1. Nếu bạn muốn in ra màn hình các số từ 1 đến 10, cấu trúc lặp nào sẽ phù hợp nhất?
A. Vòng lặp if-else.
B. Vòng lặp for với biến đếm từ 1 đến 10.
C. Vòng lặp while chỉ có điều kiện sai.
D. Vòng lặp do-while không có điều kiện.
2. Trong lập trình, khi nào thì việc sử dụng vòng lặp while là phù hợp hơn vòng lặp for?
A. Khi số lần lặp đã được xác định rõ ràng trước.
B. Khi số lần lặp không xác định trước mà phụ thuộc vào một điều kiện thay đổi.
C. Khi chỉ cần thực hiện một lần duy nhất.
D. Khi cần lặp vô hạn.
3. Trong lập trình, cấu trúc lặp dùng để thực hiện lặp đi lặp lại một hoặc nhiều câu lệnh bao nhiêu lần?
A. Một lần cố định.
B. Số lần xác định trước hoặc cho đến khi điều kiện nào đó không còn đúng.
C. Vô hạn lần không kiểm soát.
D. Chỉ một lần duy nhất.
4. Khi một vòng lặp thực thi quá nhiều lần, nó có thể gây ra vấn đề gì cho chương trình?
A. Chương trình chạy nhanh hơn.
B. Chương trình có thể bị treo hoặc tiêu tốn nhiều tài nguyên (CPU, bộ nhớ).
C. Chương trình tự động sửa lỗi.
D. Chương trình dừng lại ngay lập tức.
5. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng cấu trúc lặp so với việc viết mã lặp lại thủ công?
A. Tăng độ phức tạp của mã.
B. Giảm thiểu việc viết lại mã, dễ bảo trì và ít lỗi hơn.
C. Chỉ cho phép thực hiện một lần.
D. Tăng cường khả năng gây ra vòng lặp vô hạn.
6. Đoạn mã giả sau đây sẽ in ra những ký tự nào? FOR char FROM A TO C DO PRINT char.
A. A B C
B. A
C. ABC
D. A B C D
7. Trong lập trình, vòng lặp vô hạn xảy ra khi nào?
A. Khi điều kiện lặp luôn đúng và không có cách nào thoát.
B. Khi biến đếm đạt giá trị cuối cùng.
C. Khi khối lệnh bên trong rỗng.
D. Khi vòng lặp chỉ chạy một lần.
8. Lệnh continue trong một vòng lặp dùng để làm gì?
A. Thoát hoàn toàn khỏi vòng lặp.
B. Bỏ qua phần còn lại của lần lặp hiện tại và chuyển sang lần lặp kế tiếp.
C. Thực hiện lại khối lệnh hiện tại.
D. Kiểm tra lại điều kiện vòng lặp.
9. Một ví dụ về việc sử dụng cấu trúc lặp trong đời sống thực tế là gì?
A. Đọc một trang sách.
B. Xếp hàng chờ đợi.
C. Lặp lại việc bật và tắt đèn theo chu kỳ.
D. Ăn một bữa cơm.
10. Trong ngữ cảnh của cấu trúc lặp, biến đếm là gì?
A. Biến lưu trữ kết quả cuối cùng của vòng lặp.
B. Biến được sử dụng để theo dõi số lần lặp hoặc vị trí hiện tại trong vòng lặp.
C. Biến chỉ dùng để lưu trữ điều kiện lặp.
D. Biến lưu trữ câu lệnh được lặp.
11. Trong cấu trúc lặp while (ví dụ: WHILE dieu_kien DO khoi_lenh), điều kiện dieu_kien được kiểm tra khi nào?
A. Chỉ sau khi khoi_lenh đã thực hiện xong.
B. Trước mỗi lần thực hiện khoi_lenh.
C. Chỉ một lần duy nhất trước khi bắt đầu vòng lặp.
D. Sau khi vòng lặp kết thúc.
12. Nếu bạn muốn tính tổng của các số từ 1 đến N, bạn sẽ sử dụng cấu trúc lặp nào và biến tích lũy như thế nào?
A. Vòng lặp if, biến tích lũy bằng 0, cộng từng số vào biến.
B. Vòng lặp for hoặc while, khởi tạo biến tổng bằng 0, cộng từng số vào biến tổng.
C. Vòng lặp do-while, biến tích lũy bằng N, trừ dần từng số.
D. Vòng lặp while, biến tổng bằng N, cộng N nhiều lần.
13. Câu lệnh nào sau đây KHÔNG phải là một cấu trúc lặp phổ biến trong lập trình?
A. for
B. while
C. if-else
D. do-while
14. Xem xét đoạn mã giả: i = 1; WHILE i <= 3 DO PRINT i; i = i + 1. Kết quả in ra màn hình sẽ là gì?
A. 1
B. 1 2 3
C. 1 2 3 4
D. 3
15. Đâu là một kỹ thuật phổ biến để tránh vòng lặp vô hạn?
A. Không sử dụng biến đếm.
B. Đảm bảo điều kiện thoát vòng lặp luôn đúng.
C. Đảm bảo biến kiểm soát vòng lặp thay đổi theo hướng dẫn đến điều kiện thoát.
D. Chỉ sử dụng vòng lặp while.
16. Khi sử dụng vòng lặp for, chúng ta thường cần xác định ba thành phần chính là gì?
A. Khởi tạo, điều kiện lặp, cập nhật biến đếm.
B. Khởi tạo, kết thúc, nhảy lệnh.
C. Điều kiện bắt đầu, điều kiện kết thúc, hành động.
D. Biến đếm, giá trị ban đầu, giá trị cuối.
17. Chọn phát biểu đúng nhất về mục đích sử dụng cấu trúc lặp.
A. Để giảm số dòng code bằng cách viết lại lệnh nhiều lần.
B. Để thực hiện một tác vụ lặp đi lặp lại một cách hiệu quả và dễ quản lý.
C. Để làm cho chương trình chạy chậm hơn.
D. Để chỉ xử lý một lần duy nhất một đoạn mã.
18. Cấu trúc lặp while...do trong lập trình thường được gọi là loại vòng lặp nào?
A. Vòng lặp đếm.
B. Vòng lặp điều kiện.
C. Vòng lặp vô hạn.
D. Vòng lặp lồng nhau.
19. Nếu điều kiện của vòng lặp while ban đầu đã sai, vòng lặp sẽ hoạt động như thế nào?
A. Thực hiện khối lệnh một lần rồi dừng.
B. Thực hiện khối lệnh vô số lần.
C. Không thực hiện khối lệnh lần nào.
D. Báo lỗi chương trình.
20. Xem xét đoạn mã giả: FOR i FROM 1 TO 5 DO PRINT i. Kết quả in ra màn hình sẽ là gì?
A. 1
B. 1 2 3 4 5
C. 5
D. 1 2 3 4 5 6
21. Cấu trúc lặp for each (hoặc tương tự) thường được sử dụng để làm gì?
A. Lặp qua từng phần tử của một tập hợp (như danh sách, mảng).
B. Lặp một số lần cố định.
C. Lặp dựa trên một điều kiện phức tạp.
D. Lặp chỉ một lần duy nhất.
22. Tại sao cấu trúc lặp lại quan trọng trong việc xây dựng các thuật toán phức tạp?
A. Vì chúng làm cho thuật toán dễ bị lỗi.
B. Vì chúng cho phép xử lý các tác vụ lặp đi lặp lại mà không cần viết lại mã nhiều lần, giúp thuật toán hiệu quả và linh hoạt.
C. Vì chúng chỉ có thể xử lý một lần.
D. Vì chúng làm tăng độ phức tạp không cần thiết.
23. Nếu có một vòng lặp lồng nhau, điều gì xảy ra với số lần lặp của vòng lặp bên trong?
A. Nó lặp độc lập với vòng lặp bên ngoài.
B. Nó thực hiện toàn bộ số lần lặp của vòng lặp bên ngoài.
C. Nó lặp lại toàn bộ số lần lặp của mình cho mỗi lần lặp của vòng lặp bên ngoài.
D. Nó chỉ chạy một lần duy nhất.
24. Lệnh break trong một vòng lặp dùng để làm gì?
A. Tiếp tục vòng lặp với lần lặp tiếp theo.
B. Bỏ qua lần lặp hiện tại và chuyển sang lần lặp kế tiếp.
C. Thoát hoàn toàn khỏi vòng lặp ngay lập tức.
D. Khởi động lại vòng lặp.
25. Vòng lặp do...while có đặc điểm gì khác biệt so với vòng lặp while?
A. Luôn thực hiện khối lệnh ít nhất một lần.
B. Không bao giờ thực hiện khối lệnh.
C. Chỉ thực hiện khối lệnh khi điều kiện sai.
D. Yêu cầu điều kiện phải đúng để thực hiện.