1. Trong Python, làm thế nào để thay đổi nội dung của một biến đã được khai báo?
A. Khai báo lại biến với từ khóa new.
B. Sử dụng toán tử gán = với giá trị mới.
C. Sử dụng hàm update().
D. Không thể thay đổi giá trị của biến đã khai báo.
2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về keywords (từ khóa) trong Python?
A. Keywords là các biến mà người dùng tự định nghĩa.
B. Keywords là các tên hàm dựng sẵn trong Python.
C. Keywords là các từ có ý nghĩa đặc biệt và được ngôn ngữ lập trình sử dụng cho mục đích riêng, không thể dùng làm tên biến.
D. Keywords là các ký tự đặc biệt dùng để biểu thị các phép toán.
3. Trong Python, một tuple khác với một list ở điểm nào?
A. Tuple có thể thay đổi (mutable) còn List thì không.
B. List có thể thay đổi (mutable) còn Tuple thì không (immutable).
C. Tuple chỉ có thể chứa các phần tử cùng kiểu dữ liệu, còn List thì không.
D. List sử dụng dấu ngoặc vuông [] còn Tuple sử dụng dấu ngoặc nhọn {}.
4. Trong Python, bạn sử dụng cú pháp nào để tạo một hàm?
A. function my_function():
B. def my_function():
C. func my_function():
D. define my_function():
5. Khi sử dụng hàm input() trong Python, dữ liệu nhập vào từ người dùng sẽ được lưu trữ dưới kiểu dữ liệu nào mặc định?
A. Integer (int).
B. Float.
C. Boolean.
D. String (str).
6. Trong Python, làm thế nào để kiểm tra xem một phần tử có tồn tại trong một danh sách hay không?
A. Sử dụng toán tử == để so sánh từng phần tử.
B. Sử dụng từ khóa in với danh sách.
C. Sử dụng phương thức .contains() của danh sách.
D. Sử dụng hàm find() với danh sách.
7. Khi sử dụng cấu trúc if-elif-else trong Python, điều gì xảy ra nếu điều kiện của if sai và điều kiện của elif cũng sai?
A. Chương trình sẽ báo lỗi.
B. Chương trình sẽ thực thi khối mã của if.
C. Chương trình sẽ thực thi khối mã của else (nếu có).
D. Chương trình sẽ bỏ qua toàn bộ cấu trúc if-elif-else.
8. Trong Python, indexing (truy cập theo chỉ số) của chuỗi có ý nghĩa gì?
A. Nó cho phép thay đổi từng ký tự trong chuỗi.
B. Nó cho phép truy cập vào từng ký tự riêng lẻ của chuỗi dựa trên vị trí của nó, bắt đầu từ 0.
C. Nó cho phép tìm kiếm một chuỗi con bên trong chuỗi lớn.
D. Nó cho phép kết hợp hai chuỗi lại với nhau.
9. Toán tử % trong Python được sử dụng cho mục đích gì?
A. Phép chia lấy phần nguyên.
B. Phép nhân.
C. Phép chia lấy phần dư (phép modulo).
D. Phép so sánh bằng.
10. Khi lập trình, vòng lặp vô hạn (infinite loop) là gì?
A. Một vòng lặp thực thi đúng một lần.
B. Một vòng lặp không có điều kiện dừng rõ ràng và tiếp tục chạy mãi mãi.
C. Một vòng lặp chỉ có thể bị dừng bởi người dùng.
D. Một vòng lặp thực hiện một số lần lặp rất lớn.
11. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vòng lặp for trong Python, khi sử dụng với hàm range()?
A. Vòng lặp for sẽ lặp lại một khối mã cho đến khi một điều kiện nhất định trở thành sai.
B. Vòng lặp for thường được sử dụng để lặp qua một chuỗi các mục (như danh sách, chuỗi, hoặc phạm vi số).
C. Vòng lặp for yêu cầu một biến điều kiện để kiểm soát số lần lặp.
D. Vòng lặp for chỉ có thể lặp lại một số lần cố định và không thể sử dụng với các cấu trúc dữ liệu có độ dài thay đổi.
12. Trong lập trình, biến được sử dụng để làm gì?
A. Để lưu trữ các câu lệnh và quy trình thực thi.
B. Để biểu diễn các hoạt động logic như so sánh và điều kiện.
C. Để lưu trữ thông tin hoặc dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chương trình chạy.
D. Để định nghĩa cấu trúc của chương trình và các hàm.
13. Câu lệnh print() trong Python dùng để làm gì?
A. Nhận dữ liệu nhập từ người dùng.
B. Thực hiện các phép tính toán học.
C. Hiển thị thông tin ra màn hình hoặc thiết bị xuất chuẩn.
D. Định nghĩa một hàm mới.
14. Khi làm việc với danh sách (list) trong Python, làm thế nào để truy cập vào phần tử thứ ba của một danh sách có tên là my_list?
A. my_list(3)
B. my_list[3]
C. my_list[2]
D. my_list.get(3)
15. Trong ngôn ngữ lập trình Python, đâu là cú pháp chính xác để khai báo một biến và gán giá trị chuỗi Xin chào thế giới cho nó?
A. let myVariable = Xin chào thế giới;
B. var myVariable = Xin chào thế giới;
C. myVariable = Xin chào thế giới
D. String myVariable = Xin chào thế giới;
16. Trong Python, làm thế nào để kết hợp hai chuỗi str1 và str2?
A. str1 * str2
B. str1 - str2
C. str1 + str2
D. str1 / str2
17. Khi bạn muốn chương trình thực hiện một hành động chỉ khi một điều kiện là đúng, bạn sẽ sử dụng cấu trúc điều khiển nào?
A. Vòng lặp while.
B. Câu lệnh break.
C. Câu lệnh continue.
D. Câu lệnh if.
18. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về thuộc tính (attribute) của một đối tượng trong lập trình hướng đối tượng?
A. Thuộc tính là các hành động mà đối tượng có thể thực hiện.
B. Thuộc tính là các dữ liệu hoặc đặc điểm mô tả trạng thái của đối tượng.
C. Thuộc tính là một lớp khác được kế thừa từ lớp đối tượng.
D. Thuộc tính là một phương thức đặc biệt để khởi tạo đối tượng.
19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về hàm (function) trong lập trình?
A. Hàm là một biến lưu trữ giá trị.
B. Hàm là một khối mã có thể tái sử dụng, thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
C. Hàm là một cấu trúc điều khiển luồng chương trình.
D. Hàm là một loại dữ liệu cơ bản như số nguyên hay chuỗi.
20. Khi sử dụng câu lệnh break trong một vòng lặp, điều gì sẽ xảy ra?
A. Nó sẽ chuyển sang lần lặp tiếp theo của vòng lặp.
B. Nó sẽ thoát khỏi vòng lặp ngay lập tức.
C. Nó sẽ tạm dừng vòng lặp cho đến khi nhận được lệnh tiếp tục.
D. Nó sẽ thực thi lại lần lặp hiện tại.
21. Khi bạn muốn chương trình thực hiện một khối mã lặp lại một số lần xác định, bạn sẽ sử dụng vòng lặp nào trong Python?
A. Vòng lặp while.
B. Vòng lặp if-else.
C. Vòng lặp for.
D. Vòng lặp break.
22. Dấu nháy đơn () và dấu nháy kép () trong Python có vai trò gì khi khai báo chuỗi?
A. Chúng phân biệt chữ hoa và chữ thường trong chuỗi.
B. Chúng được dùng để định nghĩa các loại chuỗi khác nhau (ví dụ: raw strings).
C. Chúng dùng để bao quanh một chuỗi ký tự, cho phép sử dụng cả hai loại dấu nháy trong một chuỗi nếu cần.
D. Chúng dùng để chỉ định mã hóa ký tự của chuỗi.
23. Trong Python, kiểu dữ liệu nào dùng để biểu diễn các số nguyên không có phần thập phân?
A. float
B. string
C. int
D. boolean
24. Trong lập trình Python, cấu trúc dữ liệu nào được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các cặp khóa-giá trị?
A. List
B. Tuple
C. Dictionary
D. Set
25. Nếu bạn muốn chương trình thực hiện một khối mã nhiều lần dựa trên một điều kiện, bạn sẽ sử dụng loại vòng lặp nào?
A. Câu lệnh if.
B. Câu lệnh return.
C. Vòng lặp while hoặc for.
D. Câu lệnh print().