Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài 30 Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn
1. Trong công nghệ sinh học, virus có thể được sử dụng để sản xuất một số loại protein tái tổ hợp. Quá trình này thường liên quan đến việc sử dụng virus làm gì?
A. Vector biểu hiện gen
B. Chất xúc tác
C. Môi trường nuôi cấy
D. Chất bảo quản
2. Trong y học, virus được ứng dụng phổ biến nhất để sản xuất loại chế phẩm sinh học nào sau đây nhằm phòng bệnh hoặc điều trị bệnh?
A. Vaccine
B. Kháng thể đơn dòng
C. Enzyme tái tổ hợp
D. Hoocmon
3. Virus có thể được sử dụng như một vector để đưa các thuốc chống ung thư trực tiếp vào khối u. Ưu điểm của phương pháp này so với hóa trị truyền thống là gì?
A. Giảm thiểu tác dụng phụ toàn thân.
B. Tăng cường độc tính của thuốc.
C. Kích thích sự di căn ung thư.
D. Gây độc cho các tế bào miễn dịch.
4. Trong nghiên cứu y sinh, virus được biến đổi để biểu hiện các phân tử protein có khả năng phát huỳnh quang, phục vụ cho việc theo dõi các quá trình sinh học trong tế bào. Virus trong trường hợp này đóng vai trò là:
A. Công cụ đánh dấu sinh học.
B. Chất ức chế enzyme.
C. Chất gây đột biến.
D. Môi trường nuôi cấy tế bào.
5. Virus gây bệnh có thể được biến đổi thành vaccine phòng bệnh nhờ vào việc:
A. Giảm độc lực hoặc bất hoạt virus.
B. Tăng cường khả năng gây bệnh của virus.
C. Kết hợp virus với vi khuẩn.
D. Tách protein vỏ của virus.
6. Nhờ có khả năng xâm nhập và nhân lên bên trong tế bào chủ, virus được ứng dụng trong kỹ thuật di truyền để đưa gen mong muốn vào tế bào. Virus được sử dụng trong trường hợp này được gọi là gì?
A. Vector
B. Enzyme cắt
C. Plasmid
D. Kính hiển vi
7. Trong lĩnh vực chẩn đoán bệnh, virus có thể được ứng dụng để phát hiện sự hiện diện của vi sinh vật gây bệnh khác thông qua cơ chế nào?
A. Sử dụng phage để phân giải vi khuẩn và phát hiện dấu vết.
B. Nuôi cấy virus trên môi trường đặc biệt.
C. Quan sát hình thái virus dưới kính hiển vi.
D. Phân tích cấu trúc protein của virus.
8. Virus được ứng dụng trong liệu pháp gen để thay thế gen bị đột biến. Nếu gen mục tiêu cần được đưa vào tế bào là một gen lớn, loại vector virus nào có khả năng chứa gen lớn hơn thường được ưu tiên?
A. AAV (Adeno-associated virus)
B. Lentivirus
C. Herpes simplex virus
D. Adenovirus
9. Virus có thể được sử dụng để tạo ra các liệu pháp điều trị ung thư bằng cách nào?
A. Chỉ tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư mà ít ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh.
B. Kích thích sự phát triển của tế bào ung thư để nghiên cứu.
C. Tạo ra kháng thể chống lại tế bào ung thư.
D. Cung cấp protein dinh dưỡng cho tế bào ung thư.
10. Trong công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9, virus có thể đóng vai trò là:
A. Vector vận chuyển các thành phần của hệ thống CRISPR-Cas9 vào tế bào.
B. Chất ức chế hoạt động của Cas9.
C. Nguồn cung cấp enzyme Cas9.
D. Chất gây đột biến gen không mong muốn.
11. Trong công nghệ sản xuất vaccine tái tổ hợp, virus thường được biến đổi để mang gen mã hóa kháng nguyên của tác nhân gây bệnh khác. Mục đích chính của việc này là:
A. Kích thích phản ứng miễn dịch chống lại tác nhân gây bệnh gốc.
B. Tăng cường khả năng gây bệnh của virus.
C. Tạo ra virus có khả năng lây nhiễm chéo.
D. Cung cấp dinh dưỡng cho tế bào.
12. Virus có thể được sử dụng để tạo ra các loại thuốc kháng virus mới bằng cách nào?
A. Nghiên cứu cơ chế nhân lên của virus để tìm điểm tấn công.
B. Tăng cường khả năng nhân lên của virus.
C. Biến đổi virus thành kháng sinh.
D. Sử dụng virus để gây nhiễm bệnh.
13. Virus có thể được sử dụng để nghiên cứu chức năng của các gen liên quan đến sự phát triển của ung thư. Khi virus được biến đổi để mang gen gây ung thư, nó hoạt động như một:
A. Công cụ gây bệnh mô hình.
B. Chất ức chế khối u.
C. Vector chuyển gen.
D. Thuốc kháng virus.
14. Virus bacteriophage được sử dụng trong sản xuất thực phẩm để kiểm soát vi khuẩn gây hư hỏng. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của virus bacteriophage?
A. Phân giải các vi khuẩn có hại.
B. Cung cấp hương vị cho thực phẩm.
C. Tăng cường giá trị dinh dưỡng.
D. Bảo quản thực phẩm lâu hơn.
15. Một ứng dụng trong thực tiễn là sử dụng virus để sản xuất các loại enzyme công nghiệp. Virus trong trường hợp này hoạt động chủ yếu như:
A. Nhà máy sản xuất enzyme thông qua gen được đưa vào.
B. Chất xúc tác hóa học trực tiếp.
C. Nguồn cung cấp năng lượng cho quá trình.
D. Chất điều hòa pH môi trường.
16. Một ứng dụng quan trọng của virus trong nông nghiệp là sử dụng virus bacteriophage để kiểm soát quần thể vi khuẩn gây hại cho cây trồng. Cơ chế hoạt động chính của virus bacteriophage trong trường hợp này là gì?
A. Phân giải vi khuẩn gây bệnh
B. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng
C. Kích thích sự phát triển của cây
D. Tạo ra kháng sinh
17. Trong nghiên cứu về bệnh truyền nhiễm, virus có thể được sử dụng để mô phỏng các quá trình sinh học của bệnh, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về sự lây lan và cơ chế bệnh sinh. Đây là một ví dụ về ứng dụng của virus trong:
A. Mô hình hóa bệnh học.
B. Sản xuất thuốc kháng sinh.
C. Phát triển vaccine mới.
D. Thẩm định chất lượng thực phẩm.
18. Sự phát triển của công nghệ tái tổ hợp DNA đã cho phép sử dụng virus để sản xuất insulin cho người bệnh tiểu đường. Điều này cho thấy vai trò của virus là:
A. Phương tiện đưa gen insulin vào tế bào vi khuẩn hoặc nấm men để sản xuất.
B. Chất kích thích sản xuất insulin tự nhiên.
C. Yếu tố gây bệnh tiểu đường.
D. Chất bảo quản insulin.
19. Các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng virus để tạo ra các vật liệu nano sinh học có tính năng đặc biệt. Đặc điểm nào của virus là nền tảng cho ứng dụng này?
A. Cấu trúc phức tạp, có khả năng tự lắp ráp và mang các chức năng sinh học.
B. Khả năng gây bệnh.
C. Kích thước lớn.
D. Sự phụ thuộc vào tế bào chủ.
20. Virus được ứng dụng trong nghiên cứu để tạo ra các mô hình bệnh Alzheimer hoặc Parkinson. Điều này cho phép các nhà khoa học:
A. Nghiên cứu cơ chế bệnh sinh và thử nghiệm phương pháp điều trị tiềm năng.
B. Chữa khỏi hoàn toàn các bệnh này.
C. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
D. Tạo ra vaccine phòng ngừa.
21. Trong lĩnh vực môi trường, virus có thể được ứng dụng để xử lý ô nhiễm. Một ví dụ là sử dụng virus để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ. Cơ chế hoạt động của virus trong trường hợp này là:
A. Tiết ra enzyme phân giải chất ô nhiễm.
B. Hấp thụ chất ô nhiễm.
C. Biến đổi chất ô nhiễm thành khí CO2.
D. Tạo ra các hợp chất không độc hại.
22. Ứng dụng virus trong trị liệu gen nhằm mục đích sửa chữa các gen lỗi ở người bệnh. Vector virus nào thường được sử dụng phổ biến nhất cho mục đích này?
A. Adenovirus
B. Virus cúm
C. Virus HIV
D. Virus Zika
23. Một phương pháp điều trị ung thư mới sử dụng virus có khả năng nhắm mục tiêu vào các thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào ung thư. Điều này thể hiện ứng dụng của virus trong việc:
A. Tăng cường tính đặc hiệu của liệu pháp.
B. Gây bệnh cho các tế bào khỏe mạnh.
C. Kích thích sự phát triển của khối u.
D. Tạo ra kháng thể chống ung thư.
24. Virus có thể được sử dụng để tạo ra các loại thuốc trừ sâu sinh học dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sử dụng virus đặc hiệu gây bệnh cho sâu hại.
B. Kích thích sự phát triển của sâu hại.
C. Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.
D. Trung hòa độc tố của sâu hại.
25. Virus được dùng để nghiên cứu cơ chế hoạt động của gen và protein trong tế bào là nhờ vào đặc điểm nào?
A. Khả năng xâm nhập và biểu hiện gen trong tế bào chủ.
B. Kích thước nhỏ bé.
C. Cấu tạo đơn giản.
D. Khả năng tự nhân đôi.