1. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả mặt trời như một con mắt nhìn xuống?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
2. Theo phân tích của giới phê bình văn học, âm thanh nào được gợi lên rõ nét nhất trong bài thơ Chài bếp?
A. Tiếng sóng vỗ bờ rì rào
B. Tiếng cười nói của bà con
C. Tiếng mái chèo khua nước
D. Tiếng chim hót líu lo
3. Tác giả dùng biện pháp tu từ nào để miêu tả sự chuyển động của những con sóng nhỏ?
A. Điệp âm
B. So sánh
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
4. Trong ngữ cảnh bài thơ Chài bếp, từ bóng trong cụm từ bóng chài có thể được hiểu theo nghĩa nào là phù hợp nhất?
A. Chỉ hình dáng của cái chài
B. Chỉ ánh sáng phản chiếu lên cái chài
C. Chỉ bóng tối bao phủ cái chài
D. Chỉ sự mờ ảo, không rõ nét của cái chài
5. Trong bài thơ, cánh đồng được miêu tả với màu sắc gì?
A. Màu vàng rực rỡ
B. Màu xanh mướt
C. Màu nâu đất
D. Màu trắng tinh khôi
6. Theo phân tích của các nhà ngôn ngữ học, từ rộn ràng trong bài thơ Chài bếp có chức năng ngữ pháp gì?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Trạng từ
D. Danh từ
7. Hình ảnh cái chài trong bài thơ Chài bếp mang ý nghĩa biểu tượng nào?
A. Biểu tượng của sự cô đơn
B. Biểu tượng của công việc vất vả
C. Biểu tượng của sự sung túc, ấm no
D. Biểu tượng của tình yêu đôi lứa
8. Cấu trúc ngữ pháp ... như thế nào? thường được sử dụng trong câu hỏi để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân của sự việc
B. Yêu cầu làm rõ cách thức, phương thức thực hiện
C. Hỏi về thời gian diễn ra sự việc
D. Tìm kiếm thông tin về địa điểm
9. Trong bài Chài bếp, ý nghĩa của việc miêu tả bữa cơm chiều là gì?
A. Nhấn mạnh sự no đủ, sum vầy
B. Thể hiện sự vất vả của người lao động
C. Gợi lên nỗi nhớ quê hương
D. Miêu tả sự cô đơn của nhân vật
10. Tác giả dùng từ ngữ nào để gợi lên âm thanh của tiếng sóng vỗ vào thuyền?
A. Rì rào
B. Xào xạc
C. Ầm ầm
D. Vù vù
11. Biện pháp tu từ nào giúp tác giả miêu tả cái chài tròn vành vạnh?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Hoán dụ
D. Điệp âm
12. Trong bài thơ, từ lặng lẽ dùng để miêu tả điều gì?
A. Sự ồn ào của biển
B. Sự yên bình của thiên nhiên
C. Sự mệt mỏi của người lao động
D. Sự cô đơn của nhân vật
13. Trong bài Chài bếp, ý nghĩa của việc miêu tả bữa cơm đạm bạc là gì?
A. Nhấn mạnh sự nghèo khó
B. Thể hiện tình yêu thương gia đình
C. Gợi lên sự cô đơn
D. Miêu tả sự vất vả
14. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả sự hoạt động liên tục của con người trên biển?
A. Nhân hóa
B. Điệp từ
C. So sánh
D. Hoán dụ
15. Trong bài thơ, cảm nhận về gió được miêu tả như thế nào?
A. Dữ dội, mạnh mẽ
B. Ấm áp, dịu dàng
C. Lạnh lẽo, buốt giá
D. Nồng nàn, gay gắt
16. Trong bài Chài bếp, ý nghĩa của việc miêu tả cánh buồm là gì?
A. Biểu tượng của sự tự do
B. Biểu tượng của sự hy vọng
C. Biểu tượng của cuộc sống gắn liền với biển
D. Biểu tượng của sự cô đơn trên biển
17. Trong bài Chài bếp, hình ảnh bà con được nhắc đến với thái độ như thế nào?
A. Thờ ơ, lạnh nhạt
B. Vui vẻ, hòa đồng
C. Mệt mỏi, uể oải
D. Cô đơn, lạc lõng
18. Cảnh vật nào trong bài thơ Chài bếp được miêu tả với gam màu chủ đạo là màu xanh?
A. Bầu trời buổi sớm
B. Mặt nước sông
C. Những đám mây
D. Cánh đồng lúa
19. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự chuyển động của những chiếc thuyền trên sông?
A. Điệp âm
B. Liệt kê
C. So sánh
D. Nhân hóa
20. Phân tích theo cấu trúc câu, trong câu Trên mặt nước, những tia nắng vàng hoe nhảy múa., nhảy múa đóng vai trò ngữ pháp gì?
A. Danh từ
B. Tính từ
C. Động từ
D. Trạng từ
21. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ gì để gợi tả sự mênh mông của biển cả?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Hoán dụ
D. Điệp ngữ
22. Trong bài Chài bếp, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh vật khi ánh nắng chiếu vào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
23. Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi miêu tả mặt trời lên trong bài thơ?
A. Hoán dụ
B. So sánh
C. Nhân hóa
D. Điệp từ
24. Cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình trong bài thơ Chài bếp khi quan sát cảnh vật là gì?
A. Nỗi buồn man mác
B. Sự ngạc nhiên thích thú
C. Niềm vui bình dị, yêu đời
D. Nỗi nhớ quê hương da diết
25. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả sự chuyển động của con thuyền trong bài Chài bếp?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Điệp ngữ