Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

1. Một gen có trình tự mạch mã gốc là: 3-TAX-GTA-ATG-XAG-5. Trình tự mARN được phiên mã từ gen này là:

A. 5-AUG-CAU-UUA-GAU-3.
B. 5-AUG-CAU-UAA-GAU-3.
C. 5-TAX-GTA-ATG-XAG-3.
D. 5-AUG-CAU-UUA-GAX-3.

2. Quá trình dịch mã là quá trình tổng hợp?

A. ARN từ khuôn ADN.
B. ADN từ khuôn ADN.
C. Protein từ khuôn mARN.
D. ARN từ khuôn ARN.

3. Operon Lac ở E. coli được xem là một ví dụ điển hình cho cơ chế điều hòa gen ở sinh vật nhân sơ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là gen điều hòa trong operon này?

A. Gen Y (gen chuyển lactozơ).
B. Gen Z (gen β-galactosidase).
C. Gen A (gen acetylase).
D. Gen I (gen ức chế).

4. Trong quá trình dịch mã, sự kết hợp giữa codon trên mARN và anticodon trên tARN tuân theo nguyên tắc nào?

A. Nguyên tắc bổ sung A-A, U-U, G-G, X-X.
B. Nguyên tắc bổ sung A-G, U-X.
C. Nguyên tắc bổ sung A-U, G-X (và ngược lại).
D. Nguyên tắc tương đồng A-A, U-U, G-G, X-X.

5. Mỗi phân tử ARN được cấu tạo từ các đơn phân nào?

A. Các axit amin.
B. Các nuclêôtit.
C. Các nuclêôtit loại A, T, G, X.
D. Các bazơ nitơ.

6. Khi có lactozơ trong môi trường, lactozơ đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac?

A. Là chất cảm ứng, làm bất hoạt prôtêin ức chế.
B. Là chất cảm ứng, làm tăng cường phiên mã.
C. Là chất ức chế, ngăn cản phiên mã.
D. Là chất khởi động, kích thích trực tiếp gen cấu trúc.

7. Đặc điểm nào sau đây không phải là của mã di truyền?

A. Tính phổ biến.
B. Tính đặc hiệu.
C. Tính chồng chéo.
D. Tính thoái hóa.

8. Vai trò chính của tARN trong quá trình dịch mã là gì?

A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng liên kết peptit.
B. Là khuôn mẫu để tổng hợp protein.
C. Vận chuyển axit amin đặc hiệu tới ribôxôm và nhận biết codon trên mARN.
D. Xúc tác cho quá trình tạo liên kết peptit.

9. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình tiến hóa của mã di truyền?

A. Mã di truyền có tính đặc hiệu cao, không thay đổi trong quá trình tiến hóa.
B. Mã di truyền có tính phổ biến, trừ một số trường hợp ngoại lệ.
C. Mã di truyền có tính thoái hóa, nên các sinh vật khác nhau có bộ mã khác nhau.
D. Mã di truyền không có tính phổ biến, mỗi loài có mã riêng.

10. Đâu là vai trò của ARN trong tế bào?

A. Lưu trữ thông tin di truyền lâu dài.
B. Vận chuyển axit amin và là thành phần cấu tạo của ribôxôm.
C. Tất cả các chức năng trên.
D. Chỉ có chức năng làm khuôn mẫu cho quá trình sao mã.

11. Thông tin di truyền được mã hóa trên mARN dưới dạng các bộ ba gọi là gì?

A. Anticodon.
B. Gen.
C. Codon.
D. Trilet.

12. Bộ ba đối mã (anticodon) trên tARN có vai trò gì trong quá trình dịch mã?

A. Liên kết với axit amin tương ứng.
B. Nhận biết và liên kết với codon trên mARN.
C. Xúc tác phản ứng liên kết peptit.
D. Vận chuyển mARN đến ribôxôm.

13. Trong quá trình phiên mã, enzim ARN polimeraza có vai trò gì?

A. Vận chuyển axit amin đến ribôxôm.
B. Liên kết các axit amin với nhau.
C. Tháo xoắn và tổng hợp mạch ARN mới dựa trên mạch khuôn ADN.
D. Nhận biết codon trên mARN.

14. Trong các phát biểu sau đây về vai trò của ARN thông tin (mARN) trong quá trình tổng hợp protein, phát biểu nào là đúng?

A. mARN mang mã di truyền từ ADN trong nhân ra tế bào chất để tổng hợp protein.
B. mARN trực tiếp tham gia vào việc liên kết các axit amin với nhau.
C. mARN chỉ có chức năng vận chuyển axit amin đến ribosome.
D. mARN là khuôn mẫu để tổng hợp ADN.

15. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, khi không có lactozơ, trạng thái của gen điều hòa (gen ức chế) là gì?

A. Gen điều hòa không phiên mã.
B. Gen điều hòa phiên mã, tạo ra prôtêin ức chế gắn vào vùng vận hành.
C. Gen điều hòa phiên mã, tạo ra prôtêin ngưng kết gắn vào vùng khởi động.
D. Gen điều hòa phiên mã, nhưng prôtêin do nó tạo ra không có chức năng ức chế.

16. Một chuỗi polipeptit có 99 axit amin. Số lượng nuclêôtit trên gen đã mã hóa cho chuỗi polipeptit này là bao nhiêu?

A. 99.
B. 297.
C. 300.
D. 891.

17. Loại ARN nào có chức năng là bộ phận cấu tạo nên ribôxôm và tham gia vào quá trình dịch mã?

A. ARN thông tin (mARN).
B. ARN vận chuyển (tARN).
C. ARN enzim (rARN).
D. ARN loại khác.

18. Ở sinh vật nhân thực, quá trình phiên mã diễn ra ở đâu?

A. Tế bào chất.
B. Ribosome.
C. Nhân tế bào.
D. Lưới nội chất.

19. Nếu một gen bị đột biến thay thế một cặp nuclêôtit, hậu quả có thể xảy ra là gì?

A. Chỉ làm thay đổi một axit amin duy nhất trong chuỗi polipeptit.
B. Có thể làm thay đổi một, nhiều axit amin hoặc không làm thay đổi axit amin nào.
C. Luôn làm thay đổi toàn bộ trình tự axit amin của chuỗi polipeptit.
D. Luôn làm ngừng quá trình dịch mã.

20. Trong quá trình dịch mã, ribôxôm di chuyển trên mARN theo chiều nào?

A. Từ đầu 3 đến đầu 5.
B. Từ đầu 5 đến đầu 3.
C. Ngẫu nhiên.
D. Theo chiều ngược lại của chiều tổng hợp mARN.

21. Cơ chế hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của điều hòa gen?

A. Điều hòa phiên mã.
B. Điều hòa dịch mã.
C. Điều hòa sau dịch mã.
D. Điều hòa sau phiên mã.

22. Chức năng chính của rARN là gì?

A. Mang thông tin di truyền từ ADN đến ribôxôm.
B. Vận chuyển axit amin đến ribôxôm.
C. Là thành phần cấu tạo nên ribôxôm và xúc tác tạo liên kết peptit.
D. Điều hòa hoạt động của gen.

23. Đặc điểm nào sau đây không đúng với ARN vận chuyển (tARN)?

A. Có cấu trúc mạch kép.
B. Mang anticodon tương ứng với codon trên mARN.
C. Có khả năng liên kết với axit amin.
D. Có nhiều loại tARN khác nhau, mỗi loại mang một loại axit amin.

24. Nhận định nào sau đây là đúng về mã di truyền?

A. Mã di truyền chỉ được đọc theo một chiều duy nhất từ 5 đến 3.
B. Mã di truyền có tính đặc hiệu, nghĩa là một codon mã hóa cho nhiều axit amin.
C. Mã di truyền có tính thoái hóa, nghĩa là một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều codon.
D. Mã di truyền không có tính phổ biến, mỗi loài có một bộ mã riêng.

25. Tại sao operon Lac chỉ biểu hiện khi có mặt lactozơ?

A. Lactozơ là chất ức chế, làm tăng cường phiên mã.
B. Lactozơ là chất cảm ứng, làm bất hoạt gen điều hòa.
C. Lactozơ là chất cảm ứng, làm bất hoạt prôtêin ức chế, cho phép phiên mã.
D. Lactozơ là chất khởi động, kích thích trực tiếp ARN polimeraza.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

1. Một gen có trình tự mạch mã gốc là: 3-TAX-GTA-ATG-XAG-5. Trình tự mARN được phiên mã từ gen này là:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

2. Quá trình dịch mã là quá trình tổng hợp?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

3. Operon Lac ở E. coli được xem là một ví dụ điển hình cho cơ chế điều hòa gen ở sinh vật nhân sơ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là gen điều hòa trong operon này?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quá trình dịch mã, sự kết hợp giữa codon trên mARN và anticodon trên tARN tuân theo nguyên tắc nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

5. Mỗi phân tử ARN được cấu tạo từ các đơn phân nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

6. Khi có lactozơ trong môi trường, lactozơ đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

7. Đặc điểm nào sau đây không phải là của mã di truyền?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

8. Vai trò chính của tARN trong quá trình dịch mã là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

9. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình tiến hóa của mã di truyền?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là vai trò của ARN trong tế bào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

11. Thông tin di truyền được mã hóa trên mARN dưới dạng các bộ ba gọi là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

12. Bộ ba đối mã (anticodon) trên tARN có vai trò gì trong quá trình dịch mã?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quá trình phiên mã, enzim ARN polimeraza có vai trò gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các phát biểu sau đây về vai trò của ARN thông tin (mARN) trong quá trình tổng hợp protein, phát biểu nào là đúng?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

15. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, khi không có lactozơ, trạng thái của gen điều hòa (gen ức chế) là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

16. Một chuỗi polipeptit có 99 axit amin. Số lượng nuclêôtit trên gen đã mã hóa cho chuỗi polipeptit này là bao nhiêu?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

17. Loại ARN nào có chức năng là bộ phận cấu tạo nên ribôxôm và tham gia vào quá trình dịch mã?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

18. Ở sinh vật nhân thực, quá trình phiên mã diễn ra ở đâu?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

19. Nếu một gen bị đột biến thay thế một cặp nuclêôtit, hậu quả có thể xảy ra là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quá trình dịch mã, ribôxôm di chuyển trên mARN theo chiều nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

21. Cơ chế hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của điều hòa gen?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

22. Chức năng chính của rARN là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

23. Đặc điểm nào sau đây không đúng với ARN vận chuyển (tARN)?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

24. Nhận định nào sau đây là đúng về mã di truyền?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao operon Lac chỉ biểu hiện khi có mặt lactozơ?