1. Đâu là ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân năm 1968?
A. Buộc Mỹ phải rút quân về nước.
B. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ và buộc Mỹ phải ngồi vào đàm phán.
C. Giải phóng hoàn toàn miền Nam Việt Nam.
D. Mở ra bước ngoặt quyết định cho cuộc kháng chiến.
2. Ý nghĩa quan trọng nhất của thắng lợi cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước là gì đối với lịch sử dân tộc Việt Nam?
A. Đưa Việt Nam trở thành cường quốc thứ ba thế giới.
B. Hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, thống nhất đất nước.
C. Mở ra kỷ nguyên mới cho sự phát triển kinh tế.
D. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
3. Đâu là điểm tương đồng trong chính sách đối nội của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1946 và giai đoạn 1946-1954?
A. Ưu tiên phát triển kinh tế thị trường.
B. Tập trung xây dựng chính quyền nhân dân và củng cố lực lượng cách mạng.
C. Thực hiện chính sách công nghiệp hóa hiện đại hóa.
D. Tiến hành cải cách ruộng đất trên quy mô lớn.
4. Sự kiện nào sau đây có ý nghĩa là kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp bùng nổ?
A. Ngày 19 tháng 12 năm 1946.
B. Ngày 23 tháng 9 năm 1945.
C. Ngày 6 tháng 3 năm 1946.
D. Ngày 2 tháng 9 năm 1945.
5. Trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc sau năm 1954, Đảng và Nhà nước đã đề ra những biện pháp gì để khôi phục và phát triển kinh tế?
A. Thực hiện chính sách tư nhân hóa.
B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và nông nghiệp.
C. Tập trung vào xuất khẩu lao động.
D. Mở cửa thị trường tự do.
6. Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương đã công nhận những quyền cơ bản nào của nhân dân Việt Nam?
A. Quyền độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Quyền tự quyết và quyền tự do bầu cử.
C. Quyền độc lập dân tộc và quyền thống nhất đất nước.
D. Quyền tự do kinh doanh và phát triển kinh tế.
7. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất trong chủ trương của Đảng Cộng sản Việt Nam trong giai đoạn 1936-1939 so với giai đoạn 1930-1931?
A. Tập trung vào xây dựng lực lượng vũ trang.
B. Chủ trương đấu tranh công khai, hợp pháp và bán hợp pháp trong mặt trận dân chủ.
C. Tạm dừng mọi hoạt động cách mạng để tập trung phục hồi kinh tế.
D. Phát động tổng khởi nghĩa giành chính quyền trên cả nước.
8. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình của Việt Nam trong hội nhập quốc tế và khu vực, mở ra thời kỳ hội nhập sâu rộng?
A. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.
B. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
C. Việt Nam gia nhập WTO năm 2007.
D. Việt Nam ký kết Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) năm 2020.
9. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào cách mạng Việt Nam giai đoạn 1930-1931, thể hiện sức mạnh đoàn kết và ý chí đấu tranh của quần chúng nhân dân?
A. Cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân và nông dân chống thực dân Pháp và tay sai.
B. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam vào ngày 3 tháng 2 năm 1930.
C. Phong trào cách mạng 1930-1931 với đỉnh cao là Xô viết Nghệ - Tĩnh.
D. Hiệp định Sơ bộ ngày 6 tháng 3 năm 1946 giữa Việt Nam và Pháp.
10. Chiến thắng nào của quân dân Việt Nam đã giáng một đòn chí mạng vào âm mưu xâm lược của thực dân Pháp, buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán?
A. Chiến dịch Biên giới Thu-Đông 1950.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử 1975.
11. Tại sao ngày 2 tháng 9 năm 1945 lại được coi là một mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc Việt Nam?
A. Đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến chống Pháp.
B. Là ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
C. Đánh dấu thắng lợi của chiến dịch Điện Biên Phủ.
D. Là ngày ký kết Hiệp định Sơ bộ với Pháp.
12. Trong cuộc Tổng tuyển cử Quốc hội khóa I (1946), khẩu hiệu nào của Đảng Cộng sản Đông Dương thể hiện rõ nét chủ trương đấu tranh giai đoạn này?
A. Tự do cho dân tộc, độc lập cho Tổ quốc.
B. Độc lập, tự do, hạnh phúc.
C. Tiến lên dân chủ, tiến lên xã hội chủ nghĩa.
D. Thống nhất, độc lập, dân chủ.
13. Phong trào cách mạng 1939-1945 đã có sự thay đổi căn bản về mục tiêu đấu tranh so với giai đoạn trước, đó là:
A. Đấu tranh đòi quyền tự do dân chủ.
B. Chống phát xít, chống chiến tranh.
C. Giải phóng dân tộc, giành độc lập hoàn toàn.
D. Đấu tranh đòi quyền lợi kinh tế cho công nhân.
14. Sự kiện lịch sử nào đã mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam, chấm dứt hơn 80 năm đô hộ của thực dân Pháp?
A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương.
D. Kỳ họp thứ nhất Quốc hội khóa I năm 1946.
15. Mục tiêu đấu tranh của nhân dân miền Nam Việt Nam trong giai đoạn 1954-1960 là gì?
A. Thống nhất đất nước bằng tổng tuyển cử.
B. Lật đổ chính quyền Ngô Đình Diệm và tay sai.
C. Chống lại chính sách đàn áp, chia rẽ của Mỹ-Diệm, đấu tranh đòi tự do, dân chủ.
D. Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại miền Nam.
16. Trong giai đoạn 1954-1955, nhiệm vụ cấp bách nhất của cách mạng miền Bắc Việt Nam là gì?
A. Khôi phục kinh tế, hàn gắn vết thương chiến tranh.
B. Tiến hành cải cách ruộng đất trên diện rộng.
C. Tập trung xây dựng chủ nghĩa xã hội.
D. Thống nhất đất nước bằng tổng tuyển cử.
17. Trong giai đoạn 1930-1935, Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra đường lối đấu tranh như thế nào để tập hợp lực lượng và chuẩn bị cho các giai đoạn cách mạng tiếp theo?
A. Tập trung vào đấu tranh nghị trường và cải cách xã hội.
B. Xây dựng Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương, tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất.
C. Thực hiện chiến lược đánh nhanh thắng nhanh, khôi phục kinh tế.
D. Chủ trương hòa hoãn với các thế lực đế quốc để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
18. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, đưa cách mạng miền Nam Việt Nam chuyển sang giai đoạn đấu tranh vũ trang kết hợp với đấu tranh chính trị?
A. Đồng khởi Bến Tre 1960.
B. Thắng lợi của chiến dịch giải phóng miền Nam 1975.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
D. Phong trào Đồng Khởi 1959-1960.
19. Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam được ký kết vào ngày tháng năm nào?
A. Ngày 27 tháng 1 năm 1973.
B. Ngày 30 tháng 4 năm 1975.
C. Ngày 19 tháng 12 năm 1946.
D. Ngày 2 tháng 9 năm 1945.
20. Đâu là lực lượng nòng cốt, đóng vai trò quyết định thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Đội quân chính quy của Việt Nam.
B. Toàn thể nhân dân Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương.
C. Lực lượng Việt Minh.
D. Quân đội Đồng minh.
21. Chính sách vô sản hóa của Đảng Cộng sản Đông Dương trong giai đoạn 1936-1939 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với cách mạng Việt Nam?
A. Nhằm trực tiếp lật đổ chính quyền thực dân.
B. Chuẩn bị về tư tưởng, chính trị và tổ chức cho cuộc đấu tranh giành độc lập.
C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp nặng.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa.
22. Trong cuộc chiến tranh chống Mỹ cứu nước, chiến lược Chiến tranh cục bộ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam diễn ra chủ yếu trong thời gian nào?
A. 1954-1960.
B. 1961-1964.
C. 1965-1968.
D. 1969-1973.
23. Chiến dịch lịch sử nào đã kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước?
A. Chiến dịch Biên giới Thu-Đông 1950.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử 1975.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
24. Sự kiện nào đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của âm mưu đánh nhanh thắng nhanh của thực dân Pháp ở Việt Nam?
A. Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông 1947.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
C. Cuộc tiến công của Việt Nam tại Lào năm 1953-1954.
D. Hiệp định Genève 1954.
25. Chiến thắng nào của quân dân miền Bắc Việt Nam đã giáng một đòn quyết định vào âm mưu Chiến tranh phá hoại bằng không quân của Mỹ?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
B. Chiến thắng Việt Bắc 1947.
C. Thắng lợi của chiến dịch Đường 9 - Nam Lào 1971.
D. Chiến thắng của chiến dịch giải phóng Sài Gòn 1975.