1. Trong quá trình ôn tập kiến thức Công nghệ 4, việc tìm hiểu về các loại vật liệu phổ biến như kim loại, gỗ, nhựa, gốm giúp học sinh hiểu rõ về:
A. Lịch sử phát triển của các ngành công nghiệp.
B. Tính chất, công dụng và ứng dụng của chúng trong sản xuất và đời sống.
C. Các thuật toán lập trình hiện đại.
D. Nguyên lý hoạt động của các thiết bị điện tử phức tạp.
2. Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào sau đây thường được xem xét về mặt hiệu quả sử dụng?
A. Mức độ tiêu thụ năng lượng.
B. Khả năng hoàn thành nhiệm vụ hoặc giải quyết vấn đề mà nó được thiết kế để làm.
C. Giá thành ban đầu của sản phẩm.
D. Sự phức tạp của giao diện người dùng.
3. Khi phân tích các giải pháp cho một vấn đề kỹ thuật, tiêu chí nào sau đây giúp đánh giá tính khả thi của giải pháp đó trong thực tế?
A. Sự mới lạ và độc đáo của ý tưởng.
B. Mức độ phức tạp của nguyên lý hoạt động.
C. Chi phí, thời gian, nguồn lực cần thiết và khả năng thực hiện.
D. Sự phổ biến của giải pháp trên thị trường.
4. Khi nghiên cứu về năng lượng tái tạo trong Công nghệ 4, học sinh thường được giới thiệu về các nguồn năng lượng nào?
A. Năng lượng hạt nhân và năng lượng than đá.
B. Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng nước.
C. Năng lượng hóa thạch và năng lượng dầu mỏ.
D. Năng lượng điện từ và năng lượng từ trường.
5. Khi phân tích một vấn đề trong thiết kế, bước nào giúp xác định rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng và mối liên hệ giữa chúng?
A. Lên ý tưởng sáng tạo.
B. Xác định yêu cầu và phân tích vấn đề.
C. Chế tạo và thử nghiệm sản phẩm.
D. Đánh giá và cải tiến sản phẩm.
6. Trong hoạt động thiết kế kĩ thuật, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng?
A. Chi phí sản xuất thấp nhất.
B. Hình thức thẩm mỹ bắt mắt nhất.
C. Tính năng đáp ứng đúng nhu cầu và yêu cầu đề ra.
D. Sử dụng vật liệu mới và hiện đại nhất.
7. Khi thiết kế một sản phẩm, việc lập kế hoạch chi tiết cho các bước thực hiện từ ý tưởng đến sản phẩm hoàn chỉnh giúp ích gì cho người thiết kế?
A. Tạo ra sự ngẫu nhiên và bất ngờ trong quá trình làm.
B. Đảm bảo quy trình diễn ra mạch lạc, có kiểm soát, giảm thiểu sai sót và tối ưu thời gian.
C. Tăng sự phụ thuộc vào may mắn.
D. Chỉ tập trung vào khâu cuối cùng là sản phẩm.
8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án công nghệ, đặc biệt là khi có sự tham gia của nhiều người?
A. Sự độc lập hoàn toàn của mỗi thành viên.
B. Khả năng hợp tác và giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
D. Việc tập trung vào lợi ích cá nhân thay vì mục tiêu chung.
9. Trong thiết kế sản phẩm, khả năng sử dụng (usability) đề cập đến khía cạnh nào của sản phẩm?
A. Chi phí sản xuất của sản phẩm.
B. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
C. Mức độ dễ dàng, hiệu quả và hài lòng khi người dùng tương tác và sử dụng sản phẩm.
D. Tính thẩm mỹ và hình thức bên ngoài của sản phẩm.
10. Khi một sản phẩm công nghệ không hoạt động như mong đợi, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Mua ngay một sản phẩm mới.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gây ra lỗi thông qua việc kiểm tra, đọc hướng dẫn sử dụng hoặc tìm kiếm thông tin.
C. Yêu cầu nhà sản xuất thu hồi sản phẩm.
D. Chỉ sử dụng sản phẩm cho những chức năng còn lại.
11. Trong quá trình phân tích nhu cầu người dùng, việc thu thập phản hồi trực tiếp từ họ qua khảo sát hoặc phỏng vấn giúp ích gì?
A. Chỉ để làm đẹp báo cáo.
B. Hiểu rõ hơn về mong muốn, mong đợi và những điểm chưa hài lòng của người dùng đối với sản phẩm hiện tại hoặc tương lai.
C. Tăng chi phí nghiên cứu.
D. Giảm sự cần thiết của việc nghiên cứu thị trường.
12. Trong công nghệ chế tạo, gia công thường đề cập đến hoạt động nào?
A. Quá trình lắp ráp các bộ phận riêng lẻ.
B. Quá trình thay đổi hình dạng, kích thước hoặc bề mặt của vật liệu để tạo thành chi tiết mong muốn.
C. Quá trình thiết kế bản vẽ kỹ thuật.
D. Quá trình kiểm tra chất lượng cuối cùng của sản phẩm.
13. Trong các phương pháp tạo hình vật thể, phương pháp nào thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp, đòi hỏi độ chính xác cao?
A. Cắt, gọt.
B. Uốn.
C. Ghép nối.
D. Đúc, ép, dập.
14. Khi phân tích nguyên nhân gây ra lỗi trong một sản phẩm, phương pháp 5 Whys (5 Tại sao) giúp làm gì?
A. Tạo ra nhiều lỗi hơn để thử nghiệm.
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề bằng cách đặt câu hỏi Tại sao liên tiếp.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Tự động sửa lỗi cho sản phẩm.
15. Trong các hoạt động của một quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng có vai trò gì?
A. Đảm bảo sản phẩm có giá thành rẻ nhất.
B. Xác nhận sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn, yêu cầu đã đề ra trước khi đến tay người tiêu dùng.
C. Tăng cường quảng bá và tiếp thị sản phẩm.
D. Tạo ra các mẫu sản phẩm mới.
16. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo trong thiết kế kỹ thuật?
A. Sao chép y nguyên một sản phẩm đã có.
B. Tìm ra giải pháp mới, độc đáo hoặc cải tiến đáng kể so với các giải pháp hiện có.
C. Chỉ sử dụng các vật liệu truyền thống.
D. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí bằng mọi giá.
17. Trong các công nghệ xử lý thông tin, phần mềm đóng vai trò gì?
A. Là bộ phận vật lý, có thể cầm nắm được.
B. Là tập hợp các chỉ thị, câu lệnh điều khiển phần cứng hoạt động và xử lý dữ liệu.
C. Là nguồn cung cấp điện cho máy tính.
D. Là thiết bị ngoại vi để nhập dữ liệu.
18. Việc sử dụng các ký hiệu chuẩn trên bản vẽ kỹ thuật giúp đảm bảo điều gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho bản vẽ.
B. Giúp các kỹ sư và công nhân trên toàn thế giới hiểu cùng một thông tin.
C. Che giấu các thông tin kỹ thuật nhạy cảm.
D. Giảm dung lượng file bản vẽ.
19. Việc hiểu biết về các quy trình bảo trì và sửa chữa trong Công nghệ 4 giúp ích gì cho người sử dụng?
A. Chỉ giúp các kỹ sư sửa chữa chuyên nghiệp.
B. Kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hoạt động ổn định, hiệu quả của các thiết bị, sản phẩm.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các dịch vụ sửa chữa bên ngoài.
D. Giảm nhu cầu sử dụng sản phẩm.
20. Một bản vẽ kỹ thuật cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào để có thể truyền đạt thông tin một cách chính xác?
A. Chỉ cần thể hiện kích thước và vật liệu.
B. Đầy đủ thông tin kỹ thuật, đúng quy cách, rõ ràng, dễ hiểu.
C. Sử dụng nhiều màu sắc để làm nổi bật.
D. Chỉ cần thể hiện hình dạng tổng thể của vật thể.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của việc sử dụng công nghệ trong sản xuất?
A. Tăng năng suất lao động.
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
D. Tạo ra các sản phẩm lỗi thời, kém cạnh tranh.
22. Khi nói về an toàn lao động trong sản xuất công nghệ, điều này bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ quan tâm đến việc hoàn thành sản phẩm nhanh nhất.
B. Bảo vệ người lao động khỏi các nguy cơ, tai nạn và bệnh nghề nghiệp trong quá trình làm việc.
C. Chỉ tập trung vào an toàn của máy móc, thiết bị.
D. Tạo ra môi trường làm việc ít ánh sáng để tiết kiệm điện.
23. Trong kỹ thuật, tối ưu hóa một thiết kế thường có nghĩa là gì?
A. Làm cho thiết kế trở nên phức tạp hơn.
B. Cải thiện thiết kế để đạt hiệu quả tốt nhất về một hoặc nhiều tiêu chí (ví dụ: hiệu suất, chi phí, trọng lượng).
C. Giảm thiểu mọi tính năng của sản phẩm.
D. Chỉ tập trung vào yếu tố thẩm mỹ.
24. Tại sao việc lựa chọn vật liệu phù hợp lại quan trọng trong quá trình thiết kế và chế tạo sản phẩm?
A. Để sản phẩm có màu sắc đẹp nhất.
B. Để giảm thiểu tối đa trọng lượng của sản phẩm.
C. Để đảm bảo sản phẩm có các tính chất cơ lý phù hợp với yêu cầu sử dụng và công nghệ chế tạo.
D. Để tăng tính thẩm mỹ và độc đáo cho sản phẩm.
25. Khi so sánh hai phương pháp chế tạo khác nhau cho cùng một sản phẩm, yếu tố nào cần được xem xét để đưa ra lựa chọn tối ưu?
A. Chỉ xem xét phương pháp nào phổ biến nhất.
B. Độ phức tạp của máy móc sử dụng.
C. Hiệu quả kinh tế, chất lượng sản phẩm, tính khả thi và tác động môi trường.
D. Mức độ khó khăn trong việc đào tạo công nhân.