Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

1. Trong kỹ thuật, khi nói về sức bền vật liệu (strength of materials), yếu tố nào được quan tâm nhất?

A. Khả năng phản xạ ánh sáng của vật liệu.
B. Khả năng của vật liệu chống lại biến dạng hoặc phá hủy khi chịu tác dụng của lực.
C. Độ dẫn điện của vật liệu.
D. Màu sắc và hình dạng của vật liệu.

2. Trong thiết kế kỹ thuật, khi phân tích chức năng của một sản phẩm, các kỹ sư thường sử dụng phương pháp nào để xác định các yêu cầu chức năng cốt lõi?

A. Phỏng vấn ngẫu nhiên người tiêu dùng về sở thích cá nhân.
B. Lập biểu đồ phân rã chức năng (Function Decomposition Diagram) để chia nhỏ các nhiệm vụ.
C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân của người thiết kế mà không cần nghiên cứu thêm.
D. Tìm kiếm các sản phẩm tương tự trên thị trường và sao chép thiết kế.

3. Khi thiết kế một hệ thống cơ khí, việc lựa chọn vật liệu phù hợp đóng vai trò gì?

A. Không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động và độ bền của hệ thống.
B. Chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ bên ngoài của sản phẩm.
C. Quyết định trực tiếp đến tính năng, độ bền, khả năng chịu tải và chi phí của hệ thống.
D. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.

4. Trong thiết kế cơ khí, khái niệm dung sai (tolerance) được định nghĩa là gì?

A. Độ chính xác tuyệt đối của một chi tiết.
B. Phạm vi cho phép của sai lệch kích thước so với kích thước danh nghĩa.
C. Khả năng chịu lực của vật liệu.
D. Thời gian sử dụng dự kiến của một bộ phận.

5. Khi phân tích quy trình lắp ráp, thuật ngữ chuẩn hóa (standardization) ám chỉ điều gì?

A. Sử dụng các linh kiện có kích thước và hình dạng khác nhau để tăng tính độc đáo.
B. Sử dụng các linh kiện, bộ phận có kích thước, hình dạng và tính năng giống nhau, có thể thay thế lẫn nhau.
C. Chỉ tập trung vào việc lắp ráp bằng tay mà không sử dụng máy móc.
D. Sử dụng các vật liệu đắt tiền nhất cho mọi bộ phận.

6. Trong bối cảnh phát triển bền vững, mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường được hiểu như thế nào?

A. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với suy thoái môi trường không thể tránh khỏi.
B. Tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường là hai mục tiêu đối lập và không thể dung hòa.
C. Tăng trưởng kinh tế cần được thực hiện hài hòa với bảo vệ môi trường để đảm bảo sự phát triển lâu dài.
D. Chỉ cần tập trung vào tăng trưởng kinh tế, môi trường sẽ tự phục hồi.

7. Khi đánh giá một quy trình sản xuất, chỉ số hiệu suất (efficiency) thường được đo lường như thế nào?

A. Tỷ lệ giữa thời gian nghỉ ngơi của công nhân và thời gian làm việc.
B. Tỷ lệ giữa kết quả đầu ra (sản phẩm) và nguồn lực đầu vào (thời gian, vật liệu, năng lượng).
C. Số lượng lỗi phát hiện được trong quá trình sản xuất.
D. Chi phí quảng cáo sản phẩm.

8. Theo phân tích về vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào thường đòi hỏi nhiều chi phí nghiên cứu và phát triển nhất?

A. Giai đoạn bão hòa.
B. Giai đoạn suy thoái.
C. Giai đoạn giới thiệu (ra mắt sản phẩm).
D. Giai đoạn tăng trưởng.

9. Khi xem xét các phương pháp kiểm soát chất lượng trong sản xuất, kỹ thuật thống kê đóng vai trò gì?

A. Chỉ dùng để ghi lại số liệu sản xuất một cách thủ công.
B. Giúp phân tích xu hướng, phát hiện sai lệch và đưa ra quyết định cải tiến dựa trên dữ liệu.
C. Chỉ áp dụng cho việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
D. Là phương pháp duy nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

10. Khi xem xét các loại hình sản xuất, sản xuất hàng loạt (mass production) đặc trưng bởi điều gì?

A. Sản xuất số lượng nhỏ các sản phẩm tùy chỉnh.
B. Sản xuất số lượng lớn các sản phẩm tiêu chuẩn hóa trên dây chuyền.
C. Sản xuất theo đơn đặt hàng riêng lẻ.
D. Sử dụng nhiều lao động thủ công cho mỗi sản phẩm.

11. Trong quá trình thiết kế sản phẩm, việc phân tích nhu cầu của người dùng giúp đạt được mục tiêu nào?

A. Tạo ra sản phẩm phức tạp và khó sử dụng.
B. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng mong muốn, yêu cầu và mang lại giá trị cho người dùng.
C. Chỉ tập trung vào các tính năng kỹ thuật cao mà người dùng không cần.
D. Làm cho sản phẩm trở nên đắt đỏ hơn.

12. Theo quan điểm về quản lý chất lượng toàn diện (TQM), ai là người chịu trách nhiệm chính về chất lượng sản phẩm?

A. Chỉ bộ phận kiểm soát chất lượng.
B. Chỉ người quản lý cấp cao.
C. Tất cả mọi người trong tổ chức, từ lãnh đạo đến nhân viên.
D. Chỉ khách hàng.

13. Khi xem xét các loại nguồn năng lượng, nguồn năng lượng nào được coi là không tái tạo?

A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng than đá.
D. Năng lượng thủy điện.

14. Khi đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một dự án sản xuất, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xem xét?

A. Sự yêu thích của người quản lý dự án đối với công nghệ mới.
B. Khả năng tạo ra lợi nhuận và thu hồi vốn đầu tư trong một khoảng thời gian hợp lý.
C. Số lượng nhân viên có kinh nghiệm làm việc với loại máy móc đó.
D. Sự phức tạp của quy trình sản xuất và yêu cầu kỹ thuật cao.

15. Trong các loại năng lượng tái tạo, loại nào thường được sử dụng để sản xuất điện thông qua biến đổi cơ năng thành điện năng?

A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng địa nhiệt.
D. Năng lượng hạt nhân.

16. Trong lĩnh vực an toàn lao động khi vận hành máy móc, hành động nào sau đây là KHÔNG được khuyến khích?

A. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi vận hành.
B. Sử dụng đầy đủ các thiết bị bảo hộ lao động cần thiết.
C. Tự ý sửa chữa hoặc điều chỉnh máy móc khi không có chuyên môn.
D. Kiểm tra tình trạng hoạt động của máy trước mỗi lần sử dụng.

17. Trong các phương pháp nối vật liệu, phương pháp nào tạo ra liên kết bền vững bằng cách làm chảy và kết hợp vật liệu?

A. Gia công cơ khí (ví dụ: bắt vít).
B. Hàn.
C. Buộc dây.
D. Dán keo.

18. Theo phân tích phổ biến về bản chất của việc sản xuất công nghiệp, mục tiêu chính của việc áp dụng các quy trình sản xuất hiện đại là gì?

A. Tăng cường sự sáng tạo cá nhân của người lao động trong quá trình sản xuất.
B. Tối ưu hóa hiệu suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm một cách đồng bộ.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào máy móc tự động hóa để giữ vững vai trò của con người.
D. Chỉ tập trung vào việc sản xuất ra số lượng lớn sản phẩm mà không quan tâm đến yếu tố môi trường.

19. Khi phân tích về vai trò của tự động hóa trong sản xuất, lợi ích chính mà nó mang lại là gì?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
B. Giảm thiểu sai sót, tăng năng suất và cải thiện điều kiện làm việc.
C. Tăng chi phí sản xuất một cách đáng kể.
D. Giảm chất lượng sản phẩm do máy móc thiếu linh hoạt.

20. Khi nói về quy trình sản xuất sạch hơn, nguyên tắc cốt lõi nhất là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc xử lý chất thải sau khi đã phát sinh.
B. Ngăn ngừa ô nhiễm ngay từ nguồn phát sinh bằng cách thay đổi công nghệ, quy trình.
C. Tăng cường sử dụng các hóa chất độc hại để diệt khuẩn hiệu quả hơn.
D. Chỉ áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường sau khi dự án hoàn thành.

21. Khi một sản phẩm công nghệ gặp lỗi kỹ thuật, quy trình xử lý sự cố hiệu quả nhất thường bắt đầu bằng hành động nào?

A. Vứt bỏ sản phẩm và mua sản phẩm mới ngay lập tức.
B. Tự ý tháo rời mà không có hướng dẫn.
C. Tham khảo tài liệu hướng dẫn, ghi nhận thông tin lỗi và tìm kiếm giải pháp.
D. Chỉ báo cáo sự cố cho người quản lý mà không có hành động nào khác.

22. Trong quá trình thiết kế, việc thử nghiệm nguyên mẫu (prototyping) có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Xác nhận lại thiết kế đã hoàn chỉnh mà không cần thay đổi.
B. Kiểm tra và xác nhận các chức năng, phát hiện lỗi và thu thập phản hồi để cải tiến thiết kế.
C. Chỉ dành cho các sản phẩm có giá trị rất cao.
D. Đảm bảo sản phẩm đẹp mắt nhất có thể.

23. Khi áp dụng các nguyên tắc sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), mục tiêu chính là gì?

A. Tăng cường sản xuất hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Loại bỏ lãng phí (waste) trong mọi khía cạnh của quy trình sản xuất.
C. Tăng cường sự phức tạp trong quy trình để tạo ra sản phẩm độc đáo.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí mà không quan tâm đến chất lượng.

24. Theo phân tích về vai trò của công nghệ thông tin trong sản xuất hiện đại, Internet Vạn Vật (IoT) có ý nghĩa gì?

A. Kết nối các thiết bị điện tử cá nhân như điện thoại thông minh.
B. Cho phép các thiết bị vật lý kết nối, thu thập và trao đổi dữ liệu với nhau qua mạng internet.
C. Chỉ sử dụng cho mục đích giải trí và truyền thông.
D. Giới hạn việc thu thập dữ liệu chỉ trong phạm vi một nhà máy.

25. Trong lĩnh vực công nghệ chế tạo máy, thuật ngữ gia công (machining) thường đề cập đến hoạt động nào?

A. Lắp ráp các bộ phận đã có sẵn.
B. Tạo hình vật liệu bằng cách loại bỏ phần thừa.
C. Sử dụng phần mềm để mô phỏng hoạt động của máy.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

1. Trong kỹ thuật, khi nói về sức bền vật liệu (strength of materials), yếu tố nào được quan tâm nhất?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

2. Trong thiết kế kỹ thuật, khi phân tích chức năng của một sản phẩm, các kỹ sư thường sử dụng phương pháp nào để xác định các yêu cầu chức năng cốt lõi?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

3. Khi thiết kế một hệ thống cơ khí, việc lựa chọn vật liệu phù hợp đóng vai trò gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

4. Trong thiết kế cơ khí, khái niệm dung sai (tolerance) được định nghĩa là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích quy trình lắp ráp, thuật ngữ chuẩn hóa (standardization) ám chỉ điều gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bối cảnh phát triển bền vững, mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường được hiểu như thế nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

7. Khi đánh giá một quy trình sản xuất, chỉ số hiệu suất (efficiency) thường được đo lường như thế nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

8. Theo phân tích về vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào thường đòi hỏi nhiều chi phí nghiên cứu và phát triển nhất?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

9. Khi xem xét các phương pháp kiểm soát chất lượng trong sản xuất, kỹ thuật thống kê đóng vai trò gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

10. Khi xem xét các loại hình sản xuất, sản xuất hàng loạt (mass production) đặc trưng bởi điều gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quá trình thiết kế sản phẩm, việc phân tích nhu cầu của người dùng giúp đạt được mục tiêu nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

12. Theo quan điểm về quản lý chất lượng toàn diện (TQM), ai là người chịu trách nhiệm chính về chất lượng sản phẩm?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

13. Khi xem xét các loại nguồn năng lượng, nguồn năng lượng nào được coi là không tái tạo?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

14. Khi đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một dự án sản xuất, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xem xét?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

15. Trong các loại năng lượng tái tạo, loại nào thường được sử dụng để sản xuất điện thông qua biến đổi cơ năng thành điện năng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

16. Trong lĩnh vực an toàn lao động khi vận hành máy móc, hành động nào sau đây là KHÔNG được khuyến khích?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

17. Trong các phương pháp nối vật liệu, phương pháp nào tạo ra liên kết bền vững bằng cách làm chảy và kết hợp vật liệu?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

18. Theo phân tích phổ biến về bản chất của việc sản xuất công nghiệp, mục tiêu chính của việc áp dụng các quy trình sản xuất hiện đại là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

19. Khi phân tích về vai trò của tự động hóa trong sản xuất, lợi ích chính mà nó mang lại là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

20. Khi nói về quy trình sản xuất sạch hơn, nguyên tắc cốt lõi nhất là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

21. Khi một sản phẩm công nghệ gặp lỗi kỹ thuật, quy trình xử lý sự cố hiệu quả nhất thường bắt đầu bằng hành động nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quá trình thiết kế, việc thử nghiệm nguyên mẫu (prototyping) có vai trò quan trọng nhất là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

23. Khi áp dụng các nguyên tắc sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), mục tiêu chính là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

24. Theo phân tích về vai trò của công nghệ thông tin trong sản xuất hiện đại, Internet Vạn Vật (IoT) có ý nghĩa gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 8 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

25. Trong lĩnh vực công nghệ chế tạo máy, thuật ngữ gia công (machining) thường đề cập đến hoạt động nào?