1. Để tạo ra một hiệu ứng âm thanh khi nhân vật di chuyển trong Scratch, bạn sẽ kết hợp khối lệnh nào?
A. Khối move (di chuyển) và khối switch costume (chuyển trang phục).
B. Khối move (di chuyển) và khối start sound (bắt đầu âm thanh).
C. Khối turn (quay) và khối play sound until done (phát âm thanh cho đến khi xong).
D. Khối go to (đi tới) và khối change volume by (thay đổi âm lượng bởi).
2. Khi muốn nhân vật trong Scratch nói một câu thoại ngẫu nhiên từ một danh sách các câu, bạn cần kết hợp những khối lệnh nào?
A. Khối say (nói) và khối pick random (chọn ngẫu nhiên).
B. Khối say for secs (nói trong giây) và khối answer (trả lời).
C. Khối think (suy nghĩ) và khối wait until (chờ cho đến khi).
D. Khối repeat (lặp lại) và khối next costume (trang phục tiếp theo).
3. Trong một câu chuyện Scratch, làm thế nào để bạn gửi tín hiệu cho một nhân vật khác biết rằng đã đến lượt nó hành động?
A. Sử dụng khối wait for (chờ đợi).
B. Sử dụng khối broadcast message (phát tin nhắn) và when I receive (khi tôi nhận được).
C. Sử dụng khối go to x: y: (đi tới x: y:).
D. Sử dụng khối change x by (thay đổi x bởi).
4. Trong Scratch, nếu bạn muốn một câu chuyện chỉ bắt đầu khi người chơi nhấn vào một nhân vật cụ thể, bạn cần sử dụng khối lệnh sự kiện nào?
A. Khối when green flag clicked (khi bấm cờ xanh).
B. Khối when this sprite clicked (khi nhân vật này được bấm).
C. Khối when backdrop switches to (khi phông nền chuyển thành).
D. Khối when loudness > (khi âm lượng lớn hơn).
5. Khi tạo một câu chuyện Scratch, nếu bạn muốn nhân vật chỉ nói khi người chơi nhấn phím cách, bạn sẽ sử dụng khối lệnh nào?
A. Khối when key pressed (khi phím được bấm) với space được chọn và khối say (nói).
B. Khối wait until (chờ cho đến khi) với điều kiện key space pressed (phím cách được bấm) và khối say (nói).
C. Khối forever (luôn luôn) chứa if key space pressed (nếu phím cách được bấm) và say (nói).
D. Cả A và B đều đúng.
6. Khi muốn nhân vật trong Scratch dừng lại hoàn toàn và không thực hiện thêm hành động nào nữa, bạn sẽ dùng khối lệnh nào?
A. Khối stop all (dừng tất cả).
B. Khối stop this script (dừng kịch bản này).
C. Khối wait 0 secs (chờ 0 giây).
D. Khối hide (ẩn).
7. Trong Scratch, làm thế nào để nhân vật phản ứng khi người dùng chạm vào nó?
A. Sử dụng khối when this sprite clicked (khi nhân vật này được bấm).
B. Sử dụng khối when key pressed (khi phím được bấm).
C. Sử dụng khối when backdrop switches to (khi phông nền chuyển thành).
D. Sử dụng khối when loudness > (khi âm lượng lớn hơn).
8. Khi muốn nhân vật trong Scratch xuất hiện hoặc biến mất khỏi sân khấu, bạn sẽ dùng khối lệnh nào?
A. Khối go to front layer (đi tới lớp trước) và go back layers (đi lùi các lớp).
B. Khối show (hiện) và hide (ẩn).
C. Khối set size to (đặt kích thước thành) và change size by (thay đổi kích thước bởi).
D. Khối clear graphic effects (xóa hiệu ứng đồ họa).
9. Để tạo một câu chuyện mà nhân vật có thể di chuyển tự do theo các hướng khác nhau bằng các phím mũi tên, bạn cần sử dụng loại khối lệnh nào?
A. Khối go to x: y: (đi tới x: y:).
B. Khối move steps (di chuyển bước) và turn (quay), kết hợp với when key pressed (khi phím được bấm).
C. Khối glide secs (lướt giây).
D. Khối change x by (thay đổi x bởi) và change y by (thay đổi y bởi).
10. Trong Scratch, làm thế nào để bạn làm cho một nhân vật phát ra một âm thanh cụ thể trong suốt quá trình nói?
A. Sử dụng khối play sound (phát âm thanh) và khối say (nói).
B. Sử dụng khối start sound (bắt đầu âm thanh) và khối say for secs (nói trong giây).
C. Sử dụng khối play sound until done (phát âm thanh cho đến khi xong) và khối say (nói).
D. Sử dụng khối change volume by (thay đổi âm lượng bởi).
11. Để tạo hiệu ứng nhân vật suy nghĩ trước khi nói trong Scratch, khối lệnh nào là phù hợp nhất?
A. Khối say (nói).
B. Khối think (suy nghĩ).
C. Khối say for secs (nói trong giây).
D. Khối show (hiện).
12. Để tạo một câu chuyện có yếu tố hỏi đáp và lưu lại câu trả lời của người dùng trong Scratch, bạn cần sử dụng cặp khối lệnh nào?
A. Khối ask and wait (hỏi và chờ) và biến answer (trả lời).
B. Khối say (nói) và biến answer (trả lời).
C. Khối wait until (chờ cho đến khi) và biến answer (trả lời).
D. Khối broadcast message (phát tin nhắn) và biến answer (trả lời).
13. Để tạo ra một câu chuyện có yếu tố thời gian, ví dụ như chờ đợi một khoảng thời gian trước khi hành động tiếp theo xảy ra, bạn sẽ dùng khối lệnh nào?
A. Khối wait until (chờ cho đến khi).
B. Khối wait secs (chờ giây).
C. Khối repeat 10 (lặp lại 10 lần).
D. Khối go to x: y: (đi tới x: y:).
14. Để tạo ra một vòng lặp vô hạn cho một đoạn hội thoại hoặc hành động lặp đi lặp lại trong câu chuyện Scratch, khối lệnh nào được sử dụng?
A. Khối repeat 10 (lặp lại 10 lần).
B. Khối repeat until (lặp cho đến khi).
C. Khối forever (luôn luôn).
D. Khối wait until (chờ cho đến khi).
15. Để tạo hiệu ứng nhìn thấy hoặc biến mất theo một cách tinh tế hơn thay vì show/hide hoàn toàn trong Scratch, bạn có thể sử dụng khối lệnh nào?
A. Khối change color effect by (thay đổi hiệu ứng màu sắc bởi).
B. Khối ghost effect (hiệu ứng ma).
C. Khối brightness effect (hiệu ứng độ sáng).
D. Tất cả các khối trên đều có thể tạo hiệu ứng tương tự.
16. Trong Scratch, làm thế nào để làm cho một nhân vật nói một câu thoại trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Sử dụng khối say (nói) và sau đó là khối wait (chờ).
B. Sử dụng khối say for secs (nói trong giây).
C. Sử dụng khối think (suy nghĩ) và khối say (nói).
D. Sử dụng khối broadcast (phát tin) và khối say (nói).
17. Để tạo một câu chuyện có nhiều phông nền khác nhau, tương ứng với các bối cảnh khác nhau, bạn sẽ sử dụng khối lệnh nào?
A. Khối switch sprite to (chuyển nhân vật thành).
B. Khối switch backdrop to (chuyển phông nền thành).
C. Khối next backdrop (phông nền tiếp theo).
D. Khối change backdrop effect by (thay đổi hiệu ứng phông nền bởi).
18. Trong ngôn ngữ lập trình Scratch, khối lệnh nào được dùng để điều khiển hoạt động lặp đi lặp lại một hành động nhiều lần?
A. Khối say (nói)
B. Khối repeat (lặp lại)
C. Khối move (di chuyển)
D. Khối turn (quay)
19. Khi muốn nhân vật trong Scratch di chuyển đến một vị trí cụ thể trên sân khấu, khối lệnh nào là phù hợp nhất?
A. Khối change y by (thay đổi y bởi)
B. Khối go to x: y: (đi tới x: y:)
C. Khối glide to x: y: secs: (lướt tới x: y: giây:)
D. Khối move steps (di chuyển bước)
20. Trong Scratch, làm thế nào để bạn làm cho một nhân vật xoay theo hướng mà nó đang di chuyển?
A. Sử dụng khối set rotation style to left-right (đặt kiểu xoay sang trái-phải).
B. Sử dụng khối point in direction (hướng về) và move steps (di chuyển bước).
C. Sử dụng khối point towards mouse-pointer (hướng về con trỏ chuột).
D. Sử dụng khối set rotation style to dont rotate (đặt kiểu xoay không xoay).
21. Để tạo ra một câu chuyện tương tác trong Scratch, người lập trình cần sử dụng những loại khối lệnh nào kết hợp với nhau?
A. Khối chuyển động, khối âm thanh và khối hiển thị.
B. Khối điều khiển (lặp, điều kiện), khối sự kiện và khối hiển thị.
C. Khối toán học, khối biến số và khối cảm biến.
D. Khối bút vẽ, khối nhạc và khối video.
22. Khi tạo một câu chuyện có nhiều tình tiết nối tiếp nhau, việc sử dụng khối lệnh when green flag clicked (khi bấm cờ xanh) có vai trò gì?
A. Để dừng chương trình.
B. Để bắt đầu một chuỗi hành động từ đầu.
C. Để phát âm thanh.
D. Để thay đổi màu sắc.
23. Trong Scratch, làm thế nào để thay đổi kích thước của một nhân vật trong quá trình kể chuyện?
A. Khối change size by (thay đổi kích thước bởi).
B. Khối set size to (đặt kích thước thành).
C. Cả hai khối change size by và set size to đều có thể sử dụng.
D. Khối grow (lớn lên).
24. Để nhân vật trong Scratch có thể thay đổi trang phục (costume) nhằm tạo hiệu ứng chuyển động hoặc biểu cảm, cần sử dụng khối lệnh nào?
A. Khối switch backdrop to (chuyển phông nền thành)
B. Khối next costume (trang phục tiếp theo)
C. Khối change color effect by (thay đổi hiệu ứng màu sắc bởi)
D. Khối show (hiện)
25. Trong Scratch, làm thế nào để tạo ra một câu chuyện mà người chơi có thể lựa chọn hành động tiếp theo cho nhân vật?
A. Sử dụng khối repeat until (lặp cho đến khi).
B. Sử dụng khối ask and wait (hỏi và chờ) và các khối điều kiện if (nếu).
C. Sử dụng khối forever (luôn luôn).
D. Sử dụng khối broadcast message (phát tin nhắn).