang trí các bức tường bằng tranh vẽ.
C. Việc lựa chọn các thiết bị vui chơi có kích thước lớn nhất.
D. Sự pha trộn ngẫu nhiên các loại cây xanh khác nhau.
4. Khi thiết kế một khu vui chơi, tại sao việc xem xét đối tượng sử dụng chính là quan trọng?
A. Để đảm bảo các trò chơi, kích thước, màu sắc và các yếu tố khác phù hợp với lứa tuổi, sở thích và khả năng của nhóm trẻ em mục tiêu.
B. Để làm cho khu vui chơi trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
C. Để chỉ phục vụ một loại hình trò chơi duy nhất.
D. Để làm cho khu vui chơi trở nên nhàm chán.
5. Yếu tố tính giáo dục có thể được lồng ghép vào khu vui chơi như thế nào, theo gợi ý của bài học?
A. Thông qua các trò chơi khám phá khoa học, lịch sử, hoặc các hoạt động sáng tạo có yếu tố học tập.
B. Chỉ đơn thuần là nơi để trẻ em tiêu hao năng lượng.
C. Thiết kế các trò chơi không có bất kỳ yếu tố giáo dục nào.
D. Sử dụng các bài kiểm tra kiến thức khó khăn.
6. Bài học Khu vui chơi có thể gợi ý về việc sử dụng các yếu tố thiên nhiên như thế nào để làm phong phú thêm không gian?
A. Tích hợp cây xanh, khu vực nước, cát để tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên và mang đến trải nghiệm đa dạng.
B. Chỉ sử dụng các vật liệu nhân tạo, tránh xa thiên nhiên.
C. Trang trí bằng các hình ảnh thiên nhiên vẽ trên tường mà không có yếu tố thật.
D. Hạn chế tối đa các yếu tố tự nhiên để giữ gìn sự sạch sẽ.
7. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự an toàn về mặt tâm lý trong khu vui chơi?
A. Tạo ra không gian thân thiện, cởi mở, không có những yếu tố gây sợ hãi hay áp lực không cần thiết.
B. Thiết kế khu vực quá đông đúc, chen chúc.
C. Sử dụng màu sắc quá chói hoặc âm thanh quá lớn liên tục.
D. Thiếu sự giám sát của người lớn.
8. Bài học Khu vui chơi gợi ý về việc sử dụng màu sắc như thế nào để tạo không khí vui tươi, sinh động cho không gian?
A. Ưu tiên các gam màu nóng, rực rỡ như đỏ, vàng, cam kết hợp với các gam màu tươi sáng.
B. Sử dụng chủ yếu các gam màu trung tính, trầm để tạo sự sang trọng.
C. Chỉ sử dụng một màu sắc duy nhất để tạo sự đồng bộ.
D. Hạn chế tối đa việc sử dụng màu sắc để tránh gây rối mắt.
9. Khi thiết kế khu vui chơi, làm thế nào để tạo ra câu chuyện hoặc chủ đề xuyên suốt, theo gợi ý của bài học?
A. Lựa chọn một chủ đề cụ thể (ví dụ: thế giới cổ tích, vũ trụ, thiên nhiên) và tích hợp vào các trò chơi, trang trí, màu sắc.
B. Chỉ tập trung vào việc lắp đặt nhiều trò chơi khác nhau mà không cần chủ đề.
C. Sử dụng các yếu tố ngẫu nhiên, không liên quan đến nhau.
D. Chỉ sử dụng một gam màu duy nhất cho toàn bộ khu vực.
10. Khi thiết kế một khu vui chơi theo bài học Khu vui chơi, yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là ưu tiên hàng đầu để đảm bảo an toàn cho trẻ em?
A. Sử dụng các vật liệu có cạnh sắc nhọn, dễ gây trầy xước.
B. Thiết kế lối đi rộng rãi, thông thoáng, tránh chướng ngại vật.
C. Bố trí các thiết bị vui chơi phù hợp với từng lứa tuổi.
D. Đảm bảo bề mặt sân chơi mềm mại, giảm thiểu chấn thương khi té ngã.
11. Bài học Khu vui chơi nhấn mạnh vai trò của sự ngạc nhiên và khám phá. Làm thế nào để tạo ra điều này?
A. Tạo ra các khu vực ẩn, các chi tiết bất ngờ, hoặc các trò chơi đòi hỏi sự tìm tòi, khám phá.
B. Chỉ đặt các trò chơi quen thuộc, dễ đoán.
C. Thiết kế mọi thứ hiển thị rõ ràng, không có gì để tìm kiếm.
D. Giữ cho không gian hoàn toàn đơn điệu và lặp lại.
12. Yếu tố ánh sáng đóng vai trò gì trong việc thiết kế khu vui chơi, theo gợi ý của bài học?
A. Tạo không khí, làm nổi bật các khu vực chức năng và ảnh hưởng đến tâm trạng của trẻ.
B. Chỉ đơn thuần là để nhìn rõ các trò chơi.
C. Cần phải tối thiểu hóa ánh sáng để trẻ tập trung hơn.
D. Ánh sáng không có vai trò quan trọng trong thiết kế khu vui chơi.
13. Trong bài Khu vui chơi, các yếu tố thị giác nào được nhấn mạnh để thu hút sự chú ý của trẻ em?
A. Màu sắc tươi sáng, hình dáng ngộ nghĩnh, và các yếu tố trang trí sinh động.
B. Các bảng thông tin chi tiết về lịch sử phát triển.
C. Các công trình kiến trúc mang phong cách cổ điển.
D. Sự đồng nhất về một kiểu dáng duy nhất cho tất cả mọi thứ.
14. Trong bài học Khu vui chơi của Chân trời Mĩ thuật 5, yếu tố nào được nhấn mạnh để tạo nên không gian hấp dẫn và mang tính giải trí cao cho trẻ em?
A. Sự đa dạng về màu sắc và hình khối của các trò chơi, kết hợp với bố cục không gian hợp lý.
B. Sự trang nghiêm và cổ kính của kiến trúc xung quanh khu vui chơi.
C. Việc sử dụng các vật liệu xây dựng thô sơ, mang tính truyền thống.
D. Sự vắng vẻ, yên tĩnh để tạo cảm giác thư thái tuyệt đối.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHÙ HỢP với việc tạo ra một khu vui chơi mang tính sáng tạo và tưởng tượng?
A. Thiết kế các trò chơi có nhiều cách chơi và ý nghĩa khác nhau, khuyến khích trẻ tự do tưởng tượng.
B. Cung cấp các vật liệu đa dạng cho trẻ tự do sáng tạo (ví dụ: khu vực vẽ, xây dựng).
C. Tạo ra các không gian được xác định rõ ràng với một mục đích duy nhất.
D. Sử dụng các hình tượng nhân vật, câu chuyện để kích thích trí tưởng tượng.
16. Yếu tố cảm giác về không gian (sense of space) trong khu vui chơi được tạo nên bởi những yếu tố nào?
A. Sự kết hợp giữa kích thước, hình dạng, màu sắc, ánh sáng và cách sắp xếp các yếu tố trong không gian.
B. Chỉ đơn thuần là diện tích bề mặt của khu vui chơi.
C. Việc sử dụng duy nhất một loại vật liệu xây dựng.
D. Sự vắng mặt của mọi yếu tố trang trí.
17. Yếu tố tính linh hoạt trong thiết kế khu vui chơi được hiểu là gì?
A. Khả năng điều chỉnh, thay đổi hoặc sử dụng không gian, trò chơi cho nhiều mục đích khác nhau hoặc thích ứng với các nhóm người dùng khác nhau.
B. Việc tất cả các trò chơi phải có cùng một chức năng cố định.
C. Chỉ có một cách duy nhất để sử dụng mỗi trò chơi.
D. Thiết kế cứng nhắc, không thể thay đổi.
18. Yếu tố tương tác trong một khu vui chơi được hiểu là gì, theo tinh thần của bài học?
A. Khả năng các trò chơi, không gian khuyến khích trẻ em tham gia, vận động và giao tiếp với nhau.
B. Việc các trò chơi có thể tự động hoạt động mà không cần sự can thiệp.
C. Sự giống nhau về chức năng của các thiết bị vui chơi.
D. Việc chỉ có một khu vực duy nhất để trẻ em quan sát.
19. Để tạo ra sự thử thách có kiểm soát trong khu vui chơi, nhà thiết kế nên làm gì?
A. Thiết kế các trò chơi có độ khó tăng dần, đòi hỏi sự khéo léo, phối hợp và đôi khi là một chút mạo hiểm được tính toán.
B. Chỉ thiết kế các trò chơi quá dễ dàng, không đòi hỏi nỗ lực.
C. Thiết kế các trò chơi có nguy cơ gây hại cao.
D. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố thử thách.
20. Khi thiết kế một khu vui chơi, yếu tố tiếp cận (accessibility) có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo mọi trẻ em, kể cả những trẻ có nhu cầu đặc biệt, đều có thể dễ dàng tham gia và sử dụng các trò chơi, không gian.
B. Chỉ ưu tiên cho những trẻ em có khả năng tài chính cao.
C. Việc thiết kế chỉ dành cho một nhóm nhỏ trẻ em.
D. Hạn chế tối đa việc mọi người có thể tiếp cận khu vui chơi.
21. Khi thiết kế khu vui chơi, tại sao việc tạo ra các khu vực riêng biệt cho các hoạt động khác nhau lại quan trọng?
A. Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của trẻ (ví dụ: khu vận động mạnh, khu yên tĩnh sáng tạo) và tránh sự lộn xộn.
B. Để giảm thiểu diện tích sử dụng của khu vui chơi.
C. Để tất cả mọi người cùng tham gia một hoạt động duy nhất.
D. Để hạn chế sự tương tác giữa trẻ em và người lớn.
22. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của không gian mở trong khu vui chơi. Yếu tố nào thể hiện rõ nhất điều này?
A. Có khu vực rộng rãi, thoáng đãng để trẻ em tự do chạy nhảy, khám phá mà không bị gò bó.
B. Tất cả các trò chơi đều được đặt trong các phòng kín riêng biệt.
C. Chỉ có một vài trò chơi nhỏ được bố trí sát nhau.
D. Khu vực chính chỉ có một chiếc cầu trượt duy nhất.
23. Việc sử dụng âm thanh trong khu vui chơi có thể mang lại hiệu quả gì, theo bài học?
A. Tạo không khí vui nhộn, kích thích sự tham gia và có thể hỗ trợ các trò chơi theo chủ đề.
B. Chỉ nên có sự im lặng tuyệt đối để trẻ không bị phân tâm.
C. Sử dụng các âm thanh gây sợ hãi hoặc khó chịu.
D. Âm thanh không có vai trò gì trong việc thiết kế khu vui chơi.
24. Để khu vui chơi thêm phần hấp dẫn, bài học gợi ý nên kết hợp các loại hình trò chơi nào?
A. Kết hợp các trò chơi vận động thể chất với các trò chơi sáng tạo, khám phá.
B. Chỉ tập trung vào các trò chơi đòi hỏi sự tĩnh lặng và tư duy.
C. Chỉ nên có một loại hình trò chơi duy nhất để tránh sự phân tâm.
D. Ưu tiên các trò chơi mang tính cạnh tranh, đối kháng cao.
25. Bài học Khu vui chơi có thể gợi ý về việc tạo ra điểm nhấn (focal point) trong không gian như thế nào?
A. Tạo ra một hoặc hai yếu tố nổi bật, thu hút sự chú ý ngay lập tức, ví dụ: một trò chơi lớn, một tác phẩm điêu khắc độc đáo.
B. Thiết kế mọi thứ có cùng mức độ quan trọng như nhau.
C. Tránh tạo ra bất kỳ yếu tố nào nổi bật.
D. Sử dụng quá nhiều điểm nhấn làm cho không gian rối mắt.