1. Yếu tố nào được xem là quan trọng nhất quyết định sự phân bố và đặc điểm của các ngành nông nghiệp trên thế giới?
A. Trình độ khoa học công nghệ và sự đầu tư.
B. Nhu cầu thị trường trong nước và quốc tế.
C. Các điều kiện tự nhiên, đặc biệt là khí hậu và đất đai.
D. Chính sách phát triển nông nghiệp của mỗi quốc gia.
2. Tại sao việc trồng rừng và bảo vệ rừng lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Vì rừng giúp điều hòa lượng mưa.
B. Vì rừng hấp thụ khí CO2, một trong những khí nhà kính chính, giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.
C. Vì rừng cung cấp gỗ cho công nghiệp.
D. Vì rừng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật.
3. Yếu tố nào là quan trọng nhất để thúc đẩy sự phát triển của ngành giao thông vận tải trên thế giới hiện nay?
A. Sự gia tăng dân số.
B. Nhu cầu giao thương và vận chuyển hàng hóa, hành khách ngày càng tăng.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
D. Nhu cầu du lịch.
4. Yếu tố nào là quan trọng nhất đối với sự phát triển của ngành chăn nuôi gia súc lớn ở các vùng đồng cỏ rộng lớn?
A. Nhu cầu thị trường về thịt và sữa.
B. Sự có sẵn của đồng cỏ xanh và nguồn nước.
C. Trình độ kỹ thuật chăn nuôi tiên tiến.
D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
5. Tại sao các quốc gia có nguồn nước ngọt dồi dào và hệ thống thủy lợi tốt thường có ưu thế trong phát triển nông nghiệp?
A. Do có khí hậu ôn hòa quanh năm.
B. Vì có thể chủ động nguồn nước tưới tiêu, hạn chế ảnh hưởng của thời tiết bất lợi.
C. Do có diện tích đất phù sa màu mỡ.
D. Để phục vụ nhu cầu xuất khẩu nông sản.
6. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp?
A. Tăng cường khai thác gỗ để đáp ứng nhu cầu thị trường.
B. Tập trung trồng các loại cây gỗ có giá trị kinh tế cao.
C. Bảo vệ rừng, trồng rừng mới và khai thác rừng hợp lý, có chu kỳ.
D. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm gỗ.
7. Sự phát triển của các khu công nghiệp, khu chế xuất có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển?
A. Làm giảm tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
B. Góp phần thu hút đầu tư nước ngoài, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các làng nghề truyền thống.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
8. Đâu là hệ quả của quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển đối với môi trường?
A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và nguồn nước.
B. Tăng cường bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên và mất đa dạng sinh học.
D. Thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ.
9. Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng về ngành du lịch ở các nước phát triển?
A. Chú trọng vào chất lượng dịch vụ và trải nghiệm của du khách.
B. Phát triển mạnh các loại hình du lịch văn hóa, lịch sử và sinh thái.
C. Phụ thuộc chủ yếu vào nguồn tài nguyên thiên nhiên hoang sơ.
D. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng và công nghệ phục vụ du lịch.
10. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chiến lược phát triển du lịch bền vững?
A. Thu hút nhiều khách du lịch quốc tế.
B. Tăng cường quảng bá du lịch trên các phương tiện truyền thông.
C. Sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và tôn trọng văn hóa địa phương.
D. Miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp du lịch.
11. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phát triển các trung tâm công nghiệp lớn trên thế giới?
A. Sự có sẵn của tài nguyên thiên nhiên.
B. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm của người dân.
C. Sự tập trung các yếu tố sản xuất như vốn, lao động, công nghệ và thị trường.
D. Chính sách khuyến khích đầu tư từ chính phủ.
12. Tại sao các quốc gia có đường bờ biển dài và nhiều cảng biển thường phát triển mạnh ngành hàng hải và dịch vụ cảng biển?
A. Do có nguồn lao động dồi dào và chi phí nhân công thấp.
B. Vì đây là điều kiện thuận lợi để giao thương quốc tế và vận chuyển hàng hóa.
C. Để phục vụ nhu cầu du lịch biển và phát triển thủy sản.
D. Do có trữ lượng tài nguyên biển phong phú.
13. Đâu là hậu quả nghiêm trọng nhất của quá trình đô thị hóa tự phát và không có quy hoạch ở nhiều nước đang phát triển?
A. Gia tăng diện tích đất nông nghiệp.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường tại các đô thị.
C. Tăng cường an ninh, trật tự xã hội.
D. Gây ra các vấn đề xã hội và môi trường như ô nhiễm, quá tải hạ tầng, tệ nạn xã hội.
14. Trong các ngành kinh tế, ngành nào thường có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra của cải vật chất cho xã hội?
A. Ngành dịch vụ.
B. Ngành công nghiệp.
C. Ngành nông nghiệp.
D. Ngành thương mại.
15. Đâu là đặc điểm nổi bật của hoạt động khai thác tài nguyên khoáng sản ở các nước đang phát triển so với các nước phát triển?
A. Tập trung vào công nghệ khai thác tiên tiến và hiệu quả cao.
B. Ưu tiên bảo vệ môi trường và phục hồi sinh thái sau khai thác.
C. Thường có xu hướng khai thác với trữ lượng lớn nhưng công nghệ còn hạn chế, giá trị gia tăng thấp.
D. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và chế biến sâu các loại khoáng sản.
16. Yếu tố nào là chủ yếu quyết định sự phát triển và phân bố của ngành đánh bắt hải sản?
A. Số lượng lao động làm việc trong ngành.
B. Sự có mặt của các ngư trường lớn và nguồn lợi hải sản phong phú.
C. Nhu cầu tiêu thụ hải sản của thị trường nội địa.
D. Trình độ công nghệ chế biến hải sản.
17. Yếu tố nào là then chốt để một quốc gia có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế về sản phẩm công nghiệp chế biến?
A. Sự phong phú về tài nguyên thiên nhiên.
B. Quy mô dân số lớn.
C. Trình độ công nghệ, chất lượng sản phẩm và khả năng tạo ra giá trị gia tăng.
D. Chính sách bảo hộ sản xuất trong nước.
18. Đâu là xu hướng chung trong phát triển công nghiệp của các nước phát triển vào cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI?
A. Tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp nặng, thâm dụng lao động.
B. Chuyển dịch cơ cấu theo hướng giảm tỉ trọng công nghiệp, tăng tỉ trọng dịch vụ.
C. Tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp công nghệ cao, dịch vụ và giảm tỉ trọng các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.
19. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên Trái Đất?
A. Sự hiện diện của các tài nguyên khoáng sản.
B. Điều kiện khí hậu và địa hình.
C. Nhu cầu giao thương quốc tế.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
20. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới trong giai đoạn hiện nay?
A. Tỉ suất sinh và tỉ suất tử đều giảm mạnh.
B. Tỉ suất sinh giảm, tỉ suất tử giảm nhanh hơn, dẫn đến tăng dân số tự nhiên.
C. Tỉ suất sinh tăng, tỉ suất tử giảm.
D. Tỉ suất sinh và tỉ suất tử đều tăng.
21. Thế nào là "đô thị hóa" theo nghĩa rộng trong địa lý học?
A. Là quá trình tăng dân số sống ở nông thôn.
B. Là sự gia tăng tỉ lệ dân số sống ở thành thị và sự mở rộng quy mô, chức năng của các thành phố.
C. Là quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp.
D. Là sự phát triển của các làng nghề truyền thống.
22. Tại sao các nước có ngành công nghiệp ô tô phát triển thường có tác động lan tỏa lớn đến các ngành công nghiệp khác?
A. Vì ô tô là phương tiện giao thông phổ biến nhất.
B. Vì ngành ô tô đòi hỏi và thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp phụ trợ như luyện kim, hóa chất, điện tử, dệt may.
C. Do nhu cầu tiêu thụ ô tô lớn.
D. Vì sản xuất ô tô tạo ra nhiều việc làm.
23. Ngành công nghiệp nào thường được xem là "công nghiệp mũi nhọn" của nhiều quốc gia phát triển nhờ khả năng tạo ra giá trị thặng dư cao và thúc đẩy các ngành khác?
A. Công nghiệp luyện kim.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
D. Công nghiệp công nghệ cao (ví dụ: điện tử, viễn thông, sinh học).
24. Đặc điểm nào sau đây không đúng về xu hướng di dân quốc tế hiện nay?
A. Di dân diễn ra ngày càng mạnh mẽ và phức tạp.
B. Xu hướng di dân từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
C. Các hình thức di dân ngày càng đa dạng (lao động, du học, tị nạn).
D. Di dân có tác động hai chiều đến cả nước gửi và nước nhận.
25. Tại sao các quốc gia có nền kinh tế phát triển thường có cơ cấu ngành dịch vụ đa dạng và chiếm tỉ trọng cao trong GDP?
A. Do dân số đông và nhu cầu tiêu dùng lớn.
B. Do có trình độ khoa học công nghệ cao và đời sống người dân được nâng cao.
C. Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
D. Vì các ngành nông nghiệp và công nghiệp không còn tiềm năng phát triển.