1. Khi nói về ông, tác giả sử dụng cụm từ bàn tay xương xẩu, gân guốc. Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng và nó gợi lên điều gì?
A. So sánh, gợi lên sự vất vả, lam lũ và lao động chân tay nặng nhọc của ông. Kết luận Lý giải
B. Ẩn dụ, thể hiện sự già nua, yếu ớt và bệnh tật của ông. Kết luận Lý giải
C. Nhân hóa, cho thấy sự sống động và hoạt bát của ông. Kết luận Lý giải
D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự quan trọng của đôi tay ông trong công việc. Kết luận Lý giải
2. Trong bài Ông, hình ảnh ông nhìn ra ngoài cửa sổ thường gắn liền với suy nghĩ gì?
A. Nhớ về quá khứ, những kỷ niệm xưa hoặc suy tư về tương lai. Kết luận Lý giải
B. Quan sát những người xung quanh để học hỏi điều mới. Kết luận Lý giải
C. Tìm kiếm những điều thú vị, giải trí trong cuộc sống. Kết luận Lý giải
D. Kiểm tra xem công việc ngoài trời đã xong chưa. Kết luận Lý giải
3. Trong bài Ông, chi tiết cái lưng còng như một cái gọng nhà kho có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Gợi tả sự già yếu, sức khỏe suy giảm do gánh nặng cuộc đời và lao động vất vả của ông. Kết luận Lý giải
B. Thể hiện sự vững chãi, kiên cường của ông trước mọi khó khăn. Kết luận Lý giải
C. Nhấn mạnh sự lạc quan, yêu đời của ông bất chấp hoàn cảnh. Kết luận Lý giải
D. Diễn tả sự khéo léo, tỉ mỉ trong từng động tác của ông. Kết luận Lý giải
4. Chi tiết ông cúi xuống nhặt chiếc lá rơi có thể mang ý nghĩa gì trong bài?
A. Sự gắn bó với thiên nhiên, trân trọng những điều nhỏ bé. Kết luận Lý giải
B. Sự lãng phí thời gian, làm những việc vô ích. Kết luận Lý giải
C. Sự để ý đến những chi tiết vụn vặt, gây mất tập trung. Kết luận Lý giải
D. Sự buồn bã, tiếc nuối về những gì đã mất. Kết luận Lý giải
5. Trong bài Ông, chi tiết ông hít hà mùi khói bếp cho thấy điều gì về ông?
A. Sự gắn bó với mái ấm gia đình, cảm nhận sự ấm cúng, quen thuộc. Kết luận Lý giải
B. Sự khó chịu, muốn tránh xa mùi khói. Kết luận Lý giải
C. Sự hoài niệm về một nơi xa lạ. Kết luận Lý giải
D. Sự tìm kiếm nguồn thức ăn. Kết luận Lý giải
6. Trong bài Ông, cách tác giả miêu tả nụ cười của ông thường gắn với đặc điểm nào?
A. Nụ cười hiền hậu, móm mém, ẩn chứa tình yêu thương và sự bao dung. Kết luận Lý giải
B. Nụ cười tươi rói, rạng rỡ như ánh mặt trời. Kết luận Lý giải
C. Nụ cười nhếch mép, đầy vẻ khinh khỉnh. Kết luận Lý giải
D. Nụ cười gượng gạo, thiếu tự nhiên. Kết luận Lý giải
7. Tác giả sử dụng phép tu từ mắt ông như hai hòn than hồng để miêu tả điều gì ở ông?
A. Ánh mắt vẫn còn tinh anh, sâu sắc, chứa đựng nhiều suy tư và tình cảm. Kết luận Lý giải
B. Sự mệt mỏi, đôi mắt thâm quầng vì thiếu ngủ. Kết luận Lý giải
C. Sự giận dữ, bực bội trước một vấn đề nào đó. Kết luận Lý giải
D. Sự lơ đãng, không tập trung vào vấn đề đang diễn ra. Kết luận Lý giải
8. Khi ông thở phào nhẹ nhõm, điều đó thường xảy ra sau sự kiện gì?
A. Sau khi hoàn thành một công việc khó khăn, hoặc giải quyết được một nỗi lo. Kết luận Lý giải
B. Trước khi bắt đầu một công việc mới đầy hứng khởi. Kết luận Lý giải
C. Khi gặp gỡ một người bạn cũ thân thiết. Kết luận Lý giải
D. Trong một giấc mơ đẹp và yên bình. Kết luận Lý giải
9. Khi miêu tả lời nói của ông, tác giả thường dùng những từ ngữ nào để thể hiện sự chân chất, mộc mạc?
A. Giọng nói chậm rãi, đôi khi ồm ồm, chất chứa sự từng trải. Kết luận Lý giải
B. Giọng nói sang sảng, vang vọng, đầy uy lực. Kết luận Lý giải
C. Giọng nói líu lo, vui tươi như trẻ nhỏ. Kết luận Lý giải
D. Giọng nói thì thầm, nhỏ nhẹ, đầy bí ẩn. Kết luận Lý giải
10. Chi tiết ông đôi khi lại ngẩng đầu nhìn trời thể hiện điều gì?
A. Sự tìm kiếm sự an ủi, hy vọng hoặc suy tư về những điều lớn lao, xa xôi. Kết luận Lý giải
B. Sự bất mãn, trách móc trời đất vì những điều không may. Kết luận Lý giải
C. Sự quan sát thời tiết để phục vụ công việc. Kết luận Lý giải
D. Sự lơ đãng, không để ý đến xung quanh. Kết luận Lý giải
11. Khi ông nhìn đàn con quây quần, thái độ của ông thường là gì?
A. Ánh mắt trìu mến, ấm áp, thể hiện tình yêu thương vô bờ bến. Kết luận Lý giải
B. Ánh mắt nghiêm khắc, nhắc nhở các con về trách nhiệm. Kết luận Lý giải
C. Ánh mắt lo lắng, sợ hãi về tương lai của các con. Kết luận Lý giải
D. Ánh mắt thờ ơ, không quan tâm đến con cái. Kết luận Lý giải
12. Chi tiết ông vuốt ve vết chai sần trên bàn tay có ý nghĩa gì?
A. Sự chấp nhận, thậm chí là tự hào về dấu ấn của lao động vất vả. Kết luận Lý giải
B. Sự đau đớn, khó chịu vì những vết thương trên tay. Kết luận Lý giải
C. Sự lãng quên, không để ý đến những tổn thương. Kết luận Lý giải
D. Sự trách móc số phận vì phải lao động khổ sai. Kết luận Lý giải
13. Trong bài Ông, hình ảnh ngọn đèn dầu bên cạnh ông được miêu tả với đặc điểm gì, thể hiện điều gì về hoàn cảnh của ông?
A. Ngọn đèn dầu leo lét, tỏa ánh sáng yếu ớt, gợi lên sự nghèo khó, thiếu thốn về vật chất của gia đình ông. Kết luận Lý giải
B. Ngọn đèn dầu sáng rực, lung linh, thể hiện sự sung túc, đủ đầy của gia đình ông. Kết luận Lý giải
C. Ngọn đèn dầu màu đỏ thẫm, ám chỉ một điềm báo không lành cho gia đình ông. Kết luận Lý giải
D. Ngọn đèn dầu tỏa ra mùi hương dịu nhẹ, thể hiện sự ấm cúng, sum vầy của gia đình ông. Kết luận Lý giải
14. Khi ông kể chuyện, giọng kể thường có đặc điểm gì?
A. Giọng kể trầm ấm, có sức hút, đôi khi xen lẫn tiếng cười hoặc sự xúc động. Kết luận Lý giải
B. Giọng kể đều đều, thiếu cảm xúc, chỉ đơn thuần thuật lại sự việc. Kết luận Lý giải
C. Giọng kể cao vút, gay cấn, tạo cảm giác hồi hộp. Kết luận Lý giải
D. Giọng kể luyên thuyên, lan man, không có chủ đích. Kết luận Lý giải
15. Chi tiết ông vừa đi vừa bước những bước chân dài và nặng nhọc cho thấy điều gì về tâm trạng và sức khỏe của ông?
A. Sự mệt mỏi, nặng nề và có thể là nỗi lo toan về cuộc sống. Kết luận Lý giải
B. Sự háo hức, mong chờ một điều gì đó tốt đẹp. Kết luận Lý giải
C. Sự vội vã, gấp gáp để hoàn thành công việc. Kết luận Lý giải
D. Sự ung dung, tự tại và không chút muộn phiền. Kết luận Lý giải
16. Khi ông nói về những chuyện xưa, điều đó cho thấy ông là người như thế nào?
A. Trân trọng quá khứ, có nhiều kỷ niệm và kinh nghiệm sống đáng nhớ. Kết luận Lý giải
B. Lạc hậu, không thích ứng với cuộc sống hiện tại. Kết luận Lý giải
C. Hay nói khoác, thổi phồng những điều đã qua. Kết luận Lý giải
D. Thiếu tập trung vào hiện tại, chỉ sống với hoài niệm. Kết luận Lý giải
17. Chi tiết ông ngồi im lặng một mình thường gợi lên điều gì về tâm trạng của ông?
A. Sự suy tư, chiêm nghiệm về cuộc đời, hoặc nỗi cô đơn tuổi già. Kết luận Lý giải
B. Sự vui vẻ, tận hưởng khoảnh khắc yên tĩnh. Kết luận Lý giải
C. Sự tức giận, đang suy nghĩ cách trả thù. Kết luận Lý giải
D. Sự buồn chán, không có việc gì để làm. Kết luận Lý giải
18. Tác giả miêu tả ông trên vai gánh một gánh nặng. Gánh nặng này có thể là gì?
A. Cả vật chất (công cụ lao động, nông sản) và tinh thần (lo toan, trách nhiệm). Kết luận Lý giải
B. Chỉ đơn thuần là những vật dụng mang theo trên vai. Kết luận Lý giải
C. Sự tham vọng và mong muốn thành công. Kết luận Lý giải
D. Nỗi cô đơn và sự thiếu vắng tình thương. Kết luận Lý giải
19. Trong bài Ông, hình ảnh ông cầm trên tay chiếc gậy tre thể hiện vai trò gì của chiếc gậy?
A. Công cụ hỗ trợ di chuyển, đồng thời là biểu tượng cho sự vững chãi, kinh nghiệm và sức mạnh tinh thần của ông. Kết luận Lý giải
B. Chỉ là một vật trang trí, không có ý nghĩa đặc biệt. Kết luận Lý giải
C. Dùng để đánh đuổi kẻ xấu hoặc bảo vệ gia đình. Kết luận Lý giải
D. Dùng để chỉ huy, ra lệnh cho người khác. Kết luận Lý giải
20. Tác giả miêu tả ông khắc khổ nhưng vẫn tinh anh. Sự đối lập này có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự từng trải, thông minh, nghị lực của ông dù cuộc sống khó khăn. Kết luận Lý giải
B. Thể hiện sự mâu thuẫn trong tính cách của ông. Kết luận Lý giải
C. Cho thấy ông là người hay thay đổi, không ổn định. Kết luận Lý giải
D. Miêu tả sự già nua đi đôi với sự minh mẫn. Kết luận Lý giải
21. Chi tiết mồ hôi nhễ nhại trên vầng trán cao thể hiện rõ nét phẩm chất nào của ông?
A. Sự cần cù, chăm chỉ, không ngại khó khăn, vất vả. Kết luận Lý giải
B. Sự yếu đuối, dễ dàng bị tổn thương bởi ngoại cảnh. Kết luận Lý giải
C. Sự kiêu ngạo, tự mãn với những gì mình có. Kết luận Lý giải
D. Sự thiếu chuyên nghiệp trong công việc. Kết luận Lý giải
22. Tác giả sử dụng phép nhân hóa bóng ông đổ dài trên sân để diễn tả điều gì?
A. Sự hiện diện âm thầm, lặng lẽ của ông, có thể là bóng dáng của sự cô đơn hoặc gánh nặng cuộc đời. Kết luận Lý giải
B. Sự uy nghi, lộng lẫy của ông trước mọi người. Kết luận Lý giải
C. Sự vui vẻ, hoạt náo của ông trong các hoạt động. Kết luận Lý giải
D. Sự biến mất đột ngột, không để lại dấu vết gì. Kết luận Lý giải
23. Khi ông nhắm mắt lại và khẽ thở dài, điều đó thường biểu thị cảm xúc gì?
A. Sự mệt mỏi, hoặc nỗi buồn man mác, hoài niệm về quá khứ. Kết luận Lý giải
B. Sự phấn khích, vui mừng vì một điều gì đó. Kết luận Lý giải
C. Sự tức giận, đang cố gắng kiềm chế cơn nóng giận. Kết luận Lý giải
D. Sự tập trung cao độ, đang suy nghĩ một vấn đề khó. Kết luận Lý giải
24. Trong bài Ông, cách miêu tả khuôn mặt nhăn nheo của ông có ý nghĩa gì?
A. Dấu ấn của thời gian, tuổi tác và những trải nghiệm cuộc sống. Kết luận Lý giải
B. Thể hiện sự buồn rầu, thất vọng về cuộc đời. Kết luận Lý giải
C. Cho thấy ông là người hay cau có, khó tính. Kết luận Lý giải
D. Biểu thị sự thiếu ngủ, mệt mỏi kéo dài. Kết luận Lý giải
25. Chi tiết ông đan nón hoặc làm cỏ thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong cuộc sống của ông?
A. Sự lao động chân tay, kiếm sống bằng sức lực của mình. Kết luận Lý giải
B. Sự sáng tạo nghệ thuật trong công việc thủ công. Kết luận Lý giải
C. Sự giải trí, thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng. Kết luận Lý giải
D. Sự thể hiện quyền lực và địa vị trong xã hội. Kết luận Lý giải