1. Trong việc sử dụng từ ngữ, việc tránh lặp từ giúp câu văn trở nên trau chuốt hơn. Xét câu: Cô giáo bước vào lớp. Cô giáo mỉm cười với học sinh. Từ cô giáo bị lặp lại. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để thay thế từ ngữ bị lặp, giữ nguyên ý nghĩa?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Đại từ thay thế
D. Nhân hóa
2. Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu: Chiếc lá vàng rơi xào xạc trong gió heo may. Từ xào xạc có tác dụng gì trong việc miêu tả?
A. Tạo hình ảnh thị giác
B. Tạo âm thanh
C. Tạo cảm xúc buồn
D. Tạo cảm giác lạnh
3. Phân tích cách diễn đạt trong câu sau: Nó khóc sướt mướt làm tôi rất thương. Từ thương ở đây mang sắc thái ý nghĩa gì?
A. Thương hại, xót xa
B. Yêu mến, quý trọng
C. Buồn bã, đau khổ
D. Giận dữ, bực bội
4. Phân tích chức năng của phép nối trong đoạn văn sau: Nó học rất chăm chỉ. Nó luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Phép nối nào có thể thay thế cho dấu chấm để liên kết hai câu, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả một cách rõ ràng?
A. Do đó
B. Và
C. Nhưng
D. Hoặc
5. Đâu là biện pháp tu từ dùng để thay thế tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó về một mặt nào đó?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Ẩn dụ
6. Biện pháp tu từ nào sử dụng cách gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có nét tương đồng về hình thức, tính chất hoặc chức năng?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
7. Xác định biện pháp tu từ chính trong câu: Sông nước Nam ta còn mải chảy / Suốt đời ôm lấy đất quê hương.
A. So sánh
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. Ẩn dụ
8. Xác định thành phần biệt lập trong câu: Cuốn sách này, theo tôi, là một tác phẩm kinh điển.
A. Thành phần biệt lập tình thái
B. Thành phần biệt lập phụ chú
C. Thành phần biệt lập gọi - đáp
D. Thành phần biệt lập cảm thán
9. Biện pháp tu từ nào giúp câu văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn bằng cách nhân hóa sự vật, hiện tượng? Xét câu: Mặt biển rì rào hát khúc ca của sóng.
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
10. Xác định thành phần biệt lập trong câu: Nam, cậu có thể giúp tớ bài tập này được không?
A. Thành phần biệt lập cảm thán
B. Thành phần biệt lập gọi - đáp
C. Thành phần biệt lập phụ chú
D. Thành phần biệt lập xen vào
11. Biện pháp tu từ nào sử dụng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi với nó (ví dụ: bộ phận để gọi toàn thể, vật chứa để gọi vật được chứa)?
A. Ẩn dụ
B. So sánh
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
12. Phân tích cấu trúc câu: Dù trời mưa to, chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại. Câu này thuộc loại câu gì về mặt cấu tạo?
A. Câu đơn
B. Câu ghép
C. Câu ghép đẳng lập
D. Câu ghép chính phụ
13. Trong việc sử dụng câu, việc tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các câu là rất quan trọng. Biện pháp liên kết nào sau đây thường được dùng để nối tiếp ý hoặc làm rõ thêm ý cho câu đứng trước?
A. Liên kết đẳng lập
B. Liên kết chính phụ
C. Liên kết phép nối
D. Liên kết tương phản
14. Trong tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ Hán Việt cần hiểu rõ ý nghĩa gốc. Từ khởi sắc có nghĩa là gì?
A. Bắt đầu có sự thay đổi theo hướng tốt đẹp hơn
B. Trở nên mạnh mẽ, quyết đoán hơn
C. Dần dần trở nên buồn bã
D. Chỉ còn lại ít ỏi, sắp biến mất
15. Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu: Anh ấy là một người rất uyên bác về lĩnh vực lịch sử. Từ uyên bác có nghĩa là gì?
A. Nhiều kinh nghiệm, từng trải
B. Hiểu biết sâu rộng, có kiến thức uyên thâm
C. Nhạy bén, tháo vát
D. Có tài năng đặc biệt
16. Phân tích lỗi diễn đạt trong câu: Cô ấy có một bộ sưu tập tem rất đồ sộ. Từ nào có thể thay thế để câu văn chính xác hơn?
A. Đồ sộ
B. Phong phú
C. Đa dạng
D. Nhiều
17. Hãy xác định thành phần biệt lập trong câu sau: Ôi, thật là một cảnh tượng hùng vĩ!
A. Thành phần chính
B. Thành phần phụ
C. Thành phần biệt lập tình thái
D. Thành phần biệt lập gọi - đáp
18. Trong các biện pháp tu từ, phép điệp có tác dụng nhấn mạnh, tạo nhịp điệu. Biện pháp điệp nào được sử dụng trong câu: Trẻ em như búp trên cành, biết ăn, biết ngủ, biết học hành là ngoan.?
A. Điệp âm
B. Điệp vần
C. Điệp cấu trúc
D. Điệp từ
19. Trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với từ kiên trì?
A. Bền bỉ
B. Nhẫn nại
C. Cố gắng
D. Vội vã
20. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, việc xác định và sử dụng đúng các biện pháp tu từ là yếu tố quan trọng giúp tăng tính gợi hình, gợi cảm cho lời nói. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu sau đây: Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời xanh thẳm?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Điệp ngữ
21. Xác định thành phần biệt lập trong câu: Thú thật, tôi không đồng ý với ý kiến đó.
A. Thành phần biệt lập phụ chú
B. Thành phần biệt lập tình thái
C. Thành phần biệt lập gọi - đáp
D. Thành phần biệt lập cảm thán
22. Phân tích lỗi dùng từ trong câu sau: Bạn Lan rất giỏi giang về môn Toán. Từ nào có thể được thay thế để câu văn chính xác và tự nhiên hơn?
A. Giỏi giang
B. Tài năng
C. Thành thạo
D. Giỏi
23. Đâu là chức năng chính của dấu hai chấm trong việc trình bày lời nói nhân vật theo quy tắc viết hoa trong tiếng Việt?
A. Báo hiệu kết thúc một câu
B. Đánh dấu sự kết thúc của một cụm từ
C. Báo hiệu phần sau là lời nói trực tiếp của nhân vật
D. Ngăn cách các thành phần chính của câu
24. Trong tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ có gốc Hán cần được hiểu đúng để tránh sai sót. Từ chuyên cần có nghĩa là gì?
A. Chăm chỉ, siêng năng
B. Chuyên môn, nghiệp vụ
C. Chuyên gia, người có kinh nghiệm
D. Chuyên tâm, tập trung vào một việc
25. Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu: Cơn mưa đến bất chợt, làm ướt đẫm cả con đường. Từ bất chợt diễn tả đặc điểm gì của cơn mưa?
A. Mạnh mẽ, dữ dội
B. Nhỏ bé, lất phất
C. Bất ngờ, không báo trước
D. Kéo dài, dai dẳng