1. Đâu là ý nghĩa bao trùm và sâu sắc nhất của văn bản Cô Tô (Nguyễn Tuân)?
A. Vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng của biển đảo Việt Nam.
B. Sự cần cù, chịu khó của người dân trên đảo Cô Tô.
C. Vẻ đẹp toàn diện của thiên nhiên và con người lao động trên đảo Cô Tô, thể hiện tinh thần tự hào dân tộc.
D. Những trải nghiệm thú vị của nhân vật tôi khi đến với Cô Tô.
2. Trong bài Sang thu, câu thơ Bỗng nhận ra hương ổi phả vào trong gió se gợi lên cảm giác gì?
A. Sự nồng nàn, ấm áp của mùa hè.
B. Sự dịu dàng, man mác của tiết trời đầu thu.
C. Sự gay gắt, oi bức của mùa hạ.
D. Sự lạnh lẽo, khắc nghiệt của mùa đông.
3. Câu Con sông xuôi chảy êm đềm, bao la, mang theo phù sa béo bở trong một văn bản miêu tả cảnh quê hương, sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
A. So sánh và hoán dụ
B. Nhân hóa và ẩn dụ
C. So sánh và nhân hóa
D. Điệp ngữ và hoán dụ
4. Trong văn bản Vào nhà ngục Kon Tum, tác giả đã sử dụng những yếu tố nào để khắc họa chân thực tội ác của thực dân Pháp và tinh thần bất khuất của chiến sĩ cách mạng?
A. Chỉ miêu tả cảnh tù ngục và hành động tra tấn dã man.
B. Miêu tả chi tiết cảnh tù ngục, lời khai của nhân chứng và cảm xúc cá nhân.
C. Miêu tả chân thực cảnh tù ngục, tội ác của kẻ thù và tinh thần kiên cường, bất khuất của người tù.
D. Chỉ tập trung vào phân tích nguyên nhân dẫn đến cuộc khởi nghĩa Yên Thế.
5. Trong bài Quê hương, câu Thuyền ai đậu bến sông trăng đó sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả cảnh vật?
A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Điệp ngữ
6. Đâu là ý nghĩa cốt lõi của việc tác giả Nguyễn Khải trong Một người Hà Nội khắc họa nhân vật Ông Ha?
A. Miêu tả sự già nua, yếu đuối của người Hà Nội xưa.
B. Khắc họa vẻ đẹp của người Hà Nội thanh lịch, tinh tế, giàu cốt cách và chiều sâu văn hóa.
C. Phê phán những thói hư tật xấu của người Hà Nội.
D. Giới thiệu về cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người Hà Nội.
7. Khi phân tích nhân vật Dế Mèn trong Dế Mèn phiêu lưu ký, yếu tố nào sau đây thể hiện sự phát triển về nhận thức của nhân vật?
A. Sự kiêu ngạo, tự mãn ban đầu.
B. Sự hối hận và bài học rút ra sau bài học đường đời đầu tiên.
C. Khả năng chiến đấu với kẻ thù.
D. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
8. Trong văn bản Bố cục bài văn nghị luận, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc và logic của bài văn?
A. Cách sử dụng từ ngữ phong phú, đa dạng.
B. Sự sắp xếp các luận điểm, luận cứ theo một trình tự hợp lý.
C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
D. Độ dài của bài văn.
9. Trong văn bản Lão Hạc, chi tiết hủ bạc mà Lão Hạc giấu dưới chân giường có ý nghĩa gì?
A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của Lão Hạc.
B. Thể hiện lòng tham lam và ích kỷ của Lão Hạc.
C. Biểu tượng cho niềm hy vọng cuối cùng và là tài sản quý giá mà Lão Hạc dành cho con trai.
D. Chỉ đơn thuần là nơi Lão Hạc cất giữ tiền bạc.
10. Trong văn bản Đôi mắt, chi tiết đôi mắt của anh Thành đã không còn nhìn thấy gì nữa có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?
A. Chỉ đơn thuần là sự mù lòa về thể xác.
B. Biểu tượng cho sự mất mát lớn lao, sự hy sinh và ý nghĩa thiêng liêng của đôi mắt đối với người chiến sĩ.
C. Thể hiện sự yếu đuối, nhu nhược của nhân vật.
D. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi của anh Thành.
11. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngôn ngữ trong văn bản Sài Gòn tôi yêu của Minh Hương?
A. Ngôn ngữ trang trọng, khoa học, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, gần gũi với đời sống thường nhật.
C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang đậm chất trữ tình.
D. Ngôn ngữ đao to búa lớn, mang tính chất khẩu hiệu.
12. Đâu là phép tu từ được sử dụng trong câu Trường Sơn, Đông, Tây, ta đều giáp mặt để nhấn mạnh sự rộng lớn và tầm vóc của dãy Trường Sơn?
A. Nhân hóa
B. Hoán dụ
C. Điệp ngữ
D. So sánh
13. Câu Nó còn nhớ như in cái dáng gầy gò, cái đầu trọc lóc và cái mồm rộng l sprawie trong đoạn trích Cuộc chia tay của những con búp bê sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh đặc điểm ngoại hình của nhân vật?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ
14. Đâu là ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh bàn tay mẹ trong văn bản Bàn tay mẹ của Chu Cẩm Phong?
A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
B. Biểu tượng cho sự mạnh mẽ, quyền lực.
C. Biểu tượng cho tình yêu thương, sự hy sinh, tảo tần và che chở của người mẹ.
D. Biểu tượng cho sự lạnh lùng, xa cách.
15. Trong văn bản Khai trường mùa thu, câu Mỗi tiếng chim sâu là một lời nhắc nhở sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ
B. Điệp ngữ
C. Nhân hóa
D. So sánh
16. Trong bài thơ Tiếng gà trưa, vì sao tiếng gà trưa lại gọi về những kỷ niệm tuổi thơ của nhân vật trữ tình?
A. Vì tiếng gà trưa là âm thanh quen thuộc nhất trong tuổi thơ của nhân vật.
B. Vì tiếng gà trưa gắn liền với hình ảnh người bà tần tảo, yêu thương nhân vật.
C. Vì tiếng gà trưa là âm thanh duy nhất nhân vật nghe thấy trong chiến trường.
D. Vì tiếng gà trưa tượng trưng cho sự no đủ, sung túc của làng quê.
17. Trong tác phẩm Mẹ Gấu Con ở Bắc Cực, khi Mẹ Gấu đưa con đi săn, hành động nào của Mẹ Gấu thể hiện rõ nhất sự quan tâm và bảo vệ con?
A. Mẹ Gấu dẫn con đến những vùng biển có nhiều hải cẩu.
B. Mẹ Gấu luôn đi sát bên cạnh, che chắn cho con khỏi gió.
C. Mẹ Gấu dạy con cách rình mồi và tấn công con mồi.
D. Mẹ Gấu cho con bú sữa và giữ ấm cho con.
18. Trong văn bản Tây Tiến, câu thơ Mắt trừng gửi mộng qua biên giới sử dụng hình ảnh nào để thể hiện ý chí chiến đấu của người lính?
A. Hình ảnh đôi mắt đỏ ngầu vì giận dữ.
B. Hình ảnh đôi mắt nhìn xa xăm, chứa đựng khát vọng và ý chí vượt qua mọi khó khăn.
C. Hình ảnh đôi mắt mệt mỏi, uể oải.
D. Hình ảnh đôi mắt nhìn vào trong, suy tư về quá khứ.
19. Trong văn bản Tức cảnh P.B.N, câu thơ Vui việc nhà, chẳng quản gần xa thể hiện phẩm chất gì của tác giả?
A. Sự lười biếng, ỷ lại.
B. Sự ham chơi, bỏ bê công việc.
C. Sự yêu lao động, gắn bó với công việc đồng áng và cuộc sống giản dị.
D. Sự giàu có, không cần bận tâm đến công việc.
20. Khi phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong Vợ nhặt, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự bao dung và tình thương của bà đối với người con dâu mới?
A. Bà mắng mỏ, chê trách người con dâu.
B. Bà chia cho người con dâu miếng cháo cuối cùng.
C. Bà hỏi han, động viên và mong muốn con có cuộc sống tốt đẹp hơn.
D. Bà im lặng, không có bất kỳ phản ứng nào.
21. Trong bài Câu cá mùa thu, câu thơ Lá vàng trước gió sẽ đưa bay gợi lên hình ảnh và cảm xúc gì?
A. Sự sinh sôi, nảy nở của thiên nhiên mùa thu.
B. Sự tàn úa, phai sắc của thiên nhiên và dự báo về sự thay đổi.
C. Sự yên bình, tĩnh lặng của cảnh vật mùa thu.
D. Sự hứng khởi, vui tươi của con người khi thu sang.
22. Câu Thoắt cái, cái đâu vành trăng khuyết đầu tháng mọc lên, vành trăng tròn đầy, vành trăng vàng rực rỡ trong một văn bản miêu tả cảnh đêm, sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào?
A. Điệp từ và hoán dụ
B. Nhân hóa và ẩn dụ
C. Điệp cấu trúc và so sánh
D. So sánh và nhân hóa
23. Yếu tố nào tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho bức tranh thiên nhiên mùa hạ trong văn bản Buổi học cuối cùng?
A. Sự khắc nghiệt, dữ dội của thời tiết.
B. Vẻ đẹp trong sáng, tinh khôi và sự sống động, rộn ràng của thiên nhiên.
C. Sự tĩnh lặng, u buồn của cảnh vật.
D. Sự xuất hiện của những con vật hoang dã.
24. Trong bài Làng của Kim Lân, chi tiết lời lẽ ta rao thì thầm như người ta đi buôn chánh thể hiện điều gì về tâm trạng của ông Hai?
A. Sự tự tin, quyết đoán của ông Hai.
B. Sự lo lắng, băn khoăn và nỗi ám ảnh về cái tin thất thiệt.
C. Sự giận dữ, căm ghét kẻ thù.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm của ông Hai.
25. Đâu là chức năng chính của dấu hai chấm (:) trong tiếng Việt?
A. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
B. Đánh dấu sự liệt kê, giải thích hoặc báo hiệu bộ phận đứng sau.
C. Đánh dấu sự kết thúc của một câu.
D. Đánh dấu sự ngắt quãng trong câu.