1. Câu Cá chuồn về tổ ấm có hiện tượng gì?
A. Từ đồng âm.
B. Từ đa nghĩa.
C. Từ trái nghĩa.
D. Nói lái.
2. Đâu là cách tốt nhất để tránh nhầm lẫn khi sử dụng từ đồng âm trong giao tiếp hàng ngày?
A. Luôn sử dụng từ có âm thanh khác nhau.
B. Chọn từ có nghĩa rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh nhất.
C. Hạn chế sử dụng các từ dễ gây nhầm lẫn.
D. Hỏi người đối diện để làm rõ ý mình.
3. Phân biệt từ cầm trong câu Cầm tay nhau và Cầm thú là dựa vào yếu tố nào?
A. Độ dài của từ.
B. Nghĩa của từ và ngữ cảnh sử dụng.
C. Số lượng âm tiết.
D. Cách viết.
4. Trong các ví dụ sau, trường hợp nào thể hiện rõ nhất hiện tượng từ đồng âm khác loại từ?
A. Bàn tay này thật khéo bàn tay.
B. Chiếc bàn này rất chắc chắn.
C. Cô ấy đang bàn về kế hoạch.
D. Gia đình tôi có bốn người.
5. Khi gặp một từ có nhiều nghĩa, việc xác định đúng nghĩa của từ phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Độ dài của từ.
B. Hình dáng của từ khi viết.
C. Ngữ cảnh sử dụng của từ trong câu.
D. Số lượng âm tiết của từ.
6. Câu Thà rằng trong trắng lại càng trong veo là một ví dụ về việc sử dụng từ có đặc điểm gì?
A. Từ đồng âm.
B. Từ đa nghĩa.
C. Nói lái.
D. Từ trái nghĩa.
7. Việc sử dụng từ nhanh trong các câu chạy nhanh, suy nghĩ nhanh, nói nhanh minh họa cho hiện tượng gì?
A. Từ đồng âm.
B. Từ trái nghĩa.
C. Từ đa nghĩa.
D. Nói lái.
8. Việc sử dụng từ đồng âm có chủ đích trong văn chương thường nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
B. Tạo hiệu quả hài hước, châm biếm hoặc gợi nhiều lớp nghĩa.
C. Chỉ đơn thuần là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
D. Giảm bớt số lượng từ trong câu.
9. Việc phân biệt từ đồng âm khác loại từ giúp ta tránh nhầm lẫn trong trường hợp nào?
A. Tránh nhầm lẫn về cách viết.
B. Tránh nhầm lẫn về chức năng ngữ pháp và ý nghĩa của từ trong câu.
C. Tránh nhầm lẫn về nguồn gốc từ.
D. Tránh nhầm lẫn về âm điệu.
10. Khi nghe câu Trâu chậm uống nước đục, người nghe hiểu được điều gì?
A. Trâu chỉ uống nước khi chậm.
B. Người chậm chân sẽ gặp bất lợi, cơ hội tốt sẽ bị người khác giành mất.
C. Nước đục không tốt cho trâu.
D. Trâu rất chậm chạp.
11. Việc sử dụng từ chậm trong câu Anh ấy đi xe rất chậm thể hiện nghĩa gì?
A. Tốc độ di chuyển nhanh.
B. Tốc độ di chuyển không nhanh, có phần chậm rãi.
C. Sự trì hoãn.
D. Sự lãng phí thời gian.
12. Trong bài thực hành, khi phân tích từ chín, trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đa nghĩa?
A. Quả đã chín cây.
B. Anh ấy đã chín chắn trong suy nghĩ.
C. Mùa thu là mùa quả chín.
D. Cả ba câu trên đều thể hiện tính đa nghĩa của từ chín.
13. Câu Cá mè một vè là ví dụ về hiện tượng gì?
A. Từ đồng âm.
B. Từ đa nghĩa.
C. Nói lái.
D. Từ trái nghĩa.
14. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân biệt từ đồng âm và từ đa nghĩa giúp người học đạt được mục tiêu nào?
A. Chỉ đơn thuần là ghi nhớ khái niệm.
B. Nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác, hiệu quả và tránh gây hiểu lầm.
C. Phân biệt các loại dấu câu.
D. Nhận biết các thể loại văn học.
15. Phân tích câu Anh ấy làm nghề lái xe. Từ lái ở đây có nghĩa gốc là gì?
A. Điều khiển phương tiện di chuyển.
B. Cầm giữ, điều khiển phương tiện bằng tay.
C. Dẫn đường.
D. Chèo lái con thuyền.
16. Câu Ngọc càng trong càng sạch tiếng có sử dụng biện pháp tu từ nào liên quan đến từ ngữ?
A. Ẩn dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Chơi chữ (sử dụng từ đồng âm/đa nghĩa).
17. Trong bài thực hành, khi phân tích câu Bà về với đất, từ đất được hiểu theo nghĩa nào là phổ biến nhất?
A. Chỉ có nghĩa đen là mặt đất.
B. Có thể hiểu là nơi an nghỉ cuối cùng, sự trở về với cõi vĩnh hằng.
C. Có nghĩa là quê hương, nơi sinh sống.
D. Có nghĩa là công việc đồng áng.
18. Xét câu Mẹ em là giáo viên dạy Văn. Từ Văn ở đây có thể hiểu theo những cách nào?
A. Chỉ có nghĩa là môn học Văn.
B. Có thể hiểu là môn Văn hoặc văn chương nói chung.
C. Chỉ có nghĩa là văn bản.
D. Có thể hiểu là văn hóa.
19. Khi nói cái sàng với cái sảy, đây là ví dụ điển hình cho hiện tượng gì?
A. Từ đa nghĩa.
B. Từ đồng âm.
C. Nói lái.
D. Trái nghĩa.
20. Câu Con voi đá tôi thể hiện hiện tượng gì?
A. Từ đa nghĩa.
B. Từ đồng âm.
C. Nói lái.
D. Từ đồng nghĩa.
21. Yếu tố nào là quan trọng nhất để xác định một câu có sử dụng biện pháp nói lái hay không?
A. Số lượng từ trong câu.
B. Sự thay đổi vị trí các âm tiết hoặc phụ âm đầu.
C. Nghĩa của từ.
D. Cách viết hoa.
22. Câu Lúa chín vàng đồng có yếu tố nào cần lưu ý khi phân tích?
A. Từ chín là từ đồng âm.
B. Từ chín là từ đa nghĩa.
C. Từ chín mang nghĩa gốc chỉ sự chín muồi của nông sản.
D. Từ chín là nói lái.
23. Khi phân tích ý nghĩa của từ mát trong các câu nước mát, gió mát, sạch mát, ta thấy đây là hiện tượng gì?
A. Từ đồng âm.
B. Từ đa nghĩa.
C. Từ trái nghĩa.
D. Nói lái.
24. Trong thực hành tiếng Việt, khi phân biệt từ đồng âm, yếu tố nào sau đây giúp nhận diện nghĩa khác nhau của từ?
A. Sự khác biệt về âm điệu.
B. Ngữ cảnh sử dụng và các từ đi kèm.
C. Sự tương đồng về mặt chữ viết.
D. Chỉ dựa vào cách đọc.
25. Câu Con ngựa đang ăn cỏ và Mẹ đang làm cỏ ngoài vườn có hiện tượng gì về từ ngữ?
A. Từ đa nghĩa.
B. Từ đồng nghĩa.
C. Từ đồng âm.
D. Từ trái nghĩa.