1. Trong Bài 6: Thực hành tiếng Việt của Ngữ Văn 8, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong việc làm cho lời nói sinh động và giàu sức biểu cảm?
A. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.
C. Trình bày ý kiến một cách logic và mạch lạc.
D. Lựa chọn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh.
2. Bài thực hành tiếng Việt trong bài 6 đề cập đến lỗi dùng câu. Lỗi nào thường gặp nhất?
A. Câu thiếu thành phần chính.
B. Câu quá dài và nhiều ý.
C. Câu sử dụng nhiều từ tượng hình.
D. Câu lặp lại ý.
3. Bài 6 đề cập đến lỗi dùng từ trong tiếng Việt. Lỗi thường gặp nhất là gì?
A. Dùng từ sai nghĩa.
B. Dùng từ quá dài.
C. Dùng từ ít phổ biến.
D. Dùng từ không có âm tiết.
4. Bài 6 đề cập đến lỗi ngữ pháp phổ biến nào?
A. Câu thiếu chủ ngữ hoặc vị ngữ.
B. Sử dụng quá nhiều từ Hán Việt.
C. Câu quá ngắn và súc tích.
D. Lạm dụng từ tượng thanh.
5. Trong bài thực hành, việc nói lái được xem là một dạng biến đổi ngôn ngữ nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự dí dỏm, hài hước hoặc ý nhị.
B. Tăng tính nghiêm túc cho lời nói.
C. Phô diễn kiến thức từ vựng.
D. Che giấu ý nghĩa thật.
6. Bài thực hành tiếng Việt trong bài 6 đề cập đến biện pháp tu từ nhằm mục đích gì?
A. Làm cho lời nói, câu văn thêm sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc.
B. Tăng tính khô khan và thiếu sức sống.
C. Giảm bớt sự sáng tạo.
D. Tạo ra sự mơ hồ trong diễn đạt.
7. Khi phân tích về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong bài 6, tác giả nhấn mạnh điều gì?
A. Sự cần thiết phải lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh để diễn đạt chính xác ý.
B. Từ đồng nghĩa có thể thay thế nhau hoàn toàn trong mọi trường hợp.
C. Từ trái nghĩa chỉ dùng để tạo ra sự đối lập rõ rệt.
D. Sự phân biệt giữa chúng không quá quan trọng.
8. Khi nói về biệt ngữ xã hội, bài 6 gợi ý rằng loại ngôn ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh nào?
A. Trong giao tiếp của một nhóm người có chung đặc điểm hoặc sở thích.
B. Trong các văn bản khoa học chính thống.
C. Trong các bài phát biểu trước công chúng.
D. Trong các tác phẩm văn học cổ điển.
9. Bài thực hành tiếng Việt trong bài 6 đề cập đến việc sử dụng thành ngữ nhằm mục đích gì?
A. Làm cho lời nói trở nên cô đọng, hàm súc và giàu hình ảnh.
B. Tăng thêm tính phức tạp cho câu văn.
C. Thay thế hoàn toàn các từ ngữ thông thường.
D. Tạo ra sự mơ hồ trong diễn đạt.
10. Bài 6 nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ chính xác để làm gì?
A. Đảm bảo thông điệp được truyền tải đúng và đầy đủ.
B. Tăng thêm sự phức tạp cho câu.
C. Làm cho lời nói trở nên mơ hồ.
D. Giảm bớt sự sáng tạo.
11. Tác giả bài 6 khuyến khích người học sử dụng dấu câu như thế nào?
A. Sử dụng dấu câu chính xác để thể hiện ý đồ diễn đạt và ngắt nhịp.
B. Bỏ qua dấu câu để lời nói tự nhiên hơn.
C. Chỉ sử dụng dấu chấm và dấu phẩy.
D. Sử dụng dấu chấm than cho mọi câu.
12. Bài 6 nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ điệu trong ngôn ngữ nói. Ngữ điệu giúp làm gì?
A. Truyền đạt cảm xúc, thái độ và nhấn mạnh ý nghĩa.
B. Làm cho lời nói trở nên đều đều.
C. Giảm bớt sự biểu cảm.
D. Tăng tính trang trọng cho câu nói.
13. Bài 6 nhấn mạnh yếu tố nào khi phân tích về ngôn ngữ địa phương?
A. Sự đa dạng và nét đặc trưng văn hóa của từng vùng miền.
B. Tính chuẩn mực và phổ biến trên toàn quốc.
C. Khả năng thay thế hoàn toàn ngôn ngữ toàn dân.
D. Sự hạn chế về mặt ngữ pháp.
14. Bài thực hành tiếng Việt trong bài 6 nhấn mạnh vai trò của biện pháp tu từ nào trong việc tạo ra sự bất ngờ và hấp dẫn cho lời nói?
A. Nói quá (phóng đại).
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. So sánh.
15. Trong bài 6, ẩn dụ được giới thiệu như một biện pháp tu từ có tác dụng gì?
A. Tạo ra hình ảnh sinh động, gợi cảm, giúp người đọc hình dung rõ hơn.
B. Làm cho ý nghĩa trở nên khó hiểu.
C. Tăng tính trừu tượng của sự vật, hiện tượng.
D. Chỉ dùng trong thơ ca.
16. Việc chơi chữ trong tiếng Việt, theo bài 6, mang lại hiệu quả gì?
A. Tạo ra sự thú vị, bất ngờ và ý nghĩa sâu sắc.
B. Làm cho câu văn trở nên khô khan.
C. Tăng độ khó cho người đọc.
D. Giảm tính biểu cảm.
17. Khi phân tích về ngữ cảnh, bài 6 nhấn mạnh điều gì quan trọng nhất?
A. Ngữ cảnh giúp xác định đúng nghĩa của từ ngữ và câu.
B. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong văn viết.
C. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến cách dùng từ.
D. Ngữ cảnh làm cho lời nói trở nên đơn giản hơn.
18. Khi phân tích về ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong bài 6, điểm khác biệt cơ bản nhất được đề cập là gì?
A. Ngôn ngữ nói thường có yếu tố giao tiếp phi ngôn ngữ đi kèm.
B. Ngôn ngữ viết chỉ sử dụng từ ngữ trang trọng.
C. Ngôn ngữ nói ít sử dụng thành ngữ, tục ngữ.
D. Ngôn ngữ viết luôn ngắn gọn và súc tích hơn.
19. Bài 6 đề cập đến việc sử dụng từ ngữ Hán Việt. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Làm cho lời nói, văn bản trở nên trang trọng, giàu tính học thuật.
B. Thay thế hoàn toàn từ ngữ thuần Việt.
C. Tạo ra sự khó hiểu cho người đọc.
D. Giảm bớt sự phong phú của tiếng Việt.
20. Bài thực hành tiếng Việt trong bài 6 đề cập đến việc nói giảm, nói tránh. Biện pháp này nhằm mục đích gì?
A. Làm giảm nhẹ tính tiêu cực, sự thô tục hoặc gây cảm giác e ngại.
B. Tăng cường sự thẳng thắn trong giao tiếp.
C. Phô diễn khả năng sử dụng từ ngữ phức tạp.
D. Tạo ra sự bất ngờ cho người nghe.
21. Bài 6 giới thiệu về từ láy và từ ghép. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?
A. Từ láy có sự lặp lại về âm hoặc vần, còn từ ghép có sự kết hợp ý nghĩa của các tiếng.
B. Từ láy luôn có hai tiếng, từ ghép có thể nhiều hơn.
C. Từ láy chỉ mang tính tượng thanh, từ ghép chỉ mang tính tượng hình.
D. Cả hai đều có ý nghĩa hoàn chỉnh độc lập.
22. Khi phân tích phong cách ngôn ngữ, bài 6 gợi ý rằng phong cách này phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Hoàn cảnh giao tiếp, đối tượng giao tiếp và mục đích giao tiếp.
B. Chỉ phụ thuộc vào sở thích cá nhân.
C. Chỉ phụ thuộc vào độ dài câu.
D. Chỉ phụ thuộc vào việc sử dụng từ Hán Việt.
23. Bài 6 nhấn mạnh việc lắng nghe tích cực trong giao tiếp. Điều này bao gồm những gì?
A. Chú ý, hiểu và ghi nhớ những gì người khác nói.
B. Chỉ nghe để trả lời lại.
C. Ngắt lời người nói thường xuyên.
D. Phán xét ngay lập tức.
24. Bài 6 giới thiệu khái niệm từ tượng thanh và từ tượng hình. Mục đích sử dụng chúng là gì?
A. Tái hiện âm thanh, hình ảnh một cách sống động, chân thực.
B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng.
C. Tăng tính trừu tượng cho lời nói.
D. Giảm bớt sự tưởng tượng của người đọc.
25. Trong bài thực hành, việc phân tích ngữ pháp nhằm mục đích gì?
A. Hiểu rõ cấu trúc câu và mối quan hệ giữa các thành phần câu.
B. Thay thế hoàn toàn từ vựng.
C. Làm cho lời nói trở nên khó hiểu hơn.
D. Tăng thêm tính hình ảnh cho câu.