Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

1. Trong lĩnh vực tâm lý học tích cực, tiếng cười được coi là một biểu hiện của điều gì?

A. Sự bất lực và tuyệt vọng.
B. Sức khỏe tinh thần tốt và khả năng phục hồi.
C. Sự thiếu chín chắn và vô trách nhiệm.
D. Sự thờ ơ với hoàn cảnh xung quanh.

2. Khi một người cười sảng khoái, cơ thể có những thay đổi sinh lý tích cực nào diễn ra?

A. Tăng huyết áp và nhịp tim một cách đột ngột, gây hại cho cơ thể.
B. Thư giãn cơ bắp, giảm huyết áp và tăng cường lưu thông máu.
C. Kích thích sản xuất hormone stress, làm cơ thể căng thẳng hơn.
D. Làm tê liệt các dây thần kinh, giảm phản xạ tự nhiên.

3. Lợi ích của tiếng cười đối với sự gắn kết cộng đồng có thể được thể hiện qua hành động nào sau đây?

A. Một người cười một mình, không chia sẻ với ai.
B. Cùng nhau xem một bộ phim hài và bật cười khi có tình huống vui nhộn.
C. Tránh giao tiếp bằng mắt và giữ khoảng cách với người khác.
D. Tập trung vào công việc cá nhân mà không tương tác.

4. Yếu tố nào sau đây mô tả vai trò của tiếng cười trong việc xây dựng sự kiên cường (resilience) trước nghịch cảnh?

A. Tiếng cười khiến người ta đánh giá thấp mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
B. Giúp nhìn nhận các tình huống khó khăn dưới góc độ ít đe dọa hơn và duy trì thái độ tích cực.
C. Tạo ra sự ảo tưởng về khả năng vượt qua, dẫn đến thất bại.
D. Làm tăng cảm giác cô lập khi đối mặt với thử thách.

5. Trong ngữ cảnh tâm lý, tiếng cười có thể được xem như một cơ chế đối phó (coping mechanism) hiệu quả bằng cách nào?

A. Tập trung suy nghĩ tiêu cực để tìm ra giải pháp triệt để.
B. Giúp thay đổi góc nhìn, giảm bớt căng thẳng và tạo cảm giác kiểm soát tình huống.
C. Tạo ra sự cô lập xã hội để đối mặt với vấn đề một cách độc lập.
D. Kìm nén cảm xúc để tránh đối diện với thực tế khó khăn.

6. Tại sao tiếng cười lại được xem là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng cảm xúc?

A. Tiếng cười làm gia tăng sự mất cân bằng cảm xúc.
B. Tiếng cười giúp giải tỏa căng thẳng, mang lại cảm giác nhẹ nhõm và cân bằng lại tâm trạng.
C. Tiếng cười khiến cảm xúc trở nên hỗn loạn và khó kiểm soát.
D. Tiếng cười chỉ tác động đến cảm xúc tiêu cực mà bỏ qua cảm xúc tích cực.

7. Trong giao tiếp, tiếng cười đóng vai trò gì trong việc hóa giải mâu thuẫn hoặc giảm bớt sự căng thẳng?

A. Làm cho vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn và khó giải quyết hơn.
B. Giúp tạo không khí cởi mở, giảm bớt sự phòng thủ và thúc đẩy đối thoại.
C. Khiến người đối diện cảm thấy bị chế giễu và mất lòng.
D. Làm tăng sự xa cách và thái độ thù địch.

8. Theo quan điểm của tâm lý học, tại sao sự hài hước và tiếng cười lại quan trọng trong quá trình trưởng thành của trẻ em?

A. Trẻ cười nhiều sẽ mất tập trung vào việc học.
B. Giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội, cảm xúc và nhận thức.
C. Khuyến khích trẻ có hành vi bốc đồng và thiếu kiểm soát.
D. Làm trẻ trở nên quá nhạy cảm và dễ bị tổn thương.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng lợi ích của tiếng cười đối với hệ thống miễn dịch?

A. Tăng cường sản xuất tế bào T, giúp chống lại bệnh tật.
B. Giảm mức độ các hormone gây suy giảm miễn dịch.
C. Tăng cường hoạt động của các tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK cells).
D. Làm suy yếu khả năng phản ứng của hệ miễn dịch trước tác nhân gây bệnh.

10. Trong môi trường làm việc, việc khuyến khích văn hóa cười đùa có thể mang lại lợi ích gì cho năng suất?

A. Làm giảm sự tập trung và dẫn đến sai sót.
B. Cải thiện tinh thần đồng đội, giảm căng thẳng và tăng cường sự sáng tạo.
C. Tạo ra sự xao nhãng và làm chậm tiến độ công việc.
D. Khiến nhân viên cảm thấy không được tôn trọng vì sự thiếu nghiêm túc.

11. Theo quan điểm phổ biến, tiếng cười có tác động như thế nào đến khả năng chịu đựng cơn đau?

A. Tiếng cười làm tăng cảm giác đau đớn do kích thích hệ thần kinh.
B. Tiếng cười có thể làm tăng ngưỡng chịu đau của cơ thể.
C. Tiếng cười không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến cảm nhận đau.
D. Tiếng cười chỉ làm giảm đau về mặt tâm lý, không có tác động sinh lý.

12. Việc chia sẻ tiếng cười trong các mối quan hệ xã hội thường mang lại lợi ích gì?

A. Làm gia tăng sự xa cách và hiểu lầm giữa mọi người.
B. Thúc đẩy sự gắn kết, tạo dựng lòng tin và củng cố mối quan hệ.
C. Tạo ra môi trường cạnh tranh gay gắt và áp lực cao.
D. Giảm thiểu sự tương tác, khuyến khích lối sống cá nhân.

13. Một lợi ích ít được nhắc đến của tiếng cười là khả năng cải thiện chức năng của hệ hô hấp. Điều này được giải thích như thế nào?

A. Tiếng cười làm giảm lượng oxy cung cấp cho phổi.
B. Tiếng cười giúp tăng cường dung tích phổi và trao đổi khí hiệu quả hơn.
C. Tiếng cười khiến đường thở bị tắc nghẽn.
D. Tiếng cười chỉ làm rung động thanh quản mà không ảnh hưởng đến hô hấp.

14. Trong các tình huống căng thẳng, tại sao tiếng cười lại có thể giúp con người đối phó tốt hơn?

A. Vì tiếng cười làm tăng cảm giác sợ hãi và bất an.
B. Tiếng cười giúp giải phóng endorphin, tạo cảm giác dễ chịu và giảm bớt phản ứng sinh lý với stress.
C. Tiếng cười khiến người ta quên hết mọi vấn đề, không còn suy nghĩ gì nữa.
D. Tiếng cười là dấu hiệu của sự yếu đuối, khiến kẻ địch dễ dàng tấn công hơn.

15. Một trong những lợi ích của tiếng cười đối với sức khỏe tinh thần là gì?

A. Làm tăng cảm giác cô đơn và bất lực.
B. Giúp giảm các triệu chứng của trầm cảm và lo âu.
C. Khiến người ta trở nên thờ ơ với cảm xúc của bản thân.
D. Gây ra cảm giác tội lỗi và tự ti.

16. Tại sao nói tiếng cười là liều thuốc bổ cho hệ tim mạch?

A. Tiếng cười làm tăng nhịp tim một cách nguy hiểm và gây áp lực lên tim.
B. Tiếng cười giúp thư giãn mạch máu, tăng cường lưu thông máu và giảm huyết áp.
C. Tiếng cười làm tê liệt hệ thống tim mạch, khiến nó hoạt động kém hiệu quả.
D. Tiếng cười chỉ có lợi cho tim khi người đó đang nghỉ ngơi hoàn toàn.

17. Tiếng cười có tác dụng gì trong việc phòng ngừa hoặc giảm nhẹ các bệnh liên quan đến stress mãn tính?

A. Tiếng cười làm tăng cường tác động tiêu cực của stress mãn tính.
B. Tiếng cười giúp điều hòa phản ứng của cơ thể với stress, giảm viêm và tăng cường sức khỏe tổng thể.
C. Tiếng cười không có mối liên hệ nào với stress mãn tính.
D. Tiếng cười làm trầm trọng thêm các bệnh do stress gây ra.

18. Trong các hoạt động thể chất, tiếng cười có thể làm tăng hiệu quả tập luyện như thế nào?

A. Làm giảm sự hứng thú và động lực tập luyện.
B. Giúp cơ thể tiêu hao năng lượng hiệu quả hơn và giảm cảm giác mệt mỏi.
C. Gây mất tập trung và dẫn đến chấn thương.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến hiệu quả tập luyện.

19. Làm thế nào tiếng cười có thể giúp một người vượt qua sự sợ hãi hoặc lo lắng?

A. Tiếng cười làm cho nỗi sợ hãi trở nên rõ ràng và ám ảnh hơn.
B. Tiếng cười giúp làm giảm phản ứng chiến hay chạy (fight or flight) của cơ thể.
C. Tiếng cười khiến người ta mất khả năng nhận thức về nguy hiểm.
D. Tiếng cười chỉ che đậy nỗi sợ hãi mà không giải quyết được gốc rễ.

20. Theo phân tích phổ biến về lợi ích của tiếng cười, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác động tích cực trực tiếp của việc cười đối với sức khỏe thể chất?

A. Giảm cường độ cơn đau nhờ giải phóng endorphin.
B. Tăng cường hệ miễn dịch bằng cách thúc đẩy sản xuất kháng thể.
C. Giúp ổn định huyết áp và cải thiện lưu thông máu.
D. Gây tăng đột ngột và lâu dài nồng độ cortisol (hormone căng thẳng).

21. Trong việc xây dựng lòng tự trọng, tiếng cười có thể đóng góp như thế nào?

A. Làm cho người ta cảm thấy mình kém cỏi và không đủ tốt.
B. Giúp nhìn nhận bản thân và những sai lầm một cách nhẹ nhàng, tích cực hơn.
C. Tạo ra sự phụ thuộc vào ý kiến của người khác.
D. Khiến người ta trở nên kiêu ngạo và tự mãn.

22. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, tiếng cười thường được sử dụng để biểu thị điều gì?

A. Sự không đồng tình hoặc phản đối.
B. Sự thân thiện, cởi mở và sẵn sàng kết nối.
C. Sự tức giận hoặc khó chịu.
D. Sự thờ ơ hoặc thiếu quan tâm.

23. Yếu tố nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của tiếng cười trong việc nâng cao khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề?

A. Tiếng cười làm giảm khả năng tập trung, khiến tư duy trở nên trì trệ.
B. Trạng thái vui vẻ, thư thái do tiếng cười tạo ra giúp mở rộng tư duy và liên kết ý tưởng.
C. Tiếng cười chỉ có lợi ích về mặt cảm xúc, không ảnh hưởng đến tư duy.
D. Việc cười quá nhiều có thể dẫn đến suy giảm khả năng phân tích logic.

24. Yếu tố nào từ tiếng cười có thể trực tiếp ảnh hưởng đến việc giảm căng thẳng cơ bắp?

A. Sự căng cơ đột ngột khi cố gắng phát ra âm thanh.
B. Sự giải phóng các endorphin và giảm nồng độ hormone căng thẳng.
C. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
D. Làm tê liệt các dây thần kinh điều khiển cơ bắp.

25. Yếu tố nào trong tiếng cười giúp cải thiện tâm trạng và chống lại cảm giác buồn bã?

A. Sự thay đổi đột ngột của nét mặt, gây khó chịu.
B. Sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine và serotonin.
C. Tăng cường sản xuất hormone cortisol, gây căng thẳng.
D. Làm giảm hoạt động của não bộ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

1. Trong lĩnh vực tâm lý học tích cực, tiếng cười được coi là một biểu hiện của điều gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

2. Khi một người cười sảng khoái, cơ thể có những thay đổi sinh lý tích cực nào diễn ra?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

3. Lợi ích của tiếng cười đối với sự gắn kết cộng đồng có thể được thể hiện qua hành động nào sau đây?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây mô tả vai trò của tiếng cười trong việc xây dựng sự kiên cường (resilience) trước nghịch cảnh?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

5. Trong ngữ cảnh tâm lý, tiếng cười có thể được xem như một cơ chế đối phó (coping mechanism) hiệu quả bằng cách nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao tiếng cười lại được xem là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng cảm xúc?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

7. Trong giao tiếp, tiếng cười đóng vai trò gì trong việc hóa giải mâu thuẫn hoặc giảm bớt sự căng thẳng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

8. Theo quan điểm của tâm lý học, tại sao sự hài hước và tiếng cười lại quan trọng trong quá trình trưởng thành của trẻ em?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng lợi ích của tiếng cười đối với hệ thống miễn dịch?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

10. Trong môi trường làm việc, việc khuyến khích văn hóa cười đùa có thể mang lại lợi ích gì cho năng suất?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

11. Theo quan điểm phổ biến, tiếng cười có tác động như thế nào đến khả năng chịu đựng cơn đau?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

12. Việc chia sẻ tiếng cười trong các mối quan hệ xã hội thường mang lại lợi ích gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

13. Một lợi ích ít được nhắc đến của tiếng cười là khả năng cải thiện chức năng của hệ hô hấp. Điều này được giải thích như thế nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các tình huống căng thẳng, tại sao tiếng cười lại có thể giúp con người đối phó tốt hơn?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

15. Một trong những lợi ích của tiếng cười đối với sức khỏe tinh thần là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao nói tiếng cười là liều thuốc bổ cho hệ tim mạch?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

17. Tiếng cười có tác dụng gì trong việc phòng ngừa hoặc giảm nhẹ các bệnh liên quan đến stress mãn tính?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các hoạt động thể chất, tiếng cười có thể làm tăng hiệu quả tập luyện như thế nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

19. Làm thế nào tiếng cười có thể giúp một người vượt qua sự sợ hãi hoặc lo lắng?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

20. Theo phân tích phổ biến về lợi ích của tiếng cười, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác động tích cực trực tiếp của việc cười đối với sức khỏe thể chất?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

21. Trong việc xây dựng lòng tự trọng, tiếng cười có thể đóng góp như thế nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

22. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, tiếng cười thường được sử dụng để biểu thị điều gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của tiếng cười trong việc nâng cao khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào từ tiếng cười có thể trực tiếp ảnh hưởng đến việc giảm căng thẳng cơ bắp?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 4 Tiếng cười có lợi ích gì?

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào trong tiếng cười giúp cải thiện tâm trạng và chống lại cảm giác buồn bã?