1. Đâu là một yếu tố nội tại của tế bào vi sinh vật ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng?
A. Nhiệt độ môi trường
B. Cấu trúc di truyền của tế bào
C. Nồng độ oxy
D. Độ pH của môi trường
2. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với sinh sản vô tính ở vi sinh vật?
A. Tạo ra các cá thể con giống hệt nhau về mặt di truyền với tế bào mẹ.
B. Chỉ có ở sinh vật đơn bào.
C. Thường diễn ra nhanh chóng.
D. Không có sự kết hợp của giao tử.
3. Đâu là một yếu tố ngoại cảnh có thể làm chậm hoặc ngừng quá trình sinh trưởng của vi sinh vật?
A. Nhiệt độ tối ưu
B. Nguồn dinh dưỡng dồi dào
C. Nồng độ muối quá cao
D. Độ ẩm thích hợp
4. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) sinh sản bằng hình thức nào là chủ yếu?
A. Phân đôi
B. Bào tử
C. Phân mảnh
D. Tạo noãn
5. Trong điều kiện nuôi cấy không liên tục, khi mật độ tế bào quá cao, điều gì thường xảy ra với tốc độ sinh trưởng của quần thể vi sinh vật?
A. Tốc độ sinh trưởng tăng lên do cạnh tranh cao.
B. Tốc độ sinh trưởng không thay đổi.
C. Tốc độ sinh trưởng giảm xuống do cạn kiệt dinh dưỡng và tích tụ chất thải.
D. Tốc độ sinh trưởng chuyển sang pha lũy thừa.
6. Đâu là một ví dụ về vi sinh vật có khả năng sinh sản bằng phân mảnh?
A. E. coli
B. Saccharomyces cerevisiae (nấm men)
C. Streptomyces
D. Nostoc (vi khuẩn lam)
7. Giai đoạn nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi sinh vật, số lượng tế bào chết bằng số lượng tế bào mới sinh ra?
A. Giai đoạn tiềm phát (lag phase)
B. Giai đoạn lũy thừa (logarithmic phase)
C. Giai đoạn cân bằng (stationary phase)
D. Giai đoạn suy vong (death phase)
8. Việc sử dụng kháng sinh có thể ảnh hưởng đến sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật như thế nào?
A. Tăng tốc độ sinh trưởng
B. Ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật
C. Không ảnh hưởng đến vi sinh vật
D. Thay đổi hình thức sinh sản
9. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng sinh trưởng và sinh sản trong môi trường nước ngọt, nước lợ và nước mặn. Điều này cho thấy chúng có khả năng thích nghi với sự thay đổi nào?
A. Độ pH
B. Ánh sáng
C. Nồng độ muối
D. Nhiệt độ
10. Quá trình chuyển đổi từ dạng tế bào sinh dưỡng sang dạng bào tử nghỉ ở vi khuẩn được kích hoạt bởi yếu tố nào là chính?
A. Sự dồi dào dinh dưỡng
B. Sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ
C. Sự thiếu hụt dinh dưỡng hoặc các điều kiện bất lợi
D. Sự gia tăng nồng độ oxy
11. Trong các hình thức sinh sản ở vi sinh vật, hình thức nào phổ biến nhất ở vi khuẩn và thường dẫn đến sự tăng trưởng theo cấp số nhân?
A. Phân đôi
B. Tạo bào tử
C. Nảy chồi
D. Phân mảnh
12. Việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình nuôi cấy vi sinh vật có ý nghĩa gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến hình thái tế bào
B. Quyết định tốc độ sinh trưởng và trao đổi chất
C. Không có ảnh hưởng đến vi sinh vật
D. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng tế bào
13. Sự hình thành bào tử dạng nghỉ (endospore) ở một số vi khuẩn có vai trò chính là gì?
A. Tăng tốc độ sinh sản
B. Tồn tại trong điều kiện môi trường bất lợi
C. Tạo ra các biến thể mới
D. Sinh sản hữu tính
14. Sinh sản bằng bào tử được ghi nhận ở nhóm vi sinh vật nào sau đây?
A. Chỉ vi khuẩn
B. Vi khuẩn và nấm
C. Chỉ nấm
D. Vi khuẩn, nấm và xạ khuẩn
15. Sự thay đổi độ pH của môi trường có thể ảnh hưởng đến sinh trưởng vi sinh vật bằng cách nào?
A. Thay đổi cấu trúc màng tế bào
B. Ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme
C. Làm thay đổi khả năng hấp thụ dinh dưỡng
D. Tất cả các phương án trên
16. Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc cần yếu tố nào để sinh trưởng và sinh sản?
A. Không cần oxy
B. Chỉ cần oxy
C. Oxy hoặc môi trường kỵ khí
D. Oxy với nồng độ thấp
17. Hình thức sinh sản nào phổ biến ở virus, mặc dù chúng không được coi là sinh vật sống độc lập?
A. Phân đôi
B. Nảy chồi
C. Tái sinh sản bằng cách nhân lên trong tế bào chủ
D. Phân mảnh
18. Đặc điểm nào sau đây là lợi thế của sinh sản vô tính ở vi sinh vật?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền cao.
B. Giúp quần thể thích nghi nhanh chóng với điều kiện môi trường thay đổi.
C. Cho phép sinh sản nhanh chóng và hiệu quả.
D. Tăng khả năng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.
19. Khi môi trường nuôi cấy vi sinh vật cạn kiệt nguồn dinh dưỡng, pha sinh trưởng nào sẽ diễn ra?
A. Pha tiềm phát
B. Pha lũy thừa
C. Pha cân bằng
D. Pha suy vong
20. Nấm men (Yeast) là vi sinh vật thuộc nhóm nào và sinh sản chủ yếu bằng hình thức nào?
A. Vi khuẩn, phân đôi
B. Nấm, nảy chồi
C. Virus, tái tổ hợp
D. Động vật nguyên sinh, phân đôi
21. Trong nuôi cấy vi sinh vật, việc bổ sung nguồn carbon và nitơ vào môi trường có mục đích gì?
A. Tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ
B. Cung cấp vật liệu để xây dựng tế bào mới và năng lượng
C. Tạo điều kiện môi trường bất lợi
D. Giảm tốc độ trao đổi chất
22. Đâu không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của quần thể vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy?
A. Nhiệt độ
B. Độ pH
C. Ánh sáng mặt trời
D. Nguồn dinh dưỡng
23. Đâu là một ví dụ về vi sinh vật gây bệnh có thể sinh sản bằng cách nảy chồi?
A. Salmonella
B. Staphylococcus aureus
C. Candida albicans
D. Mycobacterium tuberculosis
24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì sự sống và sinh sản của hầu hết các vi sinh vật?
A. Ánh sáng mạnh
B. Nước
C. Nhiệt độ quá cao
D. Độ axit cao
25. Một quần thể vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy không liên tục sẽ trải qua các pha sinh trưởng tuần tự. Pha nào mà tốc độ sinh trưởng của quần thể đạt mức cao nhất?
A. Pha tiềm phát (lag phase)
B. Pha lũy thừa (log phase)
C. Pha cân bằng (stationary phase)
D. Pha suy vong (death phase)