1. Tại sao nước có tỉ khối lớn nhất ở 4°C, còn nước đá (thể rắn) lại nổi trên mặt nước (thể lỏng)?
A. Do sự khác biệt về cấu trúc tinh thể của nước đá.
B. Do phân tử nước ở 4°C có mật độ cao nhất.
C. Do nước đá có nhiều bọt khí hơn.
D. Do khả năng giữ nhiệt của nước đá thấp hơn.
2. Trong các nguyên tố đại lượng tham gia cấu tạo nên phân tử sinh học, vai trò chủ yếu của nguyên tố Carbon (C) là gì?
A. Tham gia vào quá trình hô hấp tế bào.
B. Là khung sườn để xây dựng nên hầu hết các hợp chất hữu cơ.
C. Nguyên tố chính cấu tạo nên phân tử nước.
D. Tham gia vào cấu trúc của các ion khoáng.
3. Nguyên tố vi lượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên phân tử hemoglobin, giúp vận chuyển khí oxy trong máu?
A. Kẽm (Zn)
B. Sắt (Fe)
C. Đồng (Cu)
D. Iốt (I)
4. Tính chất nào của nước giúp cơ thể sinh vật duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong môi trường có sự biến đổi nhiệt độ?
A. Khả năng bay hơi.
B. Sức căng bề mặt.
C. Nhiệt dung riêng cao.
D. Khả năng tạo liên kết hiđro.
5. Đặc điểm nào của nước giúp nó trở thành môi trường lý tưởng cho các phản ứng hóa học trong tế bào?
A. Khả năng dẫn điện tốt.
B. Tính kỵ nước.
C. Tính phân cực và khả năng hòa tan nhiều chất.
D. Tỉ khối lớn.
6. Phân tử nước có tính phân cực do sự khác biệt về độ âm điện giữa nguyên tử Oxy và Hydro. Điều này dẫn đến:
A. Nước có khả năng dẫn điện tốt.
B. Các phân tử nước hút nhau bằng liên kết cộng hóa trị.
C. Các phân tử nước có thể liên kết với nhau bằng liên kết hiđro.
D. Nước không thể hòa tan bất kỳ chất nào khác.
7. Nguyên tố Đồng (Cu) có vai trò sinh học quan trọng nào trong cơ thể động vật?
A. Cấu tạo nên enzyme amylase.
B. Là thành phần của hemoglobin, giúp vận chuyển oxy.
C. Tham gia vào quá trình hô hấp tế bào và là thành phần của một số enzyme.
D. Cấu tạo nên hormone tuyến giáp.
8. Nguyên tố Clo (Cl) có vai trò sinh học quan trọng nào?
A. Cấu tạo nên các phân tử protein.
B. Tham gia vào quá trình cân bằng áp suất thẩm thấu và là thành phần của axit clohydric (HCl) trong dịch vị.
C. Là thành phần của hormone insulin.
D. Tham gia vào quá trình hô hấp tế bào.
9. Trong các vai trò của nước đối với tế bào và cơ thể sống, vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tham gia vào quá trình quang hợp.
B. Dung môi hòa tan nhiều chất cần thiết.
C. Giúp điều hòa thân nhiệt.
D. Tham gia cấu tạo nên các bào quan.
10. Vai trò của nguyên tố Canxi (Ca) trong cơ thể sống là gì?
A. Cấu tạo nên phân tử hemoglobin.
B. Thành phần chính của hormone tuyến giáp.
C. Cấu tạo xương, răng và tham gia vào quá trình đông máu, co cơ.
D. Thành phần của diệp lục.
11. Tính chất nào của nước giúp nó có thể di chuyển lên cao trong mạch gỗ của thực vật, chống lại lực hấp dẫn?
A. Khả năng giữ nhiệt.
B. Tính phân cực và khả năng tạo liên kết hiđro.
C. Khả năng bay hơi.
D. Khả năng co giãn.
12. Nguyên tố Bo (B) có vai trò quan trọng đối với thực vật là gì?
A. Tham gia vào quá trình cố định nitơ.
B. Thúc đẩy sự phát triển của rễ và quá trình thụ phấn.
C. Là thành phần của hormone auxin.
D. Tham gia vào quá trình quang hợp.
13. Tại sao nước có khả năng hấp thụ một lượng nhiệt lớn mà nhiệt độ không tăng lên đáng kể, giúp làm mát cơ thể khi đổ mồ hôi?
A. Do nước có khả năng phản xạ nhiệt tốt.
B. Do quá trình bay hơi của nước hấp thụ nhiệt ẩn.
C. Do nước có mật độ phân tử cao.
D. Do nước có tính dẫn nhiệt kém.
14. Nguyên tố vi lượng Kẽm (Zn) có vai trò gì trong hoạt động của enzyme?
A. Là thành phần của hormone insulin.
B. Tham gia vào quá trình tổng hợp DNA.
C. Đóng vai trò đồng yếu tố (cofactor) cho nhiều enzyme.
D. Cấu tạo nên các phân tử năng lượng ATP.
15. Tại sao nước có khả năng giữ nhiệt và chỉ tăng nhiệt độ chậm khi nhận nhiệt?
A. Do nước có cấu trúc tinh thể ổn định.
B. Do các liên kết hiđro giữa các phân tử nước cần năng lượng để phá vỡ.
C. Do nước có tính phân cực cao.
D. Do nước có khả năng bay hơi thấp.
16. Cấu trúc phân tử nước có dạng hình học gấp khúc (bent) do:
A. Sự sắp xếp của các nguyên tử Hydro xung quanh Oxy.
B. Sự lai hóa sp3 của nguyên tử Oxy và sự có mặt của hai cặp electron không liên kết.
C. Sự hình thành liên kết đôi giữa Oxy và Hydro.
D. Lực hút tĩnh điện giữa các phân tử nước.
17. Nguyên tố vi lượng Mangan (Mn) có vai trò gì trong thực vật?
A. Tham gia vào quá trình cố định nitơ.
B. Là thành phần của hormone kích thích sinh trưởng.
C. Kích hoạt enzyme và tham gia vào quá trình quang hợp, hô hấp.
D. Giúp cây hấp thụ sắt.
18. Nguyên tố Magiê (Mg) có vai trò sinh học quan trọng nào trong tế bào?
A. Cấu tạo nên các phân tử protein.
B. Thành phần chính của hormone tuyến giáp.
C. Là ion trung tâm của diệp lục và tham gia vào hoạt hóa enzyme.
D. Cấu tạo nên các phân tử lipid.
19. Tại sao nước có sức căng bề mặt cao, cho phép một số loài côn trùng có thể đi lại trên mặt nước?
A. Do nước có tính axit.
B. Do các phân tử nước liên kết với nhau bằng liên kết hiđro.
C. Do nước có tính phân cực.
D. Do nước có khả năng bay hơi nhanh.
20. Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên các axit nucleic (DNA và RNA)?
A. Oxy (O) và Hydro (H)
B. Phospho (P) và Nitơ (N)
C. Carbon (C) và Lưu huỳnh (S)
D. Magie (Mg) và Sắt (Fe)
21. Nguyên tố Lưu huỳnh (S) có vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của loại phân tử sinh học nào?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Protein (nhờ khả năng tạo cầu nối disulfide)
D. Axit nucleic
22. Theo phân tích phổ biến về thành phần hóa học của tế bào sống, nguyên tố nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất về khối lượng?
A. Oxy (O)
B. Carbon (C)
C. Hydro (H)
D. Nitơ (N)
23. Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên các phân tử lipid?
A. Oxy (O) và Nitơ (N)
B. Carbon (C), Hydro (H) và Oxy (O)
C. Phospho (P) và Lưu huỳnh (S)
D. Magie (Mg) và Sắt (Fe)
24. Trong các đặc tính của nước, tính chất nào giúp nó có khả năng làm mát hiệu quả khi bay hơi?
A. Nhiệt dung riêng cao.
B. Khả năng hòa tan.
C. Nhiệt bay hơi cao.
D. Tính dẫn nhiệt.
25. Nguyên tố Natri (Na) và Kali (K) đóng vai trò gì chủ yếu trong hoạt động của tế bào thần kinh?
A. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
B. Là thành phần cấu tạo nên màng tế bào.
C. Tham gia vào việc duy trì điện thế màng và truyền tín hiệu thần kinh.
D. Tham gia vào quá trình trao đổi chất.