1. Theo phân tích phổ biến về cảm ứng ở sinh vật, cơ quan thụ cảm có vai trò gì?
A. Thực hiện phản ứng trả lời
B. Tiếp nhận và chuyển hóa các tác nhân kích thích thành dạng tín hiệu thần kinh
C. Truyền tín hiệu từ trung ương thần kinh đến cơ quan thực hiện
D. Tổng hợp và xử lý thông tin
2. Trong bài 32 Cảm ứng ở sinh vật, hiện tượng cây trinh nữ (móc cỡ) cụp lá lại khi bị chạm vào là ví dụ điển hình cho loại cảm ứng nào ở thực vật?
A. Cảm ứng với ánh sáng (quang ứng động)
B. Cảm ứng với hóa chất (hóa ứng động)
C. Cảm ứng với tác động cơ học (cơ ứng động)
D. Cảm ứng với nhiệt độ (nhiệt ứng động)
3. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu hóa học giữa các tế bào thần kinh?
A. Điện thế hoạt động
B. Chất dẫn truyền thần kinh
C. Ion natri (Na+)
D. Ion kali (K+)
4. Đâu là ưu điểm của phản ứng cảm ứng có điều kiện so với phản ứng cảm ứng không điều kiện?
A. Phản ứng nhanh và mạnh mẽ hơn
B. Phản ứng có tính di truyền
C. Phản ứng linh hoạt, thích nghi với điều kiện môi trường thay đổi
D. Phản ứng tự động, không cần học hỏi
5. Phản ứng của sinh vật khi có sự thay đổi về nồng độ chất hóa học trong môi trường được gọi là gì?
A. Quang ứng động
B. Hóa ứng động
C. Cơ ứng động
D. Nhiệt ứng động
6. Sự thay đổi màu sắc của tắc kè để thích nghi với môi trường xung quanh là một hình thức cảm ứng liên quan đến:
A. Khả năng di chuyển
B. Khả năng nhìn
C. Khả năng thay đổi màu sắc (ngụy trang)
D. Khả năng nghe
7. Nhóm sinh vật nào sau đây có hình thức phản ứng với tác nhân kích thích một cách đơn giản, thường là theo kiểu phản xạ không điều kiện?
A. Động vật có hệ thần kinh phát triển
B. Thực vật và động vật đơn bào
C. Động vật có xương sống
D. Chim và thú
8. Ở động vật có hệ thần kinh dạng chuỗi hạch, ví dụ như giun đất, phản ứng với kích thích thường có đặc điểm gì?
A. Phản ứng phức tạp, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận
B. Phản ứng lan tỏa, khó xác định trung tâm điều khiển
C. Phản ứng cục bộ tại hạch thần kinh gần nhất với kích thích
D. Phản ứng có định hướng, do sự điều khiển tập trung của não bộ
9. Trong hệ thần kinh của động vật, vai trò của sợi thần kinh hướng tâm là gì?
A. Truyền tín hiệu từ trung ương thần kinh đến cơ quan trả lời
B. Tiếp nhận kích thích từ môi trường và truyền về trung ương thần kinh
C. Xử lý thông tin và đưa ra phản ứng
D. Liên kết giữa các neuron trong trung ương thần kinh
10. Ở động vật có hệ thần kinh dạng lưới, ví dụ như thủy tức, phản ứng với kích thích thường có đặc điểm gì?
A. Phản ứng cục bộ, chỉ diễn ra tại điểm tiếp xúc
B. Phản ứng lan tỏa khắp cơ thể do mạng lưới thần kinh phân bố rộng
C. Phản ứng có định hướng, hướng về phía kích thích
D. Phản ứng phức tạp, có sự tham gia của não bộ
11. Đâu là vai trò chủ yếu của hệ thần kinh đối với cảm ứng ở động vật?
A. Thực hiện quá trình trao đổi chất
B. Truyền tín hiệu và điều khiển các phản ứng của cơ thể
C. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống
D. Tạo ra cấu trúc nâng đỡ cho cơ thể
12. Hành vi nhắm mắt khi có vật lạ bay về phía mắt là một ví dụ về:
A. Phản ứng cảm ứng có điều kiện
B. Phản ứng cảm ứng không điều kiện
C. Sự sinh trưởng
D. Sự sinh sản
13. Khả năng di chuyển của động vật đóng vai trò gì trong cảm ứng?
A. Giúp chúng phản ứng chậm hơn với môi trường
B. Cho phép chúng tìm kiếm thức ăn, tránh kẻ thù và tìm bạn tình hiệu quả hơn
C. Làm cho phản ứng cảm ứng chỉ diễn ra cục bộ
D. Hạn chế khả năng tiếp nhận kích thích
14. Trong hệ thần kinh của động vật, vai trò của sợi thần kinh li tâm là gì?
A. Tiếp nhận kích thích từ môi trường
B. Truyền tín hiệu từ cơ quan thụ cảm về trung ương thần kinh
C. Xử lý và tổng hợp thông tin
D. Truyền tín hiệu từ trung ương thần kinh đến cơ quan trả lời
15. Tại sao hiện tượng cảm ứng ở thực vật thường chậm hơn và đơn giản hơn so với động vật?
A. Thực vật không có hệ thần kinh và mạch máu
B. Thực vật có cấu trúc tế bào phức tạp hơn
C. Thực vật chỉ phản ứng với ánh sáng và trọng lực
D. Thực vật không di chuyển được
16. Sự vận động của các lá cây họ đậu khép lại vào ban đêm và mở ra vào ban ngày là ví dụ về loại cảm ứng nào?
A. Quang ứng động do ánh sáng
B. Nhiệt ứng động do nhiệt độ
C. Thủy ứng động do độ ẩm
D. Hóa ứng động do hóa chất
17. Khả năng phản ứng của sinh vật với các kích thích từ môi trường được gọi chung là gì?
A. Trao đổi chất
B. Sinh trưởng
C. Cảm ứng
D. Sinh sản
18. Trong bài 32, hiện tượng cây bí ngô quấn rễ phụ vào cây khác để leo lên được gọi là gì?
A. Quang ứng động
B. Địa ứng
C. Thích ứng
D. Hướng tiếp xúc (tigmotropism)
19. Đâu là con đường truyền tín hiệu thần kinh trong một cung phản xạ đơn giản?
A. Cơ quan trả lời -> Sợi thần kinh hướng tâm -> Trung ương thần kinh -> Sợi thần kinh li tâm -> Cơ quan thụ cảm
B. Cơ quan thụ cảm -> Sợi thần kinh hướng tâm -> Trung ương thần kinh -> Sợi thần kinh li tâm -> Cơ quan trả lời
C. Trung ương thần kinh -> Cơ quan thụ cảm -> Sợi thần kinh hướng tâm -> Sợi thần kinh li tâm -> Cơ quan trả lời
D. Cơ quan trả lời -> Trung ương thần kinh -> Sợi thần kinh hướng tâm -> Sợi thần kinh li tâm -> Cơ quan thụ cảm
20. Tác nhân kích thích nào sau đây có thể gây ra phản ứng hướng đất ở thực vật?
A. Ánh sáng
B. Nước
C. Trọng lực
D. Oxy
21. Trong bài 32, phản ứng của rễ cây mọc tránh xa ánh sáng được gọi là gì?
A. Quang hướng dương
B. Quang hướng âm
C. Địa hướng dương
D. Địa hướng âm
22. Tại sao khi chạm vào lá cây xấu hổ, các tế bào ở cuống lá lại mất nước và làm lá cụp lại?
A. Do ánh sáng làm thay đổi áp suất thẩm thấu
B. Do tác động cơ học làm thay đổi áp suất thẩm thấu đột ngột
C. Do nhiệt độ cao làm bay hơi nước nhanh
D. Do sự giải phóng chất hóa học kích thích
23. Trong phản xạ gân gối (khi gõ vào gân dưới bánh chè, cẳng chân duỗi ra), tác nhân kích thích là gì?
A. Xung thần kinh truyền đến cơ
B. Sự co cơ
C. Tác động cơ học làm căng gân
D. Tín hiệu từ não bộ
24. Tại sao thực vật không có hệ thần kinh nhưng vẫn có khả năng cảm ứng?
A. Vì chúng có hệ thống mạch dẫn phức tạp
B. Vì chúng có các tế bào và mô chuyên hóa có khả năng tiếp nhận và phản ứng với kích thích
C. Vì chúng có khả năng hấp thụ năng lượng từ môi trường
D. Vì chúng có khả năng quang hợp
25. Hiện tượng cây hướng về phía có ánh sáng mọc lên được gọi là gì?
A. Hóa ứng động
B. Quang ứng động
C. Cơ ứng động
D. Nhiệt ứng động