1. Khi miêu tả về con người ở điểm đến, tác giả có thể dùng những tính từ nào để ca ngợi họ?
A. Lạnh lùng, khó tính.
B. Thân thiện, hiếu khách.
C. Vội vã, bận rộn.
D. Ít nói, dè dặt.
2. Nếu bài viết đề cập đến phương tiện di chuyển để đến điểm đến, đó có thể là gì?
A. Chỉ có thể đi bộ.
B. Máy bay, tàu hỏa, ô tô.
C. Chỉ có thể đi thuyền.
D. Không có phương tiện nào được nhắc đến.
3. Khi miêu tả về hoạt động tại điểm đến, từ ngữ nào thường được sử dụng để gợi tả sự vui vẻ, hứng khởi?
A. Tĩnh lặng, bình yên.
B. Nhộn nhịp, sôi động.
C. Thờ ơ, lãnh đạm.
D. Cô đơn, lạc lõng.
4. Nếu bài viết có một đoạn về cảnh quan thiên nhiên, từ ngữ nào có khả năng cao xuất hiện nhất để miêu tả bầu trời hoặc mặt nước?
A. Xám xịt, đục ngầu.
B. Trong xanh, lấp lánh.
C. Tối đen, mịt mờ.
D. Đục ngầu, u ám.
5. Đoạn văn nào trong bài Một điểm đến thú vị có thể giúp người đọc hình dung rõ nhất về vẻ đẹp của phong cảnh?
A. Đoạn giới thiệu về lịch sử hình thành.
B. Đoạn mô tả chi tiết các món ăn đặc sản.
C. Đoạn miêu tả màu sắc, âm thanh, hình ảnh thiên nhiên.
D. Đoạn nói về các quy định khi tham quan.
6. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên để làm câu văn thêm sinh động?
A. Nói quá.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
7. Trong bài, từ khám phá thường đi kèm với hoạt động nào?
A. Ăn uống tại nhà hàng sang trọng.
B. Ngồi xem tivi trong khách sạn.
C. Tìm hiểu những điều mới lạ về thiên nhiên, văn hóa.
D. Mua sắm tại các cửa hàng tiện lợi.
8. Từ thú vị trong tiêu đề bài viết Một điểm đến thú vị có ý nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. Nhàm chán.
B. Hấp dẫn.
C. Buồn tẻ.
D. Đáng sợ.
9. Trong bài Một điểm đến thú vị, từ cảnh quan thường được dùng để chỉ:
A. Nội thất của một ngôi nhà.
B. Tất cả các yếu tố tự nhiên và nhân tạo tạo nên bộ mặt của một vùng đất.
C. Các món ăn được bày biện trên bàn.
D. Trang phục của người dân địa phương.
10. Cảm xúc chủ đạo mà người viết muốn truyền tải khi nói về điểm đến trong bài là gì?
A. Sự lo lắng, băn khoăn về việc di chuyển.
B. Sự yêu thích, ấn tượng và mong muốn được trải nghiệm.
C. Sự nhàm chán, không có gì đặc biệt.
D. Sự tiếc nuối vì không có nhiều thời gian.
11. Trong bài Một điểm đến thú vị, yếu tố nào tạo nên sự hấp dẫn về mặt văn hóa của điểm đến?
A. Các lễ hội truyền thống và ẩm thực địa phương.
B. Sự phát triển của các trung tâm thương mại hiện đại.
C. Hệ thống giao thông công cộng hiệu quả.
D. Các quy định về bảo vệ môi trường nghiêm ngặt.
12. Theo bài Một điểm đến thú vị, yếu tố nào giúp cho điểm đến trở nên đặc biệt và thu hút du khách?
A. Sự hiện đại, tiện nghi của các khu nghỉ dưỡng.
B. Lịch sử lâu đời và các di tích cổ kính.
C. Sự kết hợp giữa thiên nhiên và văn hóa địa phương.
D. Giá cả dịch vụ phải chăng và nhiều ưu đãi.
13. Trong bài Một điểm đến thú vị, tác giả miêu tả cảnh vật và hoạt động nào là chủ yếu tại điểm đến đó?
A. Cảnh biển xanh mát và các trò chơi dưới nước.
B. Những ngọn núi hùng vĩ và hoạt động leo núi.
C. Cánh đồng lúa chín vàng và không khí làng quê.
D. Cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và các hoạt động khám phá.
14. Tác giả có thể sử dụng câu hỏi tu từ trong bài để làm gì?
A. Để gây nhầm lẫn cho người đọc.
B. Để kích thích sự suy ngẫm và tương tác của người đọc.
C. Để thể hiện sự thiếu hiểu biết.
D. Để làm cho đoạn văn trở nên dài dòng.
15. Trong bài Một điểm đến thú vị, yếu tố nào được nhấn mạnh để khơi gợi sự tò mò của người đọc?
A. Các quy tắc ứng xử tại điểm đến.
B. Những điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
C. Những trải nghiệm độc đáo và bất ngờ.
D. Chi phí di chuyển và ăn ở.
16. Theo bài Một điểm đến thú vị, việc tìm hiểu về văn hóa địa phương có vai trò gì đối với du khách?
A. Không quan trọng, chỉ cần hưởng thụ cảnh đẹp.
B. Giúp chuyến đi thêm ý nghĩa và hiểu biết sâu sắc hơn.
C. Chỉ dành cho những người yêu thích lịch sử.
D. Làm cho chuyến đi trở nên phức tạp hơn.
17. Bài viết Một điểm đến thú vị có thể thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện cổ tích.
B. Thơ ca.
C. Văn miêu tả hoặc du ký.
D. Kịch.
18. Bài viết có thể đưa ra lời khuyên về việc nên mang theo những vật dụng cá nhân gì?
A. Chỉ cần mang theo điện thoại di động.
B. Kem chống nắng, mũ, kính râm nếu đi biển hoặc nơi nắng nóng.
C. Chỉ mang theo tiền mặt.
D. Mang theo nhiều sách vở để đọc.
19. Bài viết Một điểm đến thú vị có mục đích chính là gì?
A. Cảnh báo về những nguy hiểm tiềm ẩn.
B. Giới thiệu và gợi ý du khách đến thăm một địa điểm.
C. So sánh hai địa điểm du lịch khác nhau.
D. Kể lại một câu chuyện cá nhân.
20. Tác giả có đề cập đến việc nên đi du lịch vào thời điểm nào trong năm để có trải nghiệm tốt nhất không?
A. Có, và đó là mùa đông.
B. Có, và đó là mùa hè.
C. Có, và đó là mùa xuân hoặc mùa thu.
D. Không, bài viết không đề cập đến thời điểm du lịch.
21. Nếu bạn muốn đến thăm điểm đến này, lời khuyên nào từ bài viết là hữu ích nhất?
A. Nên đi vào mùa mưa để tránh nóng.
B. Nên chuẩn bị trang phục phù hợp với thời tiết và hoạt động.
C. Chỉ cần mang theo một ít tiền mặt.
D. Nên tránh xa các khu vực đông dân cư.
22. Khi miêu tả về không khí tại điểm đến, từ nào có khả năng xuất hiện để gợi tả sự yên bình?
A. Ồn ào, náo nhiệt.
B. Tĩnh lặng, thanh bình.
C. Hỗn loạn, mất trật tự.
D. Căng thẳng, ngột ngạt.
23. Nếu bài viết có một đoạn về lịch sử của điểm đến, thông tin đó có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì?
A. Cách thức xây dựng các công trình hiện đại.
B. Ý nghĩa văn hóa và giá trị của địa điểm.
C. Chi phí sinh hoạt của người dân địa phương.
D. Tình hình giao thông tại khu vực.
24. Tác giả có đưa ra lời khuyên về việc tương tác với người dân địa phương không?
A. Có, và khuyên nên giữ khoảng cách.
B. Không, bài viết không đề cập đến.
C. Có, và khuyên nên tôn trọng văn hóa và phong tục.
D. Có, và khuyên chỉ nên nói chuyện với người hướng dẫn.
25. Bài viết có đề cập đến những món ăn đặc sản nào của điểm đến không?
A. Có, bài viết liệt kê rất nhiều món ăn nổi tiếng.
B. Không, bài viết chỉ tập trung vào cảnh vật.
C. Có, bài viết có nhắc đến một vài món ăn tiêu biểu.
D. Không, bài viết không đề cập đến ẩm thực.