1. Sự khác biệt cơ bản giữa thiết kế truyền thống và thiết kế đương đại Việt Nam nằm ở đâu?
A. Thiết kế truyền thống luôn ưu tiên tính ứng dụng, còn đương đại thì không.
B. Thiết kế truyền thống tập trung vào chức năng và ý nghĩa văn hóa, còn đương đại chú trọng sự sáng tạo, tính cá nhân và xu hướng thời đại.
C. Thiết kế truyền thống chỉ dùng vật liệu tự nhiên, còn đương đại chỉ dùng vật liệu công nghiệp.
D. Thiết kế truyền thống chỉ có ở nông thôn, còn đương đại chỉ có ở thành thị.
2. Trong bối cảnh thiết kế đương đại Việt Nam, thuật ngữ Chân trời thường được hiểu theo nghĩa bóng là gì?
A. Là giới hạn vật lý của một không gian hoặc cảnh quan.
B. Là sự phát triển, xu hướng và tiềm năng trong tương lai của lĩnh vực thiết kế.
C. Là điểm nhìn cố định của người xem đối với một tác phẩm.
D. Là nơi giao thoa giữa truyền thống và hiện đại trong nghệ thuật.
3. Thách thức lớn nhất mà thiết kế đương đại Việt Nam đang đối mặt là gì?
A. Sự thiếu hụt về ý tưởng sáng tạo.
B. Việc thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
C. Sự ảnh hưởng quá lớn của các phong cách thiết kế nước ngoài.
D. Sự phản đối của công chúng đối với các sản phẩm mới.
4. Một ví dụ về sự lồng ghép văn hóa Việt Nam vào thiết kế đương đại có thể là gì?
A. Sử dụng hoàn toàn các biểu tượng phương Tây.
B. Áp dụng các họa tiết trên trống đồng Đông Sơn vào thiết kế trang phục hiện đại.
C. Chỉ sử dụng màu sắc đơn điệu.
D. Sao chép nguyên bản các tác phẩm điêu khắc cổ.
5. Sự ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến thiết kế đương đại Việt Nam thể hiện qua điểm nào?
A. Gây ra sự mai một hoàn toàn các giá trị truyền thống.
B. Thúc đẩy sự giao thoa, tiếp nhận các xu hướng thiết kế quốc tế và ứng dụng sáng tạo.
C. Buộc các nhà thiết kế phải từ bỏ bản sắc dân tộc.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng loạt theo tiêu chuẩn quốc tế.
6. Thế nào là tính cá nhân trong thiết kế đương đại Việt Nam?
A. Là việc sản xuất hàng loạt giống nhau.
B. Là sự thể hiện rõ nét dấu ấn, phong cách và quan điểm riêng của người thiết kế.
C. Là việc tuân thủ tuyệt đối các quy định của nhà sản xuất.
D. Là việc sử dụng các yếu tố ngẫu nhiên.
7. Khái niệm hồn cốt trong thiết kế đương đại Việt Nam ám chỉ điều gì?
A. Là vẻ ngoài hào nhoáng của sản phẩm.
B. Là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố thẩm mỹ và chiều sâu văn hóa, tinh thần Việt.
C. Là việc sử dụng vật liệu đắt tiền.
D. Là sự tuân thủ các quy tắc thiết kế cũ.
8. Cơ hội lớn nhất cho thiết kế đương đại Việt Nam trên trường quốc tế là gì?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển.
B. Việc giữ vững các giá trị truyền thống một cách cứng nhắc.
C. Nguồn tài nguyên văn hóa phong phú và khả năng sáng tạo riêng biệt.
D. Sự thiếu hiểu biết về văn hóa Việt Nam của thị trường quốc tế.
9. Tại sao việc nghiên cứu các nghệ nhân và thợ thủ công truyền thống lại quan trọng đối với nhà thiết kế đương đại?
A. Để học cách làm ra các sản phẩm lỗi thời.
B. Để hiểu sâu về kỹ thuật, chất liệu và giá trị văn hóa ẩn chứa trong các sản phẩm thủ công.
C. Để chỉ sao chép các mẫu mã cũ.
D. Để giảm chi phí sản xuất.
10. Vai trò của công nghệ số trong thiết kế đương đại Việt Nam là gì?
A. Không có vai trò quan trọng, chỉ là công cụ phụ trợ.
B. Là công cụ mạnh mẽ để sáng tạo, thể hiện ý tưởng và tiếp cận thị trường toàn cầu.
C. Chỉ dùng để sao chép các tác phẩm có sẵn.
D. Làm giảm đi tính thủ công và truyền thống của thiết kế.
11. Nguồn cảm hứng nào từ thiên nhiên Việt Nam thường được khai thác trong thiết kế đương đại?
A. Sự đơn điệu của cảnh quan công nghiệp.
B. Các hình khối, màu sắc, kết cấu từ cảnh quan, hệ sinh thái, động thực vật đặc trưng.
C. Sự ô nhiễm môi trường.
D. Các yếu tố thời tiết khắc nghiệt.
12. Sự đương đại trong thiết kế Việt Nam thể hiện ở điểm nào?
A. Chỉ sử dụng công nghệ lạc hậu.
B. Luôn tuân theo các quy tắc thiết kế cũ.
C. Phản ánh tư duy, xu hướng và công nghệ của thời đại.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
13. Trong thiết kế đương đại Việt Nam, yếu tố bền vững thường được hiểu là gì?
A. Chỉ là việc sử dụng các vật liệu có màu sắc tự nhiên.
B. Là sự cân bằng giữa yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường trong quá trình thiết kế.
C. Là việc tạo ra các sản phẩm có tuổi thọ ngắn.
D. Là việc sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
14. Mối quan hệ giữa thiết kế truyền thống và thiết kế đương đại Việt Nam là gì?
A. Thiết kế đương đại hoàn toàn bác bỏ thiết kế truyền thống.
B. Thiết kế truyền thống là nền tảng, thiết kế đương đại phát triển dựa trên đó.
C. Hai yếu tố này tồn tại độc lập, không liên quan.
D. Thiết kế đương đại chỉ là sự sao chép của thiết kế truyền thống.
15. Yếu tố nào dưới đây thường được các nhà thiết kế Việt Nam khai thác để tạo sự khác biệt?
A. Sự đơn điệu và thiếu điểm nhấn.
B. Các chất liệu công nghiệp hoàn toàn.
C. Các yếu tố văn hóa, lịch sử và thiên nhiên Việt Nam.
D. Việc bắt chước hoàn toàn phong cách phương Tây.
16. Một trong những thành tựu quan trọng của thiết kế đương đại Việt Nam là gì?
A. Khôi phục hoàn toàn các làng nghề thủ công truyền thống.
B. Tạo ra các sản phẩm mang đậm dấu ấn bản sắc văn hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
C. Chỉ tập trung vào các lĩnh vực thiết kế nội thất và kiến trúc.
D. Đạt được sự công nhận toàn cầu về các nguyên tắc thiết kế thuần túy.
17. Khi phân tích một sản phẩm thiết kế đương đại Việt Nam, yếu tố nào cần được chú trọng để đánh giá tính bản sắc?
A. Số lượng sản phẩm được sản xuất.
B. Mức độ ảnh hưởng của các xu hướng thiết kế quốc tế.
C. Sự chắt lọc và sáng tạo các yếu tố văn hóa, lịch sử Việt Nam.
D. Giá thành của sản phẩm.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng nổi bật của thiết kế đương đại Việt Nam?
A. Sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và các trào lưu quốc tế.
B. Chú trọng vào tính ứng dụng và giải quyết vấn đề thực tiễn.
C. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của phong cách thiết kế cổ điển châu Âu thế kỷ 19.
D. Sự tìm tòi, sáng tạo trong việc sử dụng vật liệu và công nghệ mới.
19. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đổi mới sáng tạo trong thiết kế đương đại Việt Nam?
A. Việc sao chép nguyên bản các phong cách thiết kế nước ngoài.
B. Sử dụng các kỹ thuật truyền thống một cách mới mẻ, kết hợp vật liệu hiện đại.
C. Giữ nguyên các mẫu mã cũ.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
20. Tại sao tính ứng dụng lại là một tiêu chí quan trọng của thiết kế đương đại Việt Nam?
A. Để làm cho sản phẩm trở nên khó sử dụng.
B. Để đáp ứng nhu cầu thực tế của con người và xã hội.
C. Để làm giảm giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
D. Để chỉ phục vụ mục đích trưng bày.
21. Khi nói về ngôn ngữ thiết kế trong bối cảnh Việt Nam, điều này ám chỉ điều gì?
A. Chỉ là cách sử dụng các ký tự tiếng Việt trong thiết kế.
B. Là tập hợp các yếu tố thị giác, biểu tượng, màu sắc, hình khối mang đặc trưng văn hóa Việt Nam.
C. Là việc dịch các thuật ngữ thiết kế quốc tế sang tiếng Việt.
D. Là việc sử dụng các ngôn ngữ dân tộc thiểu số trong thiết kế.
22. Tại sao việc nghiên cứu và phát triển thiết kế đương đại lại quan trọng đối với Việt Nam?
A. Để duy trì sự độc tôn của các hình thức nghệ thuật truyền thống.
B. Để nâng cao giá trị kinh tế, văn hóa và khẳng định vị thế trong hội nhập quốc tế.
C. Để giảm thiểu sự tiếp xúc với các nền văn hóa khác.
D. Để chỉ tập trung vào việc sao chép các mẫu thiết kế nước ngoài.
23. Thế nào là bản sắc trong thiết kế đương đại Việt Nam?
A. Là sự sao chép nguyên bản các họa tiết truyền thống.
B. Là sự pha trộn tùy tiện giữa các yếu tố văn hóa.
C. Là sự chắt lọc, sáng tạo từ các giá trị văn hóa, lịch sử và đời sống đương đại Việt Nam.
D. Là việc chỉ sử dụng các gam màu truyền thống.
24. Sự phá cách trong thiết kế đương đại Việt Nam có ý nghĩa gì?
A. Là việc loại bỏ hoàn toàn các quy tắc.
B. Là việc vượt ra khỏi lối mòn, thử nghiệm những ý tưởng mới mẻ và độc đáo.
C. Là việc tạo ra các sản phẩm khó hiểu.
D. Là việc sao chép các thiết kế nổi tiếng.
25. Vai trò của các lễ hội và phong tục Việt Nam đối với thiết kế đương đại là gì?
A. Là những yếu tố lỗi thời, không còn phù hợp.
B. Là nguồn tư liệu phong phú về hình ảnh, biểu tượng và câu chuyện để sáng tạo.
C. Chỉ là hoạt động giải trí.
D. Là những thứ cần phải loại bỏ.