1. Bài đọc Thân thương xứ Vàm thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện ngắn
B. Thơ
C. Báo chí
D. Miêu tả cảnh vật, cuộc sống
2. Cảnh vật nào sau đây KHÔNG được miêu tả trong bài đọc Thân thương xứ Vàm?
A. Những rặng dừa xanh mướt
B. Những cánh đồng lúa chín vàng
C. Những ngôi nhà sàn mái ngói đỏ
D. Những con thuyền xuôi ngược trên sông
3. Biện pháp nhân hóa được sử dụng trong câu văn nào sau đây để làm cho cảnh vật thêm sinh động?
A. Sông Vàm chảy hiền hòa.
B. Những rặng dừa xanh mướt.
C. Cây trái sum suê.
D. Nước sông trong veo.
4. Hoạt động sinh sống chủ yếu của người dân xứ Vàm được bài đọc nhấn mạnh là gì?
A. Trồng cây ăn quả
B. Buôn bán trên đất liền
C. Gắn bó với sông nước, chài lưới
D. Chăn nuôi gia súc
5. Theo bài đọc Thân thương xứ Vàm, con sông nào được miêu tả là nguồn sống của vùng đất này?
A. Sông Tiền
B. Sông Hậu
C. Sông Vàm
D. Sông Cổ Chiên
6. Bài đọc sử dụng những giác quan nào để miêu tả xứ Vàm, tạo nên sự sống động?
A. Chỉ thị giác
B. Chỉ thính giác
C. Thị giác, thính giác và khứu giác
D. Thị giác, xúc giác và vị giác
7. Câu văn nào sau đây diễn tả rõ nhất sự trù phú của xứ Vàm theo bài đọc?
A. Sông Vàm uốn lượn quanh co.
B. Những rặng dừa xanh mướt rủ bóng.
C. Cây trái sum suê, bốn mùa trĩu quả.
D. Nước sông trong veo nhìn thấy đáy.
8. Hình ảnh những chiếc xuồng ba lá lướt đi êm ru trong bài đọc gợi lên điều gì về cuộc sống ở xứ Vàm?
A. Sự nguy hiểm, khó khăn
B. Sự chậm chạp, trì trệ
C. Sự thanh bình, yên ả
D. Sự ồn ào, náo nhiệt
9. Ý nghĩa biểu tượng của những rặng dừa xanh mướt ven sông trong bài đọc là gì?
A. Sự nghèo nàn, thiếu thốn
B. Sự đơn điệu, nhàm chán
C. Sự tươi mát, sức sống và vẻ đẹp đặc trưng
D. Sự nguy hiểm, gai góc
10. Tại sao sông Vàm lại được gọi là nguồn sống của xứ Vàm, theo nội dung bài đọc?
A. Vì sông có nhiều cá quý
B. Vì sông cung cấp nước tưới tiêu và là đường giao thông chính
C. Vì sông là nơi diễn ra các lễ hội
D. Vì sông có cảnh quan đẹp nhất
11. Theo bài đọc, yếu tố nào tạo nên sự thân thương đặc biệt cho xứ Vàm?
A. Chỉ cảnh quan thiên nhiên
B. Chỉ con người và lối sống
C. Sự kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên và con người
D. Lịch sử lâu đời của vùng đất
12. Nếu bạn muốn trải nghiệm không khí nhộn nhịp của chợ trên sông, bạn nên đến xứ Vàm vào thời điểm nào?
A. Buổi sáng sớm
B. Buổi trưa nắng gắt
C. Buổi chiều tà
D. Buổi tối muộn
13. Khung cảnh trời xanh, mây trắng, sông biếc trong bài đọc tạo ấn tượng gì về xứ Vàm?
A. Sự khắc nghiệt, hoang sơ
B. Sự u ám, buồn bã
C. Sự trong lành, tươi đẹp, bình yên
D. Sự nhộn nhịp, ồn ào
14. Bài đọc Thân thương xứ Vàm gợi cho người đọc cảm xúc chủ đạo nào?
A. Lo lắng, sợ hãi
B. Buồn bã, tiếc nuối
C. Ngưỡng mộ, tự hào
D. Ấm áp, yêu thương
15. Khái niệm chợ nổi được bài đọc đề cập đến như một nét văn hóa đặc trưng của vùng sông nước, vậy chợ nổi thường diễn ra trên đâu?
A. Trên bờ sông
B. Dưới lòng sông
C. Trên các con thuyền đậu gần nhau trên sông
D. Trong các khu chợ truyền thống
16. Từ thân thương trong nhan đề bài đọc Thân thương xứ Vàm thể hiện tình cảm gì của tác giả?
A. Sự xa lạ, ghét bỏ
B. Sự bình thường, không có gì đặc biệt
C. Sự gắn bó, yêu quý, trìu mến
D. Sự e ngại, dè dặt
17. Bài đọc sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả vẻ đẹp của những tán lá cây ven sông?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
18. Bài đọc sử dụng những từ ngữ miêu tả màu sắc nào để làm nổi bật vẻ đẹp của xứ Vàm?
A. Chỉ màu xanh
B. Xanh, biếc, vàng
C. Đỏ, tím, vàng
D. Trắng, đen, xám
19. Câu Con sông như dải lụa đào vắt ngang trời sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
20. Bài đọc Thân thương xứ Vàm có ý nghĩa giáo dục nào đối với học sinh?
A. Chỉ cung cấp kiến thức địa lý
B. Khuyến khích tình yêu thiên nhiên, quê hương và ý thức bảo vệ môi trường
C. Dạy về lịch sử các dòng sông
D. Giới thiệu các loại thuyền
21. Khung cảnh nào sau đây gợi lên sự yên bình và thơ mộng của xứ Vàm?
A. Chợ nổi tấp nập
B. Thuyền xuồng ngược xuôi
C. Những rặng dừa rủ bóng bên sông
D. Tiếng rao hàng vang vọng
22. Theo bài đọc, âm thanh đặc trưng nào của xứ Vàm được nhắc đến, gợi lên sự nhộn nhịp?
A. Tiếng chim hót líu lo
B. Tiếng rao hàng trên bến sông
C. Tiếng gió rì rào qua lá
D. Tiếng nói cười của trẻ nhỏ
23. Nhân vật tôi trong bài đọc thể hiện thái độ như thế nào khi nhắc về xứ Vàm?
A. Bình luận khách quan
B. Phê phán, chỉ trích
C. Yêu mến, gắn bó sâu sắc
D. Nghiên cứu khoa học
24. Từ xứ trong xứ Vàm có nghĩa là gì?
A. Thành phố
B. Quốc gia
C. Một vùng đất, một địa phương
D. Dòng sông
25. Bài đọc nhấn mạnh vai trò của sông Vàm đối với đời sống con người như thế nào?
A. Chỉ là nơi vui chơi giải trí
B. Là nguồn cung cấp nước, đường giao thông và sinh kế
C. Chỉ là ranh giới tự nhiên
D. Là nơi để ngắm cảnh