Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

1. Khi muốn bài trình chiếu của bạn có một hình nền nhất quán cho tất cả các slide, bạn nên thực hiện điều chỉnh ở đâu?

A. Trong Slide Master, chỉnh sửa mẫu nền chính.
B. Trên từng slide một cách thủ công.
C. Sử dụng chức năng Insert Picture trên mỗi slide.
D. Thay đổi cài đặt trong Slide Show.

2. Chức năng Notes Page (Trang ghi chú) trong PowerPoint được sử dụng cho mục đích gì?

A. Cho phép người thuyết trình ghi lại các ý chính, gợi ý hoặc chi tiết bổ sung liên quan đến nội dung của từng slide mà khán giả không nhìn thấy.
B. Chèn các video vào bài trình chiếu.
C. Tạo hiệu ứng chuyển cảnh giữa các slide.
D. Thêm các biểu đồ dữ liệu phức tạp.

3. Chức năng Handout Master (Bản in phát tay) trong PowerPoint có vai trò gì?

A. Cho phép tùy chỉnh bố cục và định dạng cho các bản in phát tay của bài trình chiếu, bao gồm cả việc thêm tiêu đề, footer hoặc số trang.
B. Tạo các hiệu ứng chuyển động cho các slide.
C. Chèn các liên kết web.
D. Thay đổi kích thước của tất cả các slide.

4. Khi chèn hình ảnh vào bài trình chiếu, cách nào giúp đảm bảo hình ảnh không bị vỡ nét khi phóng to?

A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao (ví dụ: định dạng PNG hoặc JPEG chất lượng cao).
B. Chèn hình ảnh dưới dạng tệp GIF động.
C. Chèn hình ảnh dưới dạng tệp văn bản.
D. Sử dụng hình ảnh có kích thước nhỏ nhất có thể.

5. Chức năng Action Buttons (Nút hành động) trong PowerPoint được dùng để làm gì?

A. Tạo các nút có thể nhấp vào để điều hướng đến các slide khác, tệp tin hoặc trang web trong quá trình trình chiếu.
B. Thêm các hiệu ứng chuyển động cho văn bản.
C. Chèn các đoạn mã lập trình.
D. Thay đổi định dạng của toàn bộ bài trình chiếu.

6. Trong quá trình tạo bài trình chiếu, việc sử dụng các biểu tượng (icons) hoặc đồ họa đơn giản thường có tác dụng gì?

A. Giúp truyền tải thông tin nhanh chóng, tăng tính trực quan và làm cho slide bớt nhàm chán.
B. Tự động tạo hiệu ứng chuyển động.
C. Chỉ cho phép thay đổi màu sắc văn bản.
D. Giảm dung lượng của bài trình chiếu.

7. Chức năng Slide Master trong PowerPoint cho phép người dùng làm gì?

A. Thiết lập định dạng chung cho tất cả các slide của bài trình chiếu, bao gồm cả tiêu đề, footer và logo.
B. Chèn âm thanh nền cho toàn bộ bài trình chiếu.
C. Tạo các liên kết giữa các slide.
D. Xuất bài trình chiếu ra định dạng video.

8. Khi thiết kế slide, nguyên tắc Less is More (Ít là nhiều) khuyên người dùng nên làm gì?

A. Hạn chế số lượng văn bản và hình ảnh trên mỗi slide để tránh gây rối mắt và tập trung vào thông điệp chính.
B. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt.
C. Chèn thật nhiều hiệu ứng âm thanh và hình ảnh động.
D. Tăng kích thước phông chữ cho tất cả văn bản.

9. Việc thêm Hyperlink (siêu liên kết) vào một đối tượng trong bài trình chiếu cho phép người dùng thực hiện hành động gì?

A. Kết nối đối tượng với một slide khác, một tệp tin, một trang web hoặc một địa chỉ email.
B. Tự động tạo hiệu ứng chuyển động cho đối tượng.
C. Thay đổi kích thước của đối tượng.
D. Chèn âm thanh vào đối tượng.

10. Trong PowerPoint, nút Presenter View (Chế độ người thuyết trình) được sử dụng để làm gì?

A. Cho phép người thuyết trình nhìn thấy slide hiện tại, slide tiếp theo, ghi chú và đồng hồ đếm giờ trên màn hình của mình, trong khi khán giả chỉ thấy slide hiện tại.
B. Chèn các liên kết web vào bài trình chiếu.
C. Tạo các hiệu ứng âm thanh cho bài trình chiếu.
D. Thay đổi kích thước của tất cả các đối tượng trên slide.

11. Khi xem xét một bài trình chiếu, yếu tố nào sau đây thường không được khuyến khích sử dụng quá nhiều vì có thể gây phân tâm cho người xem?

A. Quá nhiều hiệu ứng chuyển động (animation) hoặc âm thanh không cần thiết.
B. Sử dụng phông chữ dễ đọc.
C. Các hình ảnh minh họa có liên quan.
D. Bố cục slide rõ ràng.

12. Để bài trình chiếu có thể chạy tự động mà không cần người dùng nhấn chuột hoặc phím, người dùng cần thiết lập gì?

A. Thiết lập thời gian chuyển slide tự động và tắt tùy chọn On Mouse Click.
B. Chỉ cần lưu tệp dưới dạng PDF.
C. Sử dụng chức năng Insert Video.
D. Thêm nhiều hiệu ứng hoạt hình.

13. Để tạo một bài trình chiếu mới hoàn toàn, người dùng thường bắt đầu bằng cách nào?

A. Chọn Blank Presentation (Trình chiếu trống) hoặc một mẫu có sẵn.
B. Mở một tệp văn bản và sao chép nội dung.
C. Tải xuống hình ảnh từ Internet.
D. Sử dụng chức năng Insert Audio.

14. Trong các định dạng tệp trình chiếu phổ biến, định dạng nào thường được sử dụng để lưu trữ bài trình chiếu để có thể chỉnh sửa được?

A. .pptx (hoặc .ppt)
B. .pdf
C. .jpg
D. .mp4

15. Khi muốn bài trình chiếu có hiệu ứng chuyển tiếp mượt mà giữa các slide, người dùng nên sử dụng chức năng nào?

A. Chức năng Transition
B. Chức năng Animation
C. Chức năng Design
D. Chức năng Slide Show

16. Khi muốn một đối tượng (ví dụ: hình ảnh hoặc văn bản) xuất hiện lần lượt sau một đối tượng khác trên cùng một slide, người dùng cần thiết lập gì?

A. Sử dụng chức năng Animation và thiết lập thứ tự xuất hiện (timing) cho từng đối tượng.
B. Sử dụng chức năng Transition.
C. Chỉ cần sao chép đối tượng.
D. Thay đổi bố cục slide.

17. Khi tạo bài trình chiếu, việc chọn mẫu thiết kế (template) phù hợp có vai trò gì quan trọng nhất?

A. Giúp bài trình chiếu có giao diện chuyên nghiệp và nhất quán về mặt thẩm mỹ.
B. Tự động thêm nội dung văn bản cho tất cả các slide.
C. Chỉ cho phép thay đổi màu sắc của văn bản.
D. Giảm dung lượng tệp trình chiếu một cách đáng kể.

18. Việc đặt tên tệp bài trình chiếu một cách rõ ràng và có ý nghĩa giúp ích gì cho người sử dụng?

A. Giúp dễ dàng tìm kiếm, quản lý và nhận biết nội dung của tệp trong tương lai.
B. Tự động áp dụng hiệu ứng chuyển động.
C. Chỉ cho phép thay đổi màu sắc của tệp.
D. Tăng tốc độ tải bài trình chiếu.

19. Chức năng Format Painter (Định dạng Sao chép) trong PowerPoint giúp người dùng thực hiện công việc gì hiệu quả?

A. Sao chép và áp dụng định dạng (như phông chữ, màu sắc, kích thước, hiệu ứng) từ một đối tượng sang đối tượng khác.
B. Chèn các đối tượng mới vào slide.
C. Tạo hiệu ứng chuyển động cho đối tượng.
D. Thay đổi thứ tự các slide.

20. Để đảm bảo tính nhất quán về phông chữ và kích thước chữ trên toàn bộ bài trình chiếu, người dùng nên ưu tiên sử dụng phương pháp nào?

A. Sử dụng Slide Master để định nghĩa các kiểu chữ cho các cấp độ tiêu đề và nội dung.
B. Chỉnh sửa thủ công từng slide.
C. Sao chép và dán văn bản từ một nguồn không rõ định dạng.
D. Chỉ sử dụng một loại phông chữ duy nhất cho tất cả văn bản.

21. Trong bài trình chiếu, việc sử dụng đa dạng các kiểu bố cục slide (slide layouts) nhằm mục đích gì?

A. Tạo sự linh hoạt trong việc sắp xếp nội dung, giúp trình bày thông tin một cách hiệu quả và có cấu trúc.
B. Tự động thay đổi màu sắc của toàn bộ bài trình chiếu.
C. Chỉ cho phép thêm các hiệu ứng âm thanh.
D. Tăng cường khả năng tương tác trực tiếp với khán giả.

22. Để bài trình chiếu có âm thanh nền phát liên tục trong suốt quá trình thuyết trình, người dùng cần cấu hình như thế nào?

A. Chèn tệp âm thanh, chọn tùy chọn Play Across Slides (Phát trên các slide) và Loop until stopped (Lặp lại cho đến khi dừng).
B. Chỉ cần chèn tệp âm thanh vào một slide.
C. Sử dụng chức năng Insert Video.
D. Thay đổi cài đặt Animation.

23. Trong Microsoft PowerPoint, chức năng nào được sử dụng để thêm các hiệu ứng chuyển động cho văn bản hoặc đối tượng trên một slide?

A. Chức năng Animation
B. Chức năng Transition
C. Chức năng Design
D. Chức năng Insert

24. Việc nhóm các đối tượng (grouping) trong PowerPoint có lợi ích chính là gì?

A. Giúp di chuyển, thay đổi kích thước hoặc áp dụng định dạng cho nhiều đối tượng cùng một lúc như thể chúng là một đối tượng duy nhất.
B. Tự động thêm hiệu ứng chuyển động cho các đối tượng.
C. Chỉ cho phép thay đổi màu sắc của các đối tượng.
D. Tạo các liên kết nội bộ giữa các đối tượng.

25. Khi cần trình bày dữ liệu dưới dạng biểu đồ, chức năng nào trong PowerPoint thường được sử dụng để tạo biểu đồ từ dữ liệu bảng?

A. Chức năng Insert Chart (Chèn Biểu đồ).
B. Chức năng Insert Picture.
C. Chức năng Insert Table.
D. Chức năng Insert SmartArt.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

1. Khi muốn bài trình chiếu của bạn có một hình nền nhất quán cho tất cả các slide, bạn nên thực hiện điều chỉnh ở đâu?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

2. Chức năng Notes Page (Trang ghi chú) trong PowerPoint được sử dụng cho mục đích gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

3. Chức năng Handout Master (Bản in phát tay) trong PowerPoint có vai trò gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

4. Khi chèn hình ảnh vào bài trình chiếu, cách nào giúp đảm bảo hình ảnh không bị vỡ nét khi phóng to?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

5. Chức năng Action Buttons (Nút hành động) trong PowerPoint được dùng để làm gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quá trình tạo bài trình chiếu, việc sử dụng các biểu tượng (icons) hoặc đồ họa đơn giản thường có tác dụng gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

7. Chức năng Slide Master trong PowerPoint cho phép người dùng làm gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

8. Khi thiết kế slide, nguyên tắc Less is More (Ít là nhiều) khuyên người dùng nên làm gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

9. Việc thêm Hyperlink (siêu liên kết) vào một đối tượng trong bài trình chiếu cho phép người dùng thực hiện hành động gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

10. Trong PowerPoint, nút Presenter View (Chế độ người thuyết trình) được sử dụng để làm gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

11. Khi xem xét một bài trình chiếu, yếu tố nào sau đây thường không được khuyến khích sử dụng quá nhiều vì có thể gây phân tâm cho người xem?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

12. Để bài trình chiếu có thể chạy tự động mà không cần người dùng nhấn chuột hoặc phím, người dùng cần thiết lập gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

13. Để tạo một bài trình chiếu mới hoàn toàn, người dùng thường bắt đầu bằng cách nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các định dạng tệp trình chiếu phổ biến, định dạng nào thường được sử dụng để lưu trữ bài trình chiếu để có thể chỉnh sửa được?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

15. Khi muốn bài trình chiếu có hiệu ứng chuyển tiếp mượt mà giữa các slide, người dùng nên sử dụng chức năng nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

16. Khi muốn một đối tượng (ví dụ: hình ảnh hoặc văn bản) xuất hiện lần lượt sau một đối tượng khác trên cùng một slide, người dùng cần thiết lập gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

17. Khi tạo bài trình chiếu, việc chọn mẫu thiết kế (template) phù hợp có vai trò gì quan trọng nhất?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

18. Việc đặt tên tệp bài trình chiếu một cách rõ ràng và có ý nghĩa giúp ích gì cho người sử dụng?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

19. Chức năng Format Painter (Định dạng Sao chép) trong PowerPoint giúp người dùng thực hiện công việc gì hiệu quả?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

20. Để đảm bảo tính nhất quán về phông chữ và kích thước chữ trên toàn bộ bài trình chiếu, người dùng nên ưu tiên sử dụng phương pháp nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bài trình chiếu, việc sử dụng đa dạng các kiểu bố cục slide (slide layouts) nhằm mục đích gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

22. Để bài trình chiếu có âm thanh nền phát liên tục trong suốt quá trình thuyết trình, người dùng cần cấu hình như thế nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

23. Trong Microsoft PowerPoint, chức năng nào được sử dụng để thêm các hiệu ứng chuyển động cho văn bản hoặc đối tượng trên một slide?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

24. Việc nhóm các đối tượng (grouping) trong PowerPoint có lợi ích chính là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 7 bài 11 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

25. Khi cần trình bày dữ liệu dưới dạng biểu đồ, chức năng nào trong PowerPoint thường được sử dụng để tạo biểu đồ từ dữ liệu bảng?

Xem kết quả