Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

1. Câu Chân đi, tay làm, tai nghe, mắt thấy, miệng nói thể hiện điều gì về sự phối hợp của các bộ phận cơ thể?

A. Sự tách biệt và độc lập
B. Sự phối hợp nhịp nhàng và hiệu quả
C. Sự xung đột và mâu thuẫn
D. Sự thụ động và chờ đợi

2. Nếu đôi tai không nghe được, điều gì có thể xảy ra với khả năng tiếp nhận thông tin của con người?

A. Khả năng tiếp nhận thông tin không bị ảnh hưởng
B. Một kênh thông tin quan trọng bị hạn chế
C. Chỉ ảnh hưởng đến việc nghe nhạc
D. Tăng khả năng nhìn

3. Miệng trong bài Chân, tay, tai, mắt, miệng không chỉ dùng để ăn mà còn có vai trò gì?

A. Nghe ngóng
B. Nhìn ngắm
C. Nói ra tiếng nói, trao đổi, giao tiếp
D. Cảm nhận

4. Bài đọc Chân, tay, tai, mắt, miệng sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để nhân hóa các bộ phận cơ thể?

A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ

5. Bài đọc nhấn mạnh rằng mỗi bộ phận cơ thể đều có vai trò gì?

A. Quan trọng như nhau nhưng không liên quan
B. Quan trọng và cần thiết cho sự tồn tại của con người
C. Chỉ quan trọng khi còn trẻ
D. Không thực sự quan trọng nếu có bộ phận khác mạnh hơn

6. Theo bài đọc, bộ phận nào giúp chúng ta nghe âm thanh của cuộc sống?

A. Mắt
B. Miệng
C. Chân
D. Tai

7. Bài Chân, tay, tai, mắt, miệng có thể được xếp vào thể loại văn học nào?

A. Truyện kể dân gian
B. Thơ
C. Văn xuôi trữ tình
D. Văn học thiếu nhi / Văn bản thông tin có tính giáo dục

8. Bài đọc Chân, tay, tai, mắt, miệng nhấn mạnh vai trò của các bộ phận cơ thể trong việc gì?

A. Chỉ để vận động
B. Chỉ để cảm nhận
C. Giúp con người tồn tại, hoạt động và tương tác với thế giới
D. Chỉ để trang trí

9. Việc sử dụng từ miệng trong câu miệng nói có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh bài đọc?

A. Chỉ hoạt động ăn uống
B. Chỉ hành động nói, phát ra âm thanh và giao tiếp
C. Chỉ hoạt động ngửi
D. Chỉ hoạt động nhai

10. Theo nội dung bài đọc, bộ phận nào giúp con người đi khắp mọi nơi và đứng vững trên mặt đất?

A. Tay
B. Chân
C. Mắt
D. Tai

11. Nếu một bộ phận cơ thể bị tổn thương, điều gì có thể xảy ra theo tinh thần của bài đọc?

A. Các bộ phận khác vẫn hoạt động bình thường và không bị ảnh hưởng
B. Hoạt động chung của cơ thể có thể bị ảnh hưởng
C. Chỉ bộ phận bị tổn thương là không hoạt động
D. Cơ thể sẽ tự động thay thế bộ phận đó

12. Trong bài Chân, tay, tai, mắt, miệng, bộ phận nào được miêu tả là cần cù, chăm chỉ và thực hiện nhiều công việc?

A. Tai
B. Mắt
C. Chân
D. Tay

13. Nếu một người bị câm, bộ phận nào trong bài có thể giúp họ phần nào trong việc bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ?

A. Chân
B. Tai
C. Tay và mắt
D. Miệng

14. Việc sử dụng các từ ngữ như cần cù, chăm chỉ để miêu tả tay trong bài nhằm mục đích gì?

A. Để chê bai đôi tay
B. Để nhấn mạnh vai trò lao động và sự hữu ích của đôi tay
C. Để so sánh tay với các bộ phận khác
D. Để làm câu văn thêm dài dòng

15. Câu Mắt nhìn, tai nghe trong bài nhấn mạnh chức năng gì của đôi mắt và đôi tai?

A. Chức năng vận động
B. Chức năng tiếp nhận thông tin từ môi trường
C. Chức năng điều khiển cơ thể
D. Chức năng bảo vệ cơ thể

16. Bài đọc Chân, tay, tai, mắt, miệng mang lại thông điệp gì về sự đoàn kết và hợp tác?

A. Mỗi bộ phận chỉ nên làm việc của mình
B. Sự phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau tạo nên sức mạnh tổng thể
C. Sự cạnh tranh giữa các bộ phận là cần thiết
D. Chỉ cần một bộ phận hoạt động tốt là đủ

17. Nếu một người bị mất đi đôi mắt, bộ phận nào trong bài có thể bù đắp phần nào khả năng nhận thức về thế giới xung quanh?

A. Chân
B. Tay
C. Tai và các giác quan khác như xúc giác
D. Miệng

18. Theo cách diễn đạt trong bài, bộ phận nào có thể cầm, nắm, giữ, bế?

A. Chân
B. Tai
C. Mắt
D. Tay

19. Bài đọc Chân, tay, tai, mắt, miệng có thể được xem là một lời khuyên về điều gì?

A. Nên tập trung vào một bộ phận cơ thể
B. Hãy yêu quý và chăm sóc tất cả các bộ phận của cơ thể mình
C. Chỉ cần sử dụng bộ phận mình thích nhất
D. Không cần quan tâm đến các bộ phận khác

20. Trong bài, miệng được miêu tả có vai trò quan trọng trong việc gì ngoài ăn uống?

A. Nghe ngóng thông tin
B. Nhìn ngắm thế giới
C. Trao đổi, giao tiếp và thể hiện cảm xúc
D. Cảm nhận mùi vị

21. Nếu chỉ có chân mà không có tay, con người sẽ gặp khó khăn gì lớn nhất trong việc tương tác với thế giới vật chất?

A. Không thể di chuyển
B. Không thể cầm nắm, thao tác với đồ vật
C. Không thể nghe
D. Không thể nhìn

22. Bài đọc Chân, tay, tai, mắt, miệng giống với câu chuyện ngụ ngôn nào về sự đoàn kết, ví dụ như câu chuyện Cây tre trăm đốt?

A. Chỉ tập trung vào cá nhân
B. Nhấn mạnh sự hợp tác của các bộ phận cơ thể tạo nên sức mạnh
C. Kể về sự mâu thuẫn giữa các bộ phận
D. Miêu tả chi tiết từng bộ phận một cách riêng lẻ

23. Bài đọc Chân, tay, tai, mắt, miệng có ý nghĩa giáo dục gì đối với người đọc?

A. Chỉ tập trung vào một bộ phận
B. Nhận thức về giá trị và sự phối hợp của các bộ phận cơ thể
C. Phớt lờ các bộ phận khác
D. Chỉ coi trọng bộ phận lớn nhất

24. Theo cách diễn đạt của văn bản, chân có vai trò quan trọng trong việc gì?

A. Cầm nắm đồ vật
B. Nghe âm thanh
C. Đứng vững và di chuyển
D. Nói và giao tiếp

25. Theo văn bản Chân, tay, tai, mắt, miệng, bộ phận nào trong cơ thể được ví như cửa ngõ để tiếp nhận thông tin từ thế giới bên ngoài?

A. Chân
B. Tay
C. Tai và Mắt
D. Miệng

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

1. Câu Chân đi, tay làm, tai nghe, mắt thấy, miệng nói thể hiện điều gì về sự phối hợp của các bộ phận cơ thể?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

2. Nếu đôi tai không nghe được, điều gì có thể xảy ra với khả năng tiếp nhận thông tin của con người?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

3. Miệng trong bài Chân, tay, tai, mắt, miệng không chỉ dùng để ăn mà còn có vai trò gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

4. Bài đọc Chân, tay, tai, mắt, miệng sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để nhân hóa các bộ phận cơ thể?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

5. Bài đọc nhấn mạnh rằng mỗi bộ phận cơ thể đều có vai trò gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

6. Theo bài đọc, bộ phận nào giúp chúng ta nghe âm thanh của cuộc sống?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

7. Bài Chân, tay, tai, mắt, miệng có thể được xếp vào thể loại văn học nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

8. Bài đọc Chân, tay, tai, mắt, miệng nhấn mạnh vai trò của các bộ phận cơ thể trong việc gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

9. Việc sử dụng từ miệng trong câu miệng nói có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh bài đọc?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

10. Theo nội dung bài đọc, bộ phận nào giúp con người đi khắp mọi nơi và đứng vững trên mặt đất?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

11. Nếu một bộ phận cơ thể bị tổn thương, điều gì có thể xảy ra theo tinh thần của bài đọc?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bài Chân, tay, tai, mắt, miệng, bộ phận nào được miêu tả là cần cù, chăm chỉ và thực hiện nhiều công việc?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

13. Nếu một người bị câm, bộ phận nào trong bài có thể giúp họ phần nào trong việc bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

14. Việc sử dụng các từ ngữ như cần cù, chăm chỉ để miêu tả tay trong bài nhằm mục đích gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

15. Câu Mắt nhìn, tai nghe trong bài nhấn mạnh chức năng gì của đôi mắt và đôi tai?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

16. Bài đọc Chân, tay, tai, mắt, miệng mang lại thông điệp gì về sự đoàn kết và hợp tác?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

17. Nếu một người bị mất đi đôi mắt, bộ phận nào trong bài có thể bù đắp phần nào khả năng nhận thức về thế giới xung quanh?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

18. Theo cách diễn đạt trong bài, bộ phận nào có thể cầm, nắm, giữ, bế?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

19. Bài đọc Chân, tay, tai, mắt, miệng có thể được xem là một lời khuyên về điều gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bài, miệng được miêu tả có vai trò quan trọng trong việc gì ngoài ăn uống?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

21. Nếu chỉ có chân mà không có tay, con người sẽ gặp khó khăn gì lớn nhất trong việc tương tác với thế giới vật chất?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

22. Bài đọc Chân, tay, tai, mắt, miệng giống với câu chuyện ngụ ngôn nào về sự đoàn kết, ví dụ như câu chuyện Cây tre trăm đốt?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

23. Bài đọc Chân, tay, tai, mắt, miệng có ý nghĩa giáo dục gì đối với người đọc?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

24. Theo cách diễn đạt của văn bản, chân có vai trò quan trọng trong việc gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 7 bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

25. Theo văn bản Chân, tay, tai, mắt, miệng, bộ phận nào trong cơ thể được ví như cửa ngõ để tiếp nhận thông tin từ thế giới bên ngoài?