1. Theo bài Bài học từ cây cau, bài học về sự sẻ chia được thể hiện qua hành động nào của cây cau?
A. Tỏa bóng mát cho con người.
B. Vươn thẳng lên trời cao.
C. Bám rễ sâu vào lòng đất.
D. Ra hoa kết trái quanh năm.
2. Trong Bài học từ cây cau, khi nói cây cau như người bạn, tác giả muốn nhấn mạnh mối quan hệ gì?
A. Sự gắn bó, sẻ chia và mang lại lợi ích.
B. Sự đối lập, cạnh tranh về không gian.
C. Sự xa cách, thờ ơ.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn.
3. Bài học đừng bao giờ quên cội nguồn được rút ra từ hình ảnh nào của cây cau trong bài?
A. Cây cau luôn bám rễ sâu vào lòng đất.
B. Cây cau vươn thẳng lên trời cao.
C. Cây cau cho bóng mát quanh năm.
D. Cây cau ra hoa kết trái đều đặn.
4. Câu Cây cau là người bạn thân thiết của làng quê trong Bài học từ cây cau thuộc kiểu câu gì về cấu tạo?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.
5. Theo bài Bài học từ cây cau, việc cây cau ra hoa, kết quả quanh năm mang ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự sinh sôi, nảy nở không ngừng và mang lại giá trị cho cuộc sống.
B. Sự cạnh tranh với các loại cây trồng khác.
C. Sự thích nghi với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
D. Sự phô trương vẻ đẹp của cây cau.
6. Trong Bài học từ cây cau, việc cây cau không bao giờ ngừng nghỉ thể hiện phẩm chất gì?
A. Sự chăm chỉ, cần cù và sức sống mãnh liệt.
B. Sự chờ đợi cơ hội.
C. Sự thụ động trước hoàn cảnh.
D. Sự phô trương sức mạnh.
7. Theo bài Bài học từ cây cau, việc cây cau cho quả ngọt, cau thơm mang ý nghĩa gì?
A. Sự ban tặng, chia sẻ những giá trị tốt đẹp cho cuộc sống.
B. Sự cạnh tranh về hương vị.
C. Sự hấp dẫn đối với côn trùng.
D. Sự phô bày vẻ đẹp của hoa cau.
8. Trong Bài học từ cây cau, câu Cây cau là người bạn thân thiết của làng quê là một ví dụ về việc sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
9. Trong Bài học từ cây cau, câu Cây cau là người bạn thân thiết của làng quê thể hiện thái độ gì của tác giả đối với cây cau?
A. Trân trọng, yêu quý và xem như một thành viên trong cộng đồng.
B. Đánh giá cao giá trị kinh tế của cây cau.
C. Nhận xét về vai trò của cây cau trong cảnh quan.
D. Phân tích khoa học về đặc điểm của cây cau.
10. Trong Bài học từ cây cau, ý nghĩa của việc cây cau tỏa bóng mát cho con người là gì?
A. Biểu trưng cho sự che chở, ban tặng và sự sống.
B. Chỉ đơn thuần là hiện tượng tự nhiên.
C. Thể hiện sự cạnh tranh về ánh sáng.
D. Tạo nên cảnh quan đẹp mắt.
11. Bài học Luôn giữ vững lập trường, không dễ bị lay chuyển trong Bài học từ cây cau được rút ra từ đặc điểm nào của cây cau?
A. Thân cây thẳng đứng, vững chãi, bám rễ sâu.
B. Cây cau ra hoa kết quả quanh năm.
C. Cây cau xanh mướt quanh năm.
D. Cây cau dang rộng hai tay đón gió.
12. Trong bài Bài học từ cây cau, tại sao tác giả lại ví cây cau như một bài học? Phân tích này dựa trên yếu tố nào?
A. Dựa trên các phẩm chất tốt đẹp và ý nghĩa biểu tượng mà cây cau mang lại.
B. Dựa trên giá trị kinh tế mà cây cau mang lại.
C. Dựa trên vẻ đẹp ngoại hình của cây cau.
D. Dựa trên sự phổ biến của cây cau trong đời sống.
13. Theo bài Bài học từ cây cau, việc sử dụng cụm từ hai tay để nói về cành cau nhằm mục đích gì?
A. Nhân hóa cây cau, làm tăng sự gần gũi và thân thiện.
B. Miêu tả hình dáng thực tế của cành cau.
C. So sánh với hành động của con người.
D. Nhấn mạnh sự vươn cao của cây cau.
14. Theo bài Bài học từ cây cau, việc cây cau tỏa bóng mát có thể được hiểu theo nghĩa bóng là gì?
A. Sự che chở, bảo vệ và mang lại lợi ích cho cộng đồng.
B. Sự làm đẹp cảnh quan.
C. Sự thu hút chim chóc.
D. Sự cạnh tranh về không gian sống.
15. Theo bài Bài học từ cây cau, bài học không bao giờ quên cội nguồn thể hiện qua hành động nào của cây cau?
A. Luôn bám rễ sâu vào lòng đất.
B. Vươn thẳng lên trời cao.
C. Tỏa bóng mát.
D. Ra hoa kết trái.
16. Theo bài Bài học từ cây cau, việc cây cau đón gió thể hiện khía cạnh nào của cuộc sống?
A. Sự đối diện, chấp nhận và hòa mình với những thử thách của ngoại cảnh.
B. Sự chống cự, kháng cự lại mọi tác động.
C. Sự yếu đuối, dễ bị ảnh hưởng.
D. Sự thờ ơ, vô cảm.
17. Trong bài Bài học từ cây cau, tác giả sử dụng những từ ngữ nào để gợi lên sự gắn bó, thân tình giữa cây cau và con người?
A. Thân quen, gần gũi, bạn bè.
B. Cao vút, vững chãi, sum suê.
C. Tươi tốt, xanh mướt, trĩu quả.
D. Đơn sơ, mộc mạc, hiền hòa.
18. Theo bài Bài học từ cây cau, phẩm chất nào của cây cau được ví von với đức tính của người Việt Nam?
A. Sự kiên cường, bất khuất, luôn vươn lên dù trong hoàn cảnh khó khăn.
B. Sự khéo léo trong việc tạo ra nhiều sản phẩm từ thân cau.
C. Sự hiếu khách, luôn sẵn lòng chia sẻ.
D. Sự chăm chỉ, cần cù lao động.
19. Trong Bài học từ cây cau, hình ảnh cây cau chỉ cao vút lên trời gợi lên bài học nào?
A. Luôn hướng tới những điều tốt đẹp, khát vọng vươn lên.
B. Chỉ quan tâm đến bản thân.
C. Phớt lờ mọi khó khăn.
D. Chỉ tập trung vào một mục tiêu duy nhất.
20. Trong Bài học từ cây cau, cụm từ thân quen được dùng để miêu tả cây cau có ý nghĩa gì?
A. Gần gũi, không xa lạ, đã gắn bó từ lâu.
B. Chỉ có ở những nơi quen thuộc.
C. Được nhiều người biết đến.
D. Có hình dáng giống với những vật quen thuộc.
21. Trong bài Bài học từ cây cau, hình ảnh cây cau dang rộng hai tay như hai cánh tay của con người nhằm thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa cây cau và con người?
A. Sự che chở, bao bọc và dang rộng đón nhận.
B. Sự vươn cao, vươn xa để đón nắng.
C. Sự gắn bó, chia sẻ công việc làm vườn.
D. Sự đan xen, hòa quyện vào cảnh quan làng quê.
22. Việc cây cau xanh mướt quanh năm trong bài Bài học từ cây cau gợi lên ý nghĩa gì về sự bền bỉ?
A. Sự sống mãnh liệt, không ngừng nghỉ.
B. Sự thay đổi theo mùa.
C. Sự phụ thuộc vào thời tiết.
D. Sự phô trương vẻ đẹp rực rỡ.
23. Trong Bài học từ cây cau, tại sao cây cau lại được xem là biểu tượng của sự kiên cường?
A. Vì thân cây thẳng đứng, vững chãi và bám rễ sâu.
B. Vì cây cau cho bóng mát.
C. Vì cây cau có nhiều quả.
D. Vì cây cau ra hoa quanh năm.
24. Câu Thân cau cao vút, thẳng đứng, vững chãi trong bài Bài học từ cây cau đã sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả vẻ đẹp của cây cau?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Nhân hóa và điệp ngữ.
C. So sánh và nhân hóa.
D. Ẩn dụ và hoán dụ.
25. Theo bài Bài học từ cây cau, việc miêu tả cây cau thẳng đứng, vững chãi gợi lên phẩm chất nào của người Việt Nam?
A. Kiên cường, bất khuất.
B. Khéo léo, sáng tạo.
C. Chăm chỉ, siêng năng.
D. Hòa đồng, thân thiện.