1. Câu ông ta làm tất cả những động tác cần thiết để trông thật oai vệ có ý nghĩa gì?
A. Ông ta là người có phong thái tự nhiên.
B. Ông ta đang cố gắng tạo ra một hình ảnh giả tạo.
C. Ông ta đang thực hành một điệu nhảy.
D. Ông ta đang chuẩn bị cho một buổi diễn thuyết.
2. Điểm tương đồng nào trong cách ăn mặc và hành vi giữa ông Giuốc-đanh và tầng lớp tư sản mới trong xã hội Pháp thế kỷ XVII-XVIII là gì?
A. Mong muốn bắt chước lối sống và cách ăn mặc của quý tộc.
B. Sự giản dị và tiết kiệm trong chi tiêu.
C. Thích sống ẩn dật và tránh xa xã hội.
D. Đánh giá cao giá trị thực chất hơn hình thức bên ngoài.
3. Hành động nào của ông Giuốc-đanh cho thấy sự thiếu tinh tế trong cách cư xử với người hầu?
A. Yêu cầu người hầu giúp mình mặc lễ phục.
B. Nói chuyện với người hầu về bộ lễ phục.
C. Yêu cầu người hầu chỉ vào mình khi bước vào phòng.
D. Nhờ người hầu kiểm tra xem có vết bẩn nào trên áo không.
4. Câu nhưng liệu có ai dám nói với ông ta rằng bộ lễ phục ấy thực sự không đẹp hàm ý điều gì?
A. Bộ lễ phục thực sự rất đẹp và ai cũng công nhận.
B. Người ta sợ hãi hoặc nịnh bợ, không dám nói thật với ông ta.
C. Ông ta tự nhận thức được bộ lễ phục không đẹp.
D. Vấn đề thẩm mỹ là tùy thuộc vào cảm nhận của mỗi người.
5. Yếu tố nào trong bộ lễ phục của ông Giuốc-đanh bị phê phán là nhẽo (trẻ con) trong mắt người kể chuyện?
A. Kiểu áo quá bó sát.
B. Màu sắc quá sặc sỡ và không phù hợp với lứa tuổi.
C. Việc đính quá nhiều phụ kiện.
D. Kiểu tóc và mũ không hợp thời trang.
6. Chi tiết vợ ông ta chỉ ngồi đó, lẳng lặng nhìn ông ta có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tính cách của ông Giuốc-đanh?
A. Vợ ông ta rất ngưỡng mộ chồng mình.
B. Vợ ông ta đã quen với những hành động khoa trương của chồng.
C. Vợ ông ta đang muốn nói điều gì đó nhưng không được.
D. Vợ ông ta đang rất bận rộn với công việc khác.
7. Nhân vật ông Giuốc-đanh trong đoạn trích có thể được xem là đại diện cho kiểu người nào trong xã hội?
A. Người lao động cần cù, chăm chỉ.
B. Người có ý thức về giá trị thật của bản thân.
C. Người chạy theo hình thức, a dua, thiếu tự trọng.
D. Người có lối sống giản dị, khiêm tốn.
8. Theo đoạn trích, thái độ của ông Giuốc-đanh đối với vợ mình khi mặc lễ phục có thể hiện sự tôn trọng hay coi thường?
A. Coi thường, vì ông ta không để ý đến phản ứng của vợ.
B. Tôn trọng, vì ông ta khoe bộ lễ phục với vợ trước.
C. Bình thường, vì mối quan hệ vợ chồng không ảnh hưởng đến việc mặc lễ phục.
D. Ghen tị, vì vợ ông ta cũng có bộ trang phục đẹp.
9. Tại sao có thể nói ông Giuốc-đanh là con ếch đội lốt công trong đoạn trích?
A. Vì ông ta có ngoại hình giống con công.
B. Vì ông ta cố gắng tỏ ra sang trọng, cao quý nhưng bản chất lại tầm thường.
C. Vì ông ta thích ăn mặc sặc sỡ như công.
D. Vì ông ta có giọng nói giống tiếng công.
10. Trong bối cảnh xã hội Pháp thế kỷ XVII-XVIII, hành động của ông Giuốc-đanh phản ánh điều gì về tầng lớp mới nổi?
A. Sự tự tin và bản lĩnh.
B. Sự coi trọng giá trị thực chất.
C. Nỗ lực hòa nhập và bắt chước tầng lớp quý tộc cũ.
D. Sự phản kháng lại các quy tắc xã hội.
11. Chi tiết ông ta đi đi lại lại trong phòng, mỗi lần quay lại đều ngắm mình trong gương nhấn mạnh điều gì về tâm lý của ông Giuốc-đanh?
A. Sự lo lắng về việc bộ lễ phục có vừa vặn không.
B. Sự tự tin và hài lòng với vẻ ngoài của mình.
C. Sự bồn chồn vì phải chờ đợi ai đó.
D. Sự nghiên cứu về cách phối hợp trang phục.
12. Đâu KHÔNG phải là đặc điểm tính cách của ông Giuốc-đanh được thể hiện qua đoạn trích?
A. Tự phụ, kiêu ngạo.
B. Ham vật chất, thích khoe khoang.
C. Thẳng thắn, bộc trực.
D. Ảo tưởng về bản thân.
13. Câu ông ta đã bỏ ra ba trăm quan tiền để mua thứ đó cho thấy điều gì về ông Giuốc-đanh?
A. Ông ta rất giàu có và không tiếc tiền cho quần áo.
B. Ông ta có mắt thẩm mỹ tinh tế.
C. Ông ta bị người bán hàng lừa.
D. Ông ta thích sưu tầm những món đồ đắt tiền.
14. Theo quan điểm của người kể chuyện, sự hài hước trong đoạn trích chủ yếu đến từ đâu?
A. Từ những tình huống bất ngờ xảy ra.
B. Từ sự tự mãn, ảo tưởng và hành động lố bịch của ông Giuốc-đanh.
C. Từ lời thoại dí dỏm của các nhân vật khác.
D. Từ miêu tả sinh động về trang phục.
15. Tại sao ông Giuốc-đanh lại vô cùng hài lòng với bộ lễ phục của mình trong đoạn trích?
A. Bộ lễ phục được may đo rất vừa vặn và tôn lên vóc dáng của ông.
B. Bộ lễ phục có màu sắc sặc sỡ và đính nhiều trang sức lộng lẫy.
C. Bộ lễ phục khiến ông ta trông giống những người quý tộc thực thụ.
D. Bộ lễ phục là món quà từ một người bạn thân thiết của ông ta.
16. Trong văn cảnh của đoạn trích, từ lễ phục ám chỉ loại trang phục nào?
A. Trang phục mặc hàng ngày.
B. Trang phục mặc trong những dịp trang trọng, đặc biệt.
C. Trang phục lao động.
D. Trang phục biểu diễn nghệ thuật.
17. Việc ông Giuốc-đanh mặc chiếc áo choàng dài bằng nhung xanh thể hiện điều gì về quan niệm thẩm mỹ của ông ta?
A. Sự tinh tế và gu thẩm mỹ cao.
B. Mong muốn thể hiện sự giàu có và địa vị.
C. Sự yêu thích thiên nhiên và màu xanh.
D. Sự trung thành với truyền thống.
18. Trong đoạn trích Ông giuốc-đanh mặc lễ phục, chi tiết nào cho thấy sự tự mãn và thói quen khoa trương của ông Giuốc-đanh?
A. Việc ông ta liên tục nhìn vào gương để ngắm mình và sửa sang trang phục.
B. Ông ta yêu cầu người hầu chuẩn bị trang phục rất cầu kỳ.
C. Ông ta nói chuyện với mọi người xung quanh về bộ lễ phục mới.
D. Ông ta đi lại trong phòng để mọi người có thể nhìn thấy ông ta.
19. Trong đoạn trích, người kể chuyện dùng từ ngữ nào để thể hiện sự không hài lòng với gu thẩm mỹ của ông Giuốc-đanh?
A. Lộng lẫy, sang trọng.
B. Vừa vặn, tôn dáng.
C. Nhẽo, trẻ con.
D. Lịch lãm, quý phái.
20. Đoạn trích Ông giuốc-đanh mặc lễ phục chủ yếu tập trung khắc họa khía cạnh nào của nhân vật?
A. Sự thông minh và tài trí.
B. Sự giàu có và quyền lực tuyệt đối.
C. Thói hư tật xấu về hình thức và sự a dua.
D. Tình yêu thương gia đình và trách nhiệm.
21. Mục đích chính của việc tác giả miêu tả chi tiết ông Giuốc-đanh mặc lễ phục là gì?
A. Để cho thấy ông ta là người có gu thẩm mỹ.
B. Để phê phán thói a dua, khoe mẽ, chạy theo hình thức.
C. Để minh họa cho sự giàu có của tầng lớp quý tộc.
D. Để kể về một câu chuyện hài hước trong xã hội.
22. Hành động nào của ông Giuốc-đanh cho thấy ông ta có ý thức về địa vị và sự xuất hiện của mình trước công chúng?
A. Ông ta yêu cầu người hầu chỉ vào mình khi ông ta bước vào phòng.
B. Ông ta nói chuyện với vợ về tầm quan trọng của bộ lễ phục.
C. Ông ta dặn dò người hầu phải giữ gìn bộ lễ phục cẩn thận.
D. Ông ta đi giày mới và đội mũ mới.
23. Tại sao ông Giuốc-đanh lại muốn mặc lễ phục y hệt như một quý ông?
A. Vì ông ta thực sự là một quý ông.
B. Vì ông ta muốn được xã hội công nhận là quý ông.
C. Vì ông ta thích phong cách ăn mặc của quý ông.
D. Vì ông ta được giao nhiệm vụ quan trọng.
24. Ngôn ngữ trong đoạn trích chủ yếu sử dụng giọng điệu gì để miêu tả ông Giuốc-đanh?
A. Châm biếm, mỉa mai.
B. Ca ngợi, ngưỡng mộ.
C. Khách quan, tường thuật.
D. Buồn bã, thương cảm.
25. Sự đối lập giữa vẻ ngoài hào nhoáng của ông Giuốc-đanh và nội dung đoạn trích có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?
A. Làm nổi bật sự giàu có và quyền lực của ông ta.
B. Làm nổi bật sự trống rỗng, phù phiếm và lố bịch của ông ta.
C. Cho thấy ông ta là người có tâm hồn phong phú.
D. Thể hiện sự hài hòa giữa hình thức và nội dung.