1. Trong bài tập thực hành, khi phân tích câu Đôi mắt em nhìn về phía chân trời xa xăm, từ chân trời được hiểu theo nghĩa nào là chủ yếu?
A. Nghĩa gốc, chỉ đường giới hạn vật lý.
B. Nghĩa ẩn dụ, chỉ tương lai, ước mơ.
C. Nghĩa hoán dụ, chỉ sự rộng lớn.
D. Nghĩa tượng hình, chỉ cảnh vật.
2. Đâu là một ví dụ về cách dùng từ chân trời theo nghĩa bóng?
A. Tôi nhìn thấy chân trời phía trước.
B. Ước mơ của em còn ở rất xa, như một chân trời mới.
C. Con tàu đang tiến ra nơi chân trời gặp mặt biển.
D. Chân trời nơi quê hương tôi thật yên bình.
3. Việc học hỏi từ những thất bại được ví như tiến gần hơn đến chân trời có ý nghĩa gì?
A. Thất bại giúp ta nhìn thấy đường chân trời rõ hơn.
B. Thất bại là một phần của hành trình, giúp ta trưởng thành và tiến gần hơn đến mục tiêu cuối cùng.
C. Thất bại làm ta bỏ cuộc và không bao giờ đạt được chân trời.
D. Thất bại chỉ có ý nghĩa khi ta không lặp lại nó.
4. Câu Cuộc đời là một hành trình đi tìm chân trời có ý nghĩa gì?
A. Cuộc đời là một chuyến đi đến một địa điểm cụ thể.
B. Cuộc đời là quá trình khám phá, học hỏi và vươn tới những mục tiêu mới.
C. Cuộc đời là một hành trình không có điểm kết thúc.
D. Cuộc đời là sự tìm kiếm sự giàu có.
5. Việc phân tích từ chân trời trong bài 4 giúp rèn luyện kỹ năng nào?
A. Chỉ nhận diện từ loại.
B. Nhận diện nghĩa của từ trong ngữ cảnh và phân tích biện pháp tu từ.
C. Chỉ ghi nhớ cách viết.
D. Chỉ đặt câu.
6. Trong cấu trúc câu Chân trời phía trước còn bao la lắm, từ chân trời có vai trò ngữ pháp là gì?
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Bổ ngữ.
D. Trạng ngữ.
7. Từ chân trời trong câu Hãy nhìn về phía chân trời, nơi có ánh sáng gợi lên điều gì?
A. Sự mịt mù.
B. Sự hy vọng, tương lai tươi sáng.
C. Sự kết thúc của hành trình.
D. Sự cô đơn.
8. Trong ngữ cảnh của bài Thực hành tiếng việt, việc hiểu và phân biệt các cách dùng từ chân trời giúp chúng ta:
A. Chỉ đọc hiểu văn bản tốt hơn.
B. Hiểu sâu sắc hơn về sự phong phú và linh hoạt của tiếng Việt.
C. Chỉ học thuộc từ mới.
D. Chỉ làm bài tập ngữ pháp.
9. Tại sao việc luyện tập thường xuyên giúp người học ngoại ngữ mở rộng chân trời của mình?
A. Vì họ có thể nhìn thấy nhiều địa điểm hơn.
B. Vì họ tiếp cận được nhiều nền văn hóa và kiến thức mới.
C. Vì họ nói chuyện với nhiều người hơn.
D. Vì họ có thể đi du lịch xa hơn.
10. Trong ngữ cảnh tiếng Việt, từ chân trời được sử dụng với nghĩa gốc khi nào?
A. Khi nói về giới hạn về kiến thức hoặc kinh nghiệm của một người.
B. Khi miêu tả đường giới hạn giữa bầu trời và mặt đất hoặc mặt biển.
C. Khi ám chỉ một khái niệm trừu tượng, xa vời, khó đạt được.
D. Khi diễn tả sự phát triển vượt bậc về công nghệ.
11. Thành ngữ mở mang bờ cõi có nét tương đồng về ý nghĩa ẩn dụ với cách dùng từ chân trời nào?
A. Chỉ đường giới hạn vật lý.
B. Chỉ sự mở rộng về lãnh thổ.
C. Chỉ sự mở rộng về kiến thức, tầm nhìn, khả năng.
D. Chỉ sự kết thúc một giai đoạn.
12. Phân biệt nghĩa của từ chân trời trong hai câu sau: (1) Ánh nắng vàng rực rỡ chiếu lên chân trời. (2) Anh ấy luôn hướng tới những chân trời mới trong sự nghiệp.
A. (1) Nghĩa gốc; (2) Nghĩa bóng.
B. (1) Nghĩa bóng; (2) Nghĩa gốc.
C. Cả hai đều dùng nghĩa gốc.
D. Cả hai đều dùng nghĩa bóng.
13. Câu Chân trời của hy vọng luôn hiện hữu diễn tả điều gì?
A. Một địa điểm vật lý mà hy vọng ngự trị.
B. Sự tồn tại của những khả năng và cơ hội mới, dù khó nắm bắt.
C. Một giới hạn cụ thể về mặt thời gian.
D. Một lời tiên tri về tương lai.
14. Câu Cuộc thi này là bước đệm để tôi vươn tới một chân trời mới nhấn mạnh điều gì?
A. Sự khó khăn của cuộc thi.
B. Tầm quan trọng của bước đệm và mục tiêu tương lai.
C. Sự xa vời của chân trời mới.
D. Việc chỉ tham gia một lần.
15. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng khi nói về chân trời trong ý nghĩa mở rộng, khát vọng?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
16. Câu Đừng bao giờ ngừng vươn tới chân trời của ước mơ khuyên nhủ điều gì?
A. Hãy luôn nhìn về phía đường chân trời vật lý.
B. Hãy kiên trì theo đuổi và thực hiện những khát vọng, hoài bão của mình.
C. Hãy chấp nhận giới hạn của bản thân.
D. Hãy tìm kiếm những điều dễ dàng.
17. Trong thành ngữ mở rộng chân trời, từ chân trời chủ yếu mang ý nghĩa gì?
A. Địa điểm cụ thể.
B. Giới hạn kiến thức, hiểu biết.
C. Ranh giới vật lý.
D. Tương lai xa xôi.
18. Khi phân tích một câu có chứa từ chân trời, việc xác định nghĩa của nó cần dựa vào:
A. Chỉ từ điển.
B. Chỉ kinh nghiệm cá nhân.
C. Ngữ cảnh và các từ ngữ xung quanh.
D. Chỉ ý kiến của số đông.
19. Việc sử dụng từ chân trời trong văn học thường mang sắc thái ý nghĩa nào?
A. Chỉ sự kết thúc.
B. Chỉ sự khởi đầu, ước mơ, khát vọng.
C. Chỉ sự giới hạn, tù túng.
D. Chỉ sự buồn bã, cô đơn.
20. Câu Thế giới của em mở ra như một chân trời mới dùng từ chân trời để diễn tả:
A. Một địa điểm cụ thể mà thế giới mở ra.
B. Sự khám phá, những khả năng và trải nghiệm mới mẻ chưa từng có.
C. Sự giới hạn của thế giới.
D. Sự kết thúc của mọi khám phá.
21. Nếu một người nói Tôi muốn đặt chân đến mọi chân trời, họ muốn diễn đạt điều gì?
A. Họ muốn đi bộ đến mọi nơi trên thế giới.
B. Họ có khát vọng khám phá, trải nghiệm nhiều điều mới lạ, đi đến nhiều vùng đất khác nhau.
C. Họ muốn nhìn thấy đường chân trời ở mọi nơi.
D. Họ muốn trở thành một nhà thám hiểm.
22. Yếu tố nào tạo nên sự khác biệt giữa nghĩa gốc và nghĩa chuyển của từ chân trời?
A. Ngữ cảnh sử dụng và ý đồ của người nói/viết.
B. Chỉ có ngữ cảnh sử dụng.
C. Chỉ có ý đồ của người nói/viết.
D. Sự thay đổi về mặt âm tiết.
23. Câu Tri thức là một chân trời luôn mở rộng thuộc kiểu dùng từ chân trời nào?
A. Nghĩa gốc, chỉ đường giới hạn vật lý.
B. Nghĩa chuyển, ẩn dụ cho sự phát triển không ngừng.
C. Nghĩa mở rộng, chỉ phạm vi địa lý.
D. Nghĩa bóng, chỉ sự khởi đầu mới.
24. Khi nói Anh ấy có một tầm nhìn vượt ra ngoài chân trời hiện tại, chân trời ở đây ám chỉ:
A. Giới hạn vật lý của tầm nhìn.
B. Những gì có thể thấy ngay trước mắt.
C. Tương lai, những khả năng xa hơn, vượt ra ngoài những gì đang có.
D. Địa điểm cụ thể mà anh ấy nhìn tới.
25. Trong bài Chân trời, tác giả sử dụng hình ảnh chân trời để thể hiện điều gì?
A. Chỉ vẻ đẹp của thiên nhiên.
B. Sự rộng lớn của vũ trụ.
C. Khát vọng vươn tới những điều mới mẻ, xa xôi.
D. Sự giới hạn của cuộc sống.