1. Theo Chân trời Sáng tạo Ngữ văn 8, bài 6 Nam quốc sơn hà, tác giả của bài thơ là ai?
A. Lý Thường Kiệt
B. Trần Quốc Tuấn
C. Ngô Sĩ Liên
D. Lê Thánh Tông
2. Trong lịch sử văn học Việt Nam, Nam quốc sơn hà được xem là một áng thơ có giá trị đặc biệt vì điều gì?
A. Là tác phẩm tiêu biểu cho thể loại thơ thất ngôn tứ tuyệt, có ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc.
B. Chỉ đơn thuần là một bài thơ ca ngợi quê hương.
C. Là bài thơ đầu tiên viết bằng chữ Nôm.
D. Mô tả chi tiết các trận đánh lịch sử.
3. Tâm trạng của người lính nhà Lý khi đọc hoặc nghe bài Nam quốc sơn hà được thể hiện rõ nhất qua điều gì?
A. Sự tự tin, vững vàng, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
B. Nỗi sợ hãi trước sức mạnh của kẻ thù.
C. Sự hoài nghi về khả năng chiến thắng.
D. Sự mệt mỏi và chán nản vì chiến tranh kéo dài.
4. Yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức mạnh và ý nghĩa lịch sử của bài Nam quốc sơn hà là gì?
A. Nội dung khẳng định chủ quyền, ý chí độc lập và tinh thần dân tộc.
B. Ngôn ngữ thơ ca giàu hình ảnh và cảm xúc.
C. Tài năng sáng tác của Lý Thường Kiệt.
D. Hoàn cảnh lịch sử ra đời của bài thơ.
5. Dòng nào sau đây nêu đúng ý nghĩa của câu thơ Cảnh Vĩnh An, Vĩnh Lộc, thái bình trong bài Nam quốc sơn hà?
A. Diễn tả mong muốn về một đất nước thái bình, thịnh trị.
B. Nêu tên các địa danh quan trọng của đất nước.
C. Mô tả khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng.
D. Nhấn mạnh sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
6. Bài thơ Nam quốc sơn hà đã góp phần quan trọng như thế nào vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Tống thời nhà Lý?
A. Truyền thêm sức mạnh tinh thần, cổ vũ ý chí chiến đấu cho quân dân.
B. Cung cấp thông tin tình báo về kẻ thù.
C. Đề ra chiến lược quân sự hiệu quả.
D. Tạo ra tâm lý hoang mang, sợ hãi cho quân địch.
7. Theo Chân trời Sáng tạo Ngữ văn 8, bài 6, ý nghĩa của thiên thu trong câu Vương nghiệp bá thiên thu là gì?
A. Ngàn đời, muôn đời, chỉ sự trường tồn.
B. Một nghìn năm.
C. Thời gian rất dài, không xác định.
D. Một thế kỷ.
8. Trong Nam quốc sơn hà, câu Phàm nhân sự mang ý nghĩa gì?
A. Việc của con người, ý chỉ hành động của con người.
B. Chỉ những việc nhỏ nhặt.
C. Việc của vua.
D. Việc của binh lính.
9. Câu thơ Hoàng đế trong Nam quốc sơn hà ám chỉ điều gì?
A. Biểu tượng cho đất nước, quốc gia Đại Việt.
B. Chỉ riêng ngai vàng của vua.
C. Nơi sinh sống của vua và hoàng tộc.
D. Biểu tượng của quyền lực tuyệt đối.
10. Ý nghĩa của việc Lý Thường Kiệt cho quân đọc bài Nam quốc sơn hà trước trận chiến là gì?
A. Khơi dậy lòng yêu nước, ý chí quyết chiến quyết thắng, đoàn kết toàn dân.
B. Làm cho quân địch hoang mang, bỏ chạy.
C. Biểu dương sức mạnh quân sự của nhà Lý.
D. Tạo không khí trang nghiêm trước trận đánh.
11. Trong bài Nam quốc sơn hà, câu Vô kỳ sự có ý nghĩa như thế nào?
A. Không có gì đáng ngại, không có gì đáng lo.
B. Không có ý nghĩa gì.
C. Có rất nhiều điều đáng ngại.
D. Không có hành động nào được phép.
12. Câu Bất khả xâm phạm trong bản dịch bài Nam quốc sơn hà có ý nghĩa tương đương với cụm từ nào sau đây?
A. Không thể bị xâm phạm, không thể bị xâm chiếm.
B. Rất dễ bị xâm phạm.
C. Có thể xâm phạm.
D. Không có ý nghĩa gì về sự xâm phạm.
13. Bài thơ Nam quốc sơn hà được coi là bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của quốc gia Đại Việt trong lịch sử. Ý kiến này dựa trên cơ sở nào?
A. Bài thơ khẳng định chủ quyền, lãnh thổ và ý chí độc lập dân tộc trước quân xâm lược.
B. Bài thơ mô tả vẻ đẹp non sông gấm vóc của đất nước.
C. Bài thơ thể hiện lòng yêu nước thương dân của tác giả.
D. Bài thơ là lời kêu gọi toàn dân đánh giặc.
14. Câu thơ Chớ để lời nguyền trong bản dịch bài Nam quốc sơn hà thể hiện điều gì?
A. Lời cảnh báo đối với kẻ xâm lược về hậu quả tất yếu.
B. Lời cầu mong cho hòa bình được lập lại.
C. Lời khuyên nhủ người dân giữ gìn đất nước.
D. Lời than thở về sự tàn khốc của chiến tranh.
15. Trong bài Nam quốc sơn hà, câu Sông núi nước Nam có ý nghĩa như thế nào?
A. Khẳng định chủ quyền quốc gia, lãnh thổ thiêng liêng của dân tộc.
B. Miêu tả vẻ đẹp của cảnh vật thiên nhiên.
C. Nói về sự thống nhất giữa sông và núi.
D. Thể hiện sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
16. Bài Nam quốc sơn hà thể hiện quan điểm nào của nhà Lý đối với chủ quyền dân tộc?
A. Chủ quyền dân tộc là thiêng liêng, bất khả xâm phạm.
B. Chủ quyền dân tộc có thể chia sẻ.
C. Chủ quyền dân tộc phụ thuộc vào sức mạnh quân sự.
D. Chủ quyền dân tộc có thể nhượng lại.
17. Trong bài Nam quốc sơn hà, câu Thượng khinh, hạ trọng, vô kỳ sự (Đem quân sang đây, chẳng có gì đáng ngại) thể hiện thái độ gì của tác giả?
A. Khinh bỉ, coi thường sức mạnh của quân xâm lược.
B. Lo lắng về sự an nguy của đất nước.
C. Thách thức đối đầu trực diện.
D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ phương xa.
18. Bài thơ Nam quốc sơn hà là một minh chứng cho điều gì về truyền thống dân tộc Việt Nam?
A. Tinh thần yêu nước, ý chí độc lập và sức mạnh đoàn kết dân tộc.
B. Khả năng sáng tạo văn học nghệ thuật đỉnh cao.
C. Nền văn hiến lâu đời và bề dày lịch sử.
D. Lòng dũng cảm và tinh thần hy sinh vì Tổ quốc.
19. Thái độ của tác giả đối với quân xâm lược được thể hiện rõ nhất qua những câu thơ nào?
A. Nam quốc sơn hà, Nam đế cư và những câu sau đó.
B. Thượng khinh, hạ trọng, vô kỳ sự.
C. Dĩ thử quy Vĩnh An, Vĩnh Lộc.
D. Vương nghiệp bá thiên thu.
20. Bài thơ Nam quốc sơn hà được sáng tác trong bối cảnh nào?
A. Cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ hai (năm 1077).
B. Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông.
C. Thời kỳ Pháp thuộc.
D. Giai đoạn nhà Hồ xây dựng đất nước.
21. Trong bài Nam quốc sơn hà, câu thơ Vương nghiệp bá thiên thu (Vương nghiệp ta đã truyền ngàn thu) có ý nghĩa gì?
A. Khẳng định sự trường tồn của nền độc lập và vương triều.
B. Nói về sự nghiệp bá chủ thiên hạ của nhà vua.
C. Diễn tả sự thịnh vượng của đất nước qua nhiều thế kỷ.
D. Thể hiện niềm tự hào về truyền thống văn hiến lâu đời.
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và giá trị lâu bền của bài Nam quốc sơn hà?
A. Sự kết hợp hài hòa giữa tư tưởng chính trị và giá trị nghệ thuật.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu.
C. Tâm huyết của tác giả với non sông đất nước.
D. Hoàn cảnh ra đời mang tính lịch sử trọng đại.
23. Yếu tố nào đã góp phần làm nên sức mạnh tinh thần to lớn cho quân dân nhà Lý trong cuộc kháng chiến chống Tống?
A. Niềm tin vào chính nghĩa và sự trường tồn của dân tộc, được khơi dậy bởi bài Nam quốc sơn hà.
B. Sự vượt trội về vũ khí và chiến thuật quân sự.
C. Sự hỗ trợ từ các nước láng giềng thân thiện.
D. Tài năng quân sự thiên bẩm của các tướng lĩnh.
24. Trong bài Nam quốc sơn hà, câu Ngai vàng ám chỉ điều gì?
A. Quyền lực tối cao và sự cai trị của nhà vua, biểu tượng cho chủ quyền quốc gia.
B. Ngôi vị của vua trong triều đình.
C. Nơi đặt các báu vật quốc gia.
D. Biểu tượng của sự giàu có và quyền lực.
25. Yếu tố nào trong bài Nam quốc sơn hà thể hiện rõ nhất tinh thần tự tôn dân tộc?
A. Việc khẳng định Nam đế cư ngụ trên Hoàng đế và Thái bình là Vĩnh An, Vĩnh Lộc.
B. Miêu tả cảnh sông núi tươi đẹp.
C. Lời kêu gọi đoàn kết dân tộc.
D. Sự đối lập giữa ta và địch.