Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

1. Tại sao một số đột biến điểm có thể dẫn đến thay đổi hoàn toàn cấu trúc của protein, trong khi những đột biến khác lại không gây ra thay đổi đáng kể?

A. Do sự khác biệt về vị trí của đột biến trên gen
B. Do tính thoái hóa của mã di truyền và loại đột biến (thay thế, mất, thêm)
C. Do sự khác biệt về loại ribosome tham gia dịch mã
D. Do sự khác biệt về khả năng sửa chữa DNA của tế bào

2. Đặc điểm nào của enzyme RNA polymerase giúp nó di chuyển dọc theo mạch DNA và tổng hợp mRNA?

A. Khả năng neo giữ vững chắc vào vùng khởi đầu phiên mã
B. Khả năng sử dụng cả hai mạch DNA làm khuôn
C. Khả năng di chuyển theo một chiều xác định và tổng hợp theo nguyên tắc bổ sung
D. Khả năng tự nhân đôi

3. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi trình tự axit amin của protein mà không làm thay đổi trình tự nucleotide trên gen?

A. Đột biến điểm thay thế nucleotit (vô nghĩa)
B. Đột biến dịch khung (mất hoặc thêm nucleotit)
C. Sự sai sót trong quá trình phiên mã
D. Sự sai sót trong quá trình lắp ráp axit amin tại ribosome

4. Trong quá trình dịch mã, vai trò của tRNA là gì?

A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất
B. Xúc tác cho việc hình thành liên kết peptide giữa các axit amin
C. Vận chuyển axit amin tương ứng với codon trên mRNA
D. Tổng hợp các đơn phân axit nucleic

5. Vai trò của anticodon trên tRNA là gì trong quá trình dịch mã?

A. Nhận biết codon trên mRNA và mang axit amin tương ứng
B. Liên kết với ribosome để cố định vị trí dịch mã
C. Cung cấp năng lượng cho việc hình thành liên kết peptide
D. Điều chỉnh hoạt tính của enzyme dịch mã

6. Đặc điểm nào của mRNA cho phép nó rời khỏi nhân và đi vào tế bào chất để thực hiện quá trình dịch mã ở sinh vật nhân thực?

A. Cấu trúc mạch kép
B. Sự hiện diện của uracil (U) thay vì thymine (T)
C. Cấu trúc thẳng và không có protein liên kết
D. Có khả năng tự nhân đôi

7. Đặc điểm nào của mã di truyền cho phép một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều bộ ba mã di truyền khác nhau?

A. Tính đặc hiệu
B. Tính phổ biến
C. Tính thoái hóa
D. Tính không chồng lấn

8. Nếu một đoạn DNA có trình tự là 5-ATG-CCG-TAA-3, thì trình tự mRNA tương ứng được phiên mã sẽ là gì?

A. 3-TAC-GGC-ATT-5
B. 5-AUG-CCG-UAA-3
C. 3-AUG-CCG-UAA-5
D. 5-UAC-GGC-AUU-3

9. Quá trình nào giúp chuyển đổi thông tin từ trình tự nucleotide trong mRNA thành trình tự axit amin trong protein?

A. Phiên mã
B. Tái bản DNA
C. Dịch mã
D. Xử lý mRNA

10. Một đột biến thay thế một cặp nucleotit trong vùng mã hóa của một gen có thể dẫn đến những hậu quả nào?

A. Luôn luôn dẫn đến thay đổi một axit amin trong protein
B. Có thể dẫn đến thay đổi một axit amin, hoặc không thay đổi gì, hoặc tạo ra codon kết thúc sớm
C. Chỉ có thể dẫn đến việc tạo ra codon kết thúc sớm
D. Không bao giờ ảnh hưởng đến cấu trúc protein

11. Một nhà khoa học phát hiện một loại virus có hệ gen là RNA. Quá trình tổng hợp protein của virus này có thể cần enzyme nào đặc biệt mà tế bào chủ không có?

A. RNA polymerase
B. DNA polymerase
C. Reverse transcriptase
D. Helicase

12. Quá trình dịch mã diễn ra ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?

A. Nhân con
B. Lysosome
C. Ribosome
D. Lưới nội chất trơn

13. Trong quá trình điều hòa biểu hiện gen, yếu tố nào thường liên kết với vùng promoter để khởi động hoặc điều hòa phiên mã?

A. Enzyme ligase
B. Phân tử tRNA
C. Yếu tố phiên mã (transcription factors)
D. Enzyme telomerase

14. Nếu một đoạn mRNA có trình tự là 5-AUG-GGC-UCA-UAG-3, thì chuỗi polypeptide tương ứng được dịch mã sẽ có trình tự axit amin là gì?

A. Met-Gly-Ser-Stop
B. Met-Ala-Pro-Stop
C. Met-Gly-Ser
D. Ala-Pro-Met

15. Yếu tố nào sau đây không phải là một loại RNA tham gia vào quá trình tổng hợp protein?

A. mRNA (messenger RNA)
B. tRNA (transfer RNA)
C. rRNA (ribosomal RNA)
D. snRNA (small nuclear RNA)

16. Đâu là một ví dụ về hậu quả của đột biến gen vô nghĩa (nonsense mutation)?

A. Một axit amin được thay thế bằng một axit amin khác
B. Trình tự các axit amin sau đột biến bị thay đổi hoàn toàn
C. Quá trình dịch mã kết thúc sớm hơn dự kiến, tạo ra protein bị rút ngắn
D. Không có sự thay đổi nào trong trình tự axit amin

17. Nếu một gen bị đột biến mất một cặp nucleotit, hậu quả thường gặp nhất đối với protein được tổng hợp là gì?

A. Thay đổi một axit amin tại vị trí đột biến
B. Tạo ra một protein ngắn hơn do mã kết thúc sớm xuất hiện
C. Làm thay đổi toàn bộ trình tự các axit amin từ vị trí đột biến trở về sau
D. Không gây ảnh hưởng gì đến protein

18. Tại sao các nhà khoa học lại nghiên cứu codon Stop?

A. Chúng mã hóa cho axit amin quan trọng nhất
B. Chúng đánh dấu điểm kết thúc quá trình dịch mã
C. Chúng cung cấp tín hiệu cho quá trình phiên mã
D. Chúng điều hòa sự ổn định của mRNA

19. Trong quá trình dịch mã, ribosome di chuyển theo chiều nào trên phân tử mRNA?

A. Từ đầu 3 đến đầu 5
B. Từ đầu 5 đến đầu 3
C. Ngẫu nhiên
D. Theo chiều ngược lại với chiều tổng hợp protein

20. Nếu một đoạn DNA khuôn có trình tự 3-TAC-GCC-ATG-5, thì trình tự mRNA được tổng hợp sẽ là gì?

A. 5-ATG-CGG-TAC-3
B. 3-ATG-CGG-TAC-5
C. 5-AUG-CGG-UAC-3
D. 5-TAC-GCC-ATG-3

21. Trong quá trình phiên mã, enzyme nào đóng vai trò chính trong việc tổng hợp phân tử mRNA dựa trên mạch khuôn DNA?

A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Reverse transcriptase
D. Ligase

22. Mã di truyền có đặc điểm nào sau đây, giúp giải thích tại sao một số đột biến điểm không gây ra thay đổi protein?

A. Tính đặc hiệu cao
B. Tính phổ biến
C. Tính thoái hóa
D. Tính liên tục

23. Sự khác biệt cơ bản giữa quá trình phiên mã và quá trình dịch mã là gì?

A. Phiên mã tạo ra protein, dịch mã tạo ra RNA
B. Phiên mã diễn ra trong nhân, dịch mã diễn ra trong tế bào chất
C. Phiên mã sử dụng DNA làm khuôn, dịch mã sử dụng RNA làm khuôn
D. Phiên mã tạo ra axit amin, dịch mã tạo ra nucleotide

24. Trong biểu đồ phân bố codon, bộ ba AUG có vai trò kép là gì?

A. Mã hóa cho hai axit amin khác nhau
B. Vừa là mã mở đầu, vừa mã hóa cho axit amin Methionine
C. Là mã kết thúc duy nhất
D. Chỉ có chức năng điều hòa phiên mã

25. Đâu không phải là vai trò của mRNA trong quá trình tổng hợp protein?

A. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome
B. Cung cấp bộ ba đối mã (anticodon) để nhận biết codon trên mRNA
C. Tham gia vào việc lắp ráp các axit amin theo trình tự quy định
D. Vận chuyển các axit amin đến ribosome

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao một số đột biến điểm có thể dẫn đến thay đổi hoàn toàn cấu trúc của protein, trong khi những đột biến khác lại không gây ra thay đổi đáng kể?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

2. Đặc điểm nào của enzyme RNA polymerase giúp nó di chuyển dọc theo mạch DNA và tổng hợp mRNA?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi trình tự axit amin của protein mà không làm thay đổi trình tự nucleotide trên gen?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quá trình dịch mã, vai trò của tRNA là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

5. Vai trò của anticodon trên tRNA là gì trong quá trình dịch mã?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

6. Đặc điểm nào của mRNA cho phép nó rời khỏi nhân và đi vào tế bào chất để thực hiện quá trình dịch mã ở sinh vật nhân thực?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

7. Đặc điểm nào của mã di truyền cho phép một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều bộ ba mã di truyền khác nhau?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

8. Nếu một đoạn DNA có trình tự là 5-ATG-CCG-TAA-3, thì trình tự mRNA tương ứng được phiên mã sẽ là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

9. Quá trình nào giúp chuyển đổi thông tin từ trình tự nucleotide trong mRNA thành trình tự axit amin trong protein?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

10. Một đột biến thay thế một cặp nucleotit trong vùng mã hóa của một gen có thể dẫn đến những hậu quả nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

11. Một nhà khoa học phát hiện một loại virus có hệ gen là RNA. Quá trình tổng hợp protein của virus này có thể cần enzyme nào đặc biệt mà tế bào chủ không có?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

12. Quá trình dịch mã diễn ra ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quá trình điều hòa biểu hiện gen, yếu tố nào thường liên kết với vùng promoter để khởi động hoặc điều hòa phiên mã?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

14. Nếu một đoạn mRNA có trình tự là 5-AUG-GGC-UCA-UAG-3, thì chuỗi polypeptide tương ứng được dịch mã sẽ có trình tự axit amin là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây không phải là một loại RNA tham gia vào quá trình tổng hợp protein?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một ví dụ về hậu quả của đột biến gen vô nghĩa (nonsense mutation)?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

17. Nếu một gen bị đột biến mất một cặp nucleotit, hậu quả thường gặp nhất đối với protein được tổng hợp là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao các nhà khoa học lại nghiên cứu codon Stop?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình dịch mã, ribosome di chuyển theo chiều nào trên phân tử mRNA?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

20. Nếu một đoạn DNA khuôn có trình tự 3-TAC-GCC-ATG-5, thì trình tự mRNA được tổng hợp sẽ là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quá trình phiên mã, enzyme nào đóng vai trò chính trong việc tổng hợp phân tử mRNA dựa trên mạch khuôn DNA?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

22. Mã di truyền có đặc điểm nào sau đây, giúp giải thích tại sao một số đột biến điểm không gây ra thay đổi protein?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

23. Sự khác biệt cơ bản giữa quá trình phiên mã và quá trình dịch mã là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

24. Trong biểu đồ phân bố codon, bộ ba AUG có vai trò kép là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 4

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu không phải là vai trò của mRNA trong quá trình tổng hợp protein?