1. Chương trình máy tính hoạt động dựa trên nguyên tắc nào là chính?
A. Phân tích dữ liệu đầu vào và đưa ra kết quả đầu ra theo một trình tự xác định.
B. Tự động tìm kiếm và sửa lỗi trong quá trình hoạt động.
C. Học hỏi và điều chỉnh hành vi dựa trên kinh nghiệm người dùng.
D. Tạo ra các thuật toán mới để giải quyết vấn đề.
2. Nếu bạn muốn chương trình thực hiện một hành động chỉ khi một điều kiện cụ thể đúng, bạn sẽ sử dụng cấu trúc nào?
A. Vòng lặp for
B. Vòng lặp while
C. Câu lệnh điều kiện (if statement)
D. Câu lệnh gán
3. Giả sử bạn muốn tính tổng của các số từ 1 đến 10. Cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất trong lập trình?
A. Viết 10 câu lệnh cộng riêng lẻ: 1+2, rồi cộng kết quả với 3, v.v.
B. Sử dụng một vòng lặp để cộng lần lượt các số từ 1 đến 10.
C. Tự nhập kết quả cuối cùng là 55 vào chương trình.
D. Tìm công thức toán học và viết thẳng kết quả vào chương trình.
4. Nếu một chương trình yêu cầu người dùng nhập tuổi của họ, thông tin tuổi này sẽ được coi là gì trong lập trình?
A. Một hằng số (constant).
B. Một biến (variable).
C. Một hàm (function).
D. Một câu lệnh (statement).
5. Khi viết chương trình để tính toán, biến (variable) có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Lưu trữ kết quả cuối cùng của phép tính.
B. Quyết định chương trình sẽ chạy bao nhiêu lần.
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời để xử lý.
D. In kết quả ra màn hình.
6. Khi viết chương trình, biên dịch (compiling) là quá trình gì?
A. Chạy thử chương trình để tìm lỗi.
B. Chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành ngôn ngữ máy.
C. Viết thêm các dòng mã mới cho chương trình.
D. Lưu trữ chương trình vào bộ nhớ.
7. Trong các phép toán cơ bản, ký hiệu nào thường được sử dụng để thực hiện phép chia lấy phần dư?
8. Mục đích chính của việc debug (gỡ lỗi) trong quá trình viết chương trình là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của chương trình.
B. Tìm và sửa các lỗi sai trong mã nguồn để chương trình chạy đúng.
C. Thêm các tính năng mới cho chương trình.
D. Tối ưu hóa dung lượng bộ nhớ chương trình sử dụng.
9. Câu lệnh nào sau đây thường được dùng để hiển thị một thông báo hoặc giá trị ra màn hình?
A. read
B. write/print
C. goto
D. loop
10. Trong lập trình, một vòng lặp while (while loop) sẽ tiếp tục thực thi khi nào?
A. Khi điều kiện trong vòng lặp là Sai.
B. Khi điều kiện trong vòng lặp là Đúng.
C. Chỉ thực thi một lần duy nhất.
D. Khi gặp câu lệnh break.
11. Trong lập trình, thuật toán (algorithm) là gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
B. Một chuỗi các bước hoặc quy tắc để giải quyết một vấn đề.
C. Một phần cứng máy tính.
D. Một giao diện người dùng đồ họa.
12. Khi so sánh hai giá trị trong lập trình, toán tử nào được sử dụng để kiểm tra xem chúng có bằng nhau hay không?
13. Ngôn ngữ lập trình máy (machine language) là gì?
A. Ngôn ngữ dễ đọc và viết bởi con người.
B. Ngôn ngữ mà máy tính có thể hiểu và thực thi trực tiếp.
C. Ngôn ngữ dùng để giao tiếp giữa các máy tính.
D. Ngôn ngữ lập trình bậc cao với nhiều trừu tượng hóa.
14. Đâu là một ví dụ về cấu trúc lặp trong lập trình?
A. Gán giá trị cho một biến.
B. Sử dụng câu lệnh for để lặp lại một hành động.
C. Kiểm tra xem một số có phải là số chẵn hay không.
D. In một thông báo ra màn hình.
15. Tại sao việc đặt tên biến rõ ràng và có ý nghĩa lại quan trọng trong lập trình?
A. Để chương trình chạy nhanh hơn.
B. Để người đọc mã dễ hiểu và bảo trì chương trình.
C. Để máy tính hiểu lệnh tốt hơn.
D. Để giảm dung lượng bộ nhớ chương trình.
16. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để tạo ra các ứng dụng tương tác và trò chơi đơn giản trên máy tính?
A. Assembly
B. Python
C. C++
D. COBOL
17. Trong một chương trình, hằng số (constant) là gì?
A. Một biến có thể thay đổi giá trị bất kỳ lúc nào.
B. Một giá trị không thể thay đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình.
C. Một câu lệnh để dừng chương trình.
D. Một kiểu dữ liệu mới.
18. Giả sử có đoạn mã sau: `x = 10; y = x + 5;`. Sau khi thực thi, giá trị của biến y là bao nhiêu?
19. Nếu bạn muốn chương trình thực hiện một hành động KHÁC khi điều kiện ban đầu là Sai, bạn sẽ kết hợp cấu trúc nào?
A. Chỉ câu lệnh if.
B. Câu lệnh if-else.
C. Vòng lặp for.
D. Vòng lặp while.
20. Trong lập trình, một hàm (function) là gì?
A. Một biến lưu trữ nhiều giá trị cùng lúc.
B. Một khối mã có thể tái sử dụng để thực hiện một tác vụ cụ thể.
C. Một câu lệnh để dừng chương trình.
D. Một cách để lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
21. Trong lập trình, kiểu dữ liệu (data type) xác định điều gì?
A. Tốc độ xử lý của chương trình.
B. Loại giá trị mà biến có thể lưu trữ và các phép toán có thể thực hiện trên đó.
C. Số dòng mã trong chương trình.
D. Cách chương trình hiển thị kết quả.
22. Đâu là một ví dụ về cấu trúc điều khiển trong lập trình?
A. Nhập một số nguyên từ bàn phím.
B. Gán giá trị cho một biến.
C. Sử dụng câu lệnh if-else để rẽ nhánh chương trình.
D. In một chuỗi ký tự ra màn hình.
23. Một vòng lặp for (for loop) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần thực hiện một hành động chỉ một lần.
B. Khi số lần lặp đã biết trước.
C. Khi điều kiện lặp phụ thuộc vào một biến chưa xác định.
D. Khi cần thoát khỏi chương trình ngay lập tức.
24. Trong quá trình tính toán, làm thế nào để chương trình có thể xử lý một danh sách các số để tìm ra số lớn nhất?
A. Chỉ cần xem số đầu tiên trong danh sách.
B. Sử dụng một vòng lặp để duyệt qua từng số, so sánh và lưu lại số lớn nhất tìm được.
C. Yêu cầu người dùng nhập lại từng số để kiểm tra.
D. In toàn bộ danh sách ra màn hình và tự tìm.
25. Trong lập trình, câu lệnh dùng để lặp lại một khối lệnh nhiều lần dựa trên một điều kiện cho trước được gọi là gì?
A. Câu lệnh điều kiện (if-else)
B. Câu lệnh lặp (loop)
C. Câu lệnh xuất (output)
D. Câu lệnh nhập (input)