1. Đâu là chức năng chính của bao bì trong quá trình vận chuyển và bảo quản hàng hóa?
A. Tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ.
B. Cung cấp thông tin về sản phẩm.
C. Bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng, mất mát và các yếu tố bên ngoài.
D. Thu hút sự chú ý của người mua trên kệ hàng.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản trong thiết kế thị giác áp dụng cho bao bì?
A. Cân bằng.
B. Nhấn mạnh.
C. Tương phản.
D. Ngẫu nhiên hóa mọi yếu tố.
3. Nguyên tắc hài hòa (harmony) trong thiết kế bao bì có nghĩa là:
A. Tất cả các yếu tố trên bao bì phải giống hệt nhau.
B. Các yếu tố thiết kế (màu sắc, hình dạng, font chữ) phối hợp ăn ý với nhau, tạo nên một tổng thể thống nhất và dễ chịu.
C. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt.
D. Thiết kế bao bì phải hoàn toàn đơn giản, không có bất kỳ trang trí nào.
4. Khi thiết kế bao bì cho sản phẩm điện tử, yếu tố nào cần được chú trọng để đảm bảo an toàn và thông tin cho người dùng?
A. Sử dụng hình ảnh minh họa sản phẩm không rõ ràng.
B. Cung cấp đầy đủ thông tin kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, cảnh báo an toàn bằng ký hiệu và văn bản rõ ràng.
C. Bao bì chỉ có logo thương hiệu.
D. Sử dụng các chi tiết trang trí hào nhoáng không liên quan.
5. Nguyên tắc cân bằng trong thiết kế bao bì được thể hiện qua việc:
A. Sử dụng tất cả các màu sắc có trong bảng màu.
B. Phân bổ đều các yếu tố thị giác (hình ảnh, chữ viết, khoảng trắng) trên bề mặt bao bì để tạo cảm giác hài hòa.
C. Thiết kế bao bì có hình dạng không đối xứng.
D. Chỉ tập trung vào một yếu tố duy nhất, bỏ qua các yếu tố khác.
6. Khi thiết kế bao bì, việc sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau trên cùng một sản phẩm có thể mang lại lợi ích gì?
A. Làm giảm khả năng tái chế của bao bì.
B. Tạo hiệu ứng thị giác độc đáo, tăng tính thẩm mỹ và có thể tối ưu hóa chức năng bảo vệ.
C. Tăng chi phí sản xuất một cách không cần thiết.
D. Giúp sản phẩm trở nên cồng kềnh hơn.
7. Khi thiết kế bao bì cho một loại đồ uống giải khát, thông điệp nào thường được truyền tải qua hình ảnh và màu sắc?
A. Sự ấm áp và cổ điển.
B. Sự sảng khoái, tươi mát, năng lượng và hương vị của đồ uống.
C. Sự nghiêm túc và trang trọng.
D. Sự bí ẩn và tối tăm.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của bao bì?
A. Bảo vệ sản phẩm.
B. Cung cấp thông tin.
C. Tạo sự hấp dẫn và thu hút khách hàng.
D. Tăng thêm trọng lượng cho sản phẩm.
9. Yếu tố nào trong thiết kế bao bì giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện thương hiệu và phân biệt sản phẩm với đối thủ cạnh tranh?
A. Chất liệu carton tái chế.
B. Logo, bộ nhận diện thương hiệu và phong cách thiết kế nhất quán.
C. Kích thước bao bì lớn hơn các sản phẩm khác.
D. Sử dụng nhiều họa tiết trang trí phức tạp.
10. Logo của một thương hiệu trên bao bì nên được đặt ở vị trí nào để dễ dàng nhận biết nhất?
A. Ẩn ở mặt sau bao bì.
B. Ở vị trí trung tâm, dễ thấy trên mặt chính của bao bì.
C. Ở cạnh bên, khó nhìn thấy.
D. Chỉ in trên đáy bao bì.
11. Khi thiết kế bao bì cho sản phẩm chăm sóc cá nhân (ví dụ: sữa tắm, dầu gội), yếu tố nào thường được nhấn mạnh để thu hút người tiêu dùng?
A. Hình ảnh các bộ phận cơ thể một cách thô tục.
B. Hình ảnh gợi lên sự sạch sẽ, tươi mát, thư giãn hoặc các thành phần tự nhiên đặc trưng của sản phẩm.
C. Font chữ rất nhỏ, khó đọc.
D. Sử dụng nhiều họa tiết trừu tượng không liên quan.
12. Khi thiết kế bao bì cho một loại thực phẩm cao cấp, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sang trọng và chất lượng?
A. Sử dụng nhiều chi tiết trang trí rườm rà.
B. Font chữ đơn giản, dễ đọc, màu sắc trang nhã, chất liệu bao bì cao cấp.
C. In hình ảnh minh họa sản phẩm một cách phóng đại.
D. Bao bì có kích thước lớn nhất trên kệ hàng.
13. Khi thiết kế bao bì cho một sản phẩm hữu cơ, loại màu sắc nào thường được ưu tiên sử dụng để thể hiện tính chất tự nhiên và sạch của sản phẩm?
A. Các màu neon rực rỡ và bắt mắt.
B. Các gam màu đất, xanh lá cây, nâu nhạt, và trắng.
C. Các tông màu kim loại như vàng, bạc, đồng.
D. Các màu pastel nhẹ nhàng nhưng có độ tương phản thấp.
14. Yếu tố nào trong thiết kế bao bì đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm mở hộp (unboxing experience) đáng nhớ cho người tiêu dùng?
A. Chỉ cần bao bì chắc chắn.
B. Cách bao bì được mở, các chi tiết ẩn, hoặc thông điệp đi kèm bên trong.
C. Sử dụng nhiều lớp ni lông bọc bên ngoài.
D. Bao bì có nhiều màu sắc sặc sỡ.
15. Một bao bì được thiết kế tốt cần đảm bảo tính năng gì quan trọng nhất cho sản phẩm bên trong?
A. Khả năng xếp chồng nhiều sản phẩm lên nhau.
B. Khả năng bảo vệ sản phẩm khỏi tác động từ môi trường bên ngoài (ánh sáng, độ ẩm, va đập).
C. Kích thước bao bì phải lớn hơn sản phẩm.
D. Chỉ cần trông đẹp mắt mà không cần quan tâm đến bảo vệ.
16. Khi thiết kế bao bì cho sản phẩm thực phẩm khô, yếu tố nào cần được chú trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm?
A. Chỉ cần hình ảnh hấp dẫn.
B. Khả năng chống ẩm, chống oxy hóa và kín khí.
C. Bao bì có khả năng chịu nhiệt cao.
D. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ.
17. Nguyên tắc tỷ lệ (proportion) trong thiết kế bao bì liên quan đến mối quan hệ giữa:
A. Chỉ kích thước của sản phẩm bên trong.
B. Kích thước tương đối của các phần khác nhau trong một tổng thể thiết kế (ví dụ: tỷ lệ giữa hình ảnh, chữ viết và khoảng trắng).
C. Số lượng màu sắc được sử dụng.
D. Loại chất liệu bao bì.
18. Nguyên tắc tương phản (contrast) trong thiết kế bao bì có tác dụng gì?
A. Làm cho các yếu tố trên bao bì trông giống nhau.
B. Tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa các yếu tố (ví dụ: màu sắc, kích thước, hình dạng) để thu hút sự chú ý và tạo điểm nhấn.
C. Giảm bớt sự khác biệt để tạo cảm giác hài hòa.
D. Chỉ sử dụng một màu sắc duy nhất.
19. Trong thiết kế bao bì, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý của người tiêu dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên?
A. Cấu trúc và hình dáng độc đáo của bao bì.
B. Chất liệu in ấn cao cấp và sang trọng.
C. Thông tin chi tiết về nguồn gốc sản phẩm.
D. Màu sắc và hình ảnh nổi bật, phù hợp với thương hiệu.
20. Trong thiết kế bao bì, nguyên tắc nhịp điệu (rhythm) được tạo ra như thế nào?
A. Sử dụng một loại hình ảnh duy nhất xuyên suốt.
B. Lặp lại hoặc xen kẽ có chủ đích các yếu tố thị giác (màu sắc, hình dạng, hoa văn) để tạo ra sự chuyển động và hướng mắt người xem.
C. Đặt tất cả các yếu tố ở cùng một vị trí.
D. Sử dụng các màu sắc tương phản mạnh một cách ngẫu nhiên.
21. Trong thiết kế bao bì, nguyên tắc nhấn mạnh (emphasis) được áp dụng để:
A. Làm cho tất cả các yếu tố trên bao bì đều nổi bật như nhau.
B. Làm cho một hoặc một vài yếu tố quan trọng nhất trở nên nổi bật hơn, thu hút sự chú ý chính của người xem.
C. Giữ cho thiết kế bao bì hoàn toàn đồng nhất, không có điểm nhấn.
D. Sử dụng nhiều font chữ khác nhau cho cùng một nội dung.
22. Khi thiết kế bao bì cho sản phẩm dành cho trẻ em, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu về mặt thị giác?
A. Sử dụng các tông màu tối và trầm.
B. Hình ảnh ngộ nghĩnh, nhân vật hoạt hình quen thuộc và màu sắc tươi sáng.
C. Font chữ serif cổ điển, trang trọng.
D. Thông tin kỹ thuật chi tiết về thành phần sản phẩm.
23. Loại bao bì nào thường được ưa chuộng cho các sản phẩm thân thiện với môi trường vì khả năng tái chế và phân hủy sinh học cao?
A. Bao bì nhựa PVC cứng.
B. Bao bì giấy, bìa carton, hoặc vật liệu sinh học (bioplastics).
C. Bao bì kim loại mạ crom.
D. Bao bì thủy tinh có màu.
24. Lý do chính khiến các nhà thiết kế bao bì thường sử dụng khoảng trắng (white space) trong tác phẩm của mình là gì?
A. Để tiết kiệm mực in và chi phí sản xuất.
B. Để làm nổi bật các yếu tố quan trọng và tạo cảm giác thông thoáng, dễ chịu cho mắt người xem.
C. Để che đi những khuyết điểm trong thiết kế.
D. Khoảng trắng không có ý nghĩa gì trong thiết kế bao bì.
25. Trong thiết kế bao bì, việc lựa chọn font chữ (kiểu chữ) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với thông điệp truyền tải?
A. Font chữ chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
B. Mỗi loại font chữ có thể gợi lên những cảm xúc, phong cách và giá trị khác nhau của sản phẩm.
C. Chỉ có font chữ viết tay mới thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Font chữ càng phức tạp, cầu kỳ càng tốt cho việc thu hút.