Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

1. Xét câu: Những cánh tay vẫy chào tạm biệt. Trong câu này, phép tu từ nào đã được sử dụng?

A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ

2. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về phép đối, yếu tố nào là cốt lõi để nhận diện và đánh giá hiệu quả của nó?

A. Số lượng từ trong mỗi vế đối.
B. Sự tương đồng hoặc tương phản về ý nghĩa, ngữ pháp và ngữ âm giữa các vế đối.
C. Tính phổ biến của phép đối trong văn chương.
D. Độ dài của câu chứa phép đối.

3. Xét câu: Tác phẩm này là một bức tranh tuyệt đẹp về cuộc sống nông thôn Việt Nam. Phép tu từ nào đã được sử dụng ở đây?

A. So sánh
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. Ẩn dụ

4. Xét câu: Những ngọn đèn đêm lung linh như những vì sao. Phép tu từ nào đã được sử dụng ở đây?

A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. So sánh

5. Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo thành một câu văn có nghĩa và sử dụng phép thế từ hiệu quả: Bông hoa cúc vàng rực rỡ dưới ánh nắng. ___ là món quà tuyệt vời mà thiên nhiên ban tặng.

A. Nó
B. Cái đó
C. Cảnh tượng này
D. Bông hoa ấy

6. Khi phân tích lỗi dùng từ sai về nghĩa, yếu tố nào cần được xem xét để sửa lỗi?

A. Độ dài của từ.
B. Nghĩa của từ trong từ điển.
C. Sự phù hợp của từ với ngữ cảnh, ý nghĩa cần diễn đạt và các từ ngữ xung quanh.
D. Sự quen thuộc của từ đối với người nói.

7. Khi phân tích thành ngữ, điều gì là quan trọng nhất để hiểu đúng ý nghĩa và cách sử dụng của nó?

A. Số lượng từ trong thành ngữ.
B. Nguồn gốc lịch sử của thành ngữ.
C. Ý nghĩa tổng thể, được hình thành từ sự kết hợp các từ ngữ và bối cảnh sử dụng quen thuộc.
D. Khả năng thay thế từng từ trong thành ngữ.

8. Trong văn bản, việc sử dụng các từ ngữ chỉ quan hệ thời gian như trước đó, sau đó, tiếp theo có vai trò gì?

A. Làm cho văn bản trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Giúp sắp xếp các sự kiện, hành động theo một trình tự logic, mạch lạc.
C. Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu chuyện.
D. Tăng tính nghệ thuật cho văn bản.

9. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 8 - Chân trời sáng tạo), khi phân tích về biện pháp tu từ, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để xác định hiệu quả của biện pháp tu từ đó?

A. Độ phức tạp của cấu trúc câu.
B. Sự phù hợp với ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.
C. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
D. Tính phổ biến của biện pháp tu từ.

10. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ, điều gì là quan trọng nhất để hiểu ý nghĩa của nó?

A. Số lượng từ trong câu hỏi.
B. Việc câu hỏi không mong đợi một câu trả lời trực tiếp mà dùng để khẳng định, nhấn mạnh hoặc gợi suy nghĩ.
C. Sự phức tạp về ngữ pháp của câu hỏi.
D. Tính phổ biến của câu hỏi.

11. Khi phân tích lỗi sai về ngữ pháp trong một câu, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

A. Độ dài của câu.
B. Sự liên kết giữa các từ ngữ, cụm từ, và các thành phần câu (chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ, bổ ngữ...).
C. Sự phong phú của từ vựng.
D. Tính thẩm mỹ của câu văn.

12. Xét câu: Giọng nói của em như tiếng chuông ngân vang. Phép tu từ nào được sử dụng?

A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa

13. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về cách dùng từ ngữ địa phương, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

A. Luôn sử dụng từ ngữ địa phương để tạo sự mới lạ.
B. Chỉ sử dụng khi người nghe/đọc cũng là người địa phương đó để đảm bảo sự hiểu biết chung.
C. Thay thế tất cả các từ ngữ chuẩn bằng từ ngữ địa phương.
D. Sử dụng từ ngữ địa phương một cách tùy tiện, không cần quan tâm đến ngữ cảnh.

14. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích tác dụng của phép hoán dụ, yếu tố nào thường được nhấn mạnh để thấy rõ sự sáng tạo và hiệu quả của nó?

A. Số lượng từ được hoán dụ.
B. Mối quan hệ gần gũi, quen thuộc giữa bộ phận và cái toàn thể, hoặc giữa vật chứa đựng và vật được chứa đựng.
C. Việc sử dụng từ ngữ hiếm gặp.
D. Độ dài của câu văn có chứa phép hoán dụ.

15. Chọn câu văn có sử dụng phép tỉnh lược (ellipsis) để tạo hiệu quả diễn đạt:

A. Hôm nay trời đẹp, mai trời cũng đẹp.
B. Hôm nay trời đẹp, mai cũng vậy.
C. Trời hôm nay đẹp, và mai trời cũng sẽ đẹp.
D. Trời hôm nay đẹp, còn mai thì sao?

16. Phân biệt hai câu: (1) Cô ấy hát hay quá! và (2) Lời ca của cô ấy bay bổng như chim họa mi. Điểm khác biệt cơ bản về phép tu từ trong hai câu này là gì?

A. Câu (1) dùng nhân hóa, câu (2) dùng hoán dụ.
B. Câu (1) dùng so sánh, câu (2) dùng ẩn dụ.
C. Câu (1) diễn đạt trực tiếp, câu (2) sử dụng phép so sánh để làm nổi bật tài năng ca hát.
D. Câu (1) dùng ẩn dụ, câu (2) dùng nhân hóa.

17. Xét câu: Ông ấy là một con sâu trong vườn hoa của công ty. Phép tu từ nào được dùng ở đây?

A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. So sánh

18. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích cách dùng từ láy, yếu tố nào quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của nó?

A. Số lượng âm tiết trong từ láy.
B. Khả năng gợi tả, gợi cảm, tạo sắc thái biểu cảm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả.
C. Sự khác biệt về âm thanh so với từ gốc.
D. Sự phổ biến của từ láy trong ngôn ngữ.

19. Chọn câu diễn đạt đúng quy tắc đặt dấu câu, đặc biệt là dấu phẩy:

A. Tôi đi học, và bạn tôi cũng đi học.
B. Mặc dù trời mưa, tôi vẫn đi học.
C. Vì trời mưa nên tôi không đi học.
D. Hôm qua tôi đi chợ mua rau quả và thịt.

20. Khi phân tích về phép điệp ngữ, yếu tố nào là quan trọng nhất để xác định mục đích và hiệu quả của nó?

A. Số lần từ ngữ được lặp lại.
B. Ý nghĩa của từ ngữ được lặp lại và cách nó nhấn mạnh, tô đậm một ý, một cảm xúc hay một hình ảnh.
C. Vị trí của từ ngữ được lặp lại trong câu.
D. Sự khác biệt giữa các từ ngữ được lặp lại.

21. Khi sử dụng phép nối trong câu văn, mục đích chính của việc này là gì?

A. Tạo ra sự rườm rà, kéo dài câu văn.
B. Liên kết các ý, các bộ phận trong câu hoặc giữa các câu với nhau, làm cho mạch văn chặt chẽ, mạch lạc.
C. Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu văn.
D. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.

22. Khi phân tích cách dùng từ đồng nghĩa và trái nghĩa, mục đích chính của việc sử dụng chúng là gì?

A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt, làm phong phú thêm nội dung, hoặc làm nổi bật ý nghĩa bằng cách đối lập.
C. Gây nhầm lẫn cho người đọc.
D. Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa ban đầu.

23. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về lỗi sai trong việc sử dụng đại từ, yếu tố nào cần được chú ý để đảm bảo sự mạch lạc?

A. Số lượng đại từ được sử dụng.
B. Sự rõ ràng, nhất quán trong việc xưng hô và thay thế danh từ.
C. Độ dài của câu có chứa đại từ.
D. Tính trang trọng của đại từ.

24. Xét câu: Bàn tay mẹ là dòng suối mát lành tưới tắm tâm hồn con. Phép tu từ nào đã được sử dụng ở đây?

A. So sánh
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. Ẩn dụ

25. Chọn câu văn có sử dụng cấu trúc câu đặc biệt để tạo hiệu quả nhấn mạnh:

A. Tôi yêu Hà Nội.
B. Hà Nội, tôi yêu.
C. Tôi rất yêu Hà Nội.
D. Hà Nội là nơi tôi yêu.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

1. Xét câu: Những cánh tay vẫy chào tạm biệt. Trong câu này, phép tu từ nào đã được sử dụng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về phép đối, yếu tố nào là cốt lõi để nhận diện và đánh giá hiệu quả của nó?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

3. Xét câu: Tác phẩm này là một bức tranh tuyệt đẹp về cuộc sống nông thôn Việt Nam. Phép tu từ nào đã được sử dụng ở đây?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

4. Xét câu: Những ngọn đèn đêm lung linh như những vì sao. Phép tu từ nào đã được sử dụng ở đây?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

5. Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo thành một câu văn có nghĩa và sử dụng phép thế từ hiệu quả: Bông hoa cúc vàng rực rỡ dưới ánh nắng. ___ là món quà tuyệt vời mà thiên nhiên ban tặng.

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

6. Khi phân tích lỗi dùng từ sai về nghĩa, yếu tố nào cần được xem xét để sửa lỗi?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

7. Khi phân tích thành ngữ, điều gì là quan trọng nhất để hiểu đúng ý nghĩa và cách sử dụng của nó?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

8. Trong văn bản, việc sử dụng các từ ngữ chỉ quan hệ thời gian như trước đó, sau đó, tiếp theo có vai trò gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 8 - Chân trời sáng tạo), khi phân tích về biện pháp tu từ, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để xác định hiệu quả của biện pháp tu từ đó?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ, điều gì là quan trọng nhất để hiểu ý nghĩa của nó?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích lỗi sai về ngữ pháp trong một câu, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

12. Xét câu: Giọng nói của em như tiếng chuông ngân vang. Phép tu từ nào được sử dụng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về cách dùng từ ngữ địa phương, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

14. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích tác dụng của phép hoán dụ, yếu tố nào thường được nhấn mạnh để thấy rõ sự sáng tạo và hiệu quả của nó?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

15. Chọn câu văn có sử dụng phép tỉnh lược (ellipsis) để tạo hiệu quả diễn đạt:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

16. Phân biệt hai câu: (1) Cô ấy hát hay quá! và (2) Lời ca của cô ấy bay bổng như chim họa mi. Điểm khác biệt cơ bản về phép tu từ trong hai câu này là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

17. Xét câu: Ông ấy là một con sâu trong vườn hoa của công ty. Phép tu từ nào được dùng ở đây?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích cách dùng từ láy, yếu tố nào quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của nó?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

19. Chọn câu diễn đạt đúng quy tắc đặt dấu câu, đặc biệt là dấu phẩy:

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích về phép điệp ngữ, yếu tố nào là quan trọng nhất để xác định mục đích và hiệu quả của nó?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

21. Khi sử dụng phép nối trong câu văn, mục đích chính của việc này là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

22. Khi phân tích cách dùng từ đồng nghĩa và trái nghĩa, mục đích chính của việc sử dụng chúng là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về lỗi sai trong việc sử dụng đại từ, yếu tố nào cần được chú ý để đảm bảo sự mạch lạc?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

24. Xét câu: Bàn tay mẹ là dòng suối mát lành tưới tắm tâm hồn con. Phép tu từ nào đã được sử dụng ở đây?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Ngữ văn 8 bài 8 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

25. Chọn câu văn có sử dụng cấu trúc câu đặc biệt để tạo hiệu quả nhấn mạnh: