1. Bài đọc Thảo nguyên bao la cho thấy mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên ở thảo nguyên là gì?
A. Đối lập, con người luôn tìm cách chinh phục và thay đổi thiên nhiên.
B. Hài hòa, con người thích nghi và tận dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý.
C. Xa cách, con người chỉ ghé thăm thảo nguyên trong thời gian ngắn.
D. Mâu thuẫn, con người và thiên nhiên luôn xung đột với nhau.
2. Nếu phải đặt một tiêu đề phụ khác cho bài đọc Thảo nguyên bao la dựa trên nội dung chính, tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất?
A. Thảo nguyên và những bí ẩn dưới lòng đất.
B. Cuộc sống con người trên thảo nguyên.
C. Vẻ đẹp kỳ vĩ của đồng cỏ bao la.
D. Sự đa dạng của các loài chim di cư.
3. Bài đọc Thảo nguyên bao la nhấn mạnh điều gì về hoạt động của con người trên thảo nguyên?
A. Con người chủ yếu tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách triệt để.
B. Con người sống hòa hợp với thiên nhiên, chăn nuôi gia súc và thích nghi với điều kiện sống.
C. Con người xây dựng các thành phố lớn và khu công nghiệp hiện đại.
D. Con người chỉ đến thảo nguyên để du lịch và khám phá.
4. Cảm xúc chủ đạo mà bài đọc Thảo nguyên bao la muốn truyền tải đến người đọc là gì?
A. Sự bí ẩn và nguy hiểm của thiên nhiên hoang dã.
B. Sự buồn bã và cô đơn của cuộc sống nơi thảo nguyên.
C. Sự ngưỡng mộ, yêu thích vẻ đẹp hùng vĩ và thanh bình của thiên nhiên.
D. Sự lo lắng về sự biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến thảo nguyên.
5. Bài đọc Thảo nguyên bao la có thể giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của cuộc sống?
A. Cuộc sống đô thị nhộn nhịp.
B. Cuộc sống hòa hợp với thiên nhiên và sự thích nghi với môi trường.
C. Các hoạt động khoa học kỹ thuật hiện đại.
D. Lịch sử các nền văn minh cổ đại.
6. Theo bài đọc, những hoạt động nào của con người thường gắn liền với thảo nguyên?
A. Đánh bắt cá và trồng lúa nước.
B. Khai thác khoáng sản và xây dựng nhà máy.
C. Chăn nuôi gia súc và di chuyển theo mùa.
D. Du lịch mạo hiểm và nghiên cứu khoa học.
7. Những âm thanh nào thường được nhắc đến hoặc gợi ý trong bài đọc Thảo nguyên bao la?
A. Tiếng xe cộ ồn ào và tiếng nhạc.
B. Tiếng gió thổi, tiếng chim hót và tiếng kêu của gia súc.
C. Tiếng sóng biển vỗ và tiếng hải âu.
D. Tiếng mưa rơi và sấm sét.
8. Tại sao bầu trời thảo nguyên trong bài đọc lại được miêu tả là bao la?
A. Vì nó chỉ có một màu xanh duy nhất và không có mây.
B. Vì nó rất gần mặt đất, tạo cảm giác che phủ.
C. Vì tầm nhìn không bị cản trở bởi cây cối hay công trình, tạo cảm giác không gian vô tận.
D. Vì nó luôn có những đám mây hình thù kỳ lạ.
9. Theo bài đọc, sự bao la của thảo nguyên có thể được cảm nhận qua chiều nào là chính?
A. Chiều sâu của các hang động.
B. Chiều cao của các ngọn núi.
C. Chiều rộng và chiều dài của không gian, tầm nhìn.
D. Chiều dày của lớp đất mặt.
10. Theo bài đọc Thảo nguyên bao la, yếu tố nào tạo nên vẻ đẹp hùng vĩ và khoáng đạt của thảo nguyên?
A. Sự bao la của bầu trời, thảm cỏ xanh mướt trải dài và những đàn gia súc.
B. Những ngọn núi cao chót vót và các dòng sông chảy xiết.
C. Các khu rừng rậm rạp và thảm thực vật phong phú.
D. Các công trình kiến trúc cổ kính và những con đường mòn.
11. Yếu tố nào trong bài đọc thể hiện sự tương phản với cảm giác bao la và khoáng đạt?
A. Thảm cỏ xanh mướt.
B. Bầu trời rộng lớn.
C. Sự hiện diện của các đàn gia súc nhỏ bé, đơn lẻ.
D. Những ngọn đồi thoai thoải.
12. Cảm giác thanh bình trong bài đọc Thảo nguyên bao la được tạo nên từ yếu tố nào?
A. Sự ồn ào của cuộc sống đô thị.
B. Sự tĩnh lặng, vẻ đẹp tự nhiên và nhịp sống chậm rãi.
C. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các loài động vật.
D. Sự xuất hiện của những cơn bão.
13. Theo bài đọc, yếu tố nào tạo nên sự bao la của thảo nguyên không chỉ về không gian mà còn về cảm giác?
A. Sự tĩnh lặng tuyệt đối và không có dấu hiệu của sự sống.
B. Sự hiện diện của những con người đơn độc trên diện tích rộng lớn.
C. Sự rộng lớn của bầu trời và thảm thực vật, mang lại cảm giác tự do, khoáng đạt.
D. Sự thay đổi đột ngột của thời tiết.
14. Bài đọc Thảo nguyên bao la tập trung miêu tả điều gì chủ yếu?
A. Lịch sử hình thành và phát triển của các nền văn minh trên thảo nguyên.
B. Phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ, khoáng đạt và cuộc sống gắn liền với thiên nhiên.
C. Các kỹ thuật canh tác nông nghiệp tiên tiến.
D. Hệ thống giao thông và các tuyến đường chính trên thảo nguyên.
15. Theo bài đọc, yếu tố nào làm tăng thêm sự sống động cho bức tranh thiên nhiên thảo nguyên?
A. Sự vắng lặng và tĩnh mịch của cảnh vật.
B. Sự hiện diện của những đàn gia súc và các loài chim.
C. Sự đơn điệu của màu xanh trên mặt đất.
D. Sự xuất hiện của các công trình xây dựng.
16. Cụm từ trải dài trong câu thảm cỏ xanh mướt trải dài mô tả đặc điểm gì của thảo nguyên?
A. Sự ngắn ngủi và giới hạn của thảm cỏ.
B. Sự lan rộng, kéo dài trên một diện tích lớn mà không bị gián đoạn.
C. Sự tập trung của thảm cỏ tại một khu vực nhỏ.
D. Sự thay đổi màu sắc liên tục của thảm cỏ.
17. Bài đọc Thảo nguyên bao la có thể giúp người đọc hình dung về môi trường sống của loài động vật nào?
A. Các loài sống dưới nước như cá, tôm.
B. Các loài sống trong rừng như khỉ, hổ.
C. Các loài gia súc như ngựa, bò, cừu hoặc các loài động vật hoang dã sống trên đồng cỏ.
D. Các loài sống ở vùng núi cao.
18. Bài đọc Thảo nguyên bao la sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa vẻ đẹp của thảo nguyên?
A. Chỉ sử dụng các số liệu thống kê và dữ liệu khoa học.
B. Sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm và các hình ảnh so sánh, nhân hóa (nếu có).
C. Chỉ tập trung vào miêu tả các hoạt động của con người.
D. Sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật phức tạp.
19. Cảnh vật nào trong bài đọc Thảo nguyên bao la gợi lên cảm giác về sự sống động và nhộn nhịp?
A. Những đàn chim di cư bay lượn trên bầu trời.
B. Những ngọn đồi thoai thoải và thung lũng sâu.
C. Những con suối nhỏ róc rách chảy qua các khe đá.
D. Những đám mây trắng bồng bềnh trôi theo gió.
20. Bài đọc Thảo nguyên bao la có thể khơi gợi cho người đọc suy nghĩ gì về môi trường?
A. Sự cần thiết phải bảo vệ và gìn giữ vẻ đẹp tự nhiên của các vùng đất rộng lớn.
B. Sự ưu tiên phát triển công nghiệp hóa bằng mọi giá.
C. Sự nguy hiểm tiềm ẩn của thiên nhiên hoang dã.
D. Sự lỗi thời của lối sống gắn liền với thiên nhiên.
21. Theo bài đọc, thảo nguyên có thể được miêu tả như thế nào về địa hình?
A. Là vùng đất bằng phẳng, có nhiều sông ngòi và hồ nước.
B. Là vùng đất có nhiều núi đá vôi và hang động.
C. Là vùng đất rộng lớn, chủ yếu là đồng cỏ với địa hình bằng phẳng hoặc đồi thoai thoải.
D. Là vùng đất ven biển có nhiều bãi cát và rặng dừa.
22. Nếu coi thảo nguyên là một bức tranh, thì yếu tố nào đóng vai trò là nền chính trong bức tranh đó?
A. Những đàn gia súc đang di chuyển.
B. Bầu trời bao la và thảm cỏ trải dài.
C. Những con chim đang bay lượn.
D. Ngọn đồi thoai thoải.
23. Từ khoáng đạt trong bài đọc miêu tả điều gì về thảo nguyên?
A. Sự chật hẹp, bí bách.
B. Sự rộng lớn, thoáng đãng, không bị che chắn.
C. Sự ẩm ướt, nhiều nước.
D. Sự lạnh lẽo, khắc nghiệt.
24. Trong bài Thảo nguyên bao la, hình ảnh thảm cỏ xanh mướt có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Biểu tượng cho sự khô cằn và khắc nghiệt của môi trường.
B. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, sự tươi tốt và nguồn sống của thảo nguyên.
C. Biểu tượng cho sự thay đổi của các mùa trong năm.
D. Biểu tượng cho sự cô lập và vắng lặng.
25. Cảm giác choáng ngợp mà bài đọc gợi tả có thể xuất phát từ yếu tố nào?
A. Sự chật hẹp của không gian và mật độ dày đặc của cây cối.
B. Sự rộng lớn, bao la của cảnh vật và tầm nhìn không giới hạn.
C. Sự xuất hiện đột ngột của những loài động vật nguy hiểm.
D. Sự phức tạp của các yếu tố địa hình.