1. Bài Sông đen gợi lên không khí và nhịp sống đặc trưng của vùng nào ở Việt Nam?
A. Miền núi phía Bắc
B. Miền Trung đầy nắng và gió
C. Đồng bằng sông Cửu Long
D. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ
2. Khi đọc Sông đen, người đọc có thể cảm nhận được sự chân thành và tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho?
A. Thành phố nơi ông sinh sống.
B. Những người bạn đồng nghiệp.
C. Quê hương, đất nước và con người miền Tây.
D. Thời thanh xuân đã qua.
3. Bài Sông đen gợi cho người đọc cảm giác về sự gắn bó sâu sắc giữa con người và?
A. Thành phố hiện đại
B. Núi rừng hoang sơ
C. Thiên nhiên, đặc biệt là dòng sông quê hương
D. Biển cả mênh mông
4. Tác giả Hoài Vũ sử dụng biện pháp tu từ nào làm chủ đạo để khắc họa vẻ đẹp và sinh hoạt trên dòng sông trong bài thơ?
A. Nhân hóa và ẩn dụ
B. So sánh và điệp ngữ
C. Hoán dụ và nói quá
D. Tượng thanh và đối lập
5. Cái đen trong tên gọi Sông đen chủ yếu gợi lên điều gì về mặt cảm xúc và hình ảnh trong tâm trí người đọc?
A. Sự u tối, bí ẩn và có phần đáng sợ.
B. Sự giàu phù sa, màu mỡ và vẻ đẹp trầm mặc, cổ kính.
C. Sự ô nhiễm, cằn cỗi của môi trường.
D. Sự cô đơn, lạnh lẽo của cảnh vật.
6. Tác giả Hoài Vũ thường sử dụng những hình ảnh quen thuộc nào của miền Tây để làm nổi bật vẻ đẹp quê hương trong bài Sông đen?
A. Rừng cọ, đồi chè, núi đá.
B. Cây dừa, trái cây, những con đò, chợ nổi.
C. Cánh đồng lúa chín vàng, con trâu.
D. Biển xanh, cát trắng, hàng dừa.
7. Trong Sông đen, hình ảnh chợ nổi đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc tái hiện bức tranh sinh hoạt?
A. Nó thể hiện sự nghèo đói, thiếu thốn của người dân.
B. Nó là trung tâm của hoạt động kinh tế, văn hóa, thể hiện sự nhộn nhịp và nét đặc trưng của vùng sông nước.
C. Nó là nơi diễn ra các hoạt động tâm linh, lễ hội.
D. Nó là biểu tượng của sự cô lập, xa cách.
8. Trong bài Sông đen, hình ảnh cây dừa thường xuất hiện với ý nghĩa biểu tượng nào?
A. Sự vững chãi, kiên cường và là biểu tượng của đất Việt.
B. Sự mong manh, dễ vỡ trước bão tố.
C. Sự cô đơn, lẻ loi giữa mênh mông.
D. Sự xa hoa, lộng lẫy của thiên nhiên.
9. Trong Sông đen, hình ảnh chợ trên sông nổi bật lên như một biểu tượng của?
A. Sự cô lập của vùng quê.
B. Sự sung túc, nhộn nhịp và nét văn hóa đặc trưng của cư dân sông nước.
C. Nghèo đói và khó khăn.
D. Tập tục mê tín dị đoan.
10. Bài Sông đen gợi lên hình ảnh bà mẹ gắn liền với dòng sông, điều này thể hiện điều gì?
A. Sự khắc nghiệt của thiên nhiên đối với người phụ nữ.
B. Dòng sông như người mẹ hiền nuôi dưỡng, che chở và gắn bó với đời sống con người.
C. Nỗi buồn và sự hy sinh của người mẹ.
D. Sự xa cách giữa mẹ và con cái.
11. Cảm xúc chủ đạo mà bài Sông đen muốn truyền tải đến người đọc là gì?
A. Nỗi buồn man mác và sự tiếc nuối.
B. Niềm tự hào về quê hương và tình yêu cuộc sống.
C. Sự cô đơn và nỗi nhớ da diết.
D. Sự kinh ngạc trước vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
12. Theo bài Sông đen, màu sắc chủ đạo của dòng sông khi nhìn từ xa thường được miêu tả là gì?
A. Xanh biếc
B. Trắng xóa
C. Đen nhánh
D. Vàng óng
13. Tác giả Hoài Vũ đã sử dụng phép tu từ nào để tạo nên sự sống động và đa dạng cho âm thanh của dòng sông trong bài Sông đen?
A. Phép đối lập.
B. Phép lặp.
C. Phép tượng thanh và nhân hóa.
D. Phép so sánh.
14. Bài Sông đen có thể được xem là một bức tranh ngôn ngữ tái hiện lại điều gì của vùng sông nước?
A. Sự phát triển công nghiệp hiện đại.
B. Cảnh quan thiên nhiên và đời sống sinh hoạt, văn hóa con người.
C. Lịch sử chiến tranh, đau thương.
D. Truyền thống văn học dân gian.
15. Theo bài Sông đen, hình ảnh cây bẹo thường được dùng để chỉ điều gì trên sông?
A. Cây cầu bắc qua sông.
B. Biển báo giao thông trên sông.
C. Nơi treo trái cây hoặc hàng hóa để bán trên ghe, thuyền.
D. Cây cầu khỉ qua sông.
16. Bài Sông đen chủ yếu mang đến cho người đọc cảm giác gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
A. Sự đối đầu và mâu thuẫn.
B. Sự hài hòa, gắn bó và phụ thuộc lẫn nhau.
C. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
D. Sự khinh miệt và chinh phục.
17. Yếu tố thiên nhiên nào được miêu tả nổi bật và có vai trò quan trọng trong việc tạo nên tên gọi của bài thơ Sông đen?
A. Mặt trời
B. Dòng sông
C. Những cánh đồng
D. Bầu trời
18. Tác giả Hoài Vũ thường sử dụng những tính từ nào để miêu tả vẻ đẹp của dòng sông trong bài Sông đen?
A. Hùng vĩ, dữ dội
B. Trong veo, mát rượi
C. Thâm trầm, dịu dàng, hiền hòa
D. Dài bất tận, quanh co
19. Theo bài Sông đen, yếu tố nào quan trọng nhất tạo nên giá trị và sức sống của vùng đất này?
A. Sự giàu có về khoáng sản.
B. Vẻ đẹp thiên nhiên và sự cần cù, sáng tạo của con người.
C. Vị trí địa lý thuận lợi.
D. Di sản văn hóa cổ xưa.
20. Theo cách miêu tả trong Sông đen, âm thanh đặc trưng của cuộc sống trên sông thường gắn liền với hoạt động nào?
A. Tiếng chim hót líu lo
B. Tiếng rao hàng, tiếng máy nổ, tiếng mái chèo khua nước
C. Tiếng gió rít qua kẽ lá
D. Tiếng súng vang vọng từ xa
21. Theo bài Sông đen, loại phương tiện giao thông đường thủy nào được nhắc đến nhiều nhất, thể hiện sự gắn bó với đời sống sông nước?
A. Tàu thủy lớn
B. Thuyền nan, ghe, xuồng
C. Ca nô cao tốc
D. Phà lớn
22. Tác phẩm Sông đen của nhà văn nào miêu tả cảnh sông nước miền Tây Nam Bộ, thể hiện tình yêu quê hương và những nét đẹp văn hóa độc đáo?
A. Nguyễn Minh Châu
B. Sơn Tùng
C. Trần Đăng Khoa
D. Hoài Vũ
23. Trong bài Sông đen, hình ảnh con thuyền giấy được tác giả sử dụng để gợi lên điều gì trong tâm tưởng người đọc?
A. Sự giàu sang, sung túc của vùng sông nước.
B. Nỗi nhớ quê hương, kỷ niệm tuổi thơ và những ước mơ giản dị.
C. Sự nguy hiểm, rình rập của thiên nhiên.
D. Cuộc sống mưu sinh vất vả của người dân chài.
24. Bài Sông đen sử dụng nhiều hình ảnh gợi tả giác quan nào để làm cho bức tranh sông nước thêm sinh động?
A. Thính giác và vị giác
B. Thị giác và thính giác
C. Xúc giác và khứu giác
D. Cả bốn giác quan
25. Tác giả Hoài Vũ đã khéo léo lồng ghép những nét văn hóa nào của miền Tây Nam Bộ vào bài Sông đen?
A. Nghệ thuật hát bội và chèo.
B. Phong tục thờ cúng tổ tiên và các nghi lễ tôn giáo.
C. Chợ nổi, nghề làm vườn, và các món ăn dân dã.
D. Nghề làm gốm và dệt lụa.