Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 7 bài 1 Phương pháp và kĩ năng học tập môn khoa học tự nhiên
1. Đâu không phải là một biểu hiện của tư duy sáng tạo trong học tập Khoa học tự nhiên?
A. Đưa ra nhiều giải pháp khác nhau cho một vấn đề.
B. Tìm kiếm mối liên hệ giữa các kiến thức tưởng chừng không liên quan.
C. Chỉ lặp lại những gì đã học mà không có sự thay đổi.
D. Đề xuất các phương án thử nghiệm mới.
2. Khi hình thành giả thuyết trong quá trình nghiên cứu khoa học, điều quan trọng nhất là giả thuyết đó phải:
A. Phải đúng ngay lập tức.
B. Dựa trên suy đoán cá nhân không có cơ sở.
C. Có khả năng kiểm chứng được bằng thực nghiệm hoặc quan sát.
D. Chỉ là một câu hỏi mở không cần trả lời.
3. Khi làm việc nhóm trong các dự án Khoa học tự nhiên, vai trò của sự hợp tác là gì?
A. Mỗi người làm việc độc lập.
B. Chia sẻ trách nhiệm, đóng góp ý tưởng và hỗ trợ lẫn nhau để đạt mục tiêu chung.
C. Chỉ có một người chịu trách nhiệm chính.
D. Tranh luận gay gắt để tìm ra người đúng.
4. Sau khi thu thập dữ liệu từ thí nghiệm, bước tiếp theo trong phương pháp khoa học là gì?
A. Bỏ qua dữ liệu và bắt đầu thí nghiệm mới.
B. Phân tích, xử lý dữ liệu và rút ra kết luận.
C. Chỉ ghi lại dữ liệu mà không xử lý.
D. Chia sẻ dữ liệu cho bạn bè không liên quan.
5. Khi thực hiện một thí nghiệm, việc ghi chép lại các bước tiến hành một cách chi tiết giúp ích gì cho người học?
A. Làm cho báo cáo thí nghiệm dài hơn.
B. Đảm bảo tính lặp lại của thí nghiệm và giúp người khác có thể thực hiện lại.
C. Chỉ để cho đẹp.
D. Tốn giấy mực.
6. Khi gặp một hiện tượng tự nhiên mới, phương pháp tiếp cận ban đầu theo tinh thần khoa học là gì?
A. Đưa ra kết luận ngay lập tức.
B. Quan sát cẩn thận, đặt câu hỏi về nguyên nhân và cách thức diễn ra.
C. Bỏ qua vì không hiểu.
D. Hỏi người khác mà không tự tìm hiểu.
7. Phương pháp học theo dự án (project-based learning) trong Khoa học tự nhiên giúp học sinh phát triển kĩ năng nào là chủ yếu?
A. Chỉ ghi nhớ thông tin.
B. Giải quyết vấn đề thực tế, tư duy phản biện và làm việc nhóm.
C. Nghe giảng thụ động.
D. Sử dụng các công cụ đơn giản.
8. Kĩ năng sử dụng ngôn ngữ khoa học (thuật ngữ, ký hiệu) đòi hỏi người học phải:
A. Dùng từ ngữ thông thường.
B. Hiểu rõ và sử dụng chính xác các thuật ngữ, ký hiệu chuyên ngành.
C. Sáng tạo ra các từ mới.
D. Tránh dùng từ chuyên ngành.
9. Kĩ năng lập kế hoạch cho một dự án Khoa học tự nhiên bao gồm các bước nào?
A. Chỉ xác định mục tiêu.
B. Xác định mục tiêu, phân chia công việc, dự trù thời gian và nguồn lực.
C. Thực hiện ngay mà không cần kế hoạch.
D. Chỉ làm những gì mình thích.
10. Kĩ năng giải thích kết quả thí nghiệm một cách rõ ràng và logic là yếu tố quan trọng để:
A. Làm cho kết quả có vẻ phức tạp.
B. Truyền đạt thông tin khoa học một cách chính xác và dễ hiểu đến người khác.
C. Che giấu sai sót nếu có.
D. Chỉ trình bày con số.
11. Trong quá trình học tập, việc liên hệ kiến thức Khoa học tự nhiên với thực tiễn cuộc sống có ý nghĩa gì?
A. Làm cho bài học trở nên nhàm chán.
B. Giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về thế giới xung quanh và thấy được ứng dụng của khoa học.
C. Chỉ là bài tập phụ.
D. Không có tác dụng gì đến việc học.
12. Trong việc đánh giá kết quả thí nghiệm, điều quan trọng là:
A. Chỉ dựa vào kết quả mong muốn.
B. So sánh kết quả với giả thuyết, phân tích sai số có thể có và rút ra kết luận khách quan.
C. Không cần quan tâm đến sai số.
D. Chỉ ghi lại con số mà không giải thích.
13. Vai trò của việc đặt câu hỏi trong quá trình học tập Khoa học tự nhiên là gì?
A. Làm gián đoạn bài giảng.
B. Kích thích tư duy, làm rõ các khái niệm và dẫn dắt đến khám phá kiến thức mới.
C. Thể hiện sự không hiểu bài.
D. Chỉ cần thiết khi có bài kiểm tra.
14. Kĩ năng quan sát trong học tập Khoa học tự nhiên đòi hỏi người học phải chú ý đến những yếu tố nào của đối tượng nghiên cứu?
A. Chỉ ghi nhớ tên gọi của đối tượng.
B. Chú ý đến các đặc điểm, tính chất, sự thay đổi và mối quan hệ của đối tượng với môi trường xung quanh.
C. Tập trung vào ý kiến cá nhân về đối tượng.
D. Học thuộc các định nghĩa có sẵn trong sách.
15. Mục đích chính của việc thực hiện thí nghiệm trong học tập Khoa học tự nhiên là gì?
A. Để làm bài tập về nhà.
B. Để chứng minh một điều gì đó đã biết.
C. Để kiểm tra tính đúng đắn của giả thuyết và thu thập dữ liệu.
D. Để trang trí phòng học.
16. Kĩ năng ghi chép khoa học giúp học sinh:
A. Viết lại tất cả những gì nghe được.
B. Tóm tắt, sắp xếp thông tin một cách logic, dễ hiểu để ôn tập và sử dụng sau này.
C. Chỉ ghi lại những từ khóa.
D. Sử dụng nhiều màu sắc và hình vẽ không liên quan.
17. Phương pháp học thông qua trò chơi (gamification) trong Khoa học tự nhiên có thể mang lại lợi ích gì?
A. Làm giảm sự tập trung.
B. Tăng cường sự hứng thú, động lực học tập và ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn.
C. Chỉ dành cho trẻ em.
D. Không có giá trị giáo dục.
18. Phương pháp học qua trải nghiệm trong Khoa học tự nhiên nhấn mạnh điều gì?
A. Nghe giảng và ghi bài.
B. Tham gia trực tiếp vào các hoạt động thực tế, khám phá và học hỏi từ đó.
C. Đọc sách giáo khoa.
D. Xem video.
19. Việc sử dụng công cụ tìm kiếm thông tin hiệu quả trong Khoa học tự nhiên có ý nghĩa gì?
A. Chỉ tìm kiếm những gì dễ dàng.
B. Giúp tiếp cận nguồn kiến thức đa dạng, đáng tin cậy và cập nhật.
C. Làm mất thời gian.
D. Phụ thuộc vào máy tính.
20. Kĩ năng giao tiếp trong học tập Khoa học tự nhiên có vai trò như thế nào đối với sự tiến bộ của học sinh?
A. Không quan trọng bằng kiến thức.
B. Giúp trao đổi ý tưởng, học hỏi lẫn nhau và trình bày kết quả nghiên cứu một cách hiệu quả.
C. Chỉ cần thiết khi làm việc cá nhân.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định thành công.
21. Tư duy phản biện trong học tập Khoa học tự nhiên giúp học sinh:
A. Chấp nhận mọi thông tin một cách thụ động.
B. Phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan, nhận diện sai lệch và đưa ra nhận định có căn cứ.
C. Tin tưởng tuyệt đối vào sách giáo khoa.
D. Bỏ qua các quan điểm khác biệt.
22. Khi phân tích dữ liệu, việc sử dụng biểu đồ, bảng số có ý nghĩa gì trong học tập Khoa học tự nhiên?
A. Làm cho bài báo cáo thêm dài.
B. Giúp trình bày thông tin một cách trực quan, dễ hiểu và nhận ra xu hướng, quy luật.
C. Chỉ là hình thức trang trí.
D. Tốn thời gian và công sức không cần thiết.
23. Kĩ năng đánh giá nguồn thông tin trong Khoa học tự nhiên giúp học sinh phân biệt được:
A. Thông tin đúng và thông tin sai.
B. Thông tin đáng tin cậy và thông tin không đáng tin cậy, tin giả.
C. Kiến thức cũ và kiến thức mới.
D. Thông tin khoa học và thông tin văn học.
24. Kĩ năng tự học là yếu tố then chốt để học sinh có thể:
A. Trông chờ hoàn toàn vào giáo viên.
B. Chủ động tiếp thu kiến thức, mở rộng hiểu biết và cập nhật thông tin mới.
C. Chỉ hoàn thành bài tập được giao.
D. Học thuộc lòng tất cả mọi thứ.
25. Trong quá trình học tập môn Khoa học tự nhiên, phương pháp nào giúp học sinh tiếp cận kiến thức mới một cách có hệ thống và khoa học?
A. Học thuộc lòng toàn bộ sách giáo khoa.
B. Chỉ tập trung vào các thí nghiệm thực hành.
C. Áp dụng phương pháp học tập khoa học, bao gồm quan sát, đặt câu hỏi, hình thành giả thuyết, thực hiện thí nghiệm và rút ra kết luận.
D. Học theo nhóm mà không có sự phân công nhiệm vụ rõ ràng.