Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 15 Tổng hợp các chất và tích lũy năng lượng
1. Hô hấp sáng là một quá trình sinh hóa xảy ra ở thực vật trong điều kiện nào?
A. Thiếu ánh sáng.
B. Nồng độ CO2 cao.
C. Nhiệt độ thấp.
D. Ánh sáng mạnh và nồng độ CO2 thấp.
2. Sự tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất vô cơ đơn giản trong cơ thể sống được gọi là gì?
A. Hô hấp.
B. Phân giải.
C. Đồng hóa.
D. Dị hóa.
3. Sự tích lũy năng lượng dưới dạng liên kết hóa học trong các phân tử hữu cơ (như glucôzơ) là kết quả của quá trình nào?
A. Tiêu hóa.
B. Quang hợp.
C. Lắng đọng.
D. Thoái hóa.
4. Trong quá trình quang hợp, sắc tố chlorophyll có vai trò chính là gì?
A. Cố định CO2.
B. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
C. Phân giải nước.
D. Tổng hợp ATP.
5. Trong quá trình hô hấp tế bào, phân tử nào đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron?
A. Oxy (O2).
B. CO2.
C. Nước (H2O).
D. Glucôzơ.
6. Sự chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trong quá trình quang hợp phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Nhiệt độ môi trường.
B. Độ ẩm không khí.
C. Cường độ và bước sóng ánh sáng.
D. Nồng độ oxy.
7. Quá trình nào sau đây không trực tiếp tạo ra ATP trong tế bào?
A. Chu trình Krebs.
B. Chuỗi chuyền electron.
C. Đường phân.
D. Quang phân ly nước.
8. ATP (Adenôzin triphotphat) được xem là đồng tiền năng lượng của tế bào vì nó có vai trò gì?
A. Là nguyên liệu cấu tạo nên màng sinh chất.
B. Là chất xúc tác cho các phản ứng hóa học.
C. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
D. Chứa thông tin di truyền.
9. Động vật lấy năng lượng từ môi trường bằng cách nào?
A. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2.
B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
C. Tiêu hóa và phân giải các chất hữu cơ từ sinh vật khác.
D. Chuyển hóa năng lượng nhiệt.
10. Trong quá trình quang hợp, nguồn cung cấp cacbon để tổng hợp glucôzơ là gì?
A. Oxy (O2).
B. Nước (H2O).
C. Carbon dioxide (CO2).
D. Nitơ (N2).
11. Quá trình quang phân ly nước trong pha sáng của quang hợp có ý nghĩa gì?
A. Tổng hợp ATP.
B. Cung cấp electron và proton, giải phóng O2.
C. Khử CO2.
D. Tổng hợp glucôzơ.
12. Sự tích lũy năng lượng dưới dạng tinh bột trong thực vật là một hình thức:
A. Lưu trữ ATP.
B. Lưu trữ năng lượng tạm thời.
C. Lưu trữ năng lượng lâu dài.
D. Chuyển hóa năng lượng trực tiếp.
13. Trong quá trình hô hấp tế bào, pyruvate được chuyển hóa như thế nào trong điều kiện hiếu khí?
A. Chuyển thành lactic acid.
B. Chuyển thành ethanol và CO2.
C. Tham gia vào chu trình Krebs sau khi chuyển hóa thành acetyl-CoA.
D. Trực tiếp tạo ra ATP.
14. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?
A. Đường phân (Glycolysis).
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi chuyền electron.
D. Quang phân ly nước.
15. Sự tích lũy năng lượng dưới dạng ATP trong quá trình quang hợp chủ yếu diễn ra ở đâu trong lục lạp?
A. Chất nền (stroma).
B. Màng thylakoid.
C. Không gian giữa hai màng.
D. Không bào.
16. Quá trình hô hấp tế bào ở thực vật có vai trò gì trong việc tích lũy năng lượng cho các hoạt động sống?
A. Tổng hợp trực tiếp glucôzơ từ CO2.
B. Phân giải các chất hữu cơ để giải phóng năng lượng ATP.
C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng mặt trời.
D. Tích lũy năng lượng dưới dạng tinh bột.
17. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, giai đoạn nào diễn ra sự tổng hợp các phân tử glucôzơ từ CO2 và nước?
A. Pha sáng
B. Chu trình Canvin (Pha tối)
C. Sự phosphoryl hóa quang hóa
D. Sự quang phân ly nước
18. Năng lượng được giải phóng trong quá trình dị hóa được sử dụng để làm gì?
A. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp.
B. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động đồng hóa và hoạt động sống khác.
C. Tích lũy năng lượng dưới dạng mỡ.
D. Cố định CO2.
19. Năng lượng hóa học được giải phóng từ quá trình hô hấp tế bào được lưu trữ chủ yếu dưới dạng nào?
A. Nhiệt năng.
B. ATP.
C. Ánh sáng.
D. Cơ năng.
20. Sự tích lũy năng lượng trong các sinh vật dị dưỡng dựa trên nguyên tắc nào?
A. Biến đổi năng lượng ánh sáng.
B. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp.
C. Tổng hợp các hợp chất vô cơ.
D. Hấp thụ năng lượng nhiệt.
21. Trong thực vật, carbon dioxide (CO2) đi vào lá chủ yếu qua con đường nào?
A. Lỗ mạch gỗ (xylem).
B. Lỗ khí (stomata).
C. Lông hút.
D. Lỗ vỏ (lenticels).
22. Các bào quan nào trong tế bào thực vật thực hiện quá trình quang hợp?
A. Ty thể.
B. Lục lạp.
C. Không bào.
D. Không bào.
23. Nhóm sinh vật nào sau đây có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ và tích lũy năng lượng chủ yếu từ ánh sáng?
A. Nấm.
B. Vi khuẩn dị dưỡng.
C. Thực vật và tảo.
D. Động vật.
24. Quá trình hô hấp tế bào có thể diễn ra trong điều kiện nào?
A. Chỉ có oxy.
B. Chỉ không có oxy.
C. Có oxy hoặc không có oxy.
D. Chỉ có ánh sáng.
25. Trong pha sáng của quang hợp, electron được truyền đi đâu sau khi rời khỏi chlorophyll?
A. Chu trình Canvin.
B. Chuỗi chuyền electron.
C. Không bào.
D. Chất nền lục lạp.