1. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều khu vực trên thế giới đã gây ra những áp lực nào đối với môi trường tự nhiên?
A. Giảm ô nhiễm không khí do ít phương tiện giao thông.
B. Tăng diện tích rừng tự nhiên để cung cấp không khí sạch.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên.
D. Giảm nhu cầu sử dụng nước ngọt.
2. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp ở các nước phát triển?
A. Sử dụng nhiều lao động thủ công, năng suất thấp.
B. Sản xuất theo quy mô nhỏ, manh mún.
C. Ứng dụng khoa học công nghệ, năng suất cao.
D. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên, khó dự báo.
3. Biện pháp nào sau đây có tác động tích cực nhất đến việc duy trì và phát triển rừng đầu nguồn?
A. Tăng cường khai thác gỗ phục vụ công nghiệp.
B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
C. Nghiêm cấm khai thác rừng trái phép và đẩy mạnh trồng rừng mới.
D. Thúc đẩy chăn thả gia súc trên diện rộng trong rừng.
4. Sự phát triển của các ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản thường đi kèm với vấn đề môi trường nào?
A. Giảm lượng khí thải CO2.
B. Ô nhiễm nguồn nước và không khí.
C. Tăng diện tích rừng tự nhiên.
D. Giảm thiểu chất thải rắn.
5. Đâu là đặc điểm chính của khí hậu ôn đới lục địa?
A. Mùa hạ nóng, ẩm, mưa nhiều; mùa đông ấm áp, mưa phùn.
B. Mùa hạ mát, mưa nhiều; mùa đông khô, lạnh.
C. Mùa hạ nóng, khô; mùa đông lạnh, khô, ít mưa.
D. Mùa hạ mát, khô; mùa đông ấm áp, mưa nhiều.
6. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự vận dụng kiến thức Địa lý vào đời sống để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Sử dụng tất cả các loại nhiên liệu hóa thạch có sẵn.
B. Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió.
C. Tăng cường sản xuất các sản phẩm nhựa dùng một lần.
D. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
7. Tại sao các khu vực gần xích đạo thường có lượng mưa lớn và phân bố tương đối đều trong năm?
A. Do ảnh hưởng của gió mùa đông bắc.
B. Do sự hoạt động mạnh mẽ của gió Tây ôn đới.
C. Do hoạt động của gió Tín phong và sự bốc hơi nước mạnh.
D. Do ảnh hưởng của dòng biển lạnh chảy sát bờ.
8. Sự phân bố dân cư không đều trên thế giới chủ yếu chịu tác động của những yếu tố tự nhiên nào?
A. Khí hậu, nguồn nước và địa hình.
B. Thổ nhưỡng, thảm thực vật và động vật hoang dã.
C. Tài nguyên khoáng sản, nguồn năng lượng và giao thông.
D. Vị trí địa lý, sự tiếp giáp lãnh thổ và diện tích quốc gia.
9. Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành các đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới, như đồng bằng sông Cửu Long hay đồng bằng sông Nin?
A. Hoạt động kiến tạo của mảng vỏ Trái Đất.
B. Sự bồi đắp phù sa của hệ thống sông ngòi.
C. Hoạt động bào mòn của gió và nước biển.
D. Quá trình phong hóa đá và hình thành đất.
10. Tại sao đồng bằng sông Mê Công lại có vai trò quan trọng trong sản xuất lúa gạo của Việt Nam?
A. Do có nhiều đồi núi cao, thuận lợi cho việc xây dựng thủy điện.
B. Do có khí hậu ôn đới, ít chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
C. Do có đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào và khí hậu nóng ẩm.
D. Do có nhiều khu công nghiệp chế biến nông sản phát triển.
11. Tại sao các khu vực có khí hậu cận nhiệt đới gió mùa thường phát triển mạnh cây lương thực, cây ăn quả?
A. Do có mùa đông kéo dài và lạnh giá.
B. Do có mùa hạ nóng, ẩm, mưa nhiều và mùa đông ấm áp.
C. Do có lượng mưa thấp và ít biến động.
D. Do có sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn.
12. Đâu là đặc điểm chung nhất của các thung lũng sông lớn ở khu vực ôn đới hải dương?
A. Thường có khí hậu khô hạn và ít mưa.
B. Sông thường có lưu lượng lớn, ổn định quanh năm.
C. Thường có địa hình dốc, ít phù sa bồi đắp.
D. Thảm thực vật chủ yếu là cây bụi chịu hạn.
13. Sự khác biệt về tài nguyên khoáng sản giữa các châu lục chủ yếu là do:
A. Chế độ nhiệt và lượng mưa khác nhau.
B. Lịch sử phát triển địa chất của mỗi châu lục.
C. Mức độ khai thác của con người.
D. Vị trí địa lý và sự tiếp giáp với đại dương.
14. Cần làm gì để bảo vệ tài nguyên đất khỏi bị suy thoái và xói mòn?
A. Tăng cường khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
B. Thâm canh cây trồng với mật độ cao.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác hợp lý, chống xói mòn.
D. Phát triển các khu công nghiệp tập trung.
15. Đâu là đặc điểm nổi bật của khí hậu vùng ôn đới hải dương?
A. Mùa hạ nóng, khô; mùa đông lạnh, ít mưa.
B. Mùa hạ mát, mưa nhiều; mùa đông ôn hòa, mưa ẩm.
C. Mùa hạ nóng, ẩm; mùa đông lạnh, khô.
D. Mùa hạ khô, nóng; mùa đông ấm áp, mưa nhiều.
16. Sự hình thành các rãnh sâu và núi lửa hoạt động ở vành đai Thái Bình Dương chủ yếu là do hoạt động của:
A. Sự va chạm giữa các mảng kiến tạo.
B. Sự trôi dạt lục địa.
C. Sự phân dị địa hình do quá trình phong hóa.
D. Hoạt động của gió và dòng biển.
17. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu?
A. Phá hủy môi trường sống tự nhiên.
B. Ô nhiễm môi trường.
C. Khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên.
D. Tăng cường bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái.
18. Đâu là yếu tố quyết định đến sự phân bố các loại thảm thực vật khác nhau trên Trái Đất?
A. Độ cao địa hình.
B. Nhiệt độ và lượng mưa.
C. Thành phần khoáng vật của đất.
D. Mật độ dân cư.
19. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về khí hậu giữa hai sườn Đông và Tây của dãy núi An-pơ ở châu Âu?
A. Sự chênh lệch về độ cao địa hình.
B. Ảnh hưởng của dòng biển nóng chảy dọc bờ biển phía Tây.
C. Hiệu ứng phơn của gió Tây ôn đới khi vượt qua núi.
D. Sự phân bố không đều của các loại đất trên hai sườn núi.
20. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để chống ô nhiễm nguồn nước sông, hồ?
A. Xây dựng thêm các nhà máy thủy điện.
B. Phát triển nuôi trồng thủy sản trên quy mô lớn.
C. Xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường.
D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
21. Tại sao hoạt động du lịch biển, đảo cần được quản lý chặt chẽ để bảo vệ môi trường?
A. Để tăng cường khai thác tài nguyên biển.
B. Vì môi trường biển, đảo rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương.
C. Để thu hút nhiều khách du lịch hơn nữa.
D. Để tăng hiệu quả kinh tế của ngành du lịch.
22. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xác định cơ cấu ngành công nghiệp của một quốc gia?
A. Dân số trẻ và năng động.
B. Trình độ khoa học kỹ thuật và nguồn vốn đầu tư.
C. Sự đa dạng của tài nguyên thiên nhiên.
D. Quy mô của thị trường tiêu thụ.
23. Biện pháp nào sau đây không góp phần giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
B. Kiểm soát khí thải từ các phương tiện giao thông và nhà máy.
C. Tăng cường trồng cây xanh trong đô thị.
D. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân chạy bằng xăng.
24. Đâu là đặc điểm chung của các sa mạc nóng trên thế giới?
A. Nhiệt độ chênh lệch ngày đêm nhỏ, lượng mưa lớn.
B. Nhiệt độ chênh lệch ngày đêm lớn, lượng mưa rất thấp.
C. Nhiệt độ ổn định quanh năm, lượng mưa vừa phải.
D. Lượng mưa cao, nhiệt độ thấp.
25. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?
A. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác.
B. Phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững.
C. Sử dụng các phương pháp đánh bắt hủy diệt.
D. Bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản.