Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

1. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất enzyme amylase trong công nghiệp?

A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
B. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
C. Vi khuẩn E. coli.
D. Nấm Penicillium.

2. Trong công nghệ sản xuất vaccine cúm, người ta thường sử dụng loại tế bào nào để nuôi cấy virus cúm?

A. Tế bào vi khuẩn E. coli.
B. Trứng gà có phôi.
C. Tế bào nấm men.
D. Tế bào thực vật.

3. Trong sản xuất vaccine bằng công nghệ sinh học, vi sinh vật biến đổi gen thường được dùng để:

A. Làm chất bảo quản cho vaccine.
B. Sản xuất các kháng nguyên hoặc các thành phần không độc của tác nhân gây bệnh.
C. Tăng cường khả năng gây bệnh của virus.
D. Phân hủy các thành phần không mong muốn trong vaccine.

4. Trong công nghệ sản xuất nhiên liệu sinh học ethanol từ sinh khối, vai trò chính của nấm men là:

A. Phân giải cellulose thành đường.
B. Oxy hóa ethanol thành axit axetic.
C. Chuyển hóa đường thành ethanol thông qua quá trình lên men.
D. Cố định đạm cho sinh khối.

5. Mục đích chính của việc sử dụng kĩ thuật tái tổ hợp gen trong công nghệ vi sinh vật là gì?

A. Tăng cường khả năng sinh sản của vi sinh vật.
B. Tạo ra các chủng vi sinh vật có khả năng sản xuất các sản phẩm mong muốn với số lượng lớn hoặc có đặc tính mới.
C. Giảm chi phí nuôi cấy vi sinh vật.
D. Loại bỏ hoàn toàn các tác nhân gây bệnh từ môi trường nuôi cấy.

6. Vi sinh vật nào là điển hình cho quá trình lên men rượu?

A. Vi khuẩn Propionibacterium freudenreichii.
B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
C. Vi khuẩn Clostridium acetobutylicum.
D. Nấm Aspergillus niger.

7. Mục đích của việc sử dụng kĩ thuật lên men trong sản xuất phô mai là gì?

A. Tăng hàm lượng lactose trong sản phẩm.
B. Tạo hương vị đặc trưng, cấu trúc và kéo dài thời gian bảo quản.
C. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn có lợi.
D. Làm cho sản phẩm có màu xanh.

8. Để sản xuất protein tái tổ hợp, gen mã hóa protein mong muốn cần được gắn vào loại thể truyền nào?

A. Màng tế bào.
B. Thành tế bào.
C. Plasmid.
D. Chất nền nuôi cấy.

9. Enzyme pectinase, được sản xuất từ vi sinh vật, có ứng dụng chủ yếu trong ngành nào?

A. Sản xuất phân bón.
B. Công nghệ thực phẩm, đặc biệt là chế biến nước quả.
C. Sản xuất thuốc trừ sâu.
D. Chế biến nhiên liệu sinh học.

10. Enzyme protease được sản xuất từ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp nào?

A. Sản xuất giấy.
B. Sản xuất bột giặt và làm mềm thịt.
C. Chế biến cao su.
D. Sản xuất xi măng.

11. Trong công nghệ sinh học, việc sản xuất enzyme bằng vi sinh vật thường được thực hiện bằng phương pháp nào?

A. Nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường rắn.
B. Lên men chìm trong môi trường lỏng với điều kiện được kiểm soát.
C. Sử dụng virus để lây nhiễm tế bào vi sinh vật.
D. Sấy khô trực tiếp vi sinh vật.

12. Trong công nghệ vi sinh vật, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển và hoạt động hiệu quả của vi sinh vật?

A. Ánh sáng mặt trời.
B. Độ ẩm cao liên tục.
C. Môi trường nuôi cấy thích hợp (chất dinh dưỡng, pH, nhiệt độ, oxy).
D. Sự hiện diện của virus.

13. Thành tựu nổi bật của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực y học là gì?

A. Chế biến thức ăn chăn nuôi.
B. Sản xuất phân bón hữu cơ.
C. Sản xuất kháng sinh, vaccine, hormone insulin.
D. Xử lý ô nhiễm môi trường nước.

14. Vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất enzyme lactase, giúp phân giải đường lactose trong sữa?

A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
B. Vi khuẩn Bacillus licheniformis.
C. Nấm Aspergillus niger.
D. Vi khuẩn Lactobacillus bulgaricus.

15. Đặc điểm nào sau đây không phải là lợi thế của việc sử dụng vi sinh vật trong công nghiệp?

A. Khả năng sinh trưởng và trao đổi chất nhanh.
B. Khả năng tạo ra đa dạng các sản phẩm sinh hóa.
C. Dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh quá trình sinh trưởng bằng các yếu tố môi trường.
D. Yêu cầu cơ sở vật chất và kỹ thuật phức tạp, chi phí đầu tư cao cho mọi quy trình.

16. Trong công nghệ thực phẩm, việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất axit xitric chủ yếu dựa vào loại vi sinh vật nào?

A. Vi khuẩn E. coli.
B. Nấm mốc Aspergillus niger.
C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
D. Vi khuẩn Bacillus subtilis.

17. Quá trình nào dưới đây sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường bị ô nhiễm?

A. Sản xuất axit citric.
B. Sản xuất vitamin B12.
C. Lên men lactic.
D. Sử dụng vi khuẩn để phân hủy dầu tràn trên biển.

18. Vi sinh vật nào được sử dụng để sản xuất vitamin C (axit ascorbic)?

A. Vi khuẩn E. coli.
B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
C. Vi khuẩn Acetobacter suboxydans.
D. Vi khuẩn Propionibacterium freudenreichii.

19. Trong kỹ thuật tạo giống cây trồng bằng nuôi cấy mô, vai trò của vi sinh vật là gì?

A. Vi sinh vật là tác nhân gây bệnh chính.
B. Vi sinh vật là thành phần không thể thiếu để tạo ra các hormone tăng trưởng cho cây.
C. Vi sinh vật có thể được sử dụng để tạo ra các chất kháng sinh bảo vệ mô nuôi cấy khỏi nhiễm khuẩn.
D. Vi sinh vật không có vai trò trong kỹ thuật nuôi cấy mô.

20. Vi khuẩn Acetobacter là nhóm vi sinh vật được ứng dụng chủ yếu trong sản xuất loại sản phẩm nào?

A. Sản xuất kháng sinh Penicillin.
B. Sản xuất axit axetic (giấm).
C. Sản xuất vaccine BCG.
D. Sản xuất enzyme Amylase.

21. Trong công nghệ vi sinh vật, quá trình chuyển hóa đường thành axit lactic bởi vi khuẩn lactic được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào sau đây?

A. Sản xuất protein tái tổ hợp.
B. Sản xuất kháng sinh.
C. Sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua, dưa cải.
D. Chế biến dầu diesel sinh học.

22. Loại vi sinh vật nào được sử dụng phổ biến để sản xuất enzyme cellulase?

A. Vi khuẩn Clostridium perfringens.
B. Nấm Trichoderma reesei.
C. Vi khuẩn Salmonella.
D. Virus cúm.

23. Việc sử dụng chế phẩm sinh học (chứa vi sinh vật có lợi) trong nông nghiệp nhằm mục đích chính là gì?

A. Phá hủy đất đai.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng và giảm việc sử dụng phân hóa học.
C. Tạo ra các loại thuốc trừ sâu hóa học.
D. Tăng cường sự phát triển của cỏ dại.

24. Quá trình nào sau đây sử dụng vi sinh vật để sản xuất một loại vitamin?

A. Lên men đậu nành làm tương.
B. Sản xuất vitamin B12 bằng vi khuẩn Propionibacterium.
C. Sản xuất axit xitric.
D. Sản xuất protein đơn bào.

25. Quá trình nào sau đây là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất dược phẩm?

A. Sản xuất tương ớt.
B. Sản xuất sữa chua.
C. Sản xuất penicillin từ nấm Penicillium.
D. Sản xuất bia.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

1. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất enzyme amylase trong công nghiệp?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

2. Trong công nghệ sản xuất vaccine cúm, người ta thường sử dụng loại tế bào nào để nuôi cấy virus cúm?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

3. Trong sản xuất vaccine bằng công nghệ sinh học, vi sinh vật biến đổi gen thường được dùng để:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

4. Trong công nghệ sản xuất nhiên liệu sinh học ethanol từ sinh khối, vai trò chính của nấm men là:

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

5. Mục đích chính của việc sử dụng kĩ thuật tái tổ hợp gen trong công nghệ vi sinh vật là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

6. Vi sinh vật nào là điển hình cho quá trình lên men rượu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

7. Mục đích của việc sử dụng kĩ thuật lên men trong sản xuất phô mai là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

8. Để sản xuất protein tái tổ hợp, gen mã hóa protein mong muốn cần được gắn vào loại thể truyền nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

9. Enzyme pectinase, được sản xuất từ vi sinh vật, có ứng dụng chủ yếu trong ngành nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

10. Enzyme protease được sản xuất từ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

11. Trong công nghệ sinh học, việc sản xuất enzyme bằng vi sinh vật thường được thực hiện bằng phương pháp nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

12. Trong công nghệ vi sinh vật, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển và hoạt động hiệu quả của vi sinh vật?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

13. Thành tựu nổi bật của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực y học là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

14. Vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất enzyme lactase, giúp phân giải đường lactose trong sữa?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

15. Đặc điểm nào sau đây không phải là lợi thế của việc sử dụng vi sinh vật trong công nghiệp?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

16. Trong công nghệ thực phẩm, việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất axit xitric chủ yếu dựa vào loại vi sinh vật nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

17. Quá trình nào dưới đây sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường bị ô nhiễm?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

18. Vi sinh vật nào được sử dụng để sản xuất vitamin C (axit ascorbic)?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

19. Trong kỹ thuật tạo giống cây trồng bằng nuôi cấy mô, vai trò của vi sinh vật là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

20. Vi khuẩn Acetobacter là nhóm vi sinh vật được ứng dụng chủ yếu trong sản xuất loại sản phẩm nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

21. Trong công nghệ vi sinh vật, quá trình chuyển hóa đường thành axit lactic bởi vi khuẩn lactic được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào sau đây?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

22. Loại vi sinh vật nào được sử dụng phổ biến để sản xuất enzyme cellulase?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng chế phẩm sinh học (chứa vi sinh vật có lợi) trong nông nghiệp nhằm mục đích chính là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

24. Quá trình nào sau đây sử dụng vi sinh vật để sản xuất một loại vitamin?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 26 Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

25. Quá trình nào sau đây là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất dược phẩm?