Trắc nghiệm Chân trời Tin học 3 với cuộc sống Bài 13 Chia việc lớn thành việc nhỏ để giải quyết
1. Nếu bạn có mục tiêu tiết kiệm tiền để mua một món đồ có giá trị lớn, cách tiếp cận chia việc nhỏ hiệu quả là gì?
A. Xác định tổng số tiền cần tiết kiệm, chia thành các khoản tiết kiệm nhỏ hàng tuần hoặc hàng tháng.
B. Chỉ tiết kiệm khi có tiền dư thừa, không có kế hoạch cụ thể.
C. Chi tiêu tùy hứng và hy vọng sẽ có đủ tiền.
D. Mượn tiền để mua ngay món đồ đó.
2. Việc chia nhỏ công việc giúp ích như thế nào trong việc đánh giá tiến độ thực tế?
A. Dễ dàng xác định xem từng phần nhỏ đã hoàn thành hay chưa, từ đó đánh giá tổng thể.
B. Không thể đánh giá tiến độ vì công việc bị chia quá nhiều.
C. Chỉ có thể đánh giá sau khi hoàn thành toàn bộ nhiệm vụ.
D. Làm phức tạp hóa việc theo dõi tiến độ.
3. Một học sinh chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng, việc áp dụng nguyên tắc chia việc nhỏ sẽ bao gồm các bước nào sau đây?
A. Chia sách giáo khoa thành các chương hoặc chủ đề, lập lịch ôn tập cho từng chương/chủ đề.
B. Đọc lướt qua tất cả các chương sách một lần.
C. Chỉ học những phần mà mình thích.
D. Hy vọng mình sẽ nhớ hết kiến thức vào ngày thi.
4. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khi phát triển một phần mềm lớn, việc chia nhỏ dự án thành các module nhỏ có ý nghĩa gì?
A. Giúp các nhóm phát triển làm việc độc lập, dễ dàng quản lý, kiểm thử và sửa lỗi.
B. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên.
C. Làm chậm quá trình phát triển phần mềm.
D. Khiến việc tích hợp các chức năng trở nên phức tạp.
5. Khi một công việc đòi hỏi sự phối hợp của nhiều người, việc chia nhỏ nhiệm vụ giúp ích như thế nào?
A. Phân công rõ ràng trách nhiệm cho từng cá nhân hoặc nhóm nhỏ.
B. Gây ra sự xung đột về trách nhiệm giữa các thành viên.
C. Làm giảm sự cần thiết của sự phối hợp.
D. Khiến việc giao tiếp trở nên phức tạp hơn.
6. Trong lập trình, khái niệm chia để trị thường được áp dụng để giải quyết các bài toán phức tạp như thế nào?
A. Chia bài toán lớn thành các bài toán con có cùng cấu trúc, giải quyết các bài toán con rồi kết hợp lại kết quả.
B. Viết một đoạn mã duy nhất để giải quyết toàn bộ bài toán.
C. Tìm kiếm một thuật toán có sẵn và sử dụng ngay lập tức.
D. Đợi cho đến khi có một công cụ tự động giải quyết bài toán.
7. Khi chia một nhiệm vụ phức tạp, nên ưu tiên phân chia theo tiêu chí nào để dễ dàng quản lý nhất?
A. Theo trình tự logic của công việc hoặc theo các mốc thời gian cụ thể.
B. Theo mức độ khó dễ của từng công việc.
C. Theo sở thích cá nhân của người thực hiện.
D. Chia ngẫu nhiên để tạo sự bất ngờ.
8. Trong bài toán giải quyết vấn đề, chia để trị (divide and conquer) là một chiến lược tương tự với việc gì?
A. Chia một vấn đề lớn thành nhiều vấn đề nhỏ hơn để giải quyết từng phần.
B. Tìm kiếm một giải pháp tổng thể duy nhất cho mọi vấn đề.
C. Gộp tất cả các vấn đề lại thành một vấn đề lớn.
D. Tránh đối mặt với vấn đề bằng cách chờ đợi.
9. Việc chia nhỏ một công việc giúp ích cho việc quản lý rủi ro như thế nào?
A. Cho phép phát hiện và xử lý sớm các rủi ro tiềm ẩn ở từng bước nhỏ.
B. Tăng khả năng xảy ra rủi ro ở mỗi bước nhỏ.
C. Khiến việc quản lý rủi ro trở nên không cần thiết.
D. Tập trung vào việc bỏ qua các rủi ro tiềm ẩn.
10. Theo quan điểm phổ biến về quản lý thời gian, cách nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc chia nhỏ công việc?
A. Tăng cường sự trì hoãn vì công việc có vẻ ít khẩn cấp hơn.
B. Giúp dễ dàng theo dõi tiến độ.
C. Giảm cảm giác quá tải.
D. Tăng động lực hoàn thành.
11. Tại sao việc thiết lập mốc thời gian (deadline) cho từng phần nhỏ của một nhiệm vụ lớn lại quan trọng?
A. Giúp duy trì động lực và đảm bảo tiến độ, tránh trì hoãn.
B. Để có cớ báo cáo chậm tiến độ nếu cần.
C. Làm cho nhiệm vụ trở nên căng thẳng hơn.
D. Chỉ cần mốc thời gian cho toàn bộ nhiệm vụ.
12. Việc phân tích một vấn đề phức tạp thành các phần nhỏ hơn giúp ích như thế nào cho quá trình tìm kiếm giải pháp?
A. Cho phép xác định rõ nguyên nhân gốc rễ của từng phần, từ đó đưa ra giải pháp phù hợp.
B. Làm cho vấn đề trở nên khó giải quyết hơn.
C. Che giấu nguyên nhân thực sự của vấn đề.
D. Chỉ tập trung vào các triệu chứng bên ngoài.
13. Việc hoàn thành mỗi bước nhỏ trong một nhiệm vụ lớn mang lại cảm giác gì cho người thực hiện?
A. Cảm giác thành tựu và động lực để tiếp tục.
B. Sự nhàm chán và mệt mỏi.
C. Cảm giác công việc không bao giờ kết thúc.
D. Mong muốn dừng lại và nghỉ ngơi.
14. Một ví dụ thực tế về việc áp dụng nguyên tắc chia việc lớn thành việc nhỏ trong cuộc sống hàng ngày là gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết cho một chuyến đi du lịch, bao gồm đặt vé, đặt phòng, lên lịch trình từng ngày.
B. Dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà trong một buổi sáng duy nhất.
C. Nghĩ về tất cả những điều cần làm vào ngày mai.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không quan tâm đến các bước.
15. Khi bạn đang học một ngôn ngữ mới, việc áp dụng nguyên tắc chia nhỏ công việc sẽ thể hiện qua hành động nào?
A. Học từ vựng theo từng nhóm chủ đề, học ngữ pháp theo từng cấu trúc, luyện nghe mỗi ngày một ít.
B. Cố gắng học thuộc toàn bộ từ điển trong một đêm.
C. Chỉ xem phim bằng ngôn ngữ đó mà không học thêm.
D. Nói chuyện với người bản xứ mà không chuẩn bị trước.
16. Khi một người cảm thấy quá tải với một dự án, nguyên nhân có thể là do họ chưa áp dụng hiệu quả phương pháp nào?
A. Chia nhỏ nhiệm vụ lớn thành các bước nhỏ và dễ quản lý.
B. Xác định mục tiêu cuối cùng của dự án.
C. Lên danh sách các công việc cần làm.
D. Học hỏi từ những người đi trước.
17. Việc chia nhỏ một công việc lớn thành các bước nhỏ hơn mang lại lợi ích chính nào?
A. Giúp người thực hiện dễ dàng theo dõi tiến độ và cảm thấy bớt áp lực.
B. Tăng gấp đôi thời gian cần thiết để hoàn thành công việc.
C. Khiến công việc trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Chỉ có lợi cho những người mới bắt đầu làm quen với công việc.
18. Việc chia nhỏ nhiệm vụ giúp cải thiện khía cạnh nào của quá trình làm việc?
A. Sự tập trung và hiệu quả làm việc.
B. Khả năng trì hoãn công việc.
C. Sự phân tâm và giảm động lực.
D. Tăng thời gian suy nghĩ về sự phức tạp.
19. Việc chia nhỏ nhiệm vụ giúp nâng cao khía cạnh nào của sự sáng tạo?
A. Cho phép thử nghiệm các ý tưởng khác nhau cho từng phần nhỏ.
B. Hạn chế khả năng nảy sinh ý tưởng mới.
C. Tạo ra sự nhàm chán và lặp lại.
D. Đòi hỏi sự sáng tạo ở mọi bước một cách không cần thiết.
20. Nếu bạn được giao nhiệm vụ chuẩn bị một bài thuyết trình dài, cách tiếp cận hiệu quả nhất theo nguyên tắc chia việc là gì?
A. Lập dàn ý, tìm kiếm tài liệu, viết nội dung từng phần (mở đầu, thân bài, kết luận), thiết kế slide, luyện tập.
B. Tìm kiếm một bài thuyết trình mẫu và sao chép.
C. Chỉ tập trung vào việc thiết kế slide thật đẹp.
D. Nghĩ về những gì sẽ nói khi lên thuyết trình.
21. Khi chia một dự án học tập lớn thành các phần nhỏ, điều gì là quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả?
A. Mỗi phần nhỏ phải có mục tiêu rõ ràng và có thể hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Các phần nhỏ phải được thực hiện song song cùng lúc.
C. Chỉ cần chia nhỏ mà không cần xác định mục tiêu cụ thể cho từng phần.
D. Tập trung hoàn thành phần khó nhất trước.
22. Theo nguyên tắc chia việc, nếu bạn đang viết một bài luận dài, bước nào sau đây là hợp lý nhất để bắt đầu?
A. Lập dàn ý chi tiết cho từng phần của bài luận (mở bài, thân bài, kết luận).
B. Viết phần kết luận trước.
C. Bắt đầu viết ngay đoạn mở bài mà không có dàn ý.
D. Tìm kiếm thông tin ngẫu nhiên mà không có chủ đề cụ thể.
23. Khi đối mặt với một nhiệm vụ lớn, bước đầu tiên quan trọng nhất để giải quyết hiệu quả là gì, theo nguyên tắc chia việc nhỏ?
A. Chia nhỏ nhiệm vụ lớn thành các bước hoặc các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
B. Bắt đầu thực hiện ngay lập tức mà không cần suy nghĩ nhiều.
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác ngay lập tức.
D. Ước lượng thời gian hoàn thành toàn bộ nhiệm vụ.
24. Trong quá trình chia nhỏ công việc, nếu một bước nhỏ gặp khó khăn không thể giải quyết ngay, bạn nên làm gì?
A. Tìm kiếm sự trợ giúp hoặc thông tin bổ sung cho bước đó, hoặc xem xét điều chỉnh kế hoạch.
B. Bỏ qua bước đó và tiếp tục với các bước khác.
C. Dừng toàn bộ công việc và chờ đợi.
D. Phàn nàn về độ khó của nhiệm vụ.
25. Khi một nhiệm vụ lớn đòi hỏi nhiều kỹ năng khác nhau, việc chia nhỏ có thể giúp gì?
A. Cho phép tập trung phát triển hoặc áp dụng từng kỹ năng một cách có hệ thống.
B. Yêu cầu người thực hiện phải thành thạo tất cả các kỹ năng cùng lúc.
C. Làm giảm sự cần thiết của các kỹ năng khác nhau.
D. Khiến việc phối hợp các kỹ năng trở nên khó khăn hơn.